4. der Abendkurs, die Abendkurse (khóa học buổi tối)

4. der Abendkurs, die Abendkurse (khóa học buổi tối)

4. der Abendkurs, die Abendkurse (khóa học buổi tối)

Wort des Tages
Wort des Tages
4. der Abendkurs, die Abendkurse (khóa học buổi tối)
Loading
/

4. der Abendkurs, die Abendkurse (khóa học buổi tối)

  • Câu trần thuật: Ich besuche einen Abendkurs in Deutsch. (Tôi tham gia một khóa học tiếng Đức vào buổi tối.)
  • Câu hỏi Ja/Nein: Bietest du einen Abendkurs an? (Bạn có tổ chức khóa học buổi tối không?)
  • Câu hỏi W-Frage: Welchen Abendkurs soll ich wählen? (Tôi nên chọn khóa học buổi tối nào?)
  • Câu có mệnh đề phụ: Obwohl ich müde bin, gehe ich zum Abendkurs. (Mặc dù tôi mệt, tôi vẫn đi học khóa học buổi tối.)
0 0 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x