Bài 11: 50 động từ thường gặp trong tiếng Đức
< 1 phút 50 động từ tiếng Đức cơ bản nhất bạn không thể không biết. 50 động từ tiếng Đức cơ bản được chia ở thì hiện tại ở tất cả các ngôi.
50 động từ tiếng Đức cơ bản nhất bạn không thể không biết. Chúng ta hãy cùng nhau học thuộc và luyện phát âm thật nhuần nhuyễn.
50 động từ tiếng Đức cơ bản được chia ở thì hiện tại ở tất cả các ngôi. Để tìm hiểu sâu hơn về thì hiện tại, các bạn có thể tìm đọc bài „Thì hiện tại trong tiếng Đức“ tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.
Quy tắc chia:
- Bỏ đuôi „en“ của động từ hoặc đuôi „n“ đối với những động từ chỉ có đuôi „n“ và thêm các đuôi tương ứng như bảng dưới.
Lưu ý:
Có một số động từ bất qui tắc không theo chỉ dẫn trên. Bạn đừng bận tâm. Công việc hiện tại của bạn bây giờ là học thuộc và luyện phát âm chuẩn. Các vấn đề về ngữ pháp sẽ được giải đáp trong những bài tới. Nhân tiện, bạn thử tìm xem những từ nào không theo qui tắc và những từ nào theo đúng qui tắc, những từ nào theo qui tắc một phần nhé.
Bảng 50 động từ tiếng Đức cơ bản
Nguyên thể | ich | du | er, sie, es | wir, sie, Sie | ihr | Nghĩa |
e | st | t | en/n | t | ||
sein | bin | bist | ist | sind | seid | thì, là, ở, đã |
werden | werde | wirst | wird | werden | werdet | sẽ, trở thành, bị |
haben | habe | hast | hat | haben | habt | có, đã |
können | kann | kannst | kann | können | könnt | có thể |
müssen | muss | musst | muss | müssen | müsst | phải |
geben | gebe | gibst | gibt | geben | gebt | đưa |
sollen | soll | sollst | soll | sollen | sollt | nên |
sagen | sage | sagst | sagt | sagen | sagt | nói |
wollen | will | willst | will | wollen | wollt | muốn |
kommen | komme | kommst | kommt | kommen | kommt | tới |
gehen | gehe | gehst | geht | gehen | geht | đi |
machen | mache | machst | macht | machen | macht | làm |
stehen | stehe | stehst | steht | stehen | steht | đứng |
sehen | sehe | siehst | sieht | sehen | seht | xem |
finden | finde | findest | findet | finden | findet | tìm |
bleiben | bleibe | bleibst | bleibt | bleiben | bleibt | ở lại |
liegen | liege | liegst | liegt | liegen | liegt | nằm |
stellen | stelle | stellst | stellt | stellen | stellt | đặt |
nehmen | nehme | nimmst | nimmt | nehmen | nehmt | cầm |
dürfen | darf | darfst | darf | dürfen | dürft | được phép |
bringen | bringe | bringst | bringt | bringen | bringt | đem theo |
halten | halte | hältst | hält | halten | haltet | dừng lại |
spielen | spiele | spielst | spielt | spielen | spielt | chơi |
heißen | heiße | heißt | heißt | heißen | heißt | gọi là |
wissen | weiß | weißt | weiß | wissen | wisst | biết |
erklären | erkläre | erklärst | erklärt | erklären | erklärt | giải thích |
gehören | gehöre | gehörst | gehört | gehören | gehört | thuộc về |
beginnen | beginne | beginnst | beginnt | beginnen | beginnt | bắt đầu |
sprechen | spreche | sprichst | spricht | sprechen | sprecht | nói |
tun | tue | tust | tut | tun | tut | làm |
mögen | mag | magst | mag | mögen | mögt | thích |
gewinnen | gewinne | gewinnst | gewinnt | gewinnen | gewinnt | thắng |
bekommen | bekomme | bekommst | bekommt | bekommen | bekommt | nhận được |
schreiben | schreibe | schreibst | schreibt | schreiben | schreibt | viết |
arbeiten | arbeite | arbeitest | arbeitet | arbeiten | arbeitet | làm việc |
treffen | treffe | triffst | trifft | treffen | trefft | gặp |
zahlen | zahle | zahlst | zahlt | zahlen | zahlt | thanh toán |
leben | lebe | lebst | lebt | leben | lebt | sống |
laufen | laufe | läufst | läuft | laufen | lauft | chạy |
brauchen | brauche | brauchst | braucht | brauchen | braucht | cần |
feiern | feire | feierst | feiert | feiern | feiert | tổ chức |
fahren | fahre | fährst | fährt | fahren | fahrt | đi xe |
suchen | suche | suchst | sucht | suchen | sucht | tìm |
legen | lege | legst | legt | legen | legt | đặt |
glauben | glaube | glaubst | glaubt | glauben | glaubt | tin |
scheinen | scheine | scheinst | scheint | scheinen | scheint | chiếu sáng |
schließen | schließe | schließt | schließt | schließen | schließt | đóng |
fehlen | fehle | fehlst | fehlt | fehlen | fehlt | thiếu |
kennen | kenne | kennst | kennt | kennen | kennt | biết |
fragen | frage | fragst | fragt | fragen | fragt | hỏi |
Tài liệu của trung tâm thật hữu ích với những người học Tiếng Đức. Cảm ơn trung tâm rất nhiều !