Thông báo
Xóa hết

Bài 13: 100 cặp tính từ đối nghĩa tiếng Đức

3 Bài viết
2 Thành viên
0 Likes
954 Lượt xem
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 192
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 2194
Người tạo chủ đề
 
wpf-cross-image

Tính từ là một từ loại quan trọng trong bất cứ ngôn ngữ nào. Vốn tính từ càng nhiều, bạn càng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tinh tế và giàu sức biểu cảm hơn. Hãy học 100 cặp tính từ tiếng Đức đối nghĩa này trước khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Đức.

Các tính từ được xếp theo cặp đối nghĩa với nhau, giúp bạn sử dụng chúng một cách thuần thục, tinh tế hơn.

Bảng 100 cặp tính từ đối nghĩa tiếng Đức

Tính từ Nghĩa
alt - jung  già - trẻ
alt - neu  cũ - mới
altmodisch – modern  lỗi thời - hiện đại
angenehm – unangenehm  dễ chịu - không thoải mái
anwesend – abwesend  có mặt, vắng mặt
bekannt – unbekannt  đã biết - không biết
bequem – unbequem  thoải mái - không thoải mái
breit – eng  rộng - hẹp
bunt – schwarz-weiß  sắc màu - trắng đen
dick – dünn  béo - gầy
eckig – rund  góc cạnh - tròn
ehrlich – unehrlich  thành thật - giả dối
elegant – salopp  thanh lịch - giản dị
empfindlich – unempfindlich  nhạy cảm - không nhạy cảm
erster – letzter  đầu tiên - cuối cùng
fest – locker  chắc chắn - lỏng lẻo
flach – steil  phẳng - dốc
fleißig – faul  chăm chỉ - lười biếng
frei – besetzt  trống, rảnh - bận, đang được sử dụng
frei – unfrei  tự do - không tự do
freundlich – unfreundlich  thân thiệt - không thân thiện
froh – sauer  vui vẻ - bực tức
fröhlich – traurig  vui vẻ - buồn bã
früh – spät  sớm - muộn
ganz – kaputt  nguyên vẹn - hỏng hóc
geduldig – ungeduldig  kiên nhẫn - nôn nóng
gefährlich – ungefährlich  nguy hiểm - không nguy hiểm
geizig – freigebig  keo kiệt - hào phóng
gemütlich – ungemütlich  thoải mái - không thoải mái
gerade – krumm  thẳng - quanh co
geschickt – ungeschickt  khéo léo - vụng về
gestresst – entspannt  căng thẳng - thư thái
gesund – krank  khỏe mạnh - ốm yếu
gesund – ungesund  lành mạnh - không lành mạnh
glatt – rau  mịn màng - thô ráp
glücklich – unglücklich  hạnh phúc - bất hạnh
groß – klein  to - nhỏ
gut – böse  tốt - xấu
gut – schlecht  tốt - xấu
halb – ganz  nửa - đầy
hart – weich  cứng - mềm
heiß – kalt  nóng - lạnh
hell – dunkel  sáng sủa - tối tăm
hoch – tief  cao - sâu
höflich – unhöflich  lịch sự - bất lịch sự
hungrig – satt  đói - no
interessant – uninteressant  thú vị - không thú vị
klar – unklar  rõ ràng - không rõ ràng
lang – kurz  dài - ngắn
laut – leise  ầm ĩ - khẽ khàng
lebendig – tot  sống - chết
lecker – eklig  ngon - kinh tởm
letzter – nächster  cuối cùng - tiếp theo
lustig – ernst  hài hước - nghiêm túc
männlich – weiblich  nam tính - nữ tính
möglich – unmöglich  có thể - không thể
müde – wach  mệt mỏi - tỉnh táo
mutig – feig/feige  dũng cảm - hèn nhát
nackt – bekleidet  khỏa thân - mặc quần áo
nass – trocken  ẩm ướt - khô ráo
natürlich – unnatürlich  tự nhiên - không tự nhiên
nett – gemein  tốt tính - xấu tính
neugierig – gleichgültig  tò mò - thờ ơ
normal – unnormal  bình thường - bất thường
offen – geschlossen  mở - đóng
optimistisch – pessimistisch  lạc quan - bi quan
ordentlich – unordentlich  ngăn nắp - lộn xộn
positiv – negativ  tích cực - tiêu cực
pünktlich – unpünktlich  đúng giờ - trễ giờ
reich – arm  giàu - nghèo
richtig – falsch  đúng - sai
riesig – winzig  khổng lồ - tí hon
ruhig – nervös  bình tĩnh - hồi hộp
sauber – schmutzig  sạch sẽ - bẩn thỉu
scharf – mild  cay - cay nhẹ
schlau – dumm  thông minh - ngu ngốc
schnell – langsam  nhanh - chậm
schön – hässlich  đẹp - xấu
schwer – leicht  nặng - nhẹ
schwierig – einfach  khó - dễ
sicher – unsicher  chắc chắn - không chắc chắn
sonnig – wolkig  có nắng - nhiều mây
spannend – langweilig  thú vị - nhàm chán
spitz – stumpf  nhọn - cùn
sportlich – unsportlich  thể thao - không thể thao
stark – schwach  khỏe - yếu
süß – sauer  ngọt - chua
sympathisch – unsympathisch  dễ thương - không dễ thương
teuer – billig  đắt - rẻ
vernünftig – unvernünftig  hợp lý - không hợp lý
viel – wenig  nhiều - ít
voll – leer  đầy - rỗng
vorsichtig – unvorsichtig  cẩn thận - bất cẩn
waagerecht – senkrecht   ngang - dọc
warm – kühl  ấm - mát
weit – nah  xa - gần
wertvoll – wertlos  đáng giá - vô giá trị
wichtig – unwichtig  quan trọng - không quan trọng
wild – zahm  hoang dã - thuần hóa
zufrieden – unzufrieden  thỏa mãn - không thỏa mãn

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 18/03/22 11:00 sáng
(@lộc)
Bài viết: 1
 

cảm ơn bài viết rất hay , có thể ds các cặp tính từ này cho tôi đc k

 
Đã đăng : 9/02/23 12:25 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 192
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 2194
Người tạo chủ đề
 

Bạn vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0904969086 của Phòng Đào tạo để nhận được danh sách nhé.

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 22/03/23 12:34 sáng
Chia sẻ:

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức