Zentrum Deutsche Sprache Viet-Duc
@clb-tieng-duc-viet-duc
Tiếng Đức A2.2
Newbie
Tham gia: 9/08/21 1:14 chiều
Last seen: 8/08/23 12:20 sáng
Chủ đề: 91 / Trả lời: 81
Topic
Diễn đàn
Replies: 0
Views: 79
Trả lời
RE: Bài 18: Bốn cách trong tiếng Đức - Die vier Fälle

viel và verschieden là tính từ, bạn chia đuôi như các tính từ bình thường nhé. Vì tiếng Đức không phân biệt rõ ràng tính từ và trạng từ nên đôi khi vi...

4 tháng trước
Trả lời
RE: Thông tin hiệu đính sách Giáo trình Tiếng Đức

Phiên bản Phiên bản V20.04.2023 Bài Động từ haben trong tiếng Đức, trang 58, dòng 25 từ dưới lên: Nguyên văn: Ich habe letzten Monat das Auto ...

5 tháng trước
Diễn đàn
Trả lời
RE: Từ vựng tiếng Đức B2

Bạn liên hệ số Zalo 0904969086 để lấy file PDF nhé.

6 tháng trước
Trả lời
RE: Bài 13: 100 cặp tính từ đối nghĩa tiếng Đức

Bạn vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0904969086 của Phòng Đào tạo để nhận được danh sách nhé.

6 tháng trước
Trả lời
RE: Bài 2: Bảng chữ cái và các âm tiếng Đức

Chào bạn olelo, cám ơn bạn quan tâm tới các bài học tiếng Đức miễn phí tại CLB Tiếng Đức Việt Đức. Các phát âm trên trang web do người Đức bản xứ ph...

6 tháng trước
Trả lời
RE: Từ vựng tiếng Đức B2

551) verschwinden | biến mất552) Auftrag | hợp đồng, nhiệm vụ, đơn hàng553) erledigen | đàm phàn, giải quyết, lo liệu (deal) | Mesut Özil hat eine sch...

10 tháng trước
Trả lời
RE: Từ vựng tiếng Đức B2

501) sich konzentrieren | tập trung502) abschließen | kết thúc, hoàn thành503) abgeben | giao, nộp504) ausgeglichen | cân bằng505) ewig | vĩnh viễn, m...

10 tháng trước
Trả lời
RE: Từ vựng tiếng Đức B2

451) Gefahren ausgesetzt sein | gặp nhiều nguy hiểm452) Räuber | (những) tên cướp453) Dieb | tên trộm454) überfallen | tấn công, xâm chiếm455) an der ...

10 tháng trước
Trả lời
RE: Từ vựng tiếng Đức B2

401) Hauptsache | vấn đề chính402) im Vergleich zu | so sánh với403) ökologisch | môi trường, sinh thái404) begründen | đưa lý do, hợp lý405) zum Trot...

10 tháng trước
Trả lời
RE: Từ vựng tiếng Đức B2

351) abseits | cách xa, ngoài ra352) Geist | trí óc, tư tưởng | im Geiste etw.Gen > theo tinh thần (của pháp luật)353) begeben | phát hành, thực hi...

10 tháng trước
Trả lời
RE: Từ vựng tiếng Đức B2

301) dienen | phục vụ302) hauptsächlich | chính, chủ yếu303) Ernährung | dinh dưỡng, thực phẩm304) Getreide | ngũ cốc305) Brei | cháo306) wertvoll | c...

10 tháng trước
Trả lời
RE: Từ vựng tiếng Đức B2

251) erschweren | làm phức tạp, gây khó khăn252) Annäherung | việc tiếp cận253) zusätzlich | thêm vào, phụ, bổ sung254) falls | nếu như, giá mà, trong...

10 tháng trước
Trả lời
RE: Từ vựng tiếng Đức B2

201) Fassade | mặt tiền202) aufwändig | đắt tiền, tốn kém203) ausstatten | trang bị204) tagen | họp205) Bundestag | hạ viện/quốc hội, Bundesrat > t...

10 tháng trước
Trang 1 / 12
CLB Tiếng Đức Việt Đức