Bài 39: Động từ bất qui tắc tiếng Đức chia theo trình độ
2 phút 173 động từ bất qui tắc tiếng Đức thường dùng, được thể hiện ở bốn dạng: nguyên thể, hiện tại, quá khứ, phân từ, giúp chia chuẩn 14 thì tiếng Đức.

Động từ bất qui tắc tiếng Đức chia theo trình độ A1 đến C2
Dưới đây là 174 động từ mạnh tiếng Đức (bất qui tắc) thường dùng trong cuộc sống. Các động từ được thể hiện ở bốn dạng: nguyên thể, hiện tại, quá khứ, phân từ. Với bốn dạng này các bạn hoàn toàn có thể chia được ở 14 thì tiếng Đức.
Ngoại trừ dạng nguyên thể, ba dạng còn lại đều được chia ở ngôi thứ ba số ít. Khi dùng bạn phải chuyển về dạng phù hợp với ngôi đi kèm với nó. Xem ví dụ với động từ „sehen“ bên dưới để nắm rõ hơn.
Ngoài ra, khi học một từ, các bạn có thể biết nhiều từ khác phát sinh từ nó. Ví dụ như học từ „fangen“ thì tất nhiên sẽ biết chia từ „anfangen.“
Những từ có dấu * là những từ có thể chia theo qui tắc hoặc bất qui tắc.
Ví dụ chia động từ sehen
Nguyên thể | Hiện tại | Quá khứ | Hoàn thành | Nghĩa |
sehen | sieht | sah | hat gesehen | nhìn |
Áp dụng để chia „sehen“ ở 14 thì tiếng Đức
ich | du | er / sie / es | wir | ihr | |
Hiện tại | sehe | siehst | sieht | sehen | seht |
Hiện tại HT | habe gesehen | hast gesehen | hat gesehen | haben gesehen | habt gesehen |
Quá khứ | sah | sahst | sah | sahen | saht |
Quá khứ HT | hatte gesehen | hattest gesehen | hatte gesehen | hatten gesehen | hattet gesehen |
Tương lai | werde sehen | wirst sehen | wird sehen | werden sehen | werdet sehen |
Tương lai HT | werde gesehen haben | wirst gesehen haben | wird gesehen haben | werden gesehen haben | werdet gesehen haben |
Giả định 1 HT | sehe | sehest | sehe | sehen | sehet |
Giả định 1 QK | habe gesehen | habest gesehen | habe gesehen | haben gesehen | habet gesehen |
Giả định 1 TL | werde sehen | werdest sehen | werde sehen | werden sehen | werdet sehen |
Giả định 1 TLHT | werde gesehen haben | werdest gesehen haben | werde gesehen haben | werden gesehen haben | werdet gesehen haben |
Giả định 2 HT | sähe | sähest | sähe | sähen | sähet |
Giả định 2 QK | hätte gesehen | hättest gesehen | hätte gesehen | hätten gesehen | hättet gesehen |
Giả định 2 TL | würde sehen | würdest sehen | würde sehen | würden sehen | würdet sehen |
Giả định 2 TLHT | würde gesehen haben | würdest gesehen haben | würde gesehen haben | würden gesehen haben | würdet gesehen haben |
Động từ bất qui tắc trình độ A1
Nguyên thể | Hiện tại | Quá khứ | Hoàn thành | Nghĩa |
beginnen | beginnt | begann | hat begonnen | bắt đầu |
bleiben | bleibt | blieb | ist geblieben | ở lại |
bringen | bringt | brachte | hat gebracht | mang đến |
denken | denkt | dachte | hat gedacht | nghĩ |
dürfen | darf | durfte | hat gedurft | được phép |
essen | isst | aß | hat gegessen | ăn |
fahren | fährt | fuhr | hat/ist gefahren | lái xe |
fangen | fängt | fing | hat gefangen | bắt |
finden | findet | fand | hat gefunden | tìm, thấy |
fliegen | fliegt | flog | hat/ist geflogen | bay |
geben | gibt | gab | hat gegeben | đưa |
gehen | geht | ging | ist gegangen | đi bộ |
haben | hat | hatte | hat gehabt | có |
heißen | heißt | hieß | hat geheißen | gọi là |
helfen | hilft | half | hat geholfen | giúp |
kennen | kennt | kannte | hat gekannt | biết |
kommen | kommt | kam | ist gekommen | đến |
können | kann | konnte | hat gekonnt | có thể |
lesen | liest | las | hat gelesen | đọc |
mögen | mag | mochte | hat gemocht | thích |
müssen | muss | musste | hat gemusst | phải |
nehmen | nimmt | nahm | hat genommen | cầm |
rufen | ruft | rief | hat gerufen | gọi |
schlafen | schläft | schlief | hat geschlafen | ngủ |
schreiben | schreibt | schrieb | hat geschrieben | viết |
schwimmen | schwimmt | schwamm | hat/ist geschwommen | bơi |
sehen | sieht | sah | hat gesehen | nhìn |
sein | ist | war | ist gewesen | thì là ở |
singen | singt | sang | hat gesungen | hát |
sollen | soll | sollte | hat gesollt | nên |
sprechen | spricht | sprach | hat gesprochen | nói |
stehen | steht | stand | hat gestanden | đứng |
treffen | trifft | traf | hat getroffen | gặp |
trinken | trinkt | trank | hat getrunken | uống |
tun | tut | tat | hat getan | làm |
wissen | weiß | wusste | hat gewusst | biết |
wollen | will | wollte | hat gewollt | muốn |
Động từ bất qui tắc trình độ A2
Nguyên thể | Hiện tại | Quá khứ | Hoàn thành | Nghĩa |
backen | backt | buk/backte | hat gebacken/hat gebackt | nướng |
biegen | biegt | bog | hat/ist gebogen | uốn cong |
bieten | bietet | bot | hat geboten | mời |
bitten | bittet | bat | hat gebeten | hỏi |
braten | brät | briet | hat gebraten | xào |
fallen | fällt | fiel | ist gefallen | ngã |
gefallen | gefällt | gefiel | hat gefallen | làm cho thích |
gewinnen | gewinnt | gewann | hat gewonnen | thắng |
laden | lädt | lud | hat geladen | tải |
laufen | läuft | lief | ist gelaufen | chạy |
liegen | liegt | lag | hat gelegen | nằm |
nennen | nennt | nannte | hat genannt | đặt tên |
rennen | rennt | rannte | ist gerannt | chạy |
riechen | riecht | roch | hat gerochen | ngửi |
schließen | schließt | schloss | hat geschlossen | đóng |
sitzen | sitzt | saß | hat gesessen | ngồi |
steigen | steigt | stieg | ist gestiegen | trèo |
sterben | stirbt | starb | ist gestorben | chết |
treiben | treibt | trieb | hat/ist getrieben | tập luyện |
vergessen | vergisst | vergaß | hat vergessen | quên |
verlieren | verliert | verlor | hat verloren | mất |
wachsen | wächst | wuchs | ist gewachsen | lớn |
waschen | wäscht | wusch | hat gewaschen | rửa |
werden | wird | wurde | ist geworden | sẽ |
werfen | wirft | warf | hat geworfen | ném |
ziehen | zieht | zog | hat/ist gezogen | kéo |
Động từ bất qui tắc trình độ B1
Nguyên thể | Hiện tại | Quá khứ | Hoàn thành | Nghĩa |
befehlen | befiehlt | befahl | hat befohlen | ra lệnh |
beißen | beißt | biss | hat gebissen | cắn |
binden | bindet | band | hat gebunden | nối |
brechen | bricht | brach | hat/ist gebrochen | phá vỡ |
brennen | brennt | brannte | hat gebrannt | đốt |
empfehlen | empfiehlt | empfahl | hat empfohlen | giới thiệu |
erschrecken | erschrickt* | erschrak* | ist erschrocken* | đe dọa |
fliehen | flieht | floh | ist geflohen | trốn |
fließen | fließt | floss | ist geflossen | chảy |
fressen | frisst | fraß | hat gefressen | đớp |
frieren | friert | fror | hat/ist gefroren | đóng băng |
gelingen | gelingt | gelang | ist gelungen | thành công |
gelten | gilt | galt | hat gegolten | có giá trị |
genießen | genießt | genoss | hat genossen | hưởng thụ |
geschehen | geschieht | geschah | ist geschehen | xảy ra |
gießen | gießt | goss | hat gegossen | tưới |
gleichen | gleicht | glich | hat geglichen | so sánh |
graben | gräbt | grub | hat gegraben | đào |
greifen | greift | griff | hat gegriffen | nắm bắt |
halten | hält | hielt | hat gehalten | giữ |
hängen | hängt | hing* | hat gehangen* | treo |
heben | hebt | hob | hat gehoben | nâng |
klingen | klingt | klang | hat geklungen | nhấn chuông |
lassen | lässt | ließ | hat gelassen | cho phép làm gì |
leiden | leidet | litt | hat gelitten | chịu đựng |
leihen | leiht | lieh | hat geliehen | thuê |
lügen | lügt | log | hat gelogen | nói dối |
meiden | meidet | mied | hat gemieden | tránh |
messen | misst | maß | hat gemessen | đo |
raten | rät | riet | hat geraten | khuyên |
reiben | reibt | rieb | hat gerieben | ghiền |
reiten | reitet | ritt | hat/ist geritten | cưỡi |
schaffen | schafft | schuf* | hat geschaffen* | thành công |
scheiden | scheidet | schied | hat/ist geschieden | chia |
scheinen | scheint | schien | hat geschienen | chiếu sáng |
scheißen | scheißt | schiss | hat geschissen | đại tiện |
schieben | schiebt | schob | hat geschoben | đẩy |
schießen | schießt | schoss | hat geschossen | bắn |
schlagen | schlägt | schlug | hat geschlagen | đánh |
schmeißen | schmeißt | schmiss | hat geschmissen | ném |
schneiden | schneidet | schnitt | hat geschnitten | cắt |
schreien | schreit | schrie | hat geschrien | la hét |
senden | sendet | sandte* | hat gesandt | gửi |
sinken | sinkt | sank | ist gesunken | chìm |
springen | springt | sprang | ist gesprungen | nhảy |
stehlen | stiehlt | stahl | hat gestohlen | ăn cắp |
stinken | stinkt | stank | hat gestunken | bốc mùi |
streiten | streitet | stritt | hat gestritten | đánh |
tragen | trägt | trug | hat getragen | mang vác mặc |
treten | tritt | trat | hat getreten | bước |
trügen | trügt | trog | hat getrogen | lừa dối |
verzeihen | verzeiht | verzieh | hat verziehen | tha lỗi |
weisen | weist | wies | hat gewiesen | chỉ ra |
werben | wirbt | warb | hat geworben | quảng cáo |
wiegen | wiegt | wog | hat gewogen | cân |
zwingen | zwingt | zwang | hat gezwungen | ép buộc |
Động từ bất qui tắc trình độ B2
Nguyên thể | Hiện tại | Quá khứ | Hoàn thành | Nghĩa |
bergen | birgt | barg | hat geborgen | phục hồi |
blasen | bläst | blies | hat geblasen | thổi |
gebären | gebärt | gebar | hat geboren | sinh con |
pfeifen | pfeift | pfiff | hat gepfiffen | huýt sáo |
reißen | reißt | riss | hat gerissen | xé |
ringen | ringt | rang | hat gerungen | vật lộn |
saufen | säuft | soff | hat gesoffen | tu |
schmelzen | schmilzt | schmolz | hat/ist geschmolzen | tan chảy |
schreiten | schreitet | schritt | ist geschritten | rảo bước |
schweigen | schweigt | schwieg | hat geschwiegen | im lặng |
schwellen | schwillt | schwoll | ist geschwollen | sưng |
schwinden | schwindet | schwand | ist geschwunden | teo tóp |
schwören | schwört | schwor | hat geschworen | thề |
spinnen | spinnt | spann | hat gesponnen | chăng tơ |
stechen | sticht | stach | hat gestochen | chích |
stoßen | stößt | stieß | hat/ist gestoßen | đánh mạnh |
streichen | streicht | strich | hat/ist gestrichen | vuốt ve |
verderben | verdirbt | verdarb | hat/ist verdorben | làm hỏng |
weichen | weicht | wich | ist gewichen | rời khỏi |
wenden | wendet | wandte* | hat gewandt* | quay |
winden | windet | wand | hat gewunden | vặn vẹo |
Động từ bất qui tắc trình độ C1
Nguyên thể | Hiện tại | Quá khứ | Hoàn thành | Nghĩa |
bewegen | bewegt | bewog* | hat bewogen* | di chuyển |
dringen | dringt | drang | hat/ist gedrungen | thâm nhập |
erlöschen | erlischt | erlosch | ist erloschen | tắt |
fechten | ficht | focht | hat gefochten | đấu kiếm |
gedeihen | gedeiht | gedieh | ist gediehen | phát triển |
genesen | genest | genas | ist genesen | hồi phục |
gleiten | gleitet | glitt | ist geglitten | trượt |
klimmen | klimmt | klomm* | ist geklommen* | leo |
kneifen | kneift | kniff | hat gekniffen | cấu nhéo |
kriechen | kriecht | kroch | ist gekrochen | bò trườn |
melken | melkt | molk | hat gemolken | vắt sữa |
preisen | preist | pries | hat gepriesen | khen |
quellen | quillt | quoll | ist gequollen | bắt nguồn |
rinnen | rinnt | rann | ist geronnen | chảy xuống |
saugen | saugt | sog* | hat gesogen* | hút bằng ống |
schleichen | schleicht | schlich | ist geschlichen | lẻn |
schleifen | schleift | schliff* | hat geschliffen* | mài |
schlingen | schlingt | schlang | hat geschlungen | vòng, quấn |
schwingen | schwingt | schwang | hat/ist geschwungen | đu |
sinnen | sinnt | sann | hat gesonnen | cân nhắc |
sprießen | sprießt | sproß | ist gesprossen | nảy mầm |
wringen | wringt | wrang | hat gewrungen | vắt |
Động từ bất qui tắc trình độ C2
Nguyên thể | Hiện tại | Quá khứ | Hoàn thành | Nghĩa |
bersten | birst | barst | ist geborsten | nổ |
bleichen | bleicht | blich* | ist geblichen | tẩy trắng |
dreschen | drischt | drosch | hat gedroschen | tuốt lúa |
flechten | flicht | flocht | hat geflochten | dệt, đan, tết |
glimmen | glimmt | glomm* | hat geglommen* | cháy âm ỉ |
hauen | haut | hieb* | hat gehauen | đánh |
schelten | schilt | schalt | hat gescholten | mắng mỏ |
scheren | schert | schor* | hat geschoren* | cắt |
speien | speit | spie | hat gespien | khạc nhổ |
stieben | stiebt | stob | hat/ist gestoben | bụi mù |
verdrießen | verdrießt | verdross | hat verdrossen | khó chịu |
weben | webt | wob* | hat gewoben* | dệt |
Bài viết bạn có thể thích:
Học tiếng Đức có khó không là một câu hỏi mà nhiều người băn khoăn. „Học tiếng Đức không hề khó!“ Những đồn đại „học tiếng Đức khó“ là tin giả.
Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề trường học gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.
Sân bay là một trong những nơi chúng ta dễ lạc nhất. Hơn nữa, ở sân bay có hàng tá những qui định, hướng dẫn rắc rối.
Bạn chắc chắn sẽ cần 222 từ tiếng Đức này để nói tiếng Đức trôi chảy. CLB Tiếng Đức Việt Đức đã chia chúng theo danh mục ngữ pháp, vì vậy, bạn sẽ dễ dàng hơn khi tập trung vào một nhóm tại một thời điểm.
Dùng cách 3, Dativ, tặng cách hay tân ngữ gián tiếp trong tiếng Đức không bao giờ sai nữa sau khi đọc bài viết siêu dễ hiểu này trong 5 phút.
Bạn luôn lo lắng về der die das die (PL)? Hãy làm bài tập thường xuyên để xóa bỏ nỗi lo bạn nhé.
Động từ khuyết thiếu là một trong những loại động từ quan trọng và hay được dùng nhất trong tiếng Đức. Chúng thường được dạy ngay trong những bài đầu tiên.
50 động từ tiếng Đức cơ bản nhất bạn không thể không biết. 50 động từ tiếng Đức cơ bản được chia ở thì hiện tại ở tất cả các ngôi.
Tự học tiếng Đức là một ý tưởng không tồi. Bạn có thể tự học tiếng Đức tại nhà và có thể làm chủ được nó trong thời gian nhanh chóng.