Thông báo
Xóa hết

Từ vựng tiếng Đức B2

15 Bài viết
2 Thành viên
1 Likes
3,237 Lượt xem
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

Từ vựng là một trong những phần quan trọng nhất mà mỗi người học tiếng Đức đều cần quan tâm. Để giúp người học tiếng Đức được tốt hơn, CLB Tiếng Đức Việt Đức rất vui được đăng tải chủ đề Từ vựng tiếng Đức B2. Hy vọng chủ đề này giúp ích được cho các bạn trong việc học tiếng Đức.

Chúng tôi rất mong nhận được mọi đóng góp của bạn đọc tại chủ đề này.

Trân trọng

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 4/12/22 11:19 sáng
t_qa97 reacted
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

1) sich wundern über etw.Akk | ngạc nhiên về cái gì
2) spannend | hồi hộp
3) Regenwald | rừng nhiệt đới
4) geheim | bí mật
5) faszinierend | hào hứng | faszinieren làm ai đó hào hứng
6) Metropole | thủ phủ, đô thị
7) fernweh | sở thích du lịch | fernwehgesteuert định hướng du lịch
8) ausgefallen | không có định hướng, không quen thuộc
9) Überleben | sự sinh tồn | Überlebenstraining đào tạo kĩ năng sinh tồn
10 | Inselhopping | đảo nhảy
11) sich begleiten | theo ai |Würden Sie mich zum Bahnhof begleiten? Anh sẽ đưa em đi ra nhà ga không?
12) berichten von | báo cáo ai về điều gì, tường thuật ai về cái gì, trình báo
13) der Reihe nach | tuần tự, trước hết
14) zufällig | tình cờ, ngẫu nhiên | Ich war zufällig da. Tôi tình cờ có mặt ở đó.
15) Beitrag | mẩu tin
16) Entwicklung | sự phát triển
17) sogenannt | cái gọi là
18) sich ableiten von | xuất phát từ, có nguồn gốc từ
19) tatsächlich | thật sự
20) Ausdruck | từ ngữ, sự biểu lộ
21) sichAkk anfühlen | cảm thấy
22) Auszeit | thời gian rảnh, thời gian chết
23) spektakulär | hùng vĩ
24) sogar | thậm chí, ngay cả, thực sự
25) damals | hồi đó, khi đó, vào thời điểm đó
26) Grashalm | ngọn cỏ
27) beschließen | quyết định, quyết tâm
28) ein Experiment wagen | thử/thực hiện một thí nghiệm
29) Erlebnisse | sự trải nghiệm
30) Begegnung | cuộc gặp gỡ
31) exotisch | lạ lẫm
32) übertreiben | phóng đại
33) ein Gespräch führen | thực hiện một cuộc nói chuyện/một cuộc phỏng vấn
34) allmählich | dần dần, từ từ
35) unternehmen | thực hiện, tiến hành
36) sich erklären für adj | tuyên bố | Ich erkläre mich für einverstanden. Tôi tuyên bố mình đã hiểu.
37) verärgern | làm phiền ai, làm ai tức giận
38) verlieren | mất mát, đánh mất
39) über sich selbst nachdenken | nghĩ về bản thân
40) plötzlich | thình lình, bất ngờ, đột nhiên
41) erwischen | bắt, bắt giữ, bắt gặp, bắt quả tang | sichAkk bei etw.Dat erwischen bắt gặp mình đang làm gì đó
42) häufig | thường xuyên, nhiều khi
43) dasitzen | ngồi đó
44) Gedanken | ý nghĩ
45) Entschleunigung des Lebens | sống chậm
46) bemerken | nhận ra, nhận thấy
47) aufladen | nạp điện, nạp, chất đống
48) stattdessen | thay vì
49) sichDat etw.Akk überziehen | choàng cái gì lên người
50) Steg | cây cầu nhỏ

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 4/12/22 11:26 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

51) Kahn | chiếc đò nhỏ
52) entdecken | phát hiện ra cái gì
53) unterwegs | trên đường
54) ausziehen | cởi ra
55) Wiese | bãi cỏ
56) feucht | âm ẩm, ẩm ướt
57) Tau | sương | Morgens ist das Gras feucht von Tau. Hàng sáng bãi cỏ còn ẩm hơi sương.
58) Pfad | lối mòn
59) polstern | trải đệm | Das Sofa ist mit Schaumstoff gepolstert. Chiếc ghế này được lót bằng chất liệu bọt biển.
60) unzählig | không đếm được, không đếm xuể
61) Tannennadeln | lá thông (lá kim)
62) anfänglich | khởi đầu, ban đầu
63) Überwindung | sự vượt qua
64) Käfer | bọ cánh cứng
65) Insekt | côn trùng
66) sichAkk verstecken | ẩn náu, trốn
67) Gefühl | cảm giác
68) verbringen | tiêu, sử dụng
69) lauschen | lắng nghe
70) Plätschern | sự vỗ về
71) Fantasie | trí tưởng tượng
72) Ungetüm | quái vật
73) Mücken | muỗi
74) lästig | phiền phức, khó tính, khó chịu
75) sichAkk verdunkeln | trở nên sẫm màu
76) Gewitter | giông bão
77) Stall | chuồng bò, chuồng ngựa
78) zusehen + Dat | ngắm nhìn ai
79) Eigentlich | thực sự
80) gemütlich | ấm cúng
81) vermuten | cho rằng | Ich vermutete, dass der Mann im Anzug der Manager war. Tôi cho rằng người đàn ông mặc áo vét là giám đốc.
82) außergewöhnlich | ngoại lệ, phi thường
83) herrlich | tuyệt vời | Das herrliche Wetter verleitete mich dazu, früher zu gehen. Thời tiết tuyệt vời thúc đẩy/khiến tôi (phải) đi sớm.
84) verändern | thay đổi, điều chỉnh
85) sichAkk ausgleichen | cân bằng | Die negativen und positiven Aspekte meines Jobs gleichen sich aus. Các điểm xấu và tốt trong công việc của tôi là cân bằng.
86) Anforderung | sự yêu cầu, nhu cầu
87) etw.Dat. gewachsen sein | đương đầu với
88) bewältigen | đương đầu với
89) Ewigkeit | sự vĩnh cửu | bis in alle Ewigkeit > mãi mãi, vĩnh viễn | eine halbe Ewigkeit > eine sehr lange Zeit dauern
90) empfinden | cảm nhận, cảm thấy
91) Oftmals | thường xuyên
92) Vergangenheit | quá khứ
93) Erinnerungen | kỉ niệm
94) aufregend | thú vị, gây kích thích
95) Bauernhof | trang trại
96) sichAkk ärgern über | tức giận về điều gì đó
97) sonst | nếu không
98) erfahren | trải qua, biết
99) vergehen | trôi qua
100) Kloster | tu viện

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 4/12/22 11:28 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

101) Angst haben vor | sợ hãi điều gì
102) beobachten | quan sát, theo dõi
103) Becher | ca, cốc
104) wohl | khỏe mạnh, tốt đẹp
105) sich erholen | nghỉ ngơi, hồi phục, bình phục
106) Kraft | sức lực | kräftig mạnh mẽ
107) eigen | của riêng ai đó
108) allerdings | tuy nhiên
109) nämlich | thực sự, cụ thể là
110) Beet | luống
111) sammeln | thu thập, sưu tập
112) Unkraut | cỏ dại
113) jäten | nhổ (cỏ dại, v.v.)
114) entweder… oder… | hoặc… hoặc…
115) sich beklagen über etw.Akk | phàn nàn về điều gì, than phiền
116) zu hören bekommen | luôn nghe thấy
117) ja wohl | thực sự
118) solch(es, en, em…) | như vậy, như thế
119) Selbsterfahrung | tự khám phá
120) Art | kiểu, dạng, loại, cách, loài, …
121) bisher | trước đây, cho đến nay
122) Mut | sự dũng cảm, lòng can đảm | Mut fassen zu etw. dám làm cái gì
123) sich einlassen auf etw.Akk | bắt tay vào việc gì (công việc mới)
124) ins Träumen geraten sein | chìm vào giấc mơ | in Vergessenheit geraten > chìm vào quên lãng
125) etw. aus etw.Dat. herausnehmen | lấy cái gì ra khỏi cái gì
126) außer | ngoại trừ
127) friedlich | một cách hòa bình, thanh bình
128) aufsuchen | tìm ra, thăm viếng
129) irgendwohin | một nơi nào đó | Ich möchte irgendwohin weit weg gehen. Tôi muốn đi đâu đó thật xa.
130) hassen | căm ghét, hận thù
131) zerkratzen | làm trầy xước
132) Dorn | gai nhọn (gai hoa hồng…)
133) Stich | vết chích, vết đốt, mũi khâu
134) Matratze | nệm, đệm (giường)
135) sichAkk treiben lassen | trôi dạt, thả trôi
136) Hügel | đồi
137) hinunterrollen | lăn xuống
138) jucken | ngứa
139) rauschen | kêu rì rầm, sột soạt…
140) mithalten | theo kịp
141) Burg | lâu đài (thành trì, mang mục đích phòng thủ)
142) Schloss | cung điện (mang mục đích nơi ở của vua chúa)
143) Flohmarkt | chợ trời
144) jedoch | nhưng mà, tuy nhiên
145) lose | lỏng lẻo (ốc vít…)
146) Märchen | truyện cổ tích
147) erbauen | xây dựng lên
148) König | vua
149) Kulisse | bối cảnh, phông bạt, khung cảnh
150) Türm | tháp

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 4/12/22 4:40 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

151) Erker | cửa sổ lồi
152) verzieren | trang hoàng, trang trí
153) abfallen | rơi xuống, dốc xuống
154) steil | dốc
155) Felswand | vách đá
156) Kutsche | xe ngựa
157) Eingang | lối vào
158) erreichen | đạt được, tới nơi | Wir versuchten, das Dorf zu Fuß zu erreichen. Chúng tôi cố gắng đi bộ tới ngôi làng đó.
159) spitz | nhọn
160) bedecken | che phủ, bao trùm
161) Gipfel | đỉnh, ngọn, tuyệt đỉnh
162) bewalden | bao phủ rừng
163) am Rande | ở rìa
164) von weit her | từ xa
165) stattlich | oai nghiêm, trang nghiêm
166) erkennen | phân biệt, nhận biết
167) stolz | tự hào, kiêu hãnh
168) gesamt | tổng cộng, tổng quát, toàn bộ
169) Feld | đồng ruộng
170) überblicken | nhìn tổng thể, nhìn bao quát
171) Bereits | sẵn sàng, thậm chí, lần đầu tiên
172) Stammsitz | nơi trú ngụ, văn phòng đầu não
173) preußisch | Phổ
174) erwähnen | đề cập, nhắc đến
175) Kirchenreformator | nhà cải cách nhà thờ
176) Neue Testament | kinh Tân Ước
177) aus dem Lateinischen ins Deutsche übersetzen | dịch từ tiếng La tinh sang tiếng Đức
178) darüber hinaus | hơn nữa, ngoài ra,…
179) zeichnen | vẽ, thiết kế
180) mächtig | to lớn, hùng mạnh, có quyền lực
181) Gebäude | tòa nhà
182) typisch für | điển hình của
183) in großen Teilen | phần lớn
184) restaurieren | phục chế, trùng tu
185) unterschiedlich | khác, khác nhau
186) Abschnitt | đoạn, phần
187) viereckig | hình vuông
188) beherrschen | chỉ huy, làm chủ, thành thạo
189) tragen | mang, vác, đeo,….
190) Ruine | đống đổ nát, tàn tích
191) teilweise | một phần, phần nào
192) Ströme | dòng chảy
193) zerstören | phá hoại, tàn phá
194) zählen | đếm, được xếp vào, được liệt vào
195) prächtig | lộng lẫy, tráng lệ
196) Ufer | bờ sông, bãi sông
197) Blick | tầm nhìn
198) majestätisch | tôn nghiêm, trang nghiêm
199) thronen | ngồi chễm chệ | auf erhöhtem oder exponiertem Platz sitzen und dadurch die Szene beherrschen
200) sichAkk befinden | được đặt tại

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 5/12/22 11:08 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

201) Fassade | mặt tiền
202) aufwändig | đắt tiền, tốn kém
203) ausstatten | trang bị
204) tagen | họp
205) Bundestag | hạ viện/quốc hội, Bundesrat > thượng viện/hội đồng liên bang
206) umbauen | xây dựng lại
207) Stile | phong cách, kiểu
208) entstanden | bắt nguồn, hình thành, nảy sinh, phát sinh
209) bezeichnen | đánh dấu, đặt tên
210) Anlage | thiết bị, tài liệu đính kèm
211) zeitgenössisch | hiện nay, ngày nay, cận đại
212) urkundlich | trong văn bản | urkundlich erwähnt được đề cập trong một văn bản
213) seither | kể từ đó
214) umgestalten | biến đổi (hệ thống)
215) aufbauen | xây dựng, phát triển
216) Graben | hố, rãnh, hào
217) umgeben | rào, vây
218) Zugbrücke | cầu rút
219) Ast | cành cây
220) Felsen | núi đá
221) erneuern | cải cách, đổi mới
222) mit der Folge, dass | với kết quả là
223) strömen | chảy, dồn vào
224) somit | cho nên, như vậy
225) schützen | che chở, bảo vệ
226) Vertiefung | chỗ lõm, chỗ trũng
227) herum | xung quanh
228) Feind | kẻ thù | sichDat jdn. zum Feind machen làm cho ai ghét mình
229) hochziehen | kéo lên
230) sich finden | được tìm thấy
231) Exkurs | sự lạc đề, phụ lục | Nach einem kurzen Exkurs kehrte ich zum Thema zurück.
232) Mittelalter | thời trung cổ
233) jeweils | trong mỗi trường hợp, mỗi khi
234) Stelle | vị trí
235) Zeile | dòng
236) Alltag | cuộc sống hàng ngày
237) meist | hầu hết
238) Krieg | chiến tranh | in den Krieg ziehen > đi chiến tranh | Krieg führen gegen jdn > tiến hành chiến tranh với ai
239) Angriff | sự tấn công
240) Verteidigung | sự bảo vệ, phòng thủ
241) Belagerung | sự bao vây
242) naheliegend | rõ ràng
243) exponieren | lộ ra, biểu lộ | sichAkk exponieren > biểu lộ bản thân
244) Lage | vị trí
245) betrachten | cân nhắc, xem xét
246) ermöglichen | cho phép, làm cho có thể
247) sich nähern | đến gần
248) frühzeitig | sớm
249) entdecken | khám phá, phát hiện
250) tief | sâu

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 6/12/22 8:56 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

251) erschweren | làm phức tạp, gây khó khăn
252) Annäherung | việc tiếp cận
253) zusätzlich | thêm vào, phụ, bổ sung
254) falls | nếu như, giá mà, trong trường hợp
255) erlangen | đạt được, giành lấy
256) Zutritt | sự cho vào, sự vào cửa
257) Erlaubnis | sự cho phép
258) kriegerisch | chiến tranh, hiếu chiến
259) in Wirklichkeit | trên thực tế
260) im Gegensatz | trái lại
261) Burgherr | lãnh chúa
262) in erster Linie | trước hết, chính
263) Gebiete | lãnh thổ, khu vực, phạm vi, vùng, khu…
264) gehören zu | thuộc về
265) versorgen | cung cấp, chăm sóc
266) Verwaltung | hành chính, sự quản lý
267) beschäftigen | bận rộn
268) Handwerker | thợ thủ công
269) Herstellung | sự sản xuất
270) Waffen | vũ khí
271) Werkzeug | công cụ
272) Schmiede | lò rèn
273) Ausbesserung | sự cải tiến
274) benötigen | cần
275) Steinmetz | thợ đá
276) Zimmermann | thợ mộc
277) Außerdem | ngoài ra
278) Stallmeister | chủ chuồng trại
279) versehen | cung cấp
280) Jagdhund | chó săn
281) wild | hoang dã
282) Jagdmeister | thợ săn
283) Gehilfe | trợ lý
284) Pflicht | bắt buộc, nhiệm vụ
285) Nicht zuletzt aus diesem Grund | không chỉ vì lý do này
286) Verließ | hầm giam bí mật
287) finster | tối tăm
288) Gefängnis | nhà tù
289) Verbrecher | tội phạm
290) Kriegsgefangen | tù binh
291) Strafe | sự trừng phạt, bản án, khoản tiền phạt
292) absitzen | nhảy xuống, phục vụ | eine Strafe absitzen > thụ án
293) Palas | đại sảnh, cung điện
294) unterbringen | cung cấp chỗ ở
295) Vorrat | dự trữ
296) Dämmerung | bình minh
297) Sonnenuntergang | hoàng hôn
298) Kammer | buồng nhỏ, nghị viện
299) beleuchten | chiếu sáng, soi sáng
300) heizen | sưởi ấm

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 6/12/22 11:02 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

301) dienen | phục vụ
302) hauptsächlich | chính, chủ yếu
303) Ernährung | dinh dưỡng, thực phẩm
304) Getreide | ngũ cốc
305) Brei | cháo
306) wertvoll | có giá trị, quí giá
307) regeln | điều chỉnh
308) unerträglich | không thể chịu nổi
309) sich zurückziehen | rút, rút lui
310) untätig | không làm gì, không hoạt động, lười nhác
311) vorüber | kết thúc | Sie blieben in ihrem Haus, bis die Gefahr vorüber war. Họ ở trong nhà cho đến khi nguy hiểm kết thúc.
312) abschneiden | cắt đi, cắt ra, cắt rời
313) angewiesen sein auf jdn | phụ thuộc vào
314) hygienisch | vệ sinh
315) Verhältnis | mối quan hệ, tỉ lệ
316) äußerst | cực kì
317) bescheiden | khiêm tốn
318) hin und wieder | thỉnh thoảng
319) vorbehalten | dành cho, dự trữ, giữ
320) folglich | do đó, vì thế, kết quả là
321) Laus | chấy
322) verbreiten | truyền bá, lan truyền | verbreitet > phổ biến
323) bekämpfen | đấu tranh, đương đầu
324) indem | bằng cách
325) mehrmals | vài lần
326) kämmen | chải tóc
327) erfolgreich | thành công
328) Bedingung | điều kiện
329) adelig | quí tộc
330) Turnier | cuộc thi đấu (thể thao)
331) veranstalten | tổ chức (sự kiện gì đó)
332) köstlich | ngon
333) erlesen | thanh tú, trang nhã, tuyệt vời, tinh tế
334) Darbietung | cuộc biểu diễn
335) schlucken | nuốt
336) spucken | nhổ, phun
337) Zauberer | phù thủy
338) Dompteur | người dạy thú
339) vorführen | biểu diễn
340) Kunststück | trò chơi
341) darstellten | miêu tả, tượng trưng, đóng vai
342) dennoch | tuy nhiên
343) Vorfahren | tổ tiên
344) erscheinen | xuất hiện
345) Erzeugung | sự sản xuất
346) beherrschend | thống trị, nổi trội
347) sichAkk nach jdm./etw.Dat erkundigen | hỏi về cái gì đó
348) diesjährig | năm nay
349) sehnsüchtig | mong mỏi, cầu mong, khao khát
350) wagemutig | dám, táo bạo

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 6/12/22 2:01 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

351) abseits | cách xa, ngoài ra
352) Geist | trí óc, tư tưởng | im Geiste etw.Gen > theo tinh thần (của pháp luật)
353) begeben | phát hành, thực hiện, đàm phán
354) zufolge | theo | Einer Untersuchung zufolge > theo một nghiên cứu
355) durchschnittlich | trung bình
356) Tendent | xu hướng
357) Verband | tổ chức, hiệp hội
358) bescheinigen | chứng nhận, xác nhận
359) ungebrochen | không bị gián đoạn/phá vỡ
360) Freude | niềm vui
361) trotz | mặc dù
362) Flüchtling | người tị nạn
363) terroristisch | khủng bố
364) Anschlag | sự tấn công
365) Lohn | lương (trả theo giờ) | Gehalt > lương trả cố định hàng tháng
366) gering | thấp
367) Wille | ý chí, ý muốn
368) auffällig | thu hút sự chú ý
369) zunehmen | tăng cân, tăng lên
370) zukommen | thuộc về, liên quan đến
371) deutlich | đáng kể, rõ rệt
372) Reiseveranstalter; công ty lữ hành |
373) anbelangen | liên quan
374) Küste | bờ biển
375) Mittelmeer | Địa trung hải
376) rangieren | xếp hạng
377) Schwankung | sự biến động
378) inbegriffen | được bao gồm
379) weiterhin | tiếp tục
380) Domizil | chỗ ở, chỗ cư trú
381) bevorzugen | ưu tiên
382) weisen | chỉ ra | hinweisen > lưu ý, nhắc nhở, chỉ ra
383) zwar | thực sự, chắc chắn, cụ thể là
384) gewiss | nào đó
385) Verschiebung | sự dịch chuyển
386) Zielsetzung | mục tiêu
387) Grundzug | đặc tính chính
388) bislang | cho đến nay
389) sichAkk verändern | thay đổi
390) Prozentsatz | phần trăm
391) knapp | ngắn gọn, khan hiếm
392) hoch im Kurs stehen | phổ biến
393) gelten | có giá trị
394) soweit | cho đến nay
395) immerhin | cuối cùng, xét cho cùng
396) Posten | khoản chi tiêu
397) Ausgabe | chi phí, khoản chi tiêu
398) sich scheiden | ly hôn, chia rẽ, khác biệt
399) in puncto Kosten | về mặt chi phí
400) völlig | hoàn toàn, tuyệt đối

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 6/12/22 6:30 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

401) Hauptsache | vấn đề chính
402) im Vergleich zu | so sánh với
403) ökologisch | môi trường, sinh thái
404) begründen | đưa lý do, hợp lý
405) zum Trotz | mặc dù, bất chấp
406) Anteil | phần
407) Grund dafür ist | lý do của điều này là
408) preiswert | giá rẻ
409) ansteuern | điều khiển, định hướng, hướng tới
410) einst | đã từng
411) drum | vì thế, vì vậy
412) heutzutage | ngày nay
413) eher | hơn
414) sichAkk unterhalten | nói chuyện
415) austauschen | trao đổi
416) im Schnitt | trung bình
417) dramatisch | sôi nổi, gay cấn
418) Ereignis | biến cố, sự kiện
419) Umland | khu vực xung quanh, ngoại ô
420) wiederum | đến lượt, lại, ngược lại
421) weder… noch… | không mà cũng không | weder in dem einen, noch in dem anderen Fall > không có một trường hợp nào cả
422) Umwelt | môi trường
423) Gesellschaft | xã hội, công ty
424) hauptsächlich | chủ yếu
425) Pech | xui xẻo
426) benachteiligt | bất lợi, thiệt thòi
427) Geduld | sự kiên nhẫn
428) imitieren | bắt chước
429) nachahmen | bắt chước
430) treu | chung thủy
431) solidarisch | đoàn kết
432) verlassen | từ bỏ
433) gefährdet | gặp nguy hiểm, bị đe dọa
434) sichAkk einsetzen | ủng hộ | sichAkk für jdn./etw.Akk einsetzen > đứng lên vì cái gì/ai
435) engagieren | tham gia, thuê ai
436) Ungerechtigkeit | sự bất công
437) kämpfen | đấu tranh
438) abwarten | chờ đợi một việc gì mà có ảnh hưởng tới việc khác | erwarten > trông đợi, mong chờ, hy vọng
439) Redewendung | câu ngạn ngữ, cụm từ
440) übrig | còn lại, thừa
441) ärztliche | y tế
442) Versorgung | sự cung cấp, sự điều trị
443) Heilkräuter | thuốc cổ truyền (Đông y)
444) sichAkk finden | xuất hiện, được thành lập
445) Schrift | bản viết
446) dicht | rậm, đặc
447) sichAkk auf etw.Akk beziehen | liên quan đến
448) bewachsen | um tùm, rậm rạp
449) durchqueren | băng qua
450) Gefahr | sự nguy hiểm

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 6/12/22 7:46 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

451) Gefahren ausgesetzt sein | gặp nhiều nguy hiểm
452) Räuber | (những) tên cướp
453) Dieb | tên trộm
454) überfallen | tấn công, xâm chiếm
455) an der Seite | ở bên cạnh
456) sichAkk auf jdn./etw.Akk verlassen | dựa vào
457) schriftlich | bằng văn bản
458) festgehalten | giữ chặt, lưu trữ
459) unerwünscht | không mong muốn
460) Erfindung | sự phát minh
461) Stufe | bậc thang, trình độ
462) montieren | lắp ráp, lắp đặt
463) Trittbrett | bậc thang lên xuống
464) zusteigen | bước lên
465) Barrikade | vật chướng ngại
466) Revolution | cuộc cách mạng
467) Absperrung | sự đóng kín, phong tỏa
468) erfassen | đăng kí, ghi vào sổ, ghi nhận, lan…
469) Protest | cuộc biểu tình
470) die herrschende Klasse | tầng lớp thống trị
471) Strohhalm | ống hút, cọng rơm
472) ein Urteil fällen | phán quyết
473) im Streit lagen | đang tranh chấp
474) halten | cầm nắm
475) Halm | cọng rơm
476) sichtbar | thấy được, nhìn rõ được
477) aussehen | nhìn có vẻ
478) versteckt | kín đáo
479) ziehen | rút, kéo
480) gelten | được coi là
481) Urteil | sự phán xét, bản án
482) akzeptieren | chấp nhận
483) verschieden | đa dạng, khác nhau
484) einwerfen | ném vào, thả vào
485) Ware | hàng hóa, đồ vật
486) hinunterfallen | rơi xuống
487) zu einem Ergebnis kommen | kết luận
488) Fell | da, lông loài vật
489) verarbeiten | chế biến, gia công, xử lý
490) Leder | da thuộc
491) Sättel | yên ngựa
492) Stiefel | ủng
493) Schuhsohle | đế giầy
494) erledigen | lo liệu, giải quyết
495) aufpassen | chú ý, để ý
496) verzweifelt | tuyệt vọng
497) bestimmt | rõ ràng, chắc chắn, nhất định
498) Von wegen | không đời nào, không bao giờ
499) unbeschreiblichen | không thể tin nổi
500) Krach | tiếng động ầm ĩ

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 7/12/22 7:38 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

501) sich konzentrieren | tập trung
502) abschließen | kết thúc, hoàn thành
503) abgeben | giao, nộp
504) ausgeglichen | cân bằng
505) ewig | vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời
506) Schlange | hàng đợi
507) wonach | wonach einem nichts anderes mehr übrig bleibt, als nach Hause zu gehen. Không còn nơi nào khác để về nữa ngoài về nhà.
508) binden | ghim lại
509) Abgabe | sự giao nộp
510) Vertretung | đại diện
511) Personalmangel | sự thiếu hụt nhân viên
512) Sparmaßnahmen | biện pháp tiết kiệm
513) Überlastung | sự quá tải
514) Verwaltungsmitarbeiter | nhân viên hành chính
515) Schlagwort | khẩu hiệu
516) Regelung | qui định, nội qui
517) fordern | yêu cầu
518) protestieren | phản đối
519) Verständnis | sự thông cảm, thấu hiểu
520) schrecklich | tồi tệ, kinh khủng
521) Bombenattentat | cuộc tấn công bằng bom
522) Bombendrohung | đe dọa đánh bom
523) zumindest | ít nhất
524) erschrecken | đe dọa
525) es handelt sich um | có nghĩa là, có thể là
526) Attrappen | vật giả, hình nộm
527) deprimieren | làm ai chán nản, tuyệt vọng
528) Tragödie | bi kịch
529) allerletzten | phút chót
530) insofern | do đó, trong chừng mực đó
531) ernst | nghiêm chỉnh, nghiêm trọng
532) verzichten auf | làm mà không có ai/cái gì
533) schuldbewusst | tội lỗi, hối lỗi
534) enttäuschen | làm ai đó thất vọng
535) anstrengend | khó khăn, kiệt sức, nặng nhọc
536) überraschend | đáng ngạc nhiên
537) Gestaltung | thiết kế, thành lập, bố trí, sắp xếp
538) vertrauen | tin cậy
539) fundieren | thành lập cái gì đó (Akk) | fundiert > chắc chắn, chuyên sâu
540) wohlhabend | giàu có
541) heimlich | bí mật, thầm kín, kín đáo
542) Verlag | nhà xuất bản
543) beruhen | dựa trên
544) Schriftsteller/in | người viết, nhà văn
545) somit | do vậy, cho nên
546) Unabhängigkeit | độc lập
547) unterstützen | hỗ trợ, cung cấp, nâng đỡ
548) Sturz | cú ngã, sự sụp đổ, suy sụp
549) Lebensgefährten | bạn đời
550) unbestimmt | không chắc chắn

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 7/12/22 9:46 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

551) verschwinden | biến mất
552) Auftrag | hợp đồng, nhiệm vụ, đơn hàng
553) erledigen | đàm phàn, giải quyết, lo liệu (deal) | Mesut Özil hat eine schwere Aufgabe zu erledigen gegen den defensiv eingestellten Gegner.
554) aufgehen | mọc, hòa nhập | in etw.Dat aufgehen > hòa nhập vào cái gì
555) sehnsuchtsvoll | mong mỏi, mong chờ
556) Türsteher | bảo vệ gác cửa
557) insgeheim | bí mật, riêng tư
558) bewahren | bảo tồn, bảo toàn, giữ gìn, bảo vệ…
559) Ehre | danh dự
560) bedrohen | đe dọa
561) aufnehmen | bao gồm, nhận vào, nhận, nhặt, lấy
562) wohlbehütet | được che chở, được giữ kín
563) Bedrohung | mối đe dọa
564) entführen | bắt cóc
565) Schwangerschaft | sự mang thai
566) entdeckten | bị phát hiện
567) Prostitution | việc bán dâm
568) unbrauchbar | vô dụng
569) misshandeln | ngược đãi, lạm dụng
570) aussetzen | hoãn, thả
571) Verstoß | hành động phạm pháp, vi phạm
572) Sitte | phong tục
573) Liebhaber | người tình, người yêu
574) engagieren | dấn thân, làm cho liên quan, nhận ai vào làm
575) nach und nach | dần dần
576) hingegen | trong khi đó, mặt khác
577) engagiert | năng động, tận tụy
578) Enttäuschung | sự chán nản, sự buồn nản, sự thất vọng, sự tủi nhục, sự giảm sút, sự suy giảm
579) Trauer | sự sợ hãi
580) Trauer | nỗi buồn
581) self-determined | tự quyết
582) Protagonist | nhân vật chính
583) allesamt | tất cả, đều
584) lebendig | sống động
585) herausgearbeitet | được khắc họa, đục, đẽo, khoét
586) Handlungsstrang | cốt truyện
587) verlaufen | đi | im Nichts verlaufen > chẳng đi đến đâu
588) allzu | quá, tất cả đều quá
589) glatt | phẳng phiu, suôn sẻ
590) zwar… aber… | mặc dù… nhưng…
591) hinterlassen etwas bei jdm | để lại cái gì cho ai
592) unbefriedigend | không thỏa mãn, không hài lòng
593) Recherche | sự nghiên cứu
594) lebensnah | gần gụi với cuộc sống, giống như đời thực, giống như thực tế
595) Schilderung | sự mô tả, sự miêu tả
596) Soap-Opera | Eine Seifenoper ist ein serielles Unterhaltungsformat im Fernsehen, gelegentlich auch im Hörfunk, das einmal („Weekly Soap“) oder mehrfach wöchentlich bis täglich („Daily Soap“) in Form einer Endlos-Serie ausgestrahlt wird.
597) gelingen | thành công, xoay sở, làm việc | Es gelang mir, einen Platz an der Kunstschule zu erhalten. Tôi đã thành công trong việc tìm được một suất học tại trường nghệ thuật.
598) poetisch | có tính thơ
599) vielschichtig | phức tạp, nhiều tầng lớp
600) Hauptdarsteller | diễn viên chính

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 10/12/22 7:42 sáng
(@t_qa97)
Bài viết: 1
Tiếng Đức A1.1
Tiếng Đức A0
 

Có thể cho em xin file Pdf không ạ?

 
Đã đăng : 7/03/23 4:07 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 189
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 1838
Người tạo chủ đề
 

Đăng bởi: @t_qa97

Có thể cho em xin file Pdf không ạ?

Bạn liên hệ số Zalo 0904969086 để lấy file PDF nhé.

 

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 22/03/23 12:41 sáng
Chia sẻ:

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức