Bài 8: Động từ haben trong tiếng Đức

0 781

2 phút Động từ „haben“ bên cạnh động từ „sein“ và „werden“ là một trong ba động từ quan trọng bậc nhất của tiếng Đức. Chúng ta cùng tìm hiểu về nó nhé.

Động từ haben trong tiếng Đức

Động từ haben trong tiếng Đức

2 phút

„haben“ bên cạnh „sein“ và „werden“ là một trong ba động từ quan trọng bậc nhất của tiếng Đức. Hôm nay, chúng ta hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu về nó. Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Đức, chúng ta chỉ cần học thuộc cách chia „haben“ ở thì hiện tại là đủ.

Chia động từ haben ở thì hiện tại

ichduer/sie/eswir/sie/Sieihr
habehasthathabenhabt

Cách chia „haben“ ở các thì khác, các bạn vui lòng xem bài „các thì trong tiếng Đức.“

Chức năng của haben

„haben“  có hai chức năng:

  • Động từ chính.
  • Trợ động từ.

Trợ động từ haben

Ví dụ:

01234
 Mein Freundhatheute Morgen viel Pechgehabt.
  đãcó.

Động từ thường haben

Khi là động từ thường, nó có nghĩa: „có“

  • Ich habe einen Hund. | Tôi có một con chó.
  • Sie hat einen Sohn und eine Tochter. | Cô ấy có một trai một gái.

So sánh cách dùng giữa haben và sein

Trường hợp là trợ động từ

Như các bạn đã biết, cả „sein“ và „haben“ đều được sử dụng để làm trợ động từ cho các thì hoàn thành trong tiếng Đức.

Vậy khi nào dùng haben, khi nào dùng sein?

Để tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này, hãy xem về các thì hoàn thành trong tiếng Đức như: hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, giả định 1 quá khứ, giả định 2 quá khứ. Trong phạm vi bài viết này, chúng ta có thể nói ngắn gọn như sau:

  • Nếu một động từ mang nghĩa thay đổi vị trí, hoặc trạng thái thì nó thường đi với sein, và ngược lại thì chúng đi với haben.

Hãy xét ví dụ động từ „fahren“, có nghĩa là lái xe:

  • Ich bin letzten Monat nach Berlin mit dem Auto gefahren. | Tháng trước, tôi đi Berlin bằng ô tô. (Động từ fahren ở trường hợp này đi với sein vì nó diễn tả sự thay đổi vị trí từ chỗ ở của tôi đến Berlin – được dịch là „đi tới đâu bằng xe.“)
  • Ich habe letzten Monat das Auto meiner Frau fahren. | Tháng trước, tôi đã đi xe của vợ tôi. (Động từ fahren ở trường hợp này đi với haben vì nó không diễn tả sự thay đổi vị trí – được dịch là „lái xe.“)

Trường hợp là động từ thường

  • Động từ haben đi với danh từ, trong khi động từ sein đi với tính từ.
  • Có một số danh từ và tính từ trong tiếng Đức có nghĩa giống sau, do vậy sẽ có hai cách nói để diễn tả cùng một vấn đề.

khát

  • Das kleine Kind hat großen Durst. | Đứa trẻ nhỏ rất khát.
  • Das kleine Kind ist sehr durstig. | Đứa trẻ nhỏ rất khát.

đói

  • Die Männer haben keinen Hunger. | Những gã này không có đói.
  • Die Männer sind nicht hungrig. | Những gã này không có đói.

sợ hãi

  • Das Mädchen hat oft Angst. | Cô bé đó rất hay sợ hãi.
  • Das Mädchen ist sehr ängstlich. | Cô bé đó rất hay sợ hãi.

có con

  • Die alte Frau hat keine Kinder. | Bà lão đó chẳng có con cái gì cả.
  • Die alte Frau ist kinderlos. | Bà lão đó chẳng có con cái gì cả.

ốm đau

  • Der alte Mann  hat eine schwere Krankheit. | Ông lão đó ốm rất nặng.
  • Der alte Mann  ist sehr schwer erkrankt. | Ông lão đó ốm rất nặng.

thành công

  • Der Sänger hat einen großen Erfolg. | Nam ca sĩ đó rất thành công.
  • Der Sänger ist sehr erfolgreich. | Nam ca sĩ đó rất thành công.

Bài viết bạn có thể thích:

Bài 10: Mẫu câu chào hỏi, giới thiệu bản thân đơn giản trong tiếng Đức

Khi bạn đọc đến bài này, có nghĩa là chúng ta đã đi gần hết quá trình luyện phát âm cơ bản dành cho người mới bắt đầu học tiếng Đức rồi.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề phương tiện truyền thông

Mẫu câu theo chủ đề phương tiện truyền thông gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

200 tính từ tiếng Đức quan trọng nhất từ A1 đến B1

Tính từ là một từ loại quan trọng trong bất cứ ngôn ngữ nào. Nếu vốn tính từ của bạn nhiều thì bạn sẽ có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, tinh tế và giàu sức biểu cảm hơn.

Bài 55: Phương pháp luyện đọc tiếng Đức

Kĩ năng đọc hiểu là một trong bốn kĩ năng bất cứ ai cũng phải làm chủ nếu muốn thành thạo tiếng Đức và vượt qua những kì thi quan trọng.

Bài 32: Động từ tách trong tiếng Đức

Động từ tách là một trong những đặc trưng rất thú vị trong tiếng Đức. Và khi tìm hiểu chúng xong, các bạn càng cảm thấy thêm yêu tiếng Đức hơn.

Từ vựng: Trong lớp học tiếng Đức

Tổng hợp từ vựng tiếng Đức hay dùng trong lớp học tiếng Đức. Đây là phần rất quan trọng, giúp bạn hiểu được yêu cầu trong sách, và của giáo viên.

Cách đơn giản dễ hiểu để đặt câu tiếng Đức

Cách duy nhất đạt được sự lưu loát tiếng Đức là nắm vững cấu trúc câu. Biết viết một câu tiếng Đức hoàn chỉnh giúp bạn tạo ra sự khác biệt.

[Đọc B1] - Làm gì với tiền

„Làm gì với tiền“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B1. Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.

Bài 36: Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Đức - das Plusquamperfekt

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Đức dùng để chỉ quá khứ có đúng không? Không đúng hoàn toàn. Hãy đọc bài này ngay để biết vì sao bạn nhé.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 1 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x