[Đọc B2] – Kì nghỉ hè

1 274

10 phút „Kì nghỉ hè“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B2. Qua mỗi bài đọc, bạn lại có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.

Đọc hiểu B2 - Kì nghỉ hè

Đọc hiểu B2 - Kì nghỉ hè

10 phút

„Kì nghỉ hè“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B2. Chúng tôi chia bài đọc ra làm nhiều đoạn nhỏ. Mỗi đoạn gồm:

Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp. Trường hợp gặp phải vấn đề ngữ pháp nào đó chưa học, hoặc đã quên, bạn có thể tìm đọc tại cuốn „Giáo trình tiếng Đức“ hoặc trên trang tiengduc.org.

Chúng tôi cố gắng:

  • Dịch sát với văn bản tiếng Đức nhất.
  • Giữ nguyên cấu trúc tiếng Đức đến mức tối đa.

Do đó, đôi khi phần dịch tiếng Việt hơi „lạ lẫm“ hoặc lủng củng. Rất mong các bạn thông cảm.

Bài đọc „kì nghỉ hè“

Văn bản

Nach einer langen Sendepause lest ihr endlich wieder einen neuen Blog von mir – und werdet euch wundern!

Nghĩa
Sau một thời gian dài nghỉ phát sóng, cuối cùng bạn cũng được đọc một bài mới của tôi – và bạn sẽ ngạc nhiên đấy!

Từ mới

  • sich wundern über etw. Akk | ngạc nhiên về cái gì

Ngữ pháp

  • nach + Dativ

Văn bản

Dieses Mal wartet kein spannender Bericht aus dem Regenwald Kambodschas auf euch, ihr lest auch keine Geheimtipps zu den faszinierendsten Metropolen Asiens oder fernwehgesteuerte Packlisten für ausgefallene Roadtrips, Überlebenstraining in den Wäldern Alaskas oder Inselhopping in Griechenland.

Nghĩa
Lần này sẽ không có phóng sự thú vị nào về rừng nhiệt đới tại Campuchia chờ đợi bạn. Và bạn cũng sẽ không đọc được những chia sẻ kinh nghiệm về các đô thị hấp dẫn nhất ở châu Á, hay những danh sách trọn gói cho những chuyến đi bất chợt, hoặc những chương trình huấn luyện sinh tồn trong rừng Alaska hay đảo nhảy ở Hy Lạp.

Từ mới

  • spannend: hồi hộp
  • Regenwald: rừng nhiệt đới
  • geheim: bí mật
  • faszinierend: hào hứng | faszinieren: làm ai đó hào hứng
  • Metropole: thủ phủ, đô thị
  • fernweh: sở thích du lịch | fernwehgesteuert: định hướng du lịch
  • ausgefallen: không có định hướng, không quen thuộc
  • Überleben: sự sinh tồn | Überlebenstraining: đào tạo kĩ năng sinh tồn
  • Inselhopping: một loại hình du lịch mà du khách có thể thăm nhiều hết hòn đảo này đến hòn đảo khác trong một khoảng thời gian ngắn. Phù hợp với các quốc gia có nhiều đảo.

Ngữ pháp

  • dieses Mal: trạng từ thời gian không đi kèm giới từ được chia ở Akkusativ
  • Kambodschas, Alaskas: sở hữu của danh từ riêng, thêm „s.“
  • Chủ ngữ của câu chính thứ nhất „kein spannender Bericht aus dem Regenwald Kambodschas“ gồm: Một cụm danh từ „kein spannender Bericht“ được bổ nghĩa bởi một cụm giới từ „aus dem Regenwald Kambodschas.“
  • Hai câu chính ghép với nhau, vị trí động từ không thay đổi.

Văn bản

Dieses Mal begleitet ihr mich zu einem kleinen See im Chiemgau in Bayern, und von dort ist nichts zu berichten, außer, dass es schön ist. Langweilig? Kein bisschen! Ehrlich gesagt war das eine meiner interessantesten Reisen…

Nghĩa
Lần này bạn sẽ đi cùng tôi đến một cái hồ nhỏ ở Chiemgau ở vùng Bavaria, và ở đó chả có gì để mà miêu tả cả, ngoại trừ nó rất đẹp. Nhàm chán có đúng không? Không một chút nào! Thành thật mà nói, đó là một trong những chuyến đi thú vị nhất của tôi …

Từ mới

  • sich begleiten: theo ai |Würden Sie mich zum Bahnhof begleiten? Ngài sẽ theo em ra ga chứ?
  • berichten von: báo cáo ai về điều gì, tường thuật ai về cái gì, trình báo
  • Ehrlich gesagt: thành thật mà nói

Ngữ pháp

  • sein trong cấu trúc „zu“ mang nghĩa „có thể“, „phải.“: „von dort ist nichts zu berichten“
  • Câu mệnh đề, động từ đứng cuối mệnh đề: dass es schön ist.
  • So sánh tuyệt đối
  • Cấu trúc eine meiner interessantesten Reisen …: một trong những … -> ein / eine … chia theo giống, cách, vế sau chia ở cách hai số nhiều: meiner interessantesten Reisen -> của những chuyến du lịch thú vị nhất của tôi. Ví dụ thêm: 90% der vietnamesischen Frauen -> 90% phụ nữ Việt Nam. -> 90% đóng vai trò như „eine“ còn der vietnamesischen Frauen đóng vai trò như meiner interessantesten Reisen.

Văn bản

Aber der Reihe nach: Vor ein paar Monaten habe ich zufällig im Radio einen Beitrag über die Entwicklung des Tourismus aus der sogenannten „Sommerfrische“ gehört.

Nghĩa
Tuy nhiên, trước hết: Vài tháng trước, tôi tình cờ nghe được một phóng sự trên đài về sự phát triển của ngành du lịch trong lĩnh vực được gọi là „kì nghỉ hè.“

Từ vựng

  • der Reihe nach: tuần tự, trước hết
  • zufällig: tình cờ, ngẫu nhiên | Ich war zufällig da. Tôi tình cờ có mặt ở đó.
  • Beitrag: mẩu tin
  • Entwicklung: sự phát triển
  • sogenannt: cái gọi là

Ngữ pháp

  • Phải viết hoa từ đứng sau dấu hai chấm „:“
  • Cụm danh từ „die Entwicklung“ được bổ nghĩa bởi cụm danh từ chia ở Genitiv „des Tourismus“ và cụm giới từ aus der sogenannten „Sommerfrische.“

Văn bản

Bereits im 19. Jahrhundert fuhren die Könige und Adeligen Europas auf Sommerfrische, um in den heißen Sommermonaten ihren städtischen Residenzen zu entfliehen und sich an malerische ländliche Orte zu begeben.

Nghĩa
Ngay từ thế kỷ 19, các vị vua và quý tộc châu Âu đã đi nghỉ hè để trốn khỏi nơi ở của mình tại thành thị trong những tháng hè nóng nực và đến những vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ.

Từ vựng

  • bereits: ngay khi, đã, sẵn sàng, thậm chí
  • sich begeben an Akk: đến một nơi nào đó
  • entfliehen + Dat: trốn khỏi nơi nào đó

Ngữ pháp

  • Cấu trúc „um … zu …“ mang nghĩa là „để.“
  • Hai „um … zu …“ lồng vào nhau thì có thể bỏ bớt một chữ „um.“

Văn bản

In Deutschland fuhr man in den Norden an die See oder in den Süden. In Bayern oder Österreich konnte man in den Bergen, an den Seen und in den Wäldern das angenehmere und kühlere Klima genießen – im wahrsten Sinne des Wortes die „frische Luft“, und davon leitet sich auch tatsächlich der Ausdruck „Sommerfrische“ ab!

Nghĩa
Ở Đức, người ta đi về phía bắc để ra biển hoặc xuống phía nam. Ở vùng Bavaria hoặc Áo, bạn có thể tận hưởng khí hậu dễ chịu và mát mẻ hơn trên núi, bên hồ và trong rừng – theo nghĩa chân thực nhất của từ „không khí trong lành“, và cụm từ „mùa hè tươi mát“ thực sự bắt nguồn từ điều này!

Từ vựng

  • tatsächlich: thật sự
  • Ausdruck: từ ngữ, sự biểu lộ
  • sich ableiten von: xuất phát từ, có nguồn gốc từ

Ngữ pháp

  • im wahrsten Sinne des Wortes die „frische Luft“ – theo nghĩa chân thực nhất của từ „không khí trong lành“: các bạn có thấy tiếng Đức giống với tiếng Việt không?

Văn bản

Ich wurde neugierig, wie sich das anfühlt: eine Auszeit ohne große Reise, spektakuläre Ziele, berühmte Sehenswürdigkeiten und ausgefallene Pläne!

Nghĩa
Tôi bắt đầu tò mò không biết có thể lấp đầy thời gian như nào: nghỉ ngơi mà không có một chuyến đi dài, những điểm đến ngoạn mục, những điểm tham quan nổi tiếng và những kế hoạch khác thường!

Từ vựng

  • sich Akk anfühlen: chứa đầy | die Augen füllen sich mit Tränen an: đôi mắt chứa đầy nước mắt
  • Auszeit: thời gian rảnh, thời gian chết
  • spektakulär: hùng vĩ

Ngữ pháp

  • werden + Adjektiv: quá trình đang diễn ra. | Ich werde neugierig. -> Tôi trở nên tò mò. (Vẫn ngày càng tò mò hơn.)
  • sein + Adjektiv: quá trình đã hoàn thành. | Ich bin neugierig. -> Tôi tò mò. (Sự tò mò không tăng thêm nữa.)

Văn bản

Ein Sommer ist lang – zwei, vielleicht sogar drei Monate. Was haben die Menschen damals nur in dieser Zeit gemacht? Spätestens nach zwei Wochen kennt man doch jeden Grashalm und jede Kuh!

Nghĩa
Một mùa hè dài – hai, thậm chí có thể ba tháng. Lúc đó người ta làm gì? Chậm nhất là sau hai tuần, bạn sẽ biết từng ngọn cỏ và từng con bò!

Từ vựng

  • sogar: thậm chí, ngay cả, thực sự
  • damals: hồi đó, khi đó, vào thời điểm đó
  • Grashalm: ngọn cỏ

Ngữ pháp

Trong đoạn văn trên:

  • Câu đầu chia ở thì hiện tại: diễn tả một chân lý. (Mùa hè thường kéo dài hai đến ba tháng.)
  • Câu hai chia ở thì hiện tại hoàn thành (quá khứ): diễn tả hành động đã xảy ra. (Kì nghỉ hè của tác giả bài viết)
  • Câu ba chia ở thì hiện tại: giúp người đọc có cảm giác đang tham gia vào câu chuyện đã xảy ra trong quá khứ.

Ich beschloss, ein Experiment mit mir selbst zu wagen: Wie geht es einem modernen Menschen wie mir, der hungrig ist auf Erlebnisse, Begegnungen und neue Bilder im Kopf – je exotischer, desto besser –, wenn er sechs Wochen ein Zimmer auf einem bayerischen Bauernhof mietet? Ja genau, „nur“ sechs Wochen. Ich wollte schließlich nicht übertreiben!

Nghĩa
Tôi quyết định thực hiện một cuộc thử nghiệm với chính mình: Sẽ ra sao đối với một người hiện đại như tôi, người luôn khao khát những trải nghiệm, những cuộc gặp gỡ và những hình ảnh mới mẻ trong đầu – càng lạ lẫm càng tốt – khi anh ta thuê trọ tại một trang trại vùng Bavaria trong sáu tuần? Vâng, chính xác „chỉ“ sáu tuần thôi. Về cơ bản, tôi không cố ý phóng đại!

Từ vựng

  • beschließen: quyết định, quyết tâm
  • ein Experiment wagen: thực hiện một thí nghiệm
  • Erlebnisse: sự trải nghiệm
  • Begegnung: cuộc gặp gỡ
  • exotisch: lạ lẫm
  • je exotischer, desto besser: càng lạ càng tốt
  • übertreiben: phóng đại

Ngữ pháp

  • Cấu trúc zu + Infinitiv
  • Cấu trúc je … desto …
  • Chủ ngữ sau từ so sánh „wie“ được chia tương tự chủ ngữ (hoặc chủ ngữ ẩn) ở câu chính. Trong câu: „Wie geht es einem modernen Menschen wie mir.“, chủ ngữ là „es.“ Nhưng chủ ngữ thực sự lại chính là: „einem modernen Menschen“, do vậy, sau „wie“ ta cũng dùng „mir“ thay vì „ich“ hay „mich.“
  • Câu „Ich wollte schließlich …“ chia ở giả định II diễn tả một lối nói mềm mại.

Văn bản

Was es dort zu tun gibt? Spazieren gehen, schwimmen, lesen, Gespräche übers Wetter führen (allmählich habe ich sogar ein bisschen Bairisch verstanden!), im Biergarten sitzen und ein Radler (Alsterwasser) trinken, vielleicht mal eine Bergwanderung unternehmen, und dann wieder von vorn: spazieren gehen, …

Nghĩa
Ở đó có những gì để làm? Đi dạo, bơi lội, đọc sách, trò chuyện về thời tiết (dần dần tôi thậm chí còn hiểu một chút tiếng Bavaria!), ngồi trong quán bia và uống một ly Radler, hoặc có thể đi lên núi chơi, và sau đó bắt đầu lại từ đầu: đi dạo, …

Từ vựng

  • ein Gespräch führen: thực hiện một cuộc nói chuyện
  • allmählich: dần dần, từ từ
  • unternehmen: thực hiện, tiến hành
  • Radler / Alsterwasser: một loại bia được pha giữa bia và Sprite (nước chanh có ga)

Ngữ pháp

  • Đôi khi một câu có thể chỉ bao gồm những cụm từ nhằm mục đích liệt kê.

Văn bản

Nach den ersten Tagen, in denen ich mich ehrlich gesagt für verrückt erklärt und verärgert über diese „verlorene“ Zeit nachgedacht habe, fing ich plötzlich an, nicht mehr alle zehn Minuten auf mein Handy zu schauen, begann, langsamer zu gehen und erwischte mich dabei, wie ich immer häufiger einfach nur dasaß und meine Gedanken wandern ließ. Ist es das, was wir unter „Entschleunigung“ verstehen?

Nghĩa
Sau vài ngày đầu tiên, những ngày mà nói thật tôi đã từng tuyên bố mình bị điên và dằn vặt một cách giận giữ về khoảng thời gian „mất mát“ này, tôi đột nhiên bắt đầu không còn kiểm tra điện thoại di động của mình sau mỗi mười phút nữa, mà bắt đầu đi chậm hơn và bắt gặp mình ngày càng thường xuyên hơn chỉ ngồi đâu đó và để suy nghĩ lang thang bay bổng. Đó có phải là những gì mà chúng ta gọi là „sống chậm“ không?

Từ vựng

  • sich erklären für adj: tuyên bố | Ich erkläre mich für einverstanden. Tôi tuyên bố mình đã hiểu.
  • verärgern: làm phiền ai, làm ai tức giận
  • verlieren: mất mát, đánh mất
  • nachdenken: nghĩ lại
  • plötzlich: thình lình, bất ngờ, đột nhiên
  • erwischen: bắt, bắt giữ, bắt gặp, bắt quả tang | sich Akk bei etw. Dat erwischen: bắt gặp mình đang làm gì đó
  • immer + so sánh hơn: ngày càng … hơn | Ich liebe dich immer mehr. -> Anh ngày càng yêu em hơn
  • häufig: thường xuyên, nhiều khi
  • dasitzen: ngồi đó
  • Gedanken: ý nghĩ
  • Entschleunigung des Lebens: sống chậm

Ngữ pháp

Đây là một đoạn văn gồm hai câu, tổng cộng 63 từ. Trong đó, câu một bao gồm tới 55 từ, chiếm gần 90%. Do vậy, chúng ta cùng nhau phân tích từng bộ phận của câu thứ nhất để hiểu rõ hơn các vấn đề ngữ pháp.

Phần 1

Nach den ersten Tagen, in denen … | Sau những ngày đầu tiên, những ngày mà … (Câu mệnh đề quan hệ. Đại từ quan hệ là số nhiều, đứng sau giới từ „in“, chia ở Dativ.)

Phần 2

… ich mich ehrlich gesagt für verrückt erklärt und verärgert über diese „verlorene“ Zeit nachgedacht habe, …

Phần này có thể tách thành ba phần:

  • Ich habe mich für verrückt erklärt. | Tôi tuyên bố mình bị điên.
  • Ich habe verärgert über diese „verlorene“ Zeit nachgedacht. | Tôi nghĩ lại khoảng thời gian „mất mát“ này một cách giận dữ.
  • ehrlich gesagt | thành thật mà nói (trạng ngữ)

Nhận xét:

  • Do phần một và phần hai có chung „ich habe“ nên ta chỉ dùng một.
  • verärgert là phân từ hai được dùng như là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ nachgedacht. (Tôi nghĩ lại như nào? Tôi nghĩ lại một cách giận dữ.)

Phần 3

… fing ich plötzlich an, nicht mehr alle zehn Minuten auf mein Handy zu schauen, begann, langsamer zu gehen …

Phần này có thể tách thành ba phần:

  • Ich fing plötzlich an, nicht mehr alle zehn Minuten auf mein Handy zu schauen. | Tôi đột nhiên bắt đầu không còn kiểm tra điện thoại của mình mỗi mười phút nữa.
  • Ich begann, langsamer zu gehen. | Tôi bắt đầu dần dần đi bộ.
  • Und ich erwischte mich dabei. | Và tôi bắt gặp mình đang làm những việc đó.

Nhận xét:

  • Ba phần này có chung „ich“ nên chỉ dùng một.
  • dabei: „da“ + giới từ „bei“ -> tại điều đó. Cấu trúc „sich Akk bei etw. Dat erwischen“ có nghĩa „bắt gặp làm điều gì đó“ nên ta hiểu „dabei“ có nghĩa: „đang làm gì đó.“ Xem phần giới từ để hiểu rõ hơn.

Phần 4:

… wie ich immer häufiger einfach nur dasaß und meine Gedanken wandern ließ.

Phần trên sử dụng cấu trúc:

  • jemanden etwas tun lassen: để cho ai làm gì đó.
  • dasitzen: động từ ghép -> da + sitzen (ngồi đó)

Như vậy, chỉ với một câu ta có thể tách thành ít nhất sáu câu. Trong sáu câu đó, chúng ta còn có thể tách ra thêm những câu đơn giản hơn nữa. Đây cũng là một thách thức khi chúng ta đọc các bài đọc hiểu tiếng Đức trình độ B2.

Để quen với việc này, bạn hãy cố gắng:

Văn bản

Dann kam der Tag, an dem ich bemerkte, dass mein Handy-Akku leer war und ich einfach keine Lust hatte, ihn aufzuladen, stattdessen mein Handtuch nahm, mir ein leichtes Sommerkleid überzog und zu dem kleinen Waldsee ging, wo ich am Steg einen Kahn entdeckt hatte, der dort seit Tagen unbenutzt lag.

Nghĩa
Rồi đến một ngày khi tôi nhận ra rằng pin điện thoại của tôi đã hết nhưng tôi cảm thấy không muốn sạc nữa, thay vào đó tôi lấy khăn tắm, mặc một chiếc váy mùa hè nhẹ nhàng và đi đến cái hồ nằm trong rừng nhỏ, nơi tôi phát hiện ra nằm cạnh một chiếc cầu nhỏ có một chiếc thuyền mà đã lâu rồi không được sử dụng.

Từ vựng

  • bemerken: nhận ra, nhận thấy
  • aufladen: nạp điện, nạp, chất đống
  • stattdessen: thay vì
  • sich Dat etw. Akk überziehen: choàng cái gì lên người
  • Steg: cây cầu nhỏ
  • Kahn: chiếc đò nhỏ
  • entdecken: phát hiện ra cái gì

Ngữ pháp

  • Đại từ quan hệ đứng sau giới từ không được viết hay đọc gộp. -> an dem chứ không phải là am.
  • Chú ý cách giản lược các bộ phận giống nhau ở các câu ghép.
  • Chú ý cách dùng phân từ làm trạng từ, trạng ngữ …

Văn bản

Unterwegs zog ich meine Sandalen aus und lief barfuß zuerst über die Wiese, noch feucht vom Morgentau, und dann über den kleinen Pfad durch den Wald. Seid ihr schon einmal barfuß auf Waldboden gelaufen, ganz weich gepolstert von unzähligen Tannennadeln und Blättern? Nach anfänglicher Überwindung – man weiß ja nie, was für Käfer oder Insekten sich hier verstecken! – ein wunderbares Gefühl!

Nghĩa
Trên đường đi, tôi cởi dép và đi chân trần băng qua đồng cỏ còn ẩm sương mai, sau đó băng qua con đường mòn xuyên rừng. Bạn đã bao giờ đi chân trần trên nền rừng được trải bởi vô số lá thông và lá rừng êm ái chưa? Sau lần đầu vượt qua – bạn sẽ không bao giờ biết được loại bọ hay côn trùng nào đang ẩn náu ở dưới! – một cảm giác tuyệt vời!

Từ vựng

  • unterwegs: trên đường
  • ausziehen: cởi ra
  • Wiese: bãi cỏ
  • feucht: âm ẩm, ẩm ướt
  • Tau: sương | Morgens ist das Gras feucht von Tau. Hàng sáng bãi cỏ còn ẩm hơi sương.
  • Pfad: lối mòn
  • polstern: trải đệm | Das Sofa ist mit Schaumstoff gepolstert. Chiếc ghế này được lót bằng chất liệu bọt biển.
  • unzählig: không đếm được, không đếm xuể
  • Tannennadeln: lá thông (lá kim)
  • anfänglich: khởi đầu, ban đầu
  • Überwindung: sự vượt qua
  • Käfer: bọ cánh cứng
  • Insekt: côn trùng
  • sich Akk verstecken: ẩn náu, trốn
  • Gefühl: cảm giác

Ngữ pháp

  • Cụm danh từ được bổ nghĩa bởi một bổ ngữ:
  • die Wiese, noch feucht vom Morgentau: bãi cỏ còn ẩm sương mai (Trật tự từ khá giống với tiếng Việt.)

Văn bản

In diesem Kahn liegend verbrachte ich oft Stunden. Ich lauschte dem leisen Plätschern der Wellen, folgte mit meinen Blicken den Wolken, die in meiner Fantasie zu Gesichtern, Tieren und Ungetümen wurden, las ein Buch nach dem anderen und wusste genau, wenn die Mücken zu lästig wurden und der Himmel sich verdunkelte, dass es nun höchste Zeit war, nach Hause zu gehen, da sicherlich bald ein Gewitter kommen würde.

Nghĩa
Tôi thường mất hàng giờ nằm trên chiếc thuyền này. Tôi lắng nghe tiếng sóng vỗ nhẹ, nhìn theo những đám mây mà trong trí tưởng tượng của tôi bị biến thành hình thù những khuôn mặt, con vật và quái vật, đọc hết cuốn sách này đến cuốn sách khác và biết chính xác khi nào thì muỗi trở nên khó chịu và bầu trời sập tối. Đó chính là lúc để về nhà, vì chắc chắn sắp có giông bão.

Từ ngữ

  • verbringen: tiêu, sử dụng
  • lauschen: lắng nghe
  • Plätschern: sự vỗ về
  • Fantasie: trí tưởng tượng
  • Ungetüm: quái vật
  • ein Buch nach dem anderen: hết cuốn sách này đến cuốn sách khác
  • Mücken: muỗi
  • lästig: phiền phức, khó tính, khó chịu
  • sich Akk verdunkeln: trở nên sẫm màu
  • Gewitter: giông bão

Ngữ pháp

  • In diesem Kahn liegend verbrachte ich oft Stunden. -> Câu phân từ I diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời: nằm (liegen) và sử dụng (verbringen.)

Văn bản

Immer häufiger wurde ich nun auch von der Bäuerin auf ein Glas Milch eingeladen. Es gibt kaum etwas Leckereres als frische Milch direkt aus dem Stall! Da saß ich nun auf der Eckbank in der Küche und sah der Großmutter zu, wie sie am Herd stand und kochte.

Nghĩa
Tôi được nữ nông mời uống sữa ngày càng thường xuyên hơn. Không có thứ gì ngon hơn sữa tươi vắt ngay tại chuồng! Tôi ngồi trên ghế kê ở góc bếp và và ngắm nhìn người bà đang đứng bếp nấu ăn.

Từ vựng

  • Stall: chuồng bò, chuồng ngựa
  • zusehen + Dat: ngắm nhìn ai

Ngữ pháp

  • etwas Leckereres: một thứ gì đó tươi -> biến tính từ thành danh từ

Văn bản

Ich glaube, sie kochte eigentlich den ganzen Tag! Und wie das schmeckte! Dabei sprachen wir über das Wetter, die Kinder, ihre Rückenschmerzen, und manchmal sprachen wir auch gar nicht und es war einfach nur gemütlich.

Nghĩa
Tôi nghĩ rằng bà thực sự đã nấu ăn cả ngày! Và các món ăn mới ngon làm sao! Ở đó, chúng tôi nói về thời tiết, trẻ con, về chứng đau lưng của bà, và đôi khi chúng tôi không nói gì cả. Đơn giản chỉ cảm thấy thoải mái dễ chịu.

Từ vựng

  • eigentlich: thực sự
  • gemütlich: ấm cúng

Ngữ pháp

  • den ganzen Tag: cả ngày -> Trạng từ thời gian được chia ở cách bốn khi không đi cùng giới từ.
  • Wie das schmeckte! -> Câu cảm thán.

Văn bản

Ihr vermutet es schon – es war eine außergewöhnliche, wirklich herrliche Zeit, aus der ich verändert nach Hause zurückkehrte. Natürlich habt ihr recht, jede Reise verändert einen ein wenig. Aber ich hatte mich selten so ausgeglichen, ruhig und „bei mir“ gefühlt, stark und allen Anforderungen des Alltags gewachsen, den ich nun wieder bewältigen musste!

Nghĩa
Các bạn đã băn khoăn về điều này – một khoảng thời gian phi thường, thực sự tuyệt vời mà từ đó tôi đã thay đổi khi trở về nhà. Tất nhiên bạn đúng, mỗi chuyến đi thay đổi bạn một chút. Nhưng tôi hiếm khi cảm thấy cân bằng, tĩnh lặng, „đồng hành với chính mình“, một người mạnh mẽ và có thể đương đầu với mọi đòi hỏi của cuộc sống hàng ngày như thế này, người mà bây giờ tôi lại phải đối đầu!

Từ vựng

  • vermuten: cho rằng | Ich vermutete, dass der Mann im Anzug der Manager war. Tôi cho rằng người đàn ông mặc áo vét là giám đốc.
  • außergewöhnlich: ngoại lệ, phi thường
  • herrlich: tuyệt vời | Das herrliche Wetter verleitete mich dazu, früher zu gehen. Thời tiết tuyệt vời khiến tôi (phải) đi sớm.
  • verändern: thay đổi, điều chỉnh
  • sich Akk ausgleichen: cân bằng | Die negativen und positiven Aspekte meines Jobs gleichen sich aus. Các điểm xấu và tốt trong công việc của tôi là cân bằng.
  • Anforderung: sự yêu cầu, nhu cầu
  • etw. Dat gewachsen sein: đương đầu với
  • bewältigen: đương đầu với

Ngữ pháp

  • eine außergewöhnliche, wirklich herrliche Zeit -> phân biệt đâu là tính từ, đâu là trạng từ. Cái gì bổ nghĩa cho cái gì …

Văn bản

Erinnert euch so eine Zeit nicht an eure Kindheit, als ihr einen Sommer wie eine halbe Ewigkeit empfunden habt? Und ihr oftmals von den Eltern bei Oma und Opa „geparkt“ wurdet, weil sie arbeiten mussten?

Wenn euch mein Blog gefallen hat und ihr vielleicht auch ein wenig auf eine Reise in die Vergangenheit gegangen seid, dann schreibt mir doch eure Erinnerungen aus dieser Zeit!

Nghĩa
Khoảng thời gian như vậy không gợi nhớ cho bạn về một thuở ấu thơ hay sao, khi bạn cảm thấy mùa hè dài dằng dặc? Và bạn thường bị bố mẹ cho „đẩy“ cho ông, bà vì còn phải đi làm?

Nếu bạn thích blog của tôi và có thể có chút gì đó trên chuyến du hành trở về quá khứ, thì hãy viết cho tôi những kỷ niệm của bạn về khoảng thời gian đó nhé!

Từ vựng

  • Ewigkeit: sự vĩnh cửu | bis in alle Ewigkeit: mãi mãi, vĩnh viễn | eine halbe Ewigkeit: eine sehr lange Zeit dauern
  • empfinden: cảm nhận, cảm thấy
  • oftmals: thường xuyên
  • auf eine Reise gehen: đi du lịch
  • Vergangenheit: quá khứ
  • Erinnerungen: kỉ niệm

Ngữ pháp

  • Mẫu câu „nếu … thì …“ -> „wenn … dann …“
  • „als“ dùng cho những sự kiện xảy ra một lần trong quá khứ. Đọc bài „als, wenn, wann“ để nắm rõ hơn.

Nhận xét chung

Bài viết dùng các kiến thức sau:

  • Giới từ đi với cách 3, cách 4 (rất dễ dịch nhầm nếu không phân biệt được)
  • Sở hữu cách Genitiv (thường xuyên)
  • Biến đổi từ loại: động từ thành tính từ, trạng từ, tính từ thành danh từ … (vấn đề này được dùng thường xuyên)
  • Lồng ghép nhiều loại câu với nhau
  • Một số cụm từ đặc biệt
  • Muốn dịch được chuẩn và hiểu đúng nghĩa của câu: phải tìm được chủ ngữ, tân ngữ trong câu

Những bài cần đọc để ôn lại kiến thức

Các bạn cũng có thể:

  • Để lại bình luận khi có thắc mắc hoặc bổ sung nội dung cho bài viết.
  • Đặt mua cuốn „Giáo trình tiếng Đức“ để ôn lại kiến thức tiếng Đức tổng quát.
  • Đăng kí một khóa học tiếng Đức tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.

Bài viết bạn có thể thích:

Tình huống hỏi đường trong tiếng Đức

Sau khi có visa, bay sang Đức, khai báo hải quan tại sân bay xong, bây giờ là lúc chúng ta bắt đầu sử dụng những mẫu câu hỏi đường để tìm đường về nhà tại Đức nhé.

Bài 36: Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Đức - das Plusquamperfekt

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Đức dùng để chỉ quá khứ có đúng không? Không đúng hoàn toàn. Hãy đọc bài này ngay để biết vì sao bạn nhé.

Kiểm tra kiến thức der die das mỗi ngày trình độ A1

CLB Tiếng Đức Việt Đức đã tạo ra một giải pháp tuyệt vời để giúp bạn vượt qua nỗi lo về der die das. Hãy tham gia học ngay bạn nhé.

Bài 37: Thì tương lai trong tiếng Đức - das Futur

Thì tương lai tiếng Đức là thì hay được sử dụng chưa đúng. Chúng ta hay sử dụng tương lai trong bất cứ câu nào có từ „sẽ“ trong tiếng Việt.

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề viết tắt

Có rất nhiều từ viết tắt trong tiếng Đức. Ở bài này, chúng ta cùng tìm hiểu một số từ thông dụng thường thấy trong các văn bản hàng ngày nhé.

Bài 20: Tân ngữ trực tiếp trong tiếng Đức - Akkusativ

Trong tiếng Đức, thành phần nào bị động từ tác động thì được gọi là tân ngữ. Nó thường là tân ngữ trực tiếp hay còn gọi là cách 4, Akkusativ.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề công việc

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề công việc gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Bài 13: 100 cặp tính từ đối nghĩa tiếng Đức

Tính từ là một từ loại quan trọng. Vốn tính từ càng nhiều, bạn càng có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tinh tế và giàu sức biểu cảm hơn.

Bài 40: Tính từ trong tiếng Đức

Tính từ trong tiếng Đức là một trong những từ loại thường không được dạy một cách chính thức, mà thường thông qua các bài học đặc biệt như so sánh.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 11 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
1
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x