1. ab (từ)
/
RSS Feed
1. ab (từ)
- Câu trần thuật: Ich gehe ab morgen ins Fitnessstudio. (Tôi sẽ bắt đầu đi tập gym từ ngày mai.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Arbeitest du ab nächste Woche im neuen Büro? (Bạn bắt đầu làm việc ở văn phòng mới từ tuần tới chứ?)
- Câu hỏi W-Frage: Ab wann bist du wieder in der Stadt? (Từ khi nào bạn lại ở trong thành phố?)
- Câu có mệnh đề phụ: Ab dem Moment, als ich dich sah, wusste ich, dass alles gut wird. (Từ khoảnh khắc tôi nhìn thấy bạn, tôi biết mọi thứ sẽ ổn.)