Tính từ là một từ loại quan trọng trong bất cứ ngôn ngữ nào. Vốn tính từ càng nhiều, bạn càng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tinh tế và giàu sức biểu cảm hơn. Hãy học 100 cặp tính từ tiếng Đức đối nghĩa này trước khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Đức.
Các tính từ được xếp theo cặp đối nghĩa với nhau, giúp bạn sử dụng chúng một cách thuần thục, tinh tế hơn.
Bảng 100 cặp tính từ đối nghĩa tiếng Đức
Tính từ | Nghĩa |
alt - jung | già - trẻ |
alt - neu | cũ - mới |
altmodisch – modern | lỗi thời - hiện đại |
angenehm – unangenehm | dễ chịu - không thoải mái |
anwesend – abwesend | có mặt, vắng mặt |
bekannt – unbekannt | đã biết - không biết |
bequem – unbequem | thoải mái - không thoải mái |
breit – eng | rộng - hẹp |
bunt – schwarz-weiß | sắc màu - trắng đen |
dick – dünn | béo - gầy |
eckig – rund | góc cạnh - tròn |
ehrlich – unehrlich | thành thật - giả dối |
elegant – salopp | thanh lịch - giản dị |
empfindlich – unempfindlich | nhạy cảm - không nhạy cảm |
erster – letzter | đầu tiên - cuối cùng |
fest – locker | chắc chắn - lỏng lẻo |
flach – steil | phẳng - dốc |
fleißig – faul | chăm chỉ - lười biếng |
frei – besetzt | trống, rảnh - bận, đang được sử dụng |
frei – unfrei | tự do - không tự do |
freundlich – unfreundlich | thân thiệt - không thân thiện |
froh – sauer | vui vẻ - bực tức |
fröhlich – traurig | vui vẻ - buồn bã |
früh – spät | sớm - muộn |
ganz – kaputt | nguyên vẹn - hỏng hóc |
geduldig – ungeduldig | kiên nhẫn - nôn nóng |
gefährlich – ungefährlich | nguy hiểm - không nguy hiểm |
geizig – freigebig | keo kiệt - hào phóng |
gemütlich – ungemütlich | thoải mái - không thoải mái |
gerade – krumm | thẳng - quanh co |
geschickt – ungeschickt | khéo léo - vụng về |
gestresst – entspannt | căng thẳng - thư thái |
gesund – krank | khỏe mạnh - ốm yếu |
gesund – ungesund | lành mạnh - không lành mạnh |
glatt – rau | mịn màng - thô ráp |
glücklich – unglücklich | hạnh phúc - bất hạnh |
groß – klein | to - nhỏ |
gut – böse | tốt - xấu |
gut – schlecht | tốt - xấu |
halb – ganz | nửa - đầy |
hart – weich | cứng - mềm |
heiß – kalt | nóng - lạnh |
hell – dunkel | sáng sủa - tối tăm |
hoch – tief | cao - sâu |
höflich – unhöflich | lịch sự - bất lịch sự |
hungrig – satt | đói - no |
interessant – uninteressant | thú vị - không thú vị |
klar – unklar | rõ ràng - không rõ ràng |
lang – kurz | dài - ngắn |
laut – leise | ầm ĩ - khẽ khàng |
lebendig – tot | sống - chết |
lecker – eklig | ngon - kinh tởm |
letzter – nächster | cuối cùng - tiếp theo |
lustig – ernst | hài hước - nghiêm túc |
männlich – weiblich | nam tính - nữ tính |
möglich – unmöglich | có thể - không thể |
müde – wach | mệt mỏi - tỉnh táo |
mutig – feig/feige | dũng cảm - hèn nhát |
nackt – bekleidet | khỏa thân - mặc quần áo |
nass – trocken | ẩm ướt - khô ráo |
natürlich – unnatürlich | tự nhiên - không tự nhiên |
nett – gemein | tốt tính - xấu tính |
neugierig – gleichgültig | tò mò - thờ ơ |
normal – unnormal | bình thường - bất thường |
offen – geschlossen | mở - đóng |
optimistisch – pessimistisch | lạc quan - bi quan |
ordentlich – unordentlich | ngăn nắp - lộn xộn |
positiv – negativ | tích cực - tiêu cực |
pünktlich – unpünktlich | đúng giờ - trễ giờ |
reich – arm | giàu - nghèo |
richtig – falsch | đúng - sai |
riesig – winzig | khổng lồ - tí hon |
ruhig – nervös | bình tĩnh - hồi hộp |
sauber – schmutzig | sạch sẽ - bẩn thỉu |
scharf – mild | cay - cay nhẹ |
schlau – dumm | thông minh - ngu ngốc |
schnell – langsam | nhanh - chậm |
schön – hässlich | đẹp - xấu |
schwer – leicht | nặng - nhẹ |
schwierig – einfach | khó - dễ |
sicher – unsicher | chắc chắn - không chắc chắn |
sonnig – wolkig | có nắng - nhiều mây |
spannend – langweilig | thú vị - nhàm chán |
spitz – stumpf | nhọn - cùn |
sportlich – unsportlich | thể thao - không thể thao |
stark – schwach | khỏe - yếu |
süß – sauer | ngọt - chua |
sympathisch – unsympathisch | dễ thương - không dễ thương |
teuer – billig | đắt - rẻ |
vernünftig – unvernünftig | hợp lý - không hợp lý |
viel – wenig | nhiều - ít |
voll – leer | đầy - rỗng |
vorsichtig – unvorsichtig | cẩn thận - bất cẩn |
waagerecht – senkrecht | ngang - dọc |
warm – kühl | ấm - mát |
weit – nah | xa - gần |
wertvoll – wertlos | đáng giá - vô giá trị |
wichtig – unwichtig | quan trọng - không quan trọng |
wild – zahm | hoang dã - thuần hóa |
zufrieden – unzufrieden | thỏa mãn - không thỏa mãn |
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
cảm ơn bài viết rất hay , có thể ds các cặp tính từ này cho tôi đc k
Bạn vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0904969086 của Phòng Đào tạo để nhận được danh sách nhé.
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!