Bài 25: Số nhiều trong tiếng Đức

1 957

4 phút Số nhiều trong tiếng Đức có lẽ là vấn đề mà nhiều người tránh nói đến nhất. Tại sao lại như vậy? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.

Số nhiều trong tiếng Đức

Số nhiều trong tiếng Đức

4 phút

Số nhiều trong tiếng Đức có lẽ là vấn đề mà nhiều người tránh nói đến nhất. Tại sao lại như vậy? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.

Kiến thức chung

Danh từ trong tiếng Đức thường có hai dạng: số ít và số nhiều.

Số ít: khi danh từ chỉ có một

  • Eberhard hat ein Haus. Sein Haus ist sehr groß. | Eberhard có một căn nhà. Căn nhà của anh ta rất lớn.

Số nhiều: khi danh từ có nhiều hơn một

  • Eberhard hat viele Häuser. Seine Häuser sind sehr groß. | Eberhard có rất nhiều nhà. Những căn nhà của anh ta rất lớn.

Không có quy tắc chung nào để thành lập số nhiều. Tuy nhiên, hầu hết các danh từ đều được thành lập ở dạng số nhiều bằng cách thêm đuôi „(e) n“ hoặc „e“. Một số sẽ được thêm Umlaut khi (ä / ö / ü) khi tạo thành số nhiều.

Tất cả các danh từ chia ở dạng số nhiều đều không phân biệt giống, và có mạo từ xác định chung là „die“. „Die“ số nhiều khác hoàn toàn „die“ giống cái, các bạn nhớ chú ý nhé.

  • die Frau -> die Frauen | nhiều người phụ nữ
  • der Mann -> die Männer | nhiều người đàn ông
  • das Kind -> die Kinder | nhiều trẻ em

Các qui tắc thành lập số nhiều

Qui tắc 1: không thêm đuôi, có Umlaut

Các danh từ giống đực và giống trung kết thúc bằng -er, -en, -el, -chen, -lein không có đuôi số nhiều! Danh từ giống đực thường được thêm Umlaut (ä / ö / ü).

  • das Fenster – die Fenster | cửa sổ
  • der Fehler – die Fehler | lỗi lầm
  • der Apfel – die Äpfel | táo
  • das Mädchen – die Mädchen | cô gái
  • der Garten – die Gärten | vườn
  • der Vater – die Väter | bố
  • das Männlein – die Männlein | chàng trai
  • das Zeichen – die Zeichen | dấu hiệu
  • der Vogel – die Vögel | chim

Qui tắc 2: thêm đuôi -e

Hầu hết các danh từ giống đực và giống trung được thêm đuôi „e“ khi thành lập số nhiều. Các danh từ giống đực thường được thêm Umlaut, trong khi các danh từ giống cái luôn luôn có.

  • der Ball – die Bälle | quả bóng
  • das Boot – die Boote | thuyền
  • die Kuh – die Kühe | con bò
  • der Tag – die Tage | ngày
  • das Gedicht – die Gedichte | thơ
  • die Laus – die Läuse | con rận
  • der Tisch – die Tische | cái bàn
  • das Telefon – die Telefone | điện thoại
  • die Nacht – die Nächte | ban đêm

Qui tắc 3: thêm đuôi -en

Tất cả các danh từ yếu, hầu hết các danh từ giống cái, nhiều từ gốc nước ngoài và một số danh từ giống trung được thành lập số nhiều bằng cách thêm đuôi „(e) n“. Dạng số nhiều trong nhóm này hầu như không được thêm Umlaut.

  • der Junge – die Jungen | chàng trai
  • das Auge – die Augen | mắt
  • die Frage – die Fragen | câu hỏi
  • der Löwe – die Löwen | sư tử
  • das Bett – die Betten | giường
  • die Idee – die Ideen | ý tưởng
  • der Student – die Studenten | sinh viên
  • das Ohr – die Ohren | tai
  • die Straße – die Straßen | đường

Qui tắc 4: thêm đuôi -er

Hầu hết các danh từ giống trung cũng như một số danh từ giống đực được thành lập số nhiều với đuôi „er“. Trong nhóm này, phần lớn các danh từ được thêm Umlaut.

  • das Buch – die Bücher | sách
  • das Land – die Länder | đất nước
  • das Wort – die Wörter | từ vựng
  • das Haus – die Häuser | nhà
  • der Mann – die Männer | đàn ông
  • der Wald – die Wälder | rừng
  • das Bild – die Bilder | tranh ảnh
  • das Kind – die Kinder | trẻ em
  • das Licht – die Lichter | ánh sáng

Qui tắc 5: thêm đuôi -s

Các danh từ kết thúc bằng „a, i, o, u“, từ viết tắt cũng như từ gốc Anh được thành lập số nhiều bằng cách thêm đuôi „s.“

  • das Foto – die Fotos | ảnh
  • das Kino – die Kinos | rạp phim
  • das Taxi – die Taxis | taxi
  • das Sofa – die Sofas | sofa
  • die Oma – die Omas | bà
  • der Opa – die Opas | ông
  • der Lkw – die Lkws | xe tải
  • der Pkw – die Pkws | xe con
  • das Team – die Teams | đội ngũ

Qui tắc 6: nhân đôi phụ âm trước khi thêm đuôi

Các danh từ có đuôi -nis và -in nhân đôi phụ âm của chúng khi thành lập số nhiều.

  • das Ereignis – die Ereignisse | sự kiện
  • das Ergebnis – die Ergebnisse | kết quả
  • die Ärztin – die Ärztinnen | nữ bác sĩ
  • die Lehrerin – die Lehrerinnen | cô giáo

Qui tắc 7: từ gốc nước ngoài

Một số từ nước ngoài giữ nguyên đuôi số nhiều ở ngôn ngữ gốc, trong khi một số thì được thêm đuôi „en“ của tiếng Đức.

Thêm đuôi „en“

  • das Album – die Alben | an-bum ảnh
  • der Atlas – die Atlanten | tập bản đồ
  • das Datum – die Daten | ngày
  • die Firma – die Firmen   | hãng
  • der Globus – die Globen | quả địa cầu
  • das Konto – die Konten | tài khoản
  • das Museum – die Museen | bảo tàng
  • das Risiko – die Risiken | rủi ro
  • das Thema – die Themen | chủ đề

Giữ đuôi gốc

  • der Index – die Indizes | chỉ mục
  • das Komma – die Kommata | dấu phẩy
  • das Lexikon – die Lexika | từ vựng
  • das Praktikum – die Praktika | thực tập
  • das Solo – die Soli | độc tấu
  • das Visum – die Visa | thị thực

Qui tắc 8: luôn ở dạng số ít

Có một số danh từ luôn ở dạng số ít. Dưới đây là một số từ hay gặp:

  • das Alter | tuổi tác
  • der Ärger | phẫn nộ
  • der Frieden | hòa bình
  • das Geld | tiền
  • die Geduld | kiên nhẫn
  • das Glück | hạnh phúc
  • die Hitze | sức nóng
  • die Kälte | lạnh
  • der Lärm | tiếng ồn
  • die Zeit | thời gian

Qui tắc 9: luôn ở dạng số nhiều

Có một số danh từ luôn ở dạng số nhiều. Dưới đây là một số từ hay gặp:

  • die Alimente | tiền cấp dưỡng
  • die Einkünfte | thu nhập
  • die Eltern | bố mẹ
  • die Ferien | kì nghỉ
  • die Gebrüder | anh em
  • die Geschwister | anh chị em ruột
  • die Kosten | chi phí
  • die Lebensmittel | thực phẩm
  • die Leute | con người
  • die Personalien | thông tin cá nhân

Qui tắc 10: học thuộc qui tắc này, không cần học 9 qui tắc trên

  • Khi học từ mới, bạn tốt nhất hãy học cả dạng số nhiều của danh từ. Như vậy bạn sẽ không phải thuộc 9 qui tắc trên.

Danh từ số nhiều ở cách 3 Dativ

Qui tắc chung

Khi chia ở cách ba thì chúng phải được thêm đuôi „n“ vào sau danh từ số nhiều.

das Jahr – die Jahre | năm

  • Mit den Jahren hat sich Rolf stark verändert. | Rolf đã thay đổi rất nhiều trong những năm qua.

das Kind – die Kinder | trẻ em

  • Die Eltern haben ihren Kindern zu Weihnachten Fahrräder geschenkt. | Bố mẹ đã tặng con cái họ những chiếc xe đạp nhân dịp Giáng sinh.

der Freund – die Freunde | bạn

  • Wie geht es deinen Freunden? | Bạn bè của bạn khỏe không?

der Monat – die Monate | tháng

  • Seit Monaten hat es hier nicht mehr geregnet. | Ở đây trời đã không mưa hàng tháng nay rồi.

der Gast – die Gäste | khách

  • Das Essen hat unseren Gästen sehr gut geschmeckt. | Khách hàng của chúng tôi rất thích món ăn này.

Ngoại lệ

Khi danh từ số nhiều có đuôi „s“

  • Mit diesen Fotos ist er weltberühmt geworden. | Anh ta trở nên nổi tiếng với những bức ảnh này.
  • Bei den Omas ist es manchmal am schönsten. | Ở với bà nhiều khi là tuyệt vời nhất.

Khi số nhiều đã có sẵn đuôi „n“

  • Jochen hat gestern nur mit einem hübschen Mädchen getanzt. | Jochen hôm qua chỉ khiêu vũ với một cô gái xinh xắn nào đó.
  • Auf den Straßen ist man sich heute nicht mehr sicher. | Hôm nay, người ta không còn được an toàn trên những cung đường nữa.

Bài viết bạn có thể thích:

Tình huống gặp gỡ làm quen trong tiếng Đức - Begrüßung und Bekanntschaft

Học thuộc các mẫu câu, tình huống cũng là một cách rất hữu ích để các bạn nói tiếng Đức nhanh, và nhớ từ vựng lâu.

Bài 42: Danh động từ trong tiếng Đức

Một trong những cách giúp giảm bớt số lượng động từ trong một câu, đó là: biến động từ thành danh từ, hay còn gọi là danh từ hóa động từ.

Bài 19: Chủ cách trong tiếng Đức - der Nominativ

Chủ cách chính là chủ ngữ trong câu. Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu cặn kẽ về 5 trường hợp trong tiếng Đức phải sử dụng chủ cách nhé.

Tôi nên bắt đầu học tiếng Đức từ đâu?

Học tiếng Đức đúng cách giúp rút ngắn thời gian học. Làm chủ tiếng Đức một cách dễ dàng. Năm phút đọc bài giúp tiết kiệm được rất nhiều thời gian.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thông tin cá nhân

Thông tin cá nhân là một trong những chủ đề đầu tiên, quan trọng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Bạn cần dùng nó trong công việc hay đi mua sắm.

Bài 26: Danh từ yếu trong tiếng Đức (Die N-Deklination)

Danh từ yếu (Die N-Deklination) là một hiện tượng ngữ pháp hiếm gặp trong tiếng Đức, tuy nhiên, nếu biết nó chúng ta sẽ sử dụng tiếng Đức được chuẩn hơn.

10 lỗi thường gặp trong tiếng Đức

10 lỗi thường gặp trong tiếng Đức mà bạn sẽ không mắc phải trong tương lai nữa sau khi đọc bài này.

Bài 9: Động từ werden trong tiếng Đức

Không như „sein“ và „haben“, động từ „werden“ là động từ tiếng Đức ít được quan tâm đầy đủ. Đôi khi nó còn bị xếp vào dạng „động từ khuyết thiếu.“

Bài 40: Tính từ trong tiếng Đức

Tính từ trong tiếng Đức là một trong những từ loại thường không được dạy một cách chính thức, mà thường thông qua các bài học đặc biệt như so sánh.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

Giáo trình tiếng Đức dễ hiểu

Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!
Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!

👉 Giáo trình tiếng Đức - Cuốn sách tiếng Đức không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức

👉 Đặt mua ngay để nhận được ưu đãi: https://tiengduc.org/dat-mua-giao-trinh-tieng-duc/

5 4 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
1
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x