2. der Abend, die Abende (buổi tối)

2. der Abend, die Abende (buổi tối)

2. der Abend, die Abende (buổi tối)

Wort des Tages
Wort des Tages
2. der Abend, die Abende (buổi tối)
Loading
/

2. der Abend, die Abende (buổi tối)

  • Câu trần thuật: Wir gehen am Abend ins Kino. (Chúng tôi đi xem phim vào buổi tối.)
  • Câu hỏi Ja/Nein: Hast du am Abend Zeit? (Bạn có thời gian vào buổi tối không?)
  • Câu hỏi W-Frage: Was machst du diesen Abend? (Bạn làm gì vào buổi tối nay?)
  • Câu có mệnh đề phụ: Wenn der Abend kommt, fühle ich mich müde. (Khi buổi tối đến, tôi cảm thấy mệt mỏi.)
5 1 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x