Bài 26: Danh từ yếu trong tiếng Đức (Die N-Deklination)

0 411

2 phút Danh từ yếu (Die N-Deklination) là một hiện tượng ngữ pháp hiếm gặp trong tiếng Đức, tuy nhiên, nếu biết nó chúng ta sẽ sử dụng tiếng Đức được chuẩn hơn.

Danh từ yếu trong tiếng Đức

Danh từ yếu trong tiếng Đức

2 phút

Danh từ yếu (Die N-Deklination) là một hiện tượng ngữ pháp hiếm gặp trong tiếng Đức, tuy nhiên, nếu biết nó chúng ta sẽ sử dụng tiếng Đức được chuẩn hơn, phải không nào? Hãy cùng nhau CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu hiện tượng ngữ pháp thú vị này nhé.

Đặc điểm chung

  • Tất cả các danh từ yếu đều là giống đực.
  • Ngoại trừ cách 1 Nominativ số ít, tất cả các cách còn lại và số nhiều đều thêm đuôi –en.
  • Các danh từ này ở dạng số nhiều không bao giờ có umlaut.
  • Một vài từ thêm đuôi –ens ở cách 3 Genitiv.

Cách chia chung

Cách 1der Menschein Mensch
Cách 4den Menscheneinen Menschen
Cách 3dem Menschen einem Menschen
Cách 2des Menschen eines Menschen
Bảng danh từ số ít
Cách 1die Menschen____ Menschen
Cách 4die Menschen ____ Menschen
Cách 3den Menschen ____ Menschen
Cách 2der Menschen ____ Menschen
Bảng danh từ số nhiều

Một số danh từ yếu hay gặp

1. Động vật

der Affe: khỉ | der Bär: gấu | der Bulle: bò tót | der Hase: thỏ | der Löwe: sư tử | der Ochse: bò | der Rabe: quạ

2. Nhận dạng cá nhân

der Bauer (die Bauern!): nông dân | der Bote: người đưa tin | der Bursche: cậu nhóc | der Erbe: di sản | der Experte: chuyên gia | der Fürst: hoàng tử | der Genosse: đồng chí | der Graf: bá tước | der Held: anh hùng |der Herr: quý ông | der Hirte: người chăn cừu | der Insasse: tù nhân | der Jude: người Do thái | der Junge: cậu bé | der Kamerad: đồng chí | der Knabe: cậu bé | der Kollege: đồng nghiệp | der Kunde: khách hàng | der Mensch: con người | der Nachbar (die Nachbarn!): hàng xóm | der Nachkomme: con cháu | der Neffe: cháu trai | der Prinz: hoàng tử | der Rebell: phiến quân | der Riese: người khổng lồ | der Satellit: vệ tinh | der Sklave: nô lệ | der Soldat: người lính | der Zeuge: người làm chứng

3. Mọi quốc tịch kết thúc bằng –e trừ der Deutsche và die Deutsche

Brite: người Anh | Bulgare: người Bun | Däne: người Đan Mạch | Franzose: người Pháp | Finne: người Phần Lan | Grieche: người Hy Lạp | Ire: người Ai len | Schotte: người Scotland | Pole: người Ba Lan | Portugiese: người Bồ Đào Nha | Rumäne: người Rumani | Russe: người Nga | Schwede: người Thụy Điển | Slowake: người Xlôvakia | Tscheche: người Séc | Türke: người Thổ Nhĩ Kì | Ungar (die Ungarn | Asiate: người châu Á

4. Các danh từ giống đực có đuôi –and, –ant, –ent, –ist, –oge, –at (gốc Latin hoặc gốc Hy Lạp)

Doktorand: nghiên cứu sinh | Elefant: con voi | Demonstrant: người biểu tình | Musikant: nhạc sĩ | Lieferant: shipper | Diamant: kim cương | Produzent: nhà sản xuất | Präsident: chủ tịch | Student: sinh viên | Absolvent: sinh viên tốt nghiệp | Polizist: cảnh sát | Kommunist: người cộng sản | Journalist: nhà báo | Christ: Kitô hữu | Terrorist: tên khủng bố

5. Các danh từ thêm đuôi –ens

der Gedanke (des Gedankens, dem Gedanken, den Gedanken, die Gedanken, usw.): ý nghĩ | der Friede: hòa bình | der Glaube: niềm tin | der Name: họ tên

6. Danh từ giống chung tương tự trường hợp 5: das Herz: trái tim

  • das Herz
  • des Herzens
  • dem Herzen
  • das Herz

Bài viết bạn có thể thích:

Khung giảng dạy tiếng Đức A1

Khung giảng dạy chung cho trình độ A1, phù hợp với mọi lứa tuổi, nhu cầu học tiếng Đức, do CLB Tiếng Đức Việt Đức thiết kế.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề khẩu vị và sở thích

Mẫu câu chủ đề thời khẩu vị, sở thích gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Bài 45: Giới từ trong tiếng Đức – Präpositionen

Mọi điều liên quan đến giới từ tiếng Đức đều nằm ở bài này. Đọc xong bạn sẽ biết wovon, davon nghĩa là gì và sử dụng chúng như người Đức.

Tình huống gặp gỡ làm quen trong tiếng Đức - Begrüßung und Bekanntschaft

Học thuộc các mẫu câu, tình huống cũng là một cách rất hữu ích để các bạn nói tiếng Đức nhanh, và nhớ từ vựng lâu.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề lễ hội và lời mời

Mẫu câu theo chủ đề lễ hội, lời mời gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Die wahre Liebe und das Rosenfeld

Luyện nghe nói tiếng Đức qua truyện siêu ngắn

Bài 9: Động từ werden trong tiếng Đức

Không như „sein“ và „haben“, động từ „werden“ là động từ tiếng Đức ít được quan tâm đầy đủ. Đôi khi nó còn bị xếp vào dạng „động từ khuyết thiếu.“

Bài 27: Cụm danh từ trong tiếng Đức

Cụm danh từ là một trong những vấn đề chúng ta thường sử dụng trong tiếng Đức, tuy nhiên lại hiếm khi được giảng dạy một cách chính thức, trực tiếp.

Bài 55: Phương pháp luyện đọc tiếng Đức

Kĩ năng đọc hiểu là một trong bốn kĩ năng bất cứ ai cũng phải làm chủ nếu muốn thành thạo tiếng Đức và vượt qua những kì thi quan trọng.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

Giáo trình tiếng Đức dễ hiểu

Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!
Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!

👉 Giáo trình tiếng Đức - Cuốn sách tiếng Đức không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức

👉 Đặt mua ngay để nhận được ưu đãi: https://tiengduc.org/dat-mua-giao-trinh-tieng-duc/

5 5 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x