5. aber (nhưng)

5. aber (nhưng)

/
RSS Feed
5. aber (nhưng)
- Câu trần thuật: Ich möchte ausgehen, aber ich muss arbeiten. (Tôi muốn đi chơi, nhưng tôi phải làm việc.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Bist du müde, aber glücklich? (Bạn có mệt mỏi nhưng hạnh phúc không?)
- Câu hỏi W-Frage: Warum bist du traurig, aber nicht wütend? (Tại sao bạn buồn nhưng không giận?)
- Câu có mệnh đề phụ: Ich würde gerne mitkommen, aber ich habe schon andere Pläne. (Tôi muốn đi cùng, nhưng tôi đã có kế hoạch khác.)