6. abends (vào buổi tối)

6. abends (vào buổi tối)

/
RSS Feed
6. abends (vào buổi tối)
- Câu trần thuật: Abends lese ich oft Bücher. (Vào buổi tối, tôi thường đọc sách.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Gehst du abends oft spazieren? (Bạn có thường đi dạo vào buổi tối không?)
- Câu hỏi W-Frage: Was machst du normalerweise abends? (Bạn thường làm gì vào buổi tối?)
- Câu có mệnh đề phụ: Abends, wenn die Stadt ruhiger wird, genieße ich die Stille. (Vào buổi tối, khi thành phố trở nên yên tĩnh hơn, tôi thích thú với sự yên lặng.)