7. abfahren (khởi hành): abfahren | fährt ab | fuhr ab | ist abgefahren
Der Zug fährt um 8 Uhr ab. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ.)
Các bài nghe tiếng Đức từ đơn giản đến nâng cao, liên quan đến học tiếng Đức, thi tiếng Đức, rèn luyện kĩ năng nghe, nói, phát âm, cũng như các câu chuyện bằng tiếng Đức hay, đầy ý nghĩa, dễ nghe…
Der Zug fährt um 8 Uhr ab. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ.)
Câu trần thuật: Abends lese ich oft Bücher. (Vào buổi tối, tôi thường đọc sách.)
Ich möchte ausgehen, aber ich muss arbeiten. (Tôi muốn đi chơi, nhưng tôi phải làm việc.)
Ich besuche einen Abendkurs in Deutsch. (Tôi tham gia một khóa học tiếng Đức vào buổi tối.)
Wir haben gestern ein leckeres Abendessen gekocht. (Chúng tôi đã nấu một bữa tối ngon tuyệt hôm qua.)
2. der Abend, die Abende (buổi tối)
Ich gehe ab morgen ins Fitnessstudio. (Tôi sẽ bắt đầu đi tập gym từ ngày mai.)
Kontakt zu Nachbarn
Haustiere