2. der Abend, die Abende (buổi tối)
/
RSS Feed
2. der Abend, die Abende (buổi tối)
- Câu trần thuật: Wir gehen am Abend ins Kino. (Chúng tôi đi xem phim vào buổi tối.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Hast du am Abend Zeit? (Bạn có thời gian vào buổi tối không?)
- Câu hỏi W-Frage: Was machst du diesen Abend? (Bạn làm gì vào buổi tối nay?)
- Câu có mệnh đề phụ: Wenn der Abend kommt, fühle ich mich müde. (Khi buổi tối đến, tôi cảm thấy mệt mỏi.)