Bài 39: Động từ bất qui tắc tiếng Đức chia theo trình độ

0 1237

2 phút 173 động từ bất qui tắc tiếng Đức thường dùng, được thể hiện ở bốn dạng: nguyên thể, hiện tại, quá khứ, phân từ, giúp chia chuẩn 14 thì tiếng Đức.

Động từ bất qui tắc tiếng Đức chia theo trình độ A1 đến C2

Động từ bất qui tắc tiếng Đức chia theo trình độ A1 đến C2

2 phút

Dưới đây là 174 động từ mạnh tiếng Đức (bất qui tắc) thường dùng trong cuộc sống. Các động từ được thể hiện ở bốn dạng: nguyên thể, hiện tại, quá khứ, phân từ. Với bốn dạng này các bạn hoàn toàn có thể chia được ở 14 thì tiếng Đức.

Ngoại trừ dạng nguyên thể, ba dạng còn lại đều được chia ở ngôi thứ ba số ít. Khi dùng bạn phải chuyển về dạng phù hợp với ngôi đi kèm với nó. Xem ví dụ với động từ „sehen“ bên dưới để nắm rõ hơn.

Ngoài ra, khi học một từ, các bạn có thể biết nhiều từ khác phát sinh từ nó. Ví dụ như học từ „fangen“ thì tất nhiên sẽ biết chia từ „anfangen.“

Những từ có dấu * là những từ có thể chia theo qui tắc hoặc bất qui tắc.

Ví dụ chia động từ sehen

Nguyên thểHiện tạiQuá khứHoàn thànhNghĩa
sehensiehtsahhat gesehennhìn

Áp dụng để chia „sehen“ ở 14 thì tiếng Đức

 ichduer / sie / eswirihr
Hiện tạisehesiehstsiehtsehenseht
Hiện tại HThabe gesehenhast gesehenhat gesehenhaben gesehenhabt gesehen
Quá khứsahsahstsahsahensaht
Quá khứ HThatte gesehenhattest gesehenhatte gesehenhatten gesehenhattet gesehen
Tương laiwerde sehenwirst sehenwird sehenwerden sehenwerdet sehen
Tương lai HTwerde gesehen habenwirst gesehen habenwird gesehen habenwerden gesehen habenwerdet gesehen haben
Giả định 1 HTsehesehestsehesehensehet
Giả định 1 QKhabe gesehenhabest gesehenhabe gesehenhaben gesehenhabet gesehen
Giả định 1 TLwerde sehenwerdest sehenwerde sehenwerden sehenwerdet sehen
Giả định 1 TLHTwerde gesehen habenwerdest gesehen habenwerde gesehen habenwerden gesehen habenwerdet gesehen haben
Giả định 2 HTsähesähestsähesähensähet
Giả định 2 QKhätte gesehenhättest gesehenhätte gesehenhätten gesehenhättet gesehen
Giả định 2 TLwürde sehenwürdest sehenwürde sehenwürden sehenwürdet sehen
Giả định 2 TLHTwürde gesehen habenwürdest gesehen habenwürde gesehen habenwürden gesehen habenwürdet gesehen haben

Động từ bất qui tắc trình độ A1

Nguyên thểHiện tạiQuá khứHoàn thànhNghĩa
beginnenbeginntbegannhat begonnenbắt đầu
bleibenbleibtbliebist gebliebenở lại
bringenbringtbrachtehat gebrachtmang đến
denkendenktdachtehat gedachtnghĩ
dürfendarfdurftehat gedurftđược phép
essenissthat gegessenăn
fahrenfährtfuhrhat/ist gefahrenlái xe
fangenfängtfinghat gefangenbắt
findenfindetfandhat gefundentìm, thấy
fliegenfliegtfloghat/ist geflogenbay
gebengibtgabhat gegebenđưa
gehengehtgingist gegangenđi bộ
habenhathattehat gehabt
heißenheißthießhat geheißengọi là
helfenhilfthalfhat geholfengiúp
kennenkenntkanntehat gekanntbiết
kommenkommtkamist gekommenđến
könnenkannkonntehat gekonntcó thể
lesenliestlashat gelesenđọc
mögenmagmochtehat gemochtthích
müssenmussmusstehat gemusstphải
nehmennimmtnahmhat genommencầm
rufenruftriefhat gerufengọi
schlafenschläftschliefhat geschlafenngủ
schreibenschreibtschriebhat geschriebenviết
schwimmenschwimmtschwammhat/ist geschwommenbơi
sehensiehtsahhat gesehennhìn
seinistwarist gewesenthì là ở
singensingtsanghat gesungenhát
sollensollsolltehat gesolltnên
sprechensprichtsprachhat gesprochennói
stehenstehtstandhat gestandenđứng
treffentriffttrafhat getroffengặp
trinkentrinkttrankhat getrunkenuống
tuntuttathat getanlàm
wissenweißwusstehat gewusstbiết
wollenwillwolltehat gewolltmuốn

Động từ bất qui tắc trình độ A2

Nguyên thểHiện tạiQuá khứHoàn thànhNghĩa
backenbacktbuk/backtehat gebacken/hat gebacktnướng
biegenbiegtboghat/ist gebogenuốn cong
bietenbietetbothat gebotenmời
bittenbittetbathat gebetenhỏi
bratenbrätbriethat gebratenxào
fallenfälltfielist gefallenngã
gefallengefälltgefielhat gefallenlàm cho thích
gewinnengewinntgewannhat gewonnenthắng
ladenlädtludhat geladentải
laufenläuftliefist gelaufenchạy
liegenliegtlaghat gelegennằm
nennennenntnanntehat genanntđặt tên
rennenrenntrannteist geranntchạy
riechenriechtrochhat gerochenngửi
schließenschließtschlosshat geschlossenđóng
sitzensitztsaßhat gesessenngồi
steigensteigtstiegist gestiegentrèo
sterbenstirbtstarbist gestorbenchết
treibentreibttriebhat/ist getriebentập luyện
vergessenvergisstvergaßhat vergessenquên
verlierenverliertverlorhat verlorenmất
wachsenwächstwuchsist gewachsenlớn
waschenwäschtwuschhat gewaschenrửa
werdenwirdwurdeist gewordensẽ
werfenwirftwarfhat geworfenném
ziehenziehtzoghat/ist gezogenkéo

Động từ bất qui tắc trình độ B1

Nguyên thểHiện tạiQuá khứHoàn thànhNghĩa
befehlenbefiehltbefahlhat befohlenra lệnh
beißenbeißtbisshat gebissencắn
bindenbindetbandhat gebundennối
brechenbrichtbrachhat/ist gebrochenphá vỡ
brennenbrenntbranntehat gebranntđốt
empfehlenempfiehltempfahlhat empfohlengiới thiệu
erschreckenerschrickt*erschrak*ist erschrocken*đe dọa
fliehenfliehtflohist geflohentrốn
fließenfließtflossist geflossenchảy
fressenfrisstfraßhat gefressenđớp
frierenfriertfrorhat/ist gefrorenđóng băng
gelingengelingtgelangist gelungenthành công
geltengiltgalthat gegoltencó giá trị
genießengenießtgenosshat genossenhưởng thụ
geschehengeschiehtgeschahist geschehenxảy ra
gießengießtgosshat gegossentưới
gleichengleichtglichhat geglichenso sánh
grabengräbtgrubhat gegrabenđào
greifengreiftgriffhat gegriffennắm bắt
haltenhälthielthat gehaltengiữ
hängenhängthing*hat gehangen*treo
hebenhebthobhat gehobennâng
klingenklingtklanghat geklungennhấn chuông
lassenlässtließhat gelassencho phép làm gì
leidenleidetlitthat gelittenchịu đựng
leihenleihtliehhat geliehenthuê
lügenlügtloghat gelogennói dối
meidenmeidetmiedhat gemiedentránh
messenmisstmaßhat gemessenđo
ratenrätriethat geratenkhuyên
reibenreibtriebhat geriebenghiền
reitenreitetritthat/ist gerittencưỡi
schaffenschafftschuf*hat geschaffen*thành công
scheidenscheidetschiedhat/ist geschiedenchia
scheinenscheintschienhat geschienenchiếu sáng
scheißenscheißtschisshat geschissenđại tiện
schiebenschiebtschobhat geschobenđẩy
schießenschießtschosshat geschossenbắn
schlagenschlägtschlughat geschlagenđánh
schmeißenschmeißtschmisshat geschmissenném
schneidenschneidetschnitthat geschnittencắt
schreienschreitschriehat geschrienla hét
sendensendetsandte*hat gesandtgửi
sinkensinktsankist gesunkenchìm
springenspringtsprangist gesprungennhảy
stehlenstiehltstahlhat gestohlenăn cắp
stinkenstinktstankhat gestunkenbốc mùi
streitenstreitetstritthat gestrittenđánh
tragenträgttrughat getragenmang vác mặc
tretentritttrathat getretenbước
trügentrügttroghat getrogenlừa dối
verzeihenverzeihtverziehhat verziehentha lỗi
weisenweistwieshat gewiesenchỉ ra
werbenwirbtwarbhat geworbenquảng cáo
wiegenwiegtwoghat gewogencân
zwingenzwingtzwanghat gezwungenép buộc

Động từ bất qui tắc trình độ B2

Nguyên thểHiện tạiQuá khứHoàn thànhNghĩa
bergenbirgtbarghat geborgenphục hồi
blasenblästblieshat geblasenthổi
gebärengebärtgebarhat geborensinh con
pfeifenpfeiftpfiffhat gepfiffenhuýt sáo
reißenreißtrisshat gerissen
ringenringtranghat gerungenvật lộn
saufensäuftsoffhat gesoffentu
schmelzenschmilztschmolzhat/ist geschmolzentan chảy
schreitenschreitetschrittist geschrittenrảo bước
schweigenschweigtschwieghat geschwiegenim lặng
schwellenschwilltschwollist geschwollensưng
schwindenschwindetschwandist geschwundenteo tóp
schwörenschwörtschworhat geschworenthề
spinnenspinntspannhat gesponnenchăng tơ
stechenstichtstachhat gestochenchích
stoßenstößtstießhat/ist gestoßenđánh mạnh
streichenstreichtstrichhat/ist gestrichenvuốt ve
verderbenverdirbtverdarbhat/ist verdorbenlàm hỏng
weichenweichtwichist gewichenrời khỏi
wendenwendetwandte*hat gewandt*quay
windenwindetwandhat gewundenvặn vẹo

Động từ bất qui tắc trình độ C1

Nguyên thểHiện tạiQuá khứHoàn thànhNghĩa
bewegenbewegtbewog*hat bewogen*di chuyển
dringendringtdranghat/ist gedrungenthâm nhập
erlöschenerlischterloschist erloschentắt
fechtenfichtfochthat gefochtenđấu kiếm
gedeihengedeihtgediehist gediehenphát triển
genesengenestgenasist genesenhồi phục
gleitengleitetglittist geglittentrượt
klimmenklimmtklomm*ist geklommen*leo
kneifenkneiftkniffhat gekniffencấu nhéo
kriechenkriechtkrochist gekrochenbò trườn
melkenmelktmolkhat gemolkenvắt sữa
preisenpreistprieshat gepriesenkhen
quellenquilltquollist gequollenbắt nguồn
rinnenrinntrannist geronnenchảy xuống
saugensaugtsog*hat gesogen*hút bằng ống
schleichenschleichtschlichist geschlichenlẻn
schleifenschleiftschliff*hat geschliffen*mài
schlingenschlingtschlanghat geschlungenvòng, quấn
schwingenschwingtschwanghat/ist geschwungenđu
sinnensinntsannhat gesonnencân nhắc
sprießensprießtsproßist gesprossennảy mầm
wringenwringtwranghat gewrungenvắt

Động từ bất qui tắc trình độ C2

Nguyên thểHiện tạiQuá khứHoàn thànhNghĩa
berstenbirstbarstist geborstennổ
bleichenbleichtblich*ist geblichentẩy trắng
dreschendrischtdroschhat gedroschentuốt lúa
flechtenflichtflochthat geflochtendệt, đan, tết
glimmenglimmtglomm*hat geglommen*cháy âm ỉ
hauenhauthieb*hat gehauenđánh
scheltenschiltschalthat gescholtenmắng mỏ
scherenschertschor*hat geschoren*cắt
speienspeitspiehat gespienkhạc nhổ
stiebenstiebtstobhat/ist gestobenbụi mù
verdrießenverdrießtverdrosshat verdrossenkhó chịu
webenwebtwob*hat gewoben*dệt

Bài viết bạn có thể thích:

Tình huống xin visa trong tiếng Đức - Beantragung eines Visums

Xin visa hay gia hạn visa là một trong những công việc mà bất cứ ai trong chúng ta muốn sang Đức sinh sống và học tập, làm việc đều phải làm phải không các bạn?

Bạn đã biết 1000 từ tiếng Đức này chưa? Hãy tự kiểm tra nhé

Tiếng Đức là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, có hàng ngàn từ vựng khác nhau để diễn đạt những ý nghĩa, cảm xúc và tình huống khác nhau. Bạn có biết rằng để đạt được trình độ B1 trong tiếng Đức, bạn cần phải nắm vững ít nhất 1000 từ vựng tiếng Đức B1 kh...

Bài 14: Những lỗi phát âm tiếng Đức người Việt hay mắc phải

Có một số lỗi phát âm tiếng Đức mà người Việt rất hay mắc. Bạn có mắc lỗi nào không? Đọc xem mình mắc bao nhiêu lỗi rồi sửa ngay nhé.

Bài 33: Các thì trong tiếng Đức

Thì trong tiếng Đức được hiểu một cách đơn giản và đúng đắn nhất là: thời gian mà động từ xảy ra. Động từ cũng được gọi là từ thời gian.

Bạn muốn học 1000 từ vựng tiếng Đức trình độ A1 một cách hiệu quả và thú vị?

Chào mừng bạn đến với blog của CLB Tiếng Đức Việt Đức, nơi chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Đức cho người Việt. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giúp bạn học 1000 từ vựng tiếng Đức trình độ A1 một cách hiệu quả và thú vị. Bạn có biết rằng...

Các mẫu câu tiếng Đức siêu thực tế cho trình độ B1, B2 - Nâng tầm kỹ năng nói và viết của bạn

Khám phá các mẫu câu tiếng Đức siêu thực tế cho trình độ B1, B2 - Nâng tầm kỹ năng nói và viết của bạn dễ dàng, nhanh chóng

Bài 53: Phương pháp luyện nghe tiếng Đức

Kinh nghiệm luyện nghe tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn. Kinh nghiệm do những người học tiếng Đức lâu năm chia sẻ. Làm chủ kĩ năng nghe sau khi đọc.

Bài 23: Danh từ trong tiếng Đức

Danh từ trong tiếng Đức là một loại từ quan trọng bậc nhất. Đặc điểm của nó ra sao? Chúng ta cần chú ý những gì khi sử dụng danh từ?

Bài 20: Tân ngữ trực tiếp trong tiếng Đức - Akkusativ

Trong tiếng Đức, thành phần nào bị động từ tác động thì được gọi là tân ngữ. Nó thường là tân ngữ trực tiếp hay còn gọi là cách 4, Akkusativ.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 6 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x