
Last seen: 5 Tháng 8, 2024 11:24 chiều
Pünktlichkeit, Ordnung, Fleiß und Höflichkeit | Đúng giờ, ngăn nắp, siêng năng và lịch sự Vergesslichkeit und Fehler | hay quên và sai lầm Reduzieru...
Ich kann mich gut erinnern, dass ... | Tôi nhớ rõ rằng... Nun ist zu fragen welche, wo, wer .... | Bây giờ câu hỏi là cái nào, ở đâu, ai .... Die Be...
Dies war nicht das einzige Motiv für ... | Đây không phải là động cơ duy nhất để... Das unterscheidet sich klar von ... | Điều này rõ ràng khác với.....
dieselben Sachen | những điều tương tự Stellen Sie sich vor, dass ... | Tưởng tượng rằng... Beachten Sie aber, dass ... | Tuy nhiên, lưu ý rằng... ...
Es kann sein, dass ... | Nó có thể là ... Um Missverständnisse zu vermeiden, muss betont werden, dass ... | Để tránh hiểu lầm, cần phải nhấn mạnh rằn...
Vielleicht kann ich noch ein Beispiel bringen ... | Có lẽ tôi có thể cho bạn một ví dụ khác ... Ich möchte dazu sagen, dass ... | Tôi muốn nói rằng.....
Es ist die passende Zeit für... | Đó là thời điểm thích hợp cho... In den letzten Zeiten ist ... zurückgegangen. | Trong thời gian gần đây... đã giảm...
Es spielt eine wichtige Rolle bei (in) ... | Nó đóng một vai trò quan trọng trong (trong) ... Impfungen spielen eine wichtige Rolle bei der Rettung...
2009) Beamte / Beamtin | công chức2010) Briefträger/in | người phát thư, bưu tá2011) Chef/in | ông chủ2012) Elektriker | thợ điện2013) Feuerwehr | sở ...
11) Chủ đề: Công việc1959) Aktentasche | va li công tác1960) am Apparat | trên đường dây1961) Anzeige | trưng bày, mẩu quảng cáo1962) Arbeit | việc là...
1940) meinen | nghĩa là1941) mündlich | bằng miệng1942) nachdenken | suy nghĩ1943) nachsitzen müssen | bị ở lại trường sau giờ học vì vi phạm kỉ luật1...
1890) Taschenrechner | máy tính tay1891) Taschentuch | khăn tay1892) Wörterbuch | từ điển1893) Zettel | mảnh ghi chú, nhãn1894) Chemie | hóa học1895) ...
1840) Saal / Halle | hội trường1841) schreiben | viết1842) Schreibpapier | giấy viết1843) Schreibwarengeschäft | cửa hàng văn phòng phẩm1844) Schuldir...
10) Chủ đề: Trường học1790) Abitur (Abiturient/in) | bằng tốt nghiệp trung học1791) Aufgabe | bài tập1792) aufhören | dừng lại, từ bỏ1793) aufmachen |...