Bài 13: 100 cặp tính từ đối nghĩa tiếng Đức
2 phút Tính từ là một từ loại quan trọng. Vốn tính từ càng nhiều, bạn càng có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tinh tế và giàu sức biểu cảm hơn.

100 cặp tính từ đối nghĩa tiếng Đức
2 phút
Tính từ là một từ loại quan trọng trong bất cứ ngôn ngữ nào. Vốn tính từ càng nhiều, bạn càng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tinh tế và giàu sức biểu cảm hơn. Hãy học 100 cặp tính từ tiếng Đức đối nghĩa này trước khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Đức.
Các tính từ được xếp theo cặp đối nghĩa với nhau, giúp bạn sử dụng chúng một cách thuần thục, tinh tế hơn.
Mục lục bài viết
hiện
Bảng 100 cặp tính từ đối nghĩa tiếng Đức
Tính từ | Nghĩa |
alt – jung | già – trẻ |
alt – neu | cũ – mới |
altmodisch – modern | lỗi thời – hiện đại |
angenehm – unangenehm | dễ chịu – không thoải mái |
anwesend – abwesend | có mặt, vắng mặt |
bekannt – unbekannt | đã biết – không biết |
bequem – unbequem | thoải mái – không thoải mái |
breit – eng | rộng – hẹp |
bunt – schwarz-weiß | sắc màu – trắng đen |
dick – dünn | béo – gầy |
eckig – rund | góc cạnh – tròn |
ehrlich – unehrlich | thành thật – giả dối |
elegant – salopp | thanh lịch – giản dị |
empfindlich – unempfindlich | nhạy cảm – không nhạy cảm |
erster – letzter | đầu tiên – cuối cùng |
fest – locker | chắc chắn – lỏng lẻo |
flach – steil | phẳng – dốc |
fleißig – faul | chăm chỉ – lười biếng |
frei – besetzt | trống, rảnh – bận, đang được sử dụng |
frei – unfrei | tự do – không tự do |
freundlich – unfreundlich | thân thiệt – không thân thiện |
froh – sauer | vui vẻ – bực tức |
fröhlich – traurig | vui vẻ – buồn bã |
früh – spät | sớm – muộn |
ganz – kaputt | nguyên vẹn – hỏng hóc |
geduldig – ungeduldig | kiên nhẫn – nôn nóng |
gefährlich – ungefährlich | nguy hiểm – không nguy hiểm |
geizig – freigebig | keo kiệt – hào phóng |
gemütlich – ungemütlich | thoải mái – không thoải mái |
gerade – krumm | thẳng – quanh co |
geschickt – ungeschickt | khéo léo – vụng về |
gestresst – entspannt | căng thẳng – thư thái |
gesund – krank | khỏe mạnh – ốm yếu |
gesund – ungesund | lành mạnh – không lành mạnh |
glatt – rau | mịn màng – thô ráp |
glücklich – unglücklich | hạnh phúc – bất hạnh |
groß – klein | to – nhỏ |
gut – böse | tốt – xấu |
gut – schlecht | tốt – xấu |
halb – ganz | nửa – đầy |
hart – weich | cứng – mềm |
heiß – kalt | nóng – lạnh |
hell – dunkel | sáng sủa – tối tăm |
hoch – tief | cao – sâu |
höflich – unhöflich | lịch sự – bất lịch sự |
hungrig – satt | đói – no |
interessant – uninteressant | thú vị – không thú vị |
klar – unklar | rõ ràng – không rõ ràng |
lang – kurz | dài – ngắn |
laut – leise | ầm ĩ – khẽ khàng |
lebendig – tot | sống – chết |
lecker – eklig | ngon – kinh tởm |
letzter – nächster | cuối cùng – tiếp theo |
lustig – ernst | hài hước – nghiêm túc |
männlich – weiblich | nam tính – nữ tính |
möglich – unmöglich | có thể – không thể |
müde – wach | mệt mỏi – tỉnh táo |
mutig – feig/feige | dũng cảm – hèn nhát |
nackt – bekleidet | khỏa thân – mặc quần áo |
nass – trocken | ẩm ướt – khô ráo |
natürlich – unnatürlich | tự nhiên – không tự nhiên |
nett – gemein | tốt tính – xấu tính |
neugierig – gleichgültig | tò mò – thờ ơ |
normal – unnormal | bình thường – bất thường |
offen – geschlossen | mở – đóng |
optimistisch – pessimistisch | lạc quan – bi quan |
ordentlich – unordentlich | ngăn nắp – lộn xộn |
positiv – negativ | tích cực – tiêu cực |
pünktlich – unpünktlich | đúng giờ – trễ giờ |
reich – arm | giàu – nghèo |
richtig – falsch | đúng – sai |
riesig – winzig | khổng lồ – tí hon |
ruhig – nervös | bình tĩnh – hồi hộp |
sauber – schmutzig | sạch sẽ – bẩn thỉu |
scharf – mild | cay – cay nhẹ |
schlau – dumm | thông minh – ngu ngốc |
schnell – langsam | nhanh – chậm |
schön – hässlich | đẹp – xấu |
schwer – leicht | nặng – nhẹ |
schwierig – einfach | khó – dễ |
sicher – unsicher | chắc chắn – không chắc chắn |
sonnig – wolkig | có nắng – nhiều mây |
spannend – langweilig | thú vị – nhàm chán |
spitz – stumpf | nhọn – cùn |
sportlich – unsportlich | thể thao – không thể thao |
stark – schwach | khỏe – yếu |
süß – sauer | ngọt – chua |
sympathisch – unsympathisch | dễ thương – không dễ thương |
teuer – billig | đắt – rẻ |
vernünftig – unvernünftig | hợp lý – không hợp lý |
viel – wenig | nhiều – ít |
voll – leer | đầy – rỗng |
vorsichtig – unvorsichtig | cẩn thận – bất cẩn |
waagerecht – senkrecht | ngang – dọc |
warm – kühl | ấm – mát |
weit – nah | xa – gần |
wertvoll – wertlos | đáng giá – vô giá trị |
wichtig – unwichtig | quan trọng – không quan trọng |
wild – zahm | hoang dã – thuần hóa |
zufrieden – unzufrieden | thỏa mãn – không thỏa mãn |
Bài viết bạn có thể thích:
15 bài học tiếng Đức cho người mới bắt đầu
15 bài tiếng Đức cho người mới bắt đầu giúp bạn xây dựng nền tảng kiến thức tiếng Đức vững chắc. Muốn làm chủ tiếng Đức bạn không thể bỏ qua.
[Đọc B2] - Kì nghỉ hè
„Kì nghỉ hè“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B2. Qua mỗi bài đọc, bạn lại có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.
Bài 54: Phương pháp luyện nói tiếng Đức
Phương pháp luyện nói tiếng Đức được rút ra từ kinh nghiệm học ngoại của nhiều người. Nó giúp ta nhanh chóng làm chủ kĩ năng nói tiếng Đức của mình.
Bài 40: Tính từ trong tiếng Đức
Tính từ trong tiếng Đức là một trong những từ loại thường không được dạy một cách chính thức, mà thường thông qua các bài học đặc biệt như so sánh.
Bài 46: Thể bị động trong tiếng Đức
Bị động trong tiếng Đức thường gây nhầm lẫn cho học viên. Trong câu bị động chủ ngữ thay vì sinh ra động từ thì lại bị động từ tác động.
Bài 12: 100 danh từ tiếng Đức phổ biến
Danh từ là một từ loại không thể thiếu được trong ngôn ngữ hàng ngày. Để làm chủ tiếng Đức, các bạn cần phải biết càng nhiều danh từ càng tốt.
Tình huống tại quán ăn trong tiếng Đức
Đi ăn tiệm là một trong những nét riêng tại Đức. Người Đức thậm chí còn có một bữa ăn sáng rất dài cùng với gia đình ở quán vào ngày chủ nhật.
Luyện tập cách dùng als, wenn, wann ngày 13.08.2021
Bạn đã biết khi nào dùng als, khi nào dùng wenn và khi nào dùng wann hay chưa?
[Đọc B1] - Làm gì với tiền
„Làm gì với tiền“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B1. Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.
Bạn thấy bài viết này hữu ích không?
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?