Bài 8: Động từ haben trong tiếng Đức

0 740

2 phút Động từ „haben“ bên cạnh động từ „sein“ và „werden“ là một trong ba động từ quan trọng bậc nhất của tiếng Đức. Chúng ta cùng tìm hiểu về nó nhé.

Động từ haben trong tiếng Đức

Động từ haben trong tiếng Đức

2 phút

„haben“ bên cạnh „sein“ và „werden“ là một trong ba động từ quan trọng bậc nhất của tiếng Đức. Hôm nay, chúng ta hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu về nó. Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Đức, chúng ta chỉ cần học thuộc cách chia „haben“ ở thì hiện tại là đủ.

Chia động từ haben ở thì hiện tại

ichduer/sie/eswir/sie/Sieihr
habehasthathabenhabt

Cách chia „haben“ ở các thì khác, các bạn vui lòng xem bài „các thì trong tiếng Đức.“

Chức năng của haben

„haben“  có hai chức năng:

  • Động từ chính.
  • Trợ động từ.

Trợ động từ haben

Ví dụ:

01234
 Mein Freundhatheute Morgen viel Pechgehabt.
  đãcó.

Động từ thường haben

Khi là động từ thường, nó có nghĩa: „có“

  • Ich habe einen Hund. | Tôi có một con chó.
  • Sie hat einen Sohn und eine Tochter. | Cô ấy có một trai một gái.

So sánh cách dùng giữa haben và sein

Trường hợp là trợ động từ

Như các bạn đã biết, cả „sein“ và „haben“ đều được sử dụng để làm trợ động từ cho các thì hoàn thành trong tiếng Đức.

Vậy khi nào dùng haben, khi nào dùng sein?

Để tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này, hãy xem về các thì hoàn thành trong tiếng Đức như: hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, giả định 1 quá khứ, giả định 2 quá khứ. Trong phạm vi bài viết này, chúng ta có thể nói ngắn gọn như sau:

  • Nếu một động từ mang nghĩa thay đổi vị trí, hoặc trạng thái thì nó thường đi với sein, và ngược lại thì chúng đi với haben.

Hãy xét ví dụ động từ „fahren“, có nghĩa là lái xe:

  • Ich bin letzten Monat nach Berlin mit dem Auto gefahren. | Tháng trước, tôi đi Berlin bằng ô tô. (Động từ fahren ở trường hợp này đi với sein vì nó diễn tả sự thay đổi vị trí từ chỗ ở của tôi đến Berlin – được dịch là „đi tới đâu bằng xe.“)
  • Ich habe letzten Monat das Auto meiner Frau fahren. | Tháng trước, tôi đã đi xe của vợ tôi. (Động từ fahren ở trường hợp này đi với haben vì nó không diễn tả sự thay đổi vị trí – được dịch là „lái xe.“)

Trường hợp là động từ thường

  • Động từ haben đi với danh từ, trong khi động từ sein đi với tính từ.
  • Có một số danh từ và tính từ trong tiếng Đức có nghĩa giống sau, do vậy sẽ có hai cách nói để diễn tả cùng một vấn đề.

khát

  • Das kleine Kind hat großen Durst. | Đứa trẻ nhỏ rất khát.
  • Das kleine Kind ist sehr durstig. | Đứa trẻ nhỏ rất khát.

đói

  • Die Männer haben keinen Hunger. | Những gã này không có đói.
  • Die Männer sind nicht hungrig. | Những gã này không có đói.

sợ hãi

  • Das Mädchen hat oft Angst. | Cô bé đó rất hay sợ hãi.
  • Das Mädchen ist sehr ängstlich. | Cô bé đó rất hay sợ hãi.

có con

  • Die alte Frau hat keine Kinder. | Bà lão đó chẳng có con cái gì cả.
  • Die alte Frau ist kinderlos. | Bà lão đó chẳng có con cái gì cả.

ốm đau

  • Der alte Mann  hat eine schwere Krankheit. | Ông lão đó ốm rất nặng.
  • Der alte Mann  ist sehr schwer erkrankt. | Ông lão đó ốm rất nặng.

thành công

  • Der Sänger hat einen großen Erfolg. | Nam ca sĩ đó rất thành công.
  • Der Sänger ist sehr erfolgreich. | Nam ca sĩ đó rất thành công.

Bài viết bạn có thể thích:

Bài 46: Thể bị động trong tiếng Đức

Bị động trong tiếng Đức thường gây nhầm lẫn cho học viên. Trong câu bị động chủ ngữ thay vì sinh ra động từ thì lại bị động từ tác động.

Bài 27: Cụm danh từ trong tiếng Đức

Cụm danh từ là một trong những vấn đề chúng ta thường sử dụng trong tiếng Đức, tuy nhiên lại hiếm khi được giảng dạy một cách chính thức, trực tiếp.

Tình huống tại khách sạn trong tiếng Đức

Người Đức đặc biệt thích đi du lịch. Nếu bạn sang Đức sinh sống, không sớm thì muộn, bạn cũng sẽ nhiễm thói quen vô cùng đáng yêu này của họ.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề nơi ở - mein Wohnort

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề nơi ở - mein Wohnort, một trong những chủ đề trong kì thi nói.

Bài 43: Phân từ trong tiếng Đức

Chúng ta đã tiếp xúc với phân từ khá sớm khi học về các thì hoàn thành. Tuy nhiên, ứng dụng của nó không chỉ gói gọn trong phạm vi này.

Bài 50: Mẫu câu tiếng Đức thường dùng

Câu tiếng Đức dù đơn giản hay phức tạp đều thuộc một mẫu nào đó. Nắm vững các mẫu câu tiếng Đức thường dùng giúp bạn làm chủ kĩ năng viết.

Bài 5: Ngày tháng năm trong tiếng Đức

Để tiếp tục ôn luyện phần phát âm và phần số trong tiếng Đức, hôm nay chúng ta tiếp tục tìm hiểu cách nói ngày tháng năm trong tiếng Đức.

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề viết tắt

Có rất nhiều từ viết tắt trong tiếng Đức. Ở bài này, chúng ta cùng tìm hiểu một số từ thông dụng thường thấy trong các văn bản hàng ngày nhé.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề trong lớp học

Từ vựng tiếng Đức chủ đề trong lớp học. Cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức học thuộc những từ tiếng Đức này bạn nhé.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 1 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x