7. abfahren (khởi hành): abfahren | fährt ab | fuhr ab | ist abgefahren
Der Zug fährt um 8 Uhr ab. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ.)
Der Zug fährt um 8 Uhr ab. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ.)
Câu trần thuật: Abends lese ich oft Bücher. (Vào buổi tối, tôi thường đọc sách.)
Ich möchte ausgehen, aber ich muss arbeiten. (Tôi muốn đi chơi, nhưng tôi phải làm việc.)
Ich besuche einen Abendkurs in Deutsch. (Tôi tham gia một khóa học tiếng Đức vào buổi tối.)
Wir haben gestern ein leckeres Abendessen gekocht. (Chúng tôi đã nấu một bữa tối ngon tuyệt hôm qua.)
2. der Abend, die Abende (buổi tối)
Ich gehe ab morgen ins Fitnessstudio. (Tôi sẽ bắt đầu đi tập gym từ ngày mai.)
16 phút Khám phá các mẫu câu tiếng Đức siêu thực tế cho trình độ B1, B2 - Nâng tầm kỹ năng nói và viết của bạn dễ dàng, nhanh chóng
2 phút Tiếng Đức là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, có hàng ngàn từ vựng khác nhau để diễn đạt những ý nghĩa, cảm xúc và tình huống khác nhau. Bạn có biết rằng để đạt được trình độ B1 trong tiếng Đức, bạn cần phải nắm vững ít nhất 1000 từ vựng tiếng Đức B1 không?