„Kì nghỉ hè“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B2. Chúng tôi chia bài đọc ra làm nhiều đoạn nhỏ. Mỗi đoạn gồm:
Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp. Trường hợp gặp phải vấn đề ngữ pháp nào đó chưa học, hoặc đã quên, bạn có thể tìm đọc tại cuốn „Giáo trình tiếng Đức“ hoặc trên trang tiengduc.org.
Chúng tôi cố gắng:
- Dịch sát với văn bản tiếng Đức nhất.
- Giữ nguyên cấu trúc tiếng Đức đến mức tối đa.
Do đó, đôi khi phần dịch tiếng Việt hơi „lạ lẫm“ hoặc lủng củng. Rất mong các bạn thông cảm.
Bài đọc „kì nghỉ hè“
Văn bản
Nach einer langen Sendepause lest ihr endlich wieder einen neuen Blog von mir – und werdet euch wundern!
Từ mới
- sich wundern über etw. Akk | ngạc nhiên về cái gì
Ngữ pháp
- nach + Dativ
Văn bản
Dieses Mal wartet kein spannender Bericht aus dem Regenwald Kambodschas auf euch, ihr lest auch keine Geheimtipps zu den faszinierendsten Metropolen Asiens oder fernwehgesteuerte Packlisten für ausgefallene Roadtrips, Überlebenstraining in den Wäldern Alaskas oder Inselhopping in Griechenland.
Từ mới
- spannend: hồi hộp
- Regenwald: rừng nhiệt đới
- geheim: bí mật
- faszinierend: hào hứng | faszinieren: làm ai đó hào hứng
- Metropole: thủ phủ, đô thị
- fernweh: sở thích du lịch | fernwehgesteuert: định hướng du lịch
- ausgefallen: không có định hướng, không quen thuộc
- Überleben: sự sinh tồn | Überlebenstraining: đào tạo kĩ năng sinh tồn
- Inselhopping: một loại hình du lịch mà du khách có thể thăm nhiều hết hòn đảo này đến hòn đảo khác trong một khoảng thời gian ngắn. Phù hợp với các quốc gia có nhiều đảo.
Ngữ pháp
- dieses Mal: trạng từ thời gian không đi kèm giới từ được chia ở Akkusativ
- Kambodschas, Alaskas: sở hữu của danh từ riêng, thêm „s.“
- Chủ ngữ của câu chính thứ nhất „kein spannender Bericht aus dem Regenwald Kambodschas“ gồm: Một cụm danh từ „kein spannender Bericht“ được bổ nghĩa bởi một cụm giới từ „aus dem Regenwald Kambodschas.“
- Hai câu chính ghép với nhau, vị trí động từ không thay đổi.
Văn bản
Dieses Mal begleitet ihr mich zu einem kleinen See im Chiemgau in Bayern, und von dort ist nichts zu berichten, außer, dass es schön ist. Langweilig? Kein bisschen! Ehrlich gesagt war das eine meiner interessantesten Reisen…
Từ mới
- sich begleiten: theo ai |Würden Sie mich zum Bahnhof begleiten? Ngài sẽ theo em ra ga chứ?
- berichten von: báo cáo ai về điều gì, tường thuật ai về cái gì, trình báo
- Ehrlich gesagt: thành thật mà nói
Ngữ pháp
- sein trong cấu trúc „zu“ mang nghĩa „có thể“, „phải.“: „von dort ist nichts zu berichten“
- Câu mệnh đề, động từ đứng cuối mệnh đề: dass es schön ist.
- So sánh tuyệt đối
- Cấu trúc eine meiner interessantesten Reisen …: một trong những … -> ein / eine ... chia theo giống, cách, vế sau chia ở cách hai số nhiều: meiner interessantesten Reisen -> của những chuyến du lịch thú vị nhất của tôi. Ví dụ thêm: 90% der vietnamesischen Frauen -> 90% phụ nữ Việt Nam. -> 90% đóng vai trò như „eine“ còn der vietnamesischen Frauen đóng vai trò như meiner interessantesten Reisen.
Văn bản
Aber der Reihe nach: Vor ein paar Monaten habe ich zufällig im Radio einen Beitrag über die Entwicklung des Tourismus aus der sogenannten „Sommerfrische“ gehört.
Từ vựng
- der Reihe nach: tuần tự, trước hết
- zufällig: tình cờ, ngẫu nhiên | Ich war zufällig da. Tôi tình cờ có mặt ở đó.
- Beitrag: mẩu tin
- Entwicklung: sự phát triển
- sogenannt: cái gọi là
Ngữ pháp
- Phải viết hoa từ đứng sau dấu hai chấm „:“
- Cụm danh từ „die Entwicklung“ được bổ nghĩa bởi cụm danh từ chia ở Genitiv „des Tourismus“ và cụm giới từ aus der sogenannten „Sommerfrische.“
Văn bản
Bereits im 19. Jahrhundert fuhren die Könige und Adeligen Europas auf Sommerfrische, um in den heißen Sommermonaten ihren städtischen Residenzen zu entfliehen und sich an malerische ländliche Orte zu begeben.
Từ vựng
- bereits: ngay khi, đã, sẵn sàng, thậm chí
- sich begeben an Akk: đến một nơi nào đó
- entfliehen + Dat: trốn khỏi nơi nào đó
Ngữ pháp
- Cấu trúc „um … zu …“ mang nghĩa là „để.“
- Hai „um … zu …“ lồng vào nhau thì có thể bỏ bớt một chữ „um.“
Văn bản
In Deutschland fuhr man in den Norden an die See oder in den Süden. In Bayern oder Österreich konnte man in den Bergen, an den Seen und in den Wäldern das angenehmere und kühlere Klima genießen – im wahrsten Sinne des Wortes die „frische Luft“, und davon leitet sich auch tatsächlich der Ausdruck „Sommerfrische“ ab!
Từ vựng
- tatsächlich: thật sự
- Ausdruck: từ ngữ, sự biểu lộ
- sich ableiten von: xuất phát từ, có nguồn gốc từ
Ngữ pháp
- im wahrsten Sinne des Wortes die „frische Luft“ - theo nghĩa chân thực nhất của từ „không khí trong lành“: các bạn có thấy tiếng Đức giống với tiếng Việt không?
Văn bản
Ich wurde neugierig, wie sich das anfühlt: eine Auszeit ohne große Reise, spektakuläre Ziele, berühmte Sehenswürdigkeiten und ausgefallene Pläne!
Từ vựng
- sich Akk anfühlen: chứa đầy | die Augen füllen sich mit Tränen an: đôi mắt chứa đầy nước mắt
- Auszeit: thời gian rảnh, thời gian chết
- spektakulär: hùng vĩ
Ngữ pháp
- werden + Adjektiv: quá trình đang diễn ra. | Ich werde neugierig. -> Tôi trở nên tò mò. (Vẫn ngày càng tò mò hơn.)
- sein + Adjektiv: quá trình đã hoàn thành. | Ich bin neugierig. -> Tôi tò mò. (Sự tò mò không tăng thêm nữa.)
Văn bản
Ein Sommer ist lang – zwei, vielleicht sogar drei Monate. Was haben die Menschen damals nur in dieser Zeit gemacht? Spätestens nach zwei Wochen kennt man doch jeden Grashalm und jede Kuh!
Từ vựng
- sogar: thậm chí, ngay cả, thực sự
- damals: hồi đó, khi đó, vào thời điểm đó
- Grashalm: ngọn cỏ
Ngữ pháp
Trong đoạn văn trên:
- Câu đầu chia ở thì hiện tại: diễn tả một chân lý. (Mùa hè thường kéo dài hai đến ba tháng.)
- Câu hai chia ở thì hiện tại hoàn thành (quá khứ): diễn tả hành động đã xảy ra. (Kì nghỉ hè của tác giả bài viết)
- Câu ba chia ở thì hiện tại: giúp người đọc có cảm giác đang tham gia vào câu chuyện đã xảy ra trong quá khứ.
Ich beschloss, ein Experiment mit mir selbst zu wagen: Wie geht es einem modernen Menschen wie mir, der hungrig ist auf Erlebnisse, Begegnungen und neue Bilder im Kopf – je exotischer, desto besser –, wenn er sechs Wochen ein Zimmer auf einem bayerischen Bauernhof mietet? Ja genau, „nur“ sechs Wochen. Ich wollte schließlich nicht übertreiben!
Từ vựng
- beschließen: quyết định, quyết tâm
- ein Experiment wagen: thực hiện một thí nghiệm
- Erlebnisse: sự trải nghiệm
- Begegnung: cuộc gặp gỡ
- exotisch: lạ lẫm
- je exotischer, desto besser: càng lạ càng tốt
- übertreiben: phóng đại
Ngữ pháp
- Cấu trúc zu + Infinitiv
- Cấu trúc je … desto …
- Chủ ngữ sau từ so sánh „wie“ được chia tương tự chủ ngữ (hoặc chủ ngữ ẩn) ở câu chính. Trong câu: „Wie geht es einem modernen Menschen wie mir.“, chủ ngữ là „es.“ Nhưng chủ ngữ thực sự lại chính là: „einem modernen Menschen“, do vậy, sau „wie“ ta cũng dùng „mir“ thay vì „ich“ hay „mich.“
- Câu „Ich wollte schließlich …“ chia ở giả định II diễn tả một lối nói mềm mại.
Văn bản
Was es dort zu tun gibt? Spazieren gehen, schwimmen, lesen, Gespräche übers Wetter führen (allmählich habe ich sogar ein bisschen Bairisch verstanden!), im Biergarten sitzen und ein Radler (Alsterwasser) trinken, vielleicht mal eine Bergwanderung unternehmen, und dann wieder von vorn: spazieren gehen, …
Từ vựng
- ein Gespräch führen: thực hiện một cuộc nói chuyện
- allmählich: dần dần, từ từ
- unternehmen: thực hiện, tiến hành
- Radler / Alsterwasser: một loại bia được pha giữa bia và Sprite (nước chanh có ga)
Ngữ pháp
- Đôi khi một câu có thể chỉ bao gồm những cụm từ nhằm mục đích liệt kê.
Văn bản
Nach den ersten Tagen, in denen ich mich ehrlich gesagt für verrückt erklärt und verärgert über diese „verlorene“ Zeit nachgedacht habe, fing ich plötzlich an, nicht mehr alle zehn Minuten auf mein Handy zu schauen, begann, langsamer zu gehen und erwischte mich dabei, wie ich immer häufiger einfach nur dasaß und meine Gedanken wandern ließ. Ist es das, was wir unter „Entschleunigung“ verstehen?
Từ vựng
- sich erklären für adj: tuyên bố | Ich erkläre mich für einverstanden. Tôi tuyên bố mình đã hiểu.
- verärgern: làm phiền ai, làm ai tức giận
- verlieren: mất mát, đánh mất
- nachdenken: nghĩ lại
- plötzlich: thình lình, bất ngờ, đột nhiên
- erwischen: bắt, bắt giữ, bắt gặp, bắt quả tang | sich Akk bei etw. Dat erwischen: bắt gặp mình đang làm gì đó
- immer + so sánh hơn: ngày càng … hơn | Ich liebe dich immer mehr. -> Anh ngày càng yêu em hơn
- häufig: thường xuyên, nhiều khi
- dasitzen: ngồi đó
- Gedanken: ý nghĩ
- Entschleunigung des Lebens: sống chậm
Ngữ pháp
Đây là một đoạn văn gồm hai câu, tổng cộng 63 từ. Trong đó, câu một bao gồm tới 55 từ, chiếm gần 90%. Do vậy, chúng ta cùng nhau phân tích từng bộ phận của câu thứ nhất để hiểu rõ hơn các vấn đề ngữ pháp.
Phần 1
Nach den ersten Tagen, in denen … | Sau những ngày đầu tiên, những ngày mà … (Câu mệnh đề quan hệ. Đại từ quan hệ là số nhiều, đứng sau giới từ „in“, chia ở Dativ.)
Phần 2
… ich mich ehrlich gesagt für verrückt erklärt und verärgert über diese „verlorene“ Zeit nachgedacht habe, …
Phần này có thể tách thành ba phần:
- Ich habe mich für verrückt erklärt. | Tôi tuyên bố mình bị điên.
- Ich habe verärgert über diese „verlorene“ Zeit nachgedacht. | Tôi nghĩ lại khoảng thời gian „mất mát“ này một cách giận dữ.
- ehrlich gesagt | thành thật mà nói (trạng ngữ)
Nhận xét:
- Do phần một và phần hai có chung „ich habe“ nên ta chỉ dùng một.
- verärgert là phân từ hai được dùng như là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ nachgedacht. (Tôi nghĩ lại như nào? Tôi nghĩ lại một cách giận dữ.)
Phần 3
… fing ich plötzlich an, nicht mehr alle zehn Minuten auf mein Handy zu schauen, begann, langsamer zu gehen …
Phần này có thể tách thành ba phần:
- Ich fing plötzlich an, nicht mehr alle zehn Minuten auf mein Handy zu schauen. | Tôi đột nhiên bắt đầu không còn kiểm tra điện thoại của mình mỗi mười phút nữa.
- Ich begann, langsamer zu gehen. | Tôi bắt đầu dần dần đi bộ.
- Und ich erwischte mich dabei. | Và tôi bắt gặp mình đang làm những việc đó.
Nhận xét:
- Ba phần này có chung „ich“ nên chỉ dùng một.
- dabei: „da“ + giới từ „bei“ -> tại điều đó. Cấu trúc „sich Akk bei etw. Dat erwischen“ có nghĩa „bắt gặp làm điều gì đó“ nên ta hiểu „dabei“ có nghĩa: „đang làm gì đó.“ Xem phần giới từ để hiểu rõ hơn.
Phần 4:
… wie ich immer häufiger einfach nur dasaß und meine Gedanken wandern ließ.
Phần trên sử dụng cấu trúc:
- jemanden etwas tun lassen: để cho ai làm gì đó.
- dasitzen: động từ ghép -> da + sitzen (ngồi đó)
Như vậy, chỉ với một câu ta có thể tách thành ít nhất sáu câu. Trong sáu câu đó, chúng ta còn có thể tách ra thêm những câu đơn giản hơn nữa. Đây cũng là một thách thức khi chúng ta đọc các bài đọc hiểu tiếng Đức trình độ B2.
Để quen với việc này, bạn hãy cố gắng:
- Ghép nhiều loại câu với nhau.
- Bổ sung thêm trạng từ, bổ ngữ cho câu.
- Đọc lại bài „Mẫu câu tiếng Đức thường dùng“ để nắm rõ các loại câu tiếng Đức.
Văn bản
Dann kam der Tag, an dem ich bemerkte, dass mein Handy-Akku leer war und ich einfach keine Lust hatte, ihn aufzuladen, stattdessen mein Handtuch nahm, mir ein leichtes Sommerkleid überzog und zu dem kleinen Waldsee ging, wo ich am Steg einen Kahn entdeckt hatte, der dort seit Tagen unbenutzt lag.
Từ vựng
- bemerken: nhận ra, nhận thấy
- aufladen: nạp điện, nạp, chất đống
- stattdessen: thay vì
- sich Dat etw. Akk überziehen: choàng cái gì lên người
- Steg: cây cầu nhỏ
- Kahn: chiếc đò nhỏ
- entdecken: phát hiện ra cái gì
Ngữ pháp
- Đại từ quan hệ đứng sau giới từ không được viết hay đọc gộp. -> an dem chứ không phải là am.
- Chú ý cách giản lược các bộ phận giống nhau ở các câu ghép.
- Chú ý cách dùng phân từ làm trạng từ, trạng ngữ …
Văn bản
Unterwegs zog ich meine Sandalen aus und lief barfuß zuerst über die Wiese, noch feucht vom Morgentau, und dann über den kleinen Pfad durch den Wald. Seid ihr schon einmal barfuß auf Waldboden gelaufen, ganz weich gepolstert von unzähligen Tannennadeln und Blättern? Nach anfänglicher Überwindung – man weiß ja nie, was für Käfer oder Insekten sich hier verstecken! – ein wunderbares Gefühl!
Từ vựng
- unterwegs: trên đường
- ausziehen: cởi ra
- Wiese: bãi cỏ
- feucht: âm ẩm, ẩm ướt
- Tau: sương | Morgens ist das Gras feucht von Tau. Hàng sáng bãi cỏ còn ẩm hơi sương.
- Pfad: lối mòn
- polstern: trải đệm | Das Sofa ist mit Schaumstoff gepolstert. Chiếc ghế này được lót bằng chất liệu bọt biển.
- unzählig: không đếm được, không đếm xuể
- Tannennadeln: lá thông (lá kim)
- anfänglich: khởi đầu, ban đầu
- Überwindung: sự vượt qua
- Käfer: bọ cánh cứng
- Insekt: côn trùng
- sich Akk verstecken: ẩn náu, trốn
- Gefühl: cảm giác
Ngữ pháp
- Cụm danh từ được bổ nghĩa bởi một bổ ngữ:
- die Wiese, noch feucht vom Morgentau: bãi cỏ còn ẩm sương mai (Trật tự từ khá giống với tiếng Việt.)
Văn bản
In diesem Kahn liegend verbrachte ich oft Stunden. Ich lauschte dem leisen Plätschern der Wellen, folgte mit meinen Blicken den Wolken, die in meiner Fantasie zu Gesichtern, Tieren und Ungetümen wurden, las ein Buch nach dem anderen und wusste genau, wenn die Mücken zu lästig wurden und der Himmel sich verdunkelte, dass es nun höchste Zeit war, nach Hause zu gehen, da sicherlich bald ein Gewitter kommen würde.
Từ ngữ
- verbringen: tiêu, sử dụng
- lauschen: lắng nghe
- Plätschern: sự vỗ về
- Fantasie: trí tưởng tượng
- Ungetüm: quái vật
- ein Buch nach dem anderen: hết cuốn sách này đến cuốn sách khác
- Mücken: muỗi
- lästig: phiền phức, khó tính, khó chịu
- sich Akk verdunkeln: trở nên sẫm màu
- Gewitter: giông bão
Ngữ pháp
- In diesem Kahn liegend verbrachte ich oft Stunden. -> Câu phân từ I diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời: nằm (liegen) và sử dụng (verbringen.)
Văn bản
Immer häufiger wurde ich nun auch von der Bäuerin auf ein Glas Milch eingeladen. Es gibt kaum etwas Leckereres als frische Milch direkt aus dem Stall! Da saß ich nun auf der Eckbank in der Küche und sah der Großmutter zu, wie sie am Herd stand und kochte.
Từ vựng
- Stall: chuồng bò, chuồng ngựa
- zusehen + Dat: ngắm nhìn ai
Ngữ pháp
- etwas Leckereres: một thứ gì đó tươi -> biến tính từ thành danh từ
Văn bản
Ich glaube, sie kochte eigentlich den ganzen Tag! Und wie das schmeckte! Dabei sprachen wir über das Wetter, die Kinder, ihre Rückenschmerzen, und manchmal sprachen wir auch gar nicht und es war einfach nur gemütlich.
Từ vựng
- eigentlich: thực sự
- gemütlich: ấm cúng
Ngữ pháp
- den ganzen Tag: cả ngày -> Trạng từ thời gian được chia ở cách bốn khi không đi cùng giới từ.
- Wie das schmeckte! -> Câu cảm thán.
Văn bản
Ihr vermutet es schon – es war eine außergewöhnliche, wirklich herrliche Zeit, aus der ich verändert nach Hause zurückkehrte. Natürlich habt ihr recht, jede Reise verändert einen ein wenig. Aber ich hatte mich selten so ausgeglichen, ruhig und „bei mir“ gefühlt, stark und allen Anforderungen des Alltags gewachsen, den ich nun wieder bewältigen musste!
Từ vựng
- vermuten: cho rằng | Ich vermutete, dass der Mann im Anzug der Manager war. Tôi cho rằng người đàn ông mặc áo vét là giám đốc.
- außergewöhnlich: ngoại lệ, phi thường
- herrlich: tuyệt vời | Das herrliche Wetter verleitete mich dazu, früher zu gehen. Thời tiết tuyệt vời khiến tôi (phải) đi sớm.
- verändern: thay đổi, điều chỉnh
- sich Akk ausgleichen: cân bằng | Die negativen und positiven Aspekte meines Jobs gleichen sich aus. Các điểm xấu và tốt trong công việc của tôi là cân bằng.
- Anforderung: sự yêu cầu, nhu cầu
- etw. Dat gewachsen sein: đương đầu với
- bewältigen: đương đầu với
Ngữ pháp
- eine außergewöhnliche, wirklich herrliche Zeit -> phân biệt đâu là tính từ, đâu là trạng từ. Cái gì bổ nghĩa cho cái gì …
Văn bản
Erinnert euch so eine Zeit nicht an eure Kindheit, als ihr einen Sommer wie eine halbe Ewigkeit empfunden habt? Und ihr oftmals von den Eltern bei Oma und Opa „geparkt“ wurdet, weil sie arbeiten mussten?
Wenn euch mein Blog gefallen hat und ihr vielleicht auch ein wenig auf eine Reise in die Vergangenheit gegangen seid, dann schreibt mir doch eure Erinnerungen aus dieser Zeit!
Từ vựng
- Ewigkeit: sự vĩnh cửu | bis in alle Ewigkeit: mãi mãi, vĩnh viễn | eine halbe Ewigkeit: eine sehr lange Zeit dauern
- empfinden: cảm nhận, cảm thấy
- oftmals: thường xuyên
- auf eine Reise gehen: đi du lịch
- Vergangenheit: quá khứ
- Erinnerungen: kỉ niệm
Ngữ pháp
- Mẫu câu „nếu … thì …“ -> „wenn … dann …“
- „als“ dùng cho những sự kiện xảy ra một lần trong quá khứ. Đọc bài „als, wenn, wann“ để nắm rõ hơn.
Nhận xét chung
Bài viết dùng các kiến thức sau:
- Giới từ đi với cách 3, cách 4 (rất dễ dịch nhầm nếu không phân biệt được)
- Sở hữu cách Genitiv (thường xuyên)
- Biến đổi từ loại: động từ thành tính từ, trạng từ, tính từ thành danh từ … (vấn đề này được dùng thường xuyên)
- Lồng ghép nhiều loại câu với nhau
- Một số cụm từ đặc biệt
- Muốn dịch được chuẩn và hiểu đúng nghĩa của câu: phải tìm được chủ ngữ, tân ngữ trong câu
Những bài cần đọc để ôn lại kiến thức
- Các cách trong tiếng Đức
- Sở hữu cách trong tiếng Đức
- Động từ tiếng Đức
- Cụm danh từ tiếng Đức
- Phân từ tiếng Đức
- Tính từ tiếng Đức
- Giới từ tiếng Đức
- Mẫu câu tiếng Đức
Các bạn cũng có thể:
- Để lại bình luận khi có thắc mắc hoặc bổ sung nội dung cho bài viết.
- Đặt mua cuốn „Giáo trình tiếng Đức“ để ôn lại kiến thức tiếng Đức tổng quát.
- Đăng kí một khóa học tiếng Đức tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
Ước gì mấy tháng nữa đọc được bài này.