3. das Abendessen (bữa tối)
/
RSS Feed
3. das Abendessen (bữa tối)
- Câu trần thuật: Wir haben gestern ein leckeres Abendessen gekocht. (Chúng tôi đã nấu một bữa tối ngon tuyệt hôm qua.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Gibt es heute Abendessen? (Có bữa tối hôm nay không?)
- Câu hỏi W-Frage: Was gibt es zum Abendessen? (Có gì cho bữa tối?)
- Câu có mệnh đề phụ: Ich gehe einkaufen, bevor ich das Abendessen vorbereite. (Tôi đi mua sắm trước khi chuẩn bị bữa tối.)