Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề quần áo

3 phút Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề quần áo gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề quần áo

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề quần áo

3 phút

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề quần áo gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

A: Informationen über Kleidung geben | Đưa thông tin về quần áo

Kleidung / Tagesablauf | Quần áo / Hoạt động hàng ngày

  • Morgens ziehe ich mir den Schlafanzug aus und ich dusche. Danach ziehe ich mich an. Ich ziehe mir eine Hose und ein T-Shirt an. Ich ziehe mir die Schuhe und eine Jacke an. | Vào buổi sáng, tôi cởi bỏ bộ đồ ngủ và đi tắm. Sau đó tôi mặc đồ. Tôi mặc một chiếc quần dài và một chiếc áo phông. Tôi đi giày và mặc áo khoác.
  • Nach der Arbeit fahre ich nach Hause und zu Hause ziehe ich mich um. | Sau giờ làm việc tôi về nhà và ở nhà tôi thay đồ.
  • Nach dem Abendessen ziehe ich mich aus und dusche. | Sau bữa tối, tôi cởi đồ và đi tắm.
  • Dann ziehe ich mir den / meinen Schlafanzug an und gehe ins Bett. | Sau đó tôi mặc bộ đồ ngủ và đi ngủ.

Kleidung | Quần áo

  • Normalerweise trage ich eine bequeme Hose / Jeans und ein T-Shirt. | Tôi thường mặc quần dài / quần jean thoải mái và áo phông.
  • Ich ziehe bequeme / sportliche / elegante /modische Kleidung an. | Tôi mặc đồ thoải mái / thể thao / thanh lịch / thời trang.
  • Auf der / Bei der Arbeit trage ich eine Uniform / einen Kittel / einen Anzug / ein Kleid / einen Hosenanzug. | Tại nơi làm việc, tôi mặc một bộ đồng phục / một chiếc tạp dề / một bộ vest / một chiếc váy / một bộ vest nữ.
  • Auf der / Bei der Arbeit muss ich elegante Kleidung tragen. | Tôi phải mặc quần áo thanh lịch tại nơi làm việc.
  • Ich trage elegante Kleidung: ein Hemd mit Krawatte und einen Anzug. | Tôi mặc quần áo lịch lãm: áo sơ mi thắt cà vạt và bộ vest.
  • In der / meiner Freizeit trage ich lässige / lockere Klamotten. | Lúc rảnh, tôi mặc đồ thường.
  • Beim Sport trage ich Turnschuhe / Sportschuhe, eine kurze Hose und ein T-Shirt. Ich trage auch oft einen Trainingsanzug. | Khi tập thể thao, tôi đi giày thể thao, quần ngắn và áo phông. Tôi cũng thường mặc một bộ đồ thể thao.
  • Im Winter trage ich eine warme Hose und einen dicken / warmen Pullover. | Vào mùa đông, tôi mặc quần ấm và áo len dày / ấm.
  • Ich ziehe mir auch eine Jacke / einen Mantel an. | Tôi cũng mặc áo khoác / áo măng tô.
  • Im Sommer trage ich eine kurze Hose / einen Rock und ein T-Shirt oder eine Bluse. | Vào mùa hè, tôi mặc quần ngắn / chân váy và áo phông hoặc áo sơ mi nữ.
  • Im Sommer ziehe ich Sandalen an und im Winter trage ich Stiefel. | Vào mùa hè, tôi đi dép và vào mùa đông, tôi đi ủng.
  • Am Strand trage ich eine Badehose / einen Bikini / einen Badeanzug. | Trên bãi biển, tôi mặc quần bơi / bikini / đồ bơi.
  • Ich trage gern / oft sportliche / bunte Kleidung. | Tôi thích / thường mặc quần áo thể thao / quần áo màu sắc sặc sỡ.
  • Ich trage nicht gern elegante Kleidung. | Tôi không thích ăn mặc lịch sự.
  • Ich ziehe gern T-Shirts oder Polohemden an. | Tôi thích mặc áo phông hoặc áo sơ mi polo.
  • Ich ziehe nicht gern Anzüge an. | Tôi không thích mặc vest.
  • Ich mag bequeme / sportliche / modische Kleidung / Klamotten. | Tôi thích đồ thoải mái / thể thao / thời trang.
  • Ich mag keine Uniformen. | Tôi không thích đồng phục.
  • Ich finde Hemden unbequem. | Tôi thấy áo sơ mi không thoải mái.
  • Ich kaufe (nicht) gern Klamotten. | Tôi (không) thích mua quần áo.
  • Ich gehe (nicht) gern Klamotten kaufen. | Tôi (không) thích đi mua sắm quần áo.
  • Ich finde Mode (nicht) interessant. | Tôi thấy thời trang (không) thú vị.

B: Um Informationen zur Kleidung bitten | Hỏi thông tin quần áo

  • Was trägst du / tragt ihr / tragen Sie normalerweise / in der Freizeit / auf der Arbeit / bei der Arbeit? | Bạn thường mặc gì / trong thời gian rảnh / khi đi làm / ở cơ quan?
  • Welche Kleidung trägst du in deiner Freizeit? | Bạn mặc quần áo gì vào thời gian rảnh?
  • Welche Kleidung tragt ihr in eurer Freizeit? | Các bạn mặc quần áo gì vào thời gian rảnh?
  • Welche Kleidung tragen Sie in Ihrer Freizeit? | Ngài mặc đồ gì vào thời gian rảnh?
  • Was ziehst du / zieht ihr / ziehen Sie normalerweise an? | Bạn thường mặc gì?
  • Was trägst du im Sommer / Winter? | Bạn mặc gì vào mùa hè / mùa đông?
  • Trägst du / Tragt ihr / Tragen Sie Hemden / Blusen? | Bạn có mặc áo sơ mi / sơ mi nữ không?
  • Was trägst du / tragt ihr / tragen Sie (nicht) gern? | Bạn (không) thích mặc gì?
  • Welche Kleidung / Klamotten magst du? | Bạn thích quần áo gì?
  • Was für Kleidung / Klamotten mögt ihr? | Bạn thích loại quần áo nào?
  • Kaufst du / Kauft ihr / Kaufen Sie gern Kleidung / Klamotten? | Bạn thích mua quần áo không?
  • Gehst du / Geht ihr / Gehen Sie gern Kleidung / Klamotten kaufen? | Bạn thích mua đồ không?
  • Findest du / Findet ihr / Finden Sie Mode interessant? | Bạn có thấy thời trang thú vị không?

Bài viết bạn có thể thích:

[Đọc B2] - Kì nghỉ hè
„Kì nghỉ hè“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B2. Qua mỗi bài đọc, bạn lại có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.
Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề nơi ở - mein Wohnort
Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề nơi ở - mein Wohnort, một trong những chủ đề trong kì thi nói.
Bài 37: Thì tương lai trong tiếng Đức - das Futur
Thì tương lai tiếng Đức là thì hay được sử dụng chưa đúng. Chúng ta hay sử dụng tương lai trong bất cứ câu nào có từ „sẽ“ trong tiếng Việt.
[Nói B2] - Hướng dẫn nói tiếng Đức B2
Phần thi nói tiếng Đức trình độ B2 theo định dạng Goethe gồm hai phần, kéo dài 15 phút, với tổng số điểm 100, trong đó có 16 điểm cho phần phát âm.
Bài 23: Danh từ trong tiếng Đức
Danh từ trong tiếng Đức là một loại từ quan trọng bậc nhất. Đặc điểm của nó ra sao? Chúng ta cần chú ý những gì khi sử dụng danh từ?
Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề khẩu vị và sở thích
Mẫu câu chủ đề thời khẩu vị, sở thích gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.
[Đọc B1] - Làm gì với tiền
„Làm gì với tiền“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B1. Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.
Bài 45: Giới từ trong tiếng Đức – Präpositionen
Mọi điều liên quan đến giới từ tiếng Đức đều nằm ở bài này. Đọc xong bạn sẽ biết wovon, davon nghĩa là gì và sử dụng chúng như người Đức.
Bài 4: Cách nói giờ trong tiếng Đức
Học thuộc cách nói giờ trong tiếng Đức giúp bạn hoàn thiện kĩ năng phát âm của mình cũng như có thể nhanh chóng sử dụng tiếng Đức được thành thạo.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 2 phiếu
Bình chọn bài viết
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội dung cụ thể
Tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

0
Đừng quên chia sẻ ý kiến về bài viết này nhé!x
Buy Website Traffic