5. aber (nhưng)

5. aber (nhưng)

5. aber (nhưng)

Wort des Tages
Wort des Tages
5. aber (nhưng)
Loading
/

5. aber (nhưng)

  • Câu trần thuật: Ich möchte ausgehen, aber ich muss arbeiten. (Tôi muốn đi chơi, nhưng tôi phải làm việc.)
  • Câu hỏi Ja/Nein: Bist du müde, aber glücklich? (Bạn có mệt mỏi nhưng hạnh phúc không?)
  • Câu hỏi W-Frage: Warum bist du traurig, aber nicht wütend? (Tại sao bạn buồn nhưng không giận?)
  • Câu có mệnh đề phụ: Ich würde gerne mitkommen, aber ich habe schon andere Pläne. (Tôi muốn đi cùng, nhưng tôi đã có kế hoạch khác.)
0 0 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x