Bài 8: Động từ haben trong tiếng Đức
2 phút Động từ „haben“ bên cạnh động từ „sein“ và „werden“ là một trong ba động từ quan trọng bậc nhất của tiếng Đức. Chúng ta cùng tìm hiểu về nó nhé.
„haben“ bên cạnh „sein“ và „werden“ là một trong ba động từ quan trọng bậc nhất của tiếng Đức. Hôm nay, chúng ta hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu về nó. Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Đức, chúng ta chỉ cần học thuộc cách chia „haben“ ở thì hiện tại là đủ.
Chia động từ haben ở thì hiện tại
ich | du | er/sie/es | wir/sie/Sie | ihr |
habe | hast | hat | haben | habt |
Cách chia „haben“ ở các thì khác, các bạn vui lòng xem bài „các thì trong tiếng Đức.“
Chức năng của haben
„haben“ có hai chức năng:
- Động từ chính.
- Trợ động từ.
Trợ động từ haben
- „haben“ làm trợ động từ trong các thì hoàn thành. Và lúc này nó mang nghĩa „đã“.
Ví dụ:
0 | 1 | 2 | 3 | 4 |
Mein Freund | hat | heute Morgen viel Pech | gehabt. | |
đã | … | có. |
Động từ thường haben
Khi là động từ thường, nó có nghĩa: „có“
- Ich habe einen Hund. | Tôi có một con chó.
- Sie hat einen Sohn und eine Tochter. | Cô ấy có một trai một gái.
So sánh cách dùng giữa haben và sein
Trường hợp là trợ động từ
Như các bạn đã biết, cả „sein“ và „haben“ đều được sử dụng để làm trợ động từ cho các thì hoàn thành trong tiếng Đức.
Vậy khi nào dùng haben, khi nào dùng sein?
Để tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này, hãy xem về các thì hoàn thành trong tiếng Đức như: hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, giả định 1 quá khứ, giả định 2 quá khứ. Trong phạm vi bài viết này, chúng ta có thể nói ngắn gọn như sau:
- Nếu một động từ mang nghĩa thay đổi vị trí, hoặc trạng thái thì nó thường đi với sein, và ngược lại thì chúng đi với haben.
Hãy xét ví dụ động từ „fahren“, có nghĩa là lái xe:
- Ich bin letzten Monat nach Berlin mit dem Auto gefahren. | Tháng trước, tôi đi Berlin bằng ô tô. (Động từ fahren ở trường hợp này đi với sein vì nó diễn tả sự thay đổi vị trí từ chỗ ở của tôi đến Berlin – được dịch là „đi tới đâu bằng xe.“)
- Ich habe letzten Monat das Auto meiner Frau fahren. | Tháng trước, tôi đã đi xe của vợ tôi. (Động từ fahren ở trường hợp này đi với haben vì nó không diễn tả sự thay đổi vị trí – được dịch là „lái xe.“)
Trường hợp là động từ thường
- Động từ haben đi với danh từ, trong khi động từ sein đi với tính từ.
- Có một số danh từ và tính từ trong tiếng Đức có nghĩa giống sau, do vậy sẽ có hai cách nói để diễn tả cùng một vấn đề.
khát
- Das kleine Kind hat großen Durst. | Đứa trẻ nhỏ rất khát.
- Das kleine Kind ist sehr durstig. | Đứa trẻ nhỏ rất khát.
đói
- Die Männer haben keinen Hunger. | Những gã này không có đói.
- Die Männer sind nicht hungrig. | Những gã này không có đói.
sợ hãi
- Das Mädchen hat oft Angst. | Cô bé đó rất hay sợ hãi.
- Das Mädchen ist sehr ängstlich. | Cô bé đó rất hay sợ hãi.
có con
- Die alte Frau hat keine Kinder. | Bà lão đó chẳng có con cái gì cả.
- Die alte Frau ist kinderlos. | Bà lão đó chẳng có con cái gì cả.
ốm đau
- Der alte Mann hat eine schwere Krankheit. | Ông lão đó ốm rất nặng.
- Der alte Mann ist sehr schwer erkrankt. | Ông lão đó ốm rất nặng.
thành công
- Der Sänger hat einen großen Erfolg. | Nam ca sĩ đó rất thành công.
- Der Sänger ist sehr erfolgreich. | Nam ca sĩ đó rất thành công.