Tình huống hỏi đường trong tiếng Đức

0 461

3 phút Sau khi có visa, bay sang Đức, khai báo hải quan tại sân bay xong, bây giờ là lúc chúng ta bắt đầu sử dụng những mẫu câu hỏi đường để tìm đường về nhà tại Đức nhé.

Tình huống hỏi đường trong tiếng Đức - fragen nach dem Weg

Tình huống hỏi đường trong tiếng Đức - fragen nach dem Weg

3 phút

Sau khi có visa, bay sang Đức, khai báo hải quan tại sân bay xong, bây giờ là lúc chúng ta bắt đầu sử dụng những mẫu câu hỏi đường để tìm đường về nhà tại Đức nhé.

Các mẫu câu quan trọng

  • Entschuldigung, wie komme ich am besten zur Post?
    Nghĩa
    Xin lỗi, đi thế nào đến bưu điện gần nhất?
  • Wohin führt die Straße?
    Nghĩa
    Phố này dẫn đi đâu ạ?
  • Gehen Sie die Straße links entlang!
    Nghĩa
    Bạn đi theo phố này rẽ trái.
  • Könnten Sie vielleicht ein bisschen langsamer sprechen!
    Nghĩa
    Có thể nói chậm hơn một chút được không!
  • Ich bin hier auch fremd
    Nghĩa
    Tôi cũng là người mới ở đây.
  • Entschuldigen Sie, wie komme ich am besten zum Museum?
    Nghĩa
    Xin lỗi, đi thế nào đến bảo tàng gần nhất ạ?
  • Entschuldigung! Wo ist hier die Bahnhofsstraße?
    Nghĩa
    Xin lỗi! Phố Bahnhof ở đâu ạ?
  • Könnten Sie mir sagen, wo hier die Bahnhofsstraße ist?
    Nghĩa
    Có thể cho biết, phố Bahnhof ở đâu ạ?
  • Entschuldigung! Wissen Sie zufällig, ob es hier in der Nähe eine Toilette gibt?
    Nghĩa
    Xin lỗi! Bạn có biết, gần đây có nhà WC nào không?
  • Wie heißt diese Straße?
    Nghĩa
    Phố này tên là gì?
  • Wohin führt diese Straße?
    Nghĩa
    Phố này dẫn đi đâu ạ?
  • Könnten Sie mir sagen, wie komme ich am besten zur Universität?
    Nghĩa
    Có thể cho biết, làm thế nào đi đến khu đại học không?
  • Es tut mir leid, ich weiß es nicht.
    Nghĩa
    Tiếc là tôi không biết.
  • Tut mir leid, keine Ahnung.
    Nghĩa
    Tiếc là tôi không biết.
  • Keine Ahnung, ich bin hier auch fremd.
    Nghĩa
    Tôi không biết, tôi cũng là người mới mà.
  • Ich bin überfragt, denn ich kenne mich hier auch nicht gut aus.
    Nghĩa
    Tôi cũng là người đi hỏi, ở đây tôi cũng không quen.
  • Dort ist die Universität.
    Nghĩa
    Đằng kia là khu đại học.
  • Dort drüben.
    Nghĩa
    Ở bên kia.
  • Gehen Sie diese Straße entlang, und die Uni ist gleich links über den Platz.
    Nghĩa
    Bạn đi theo lối này, khu đại học ở bên trái quảng trường.
  • Gehen Sie hier die nächste Straße links entlang.
    Nghĩa
    Theo lối này về phía bên trái.
  • Gehen sie hier geradeaus, über den Markt bis zum Platz, dann ist die Universität gegenüber der Post.
    Nghĩa
    Cứ đi thẳng, qua khu siêu thị đến quảng trường, đối diện bưu điện là khu đại học.
  • Ist der Weg schwer zu finden?
    Nghĩa
    Nó có khó tìm lắm không?
  • Gar nicht schwer, Sie finden es gleich.
    Nghĩa
    Không khó lắm, bạn có thể tìm thấy nó ngay.
  • Ist die Universität weit von hier?
    Nghĩa
    Khu đại học ở cách đây xa không?
  • Gar nicht weit, Sie brauchen nur 3 Minuten zu Fuß.
    Nghĩa
    Không xa lắm, bạn chỉ cần 3 phút đi bộ.
  • Oh, ziemlich weit. Sie brauchen wahrscheinlich eine halbe Stunde.
    Nghĩa
    Ô, khá xa đấy. Bạn phải mất khoảng nửa giờ.
  • Es ist zu weit. Kann ich mit der U-Bahn fahren?
    Nghĩa
    Nó xa đấy, tôi có thể đi tàu điện ngầm được không?
  • Aber natürlich. Die U-Bahn-Station ist hier gegenüber.
    Nghĩa
    Tất nhiên. Trạm tàu điện ngầm ngay đối diện.
  • Sie können auch mit der Straßenbahn fahren.
    Nghĩa
    Bạn cũng có thể đi tầu điện được.
  • Fahren Sie am besten mit einem Taxi dorthin!
    Nghĩa
    Đi bằng taxi là tốt nhất.
  • Könnten Sie mir doch bitte auf der Karte zeigen, wo ich jetzt bin?
    Nghĩa
    Bạn có thể chỉ giúp trên bản đồ, giờ tôi đang ở chỗ nào không?
  • Mein Deutsch ist nicht so gut. Könnten Sie vielleicht ein bisschen langsamer sprechen?
    Nghĩa
    Tiếng Đức của tôi không tốt. Bạn nói chậm một chút được không?
  • Ich gehe auch zur Uni, wir können zusammen dorthin gehen.
    Nghĩa
    Tôi đến khu đại học, chúng mình đi cùng luôn nhé.
  • Danke für Ihre Auskunft!
    Nghĩa
    Cám ơn thông tin của bạn nhé.
  • Gern geschehen.
    Nghĩa
    Không có gì.

Các từ cần nhớ

  • Museum n. Museen
    Nghĩa
    bảo tàng
  • Bahnhof m.
    Nghĩa
    trạm xe lửa
  • Toilette f.-n
    Nghĩa
    nhà WC
  • Universität f.-en
    Nghĩa
    trường đại học
  • Uni f. –s
    Nghĩa
    trường đại học, gọi tắt
  • Post f.
    Nghĩa
    bưu điện
  • Markt m. Märkte
    Nghĩa
    chợ
  • Platz m. Plätze
    Nghĩa
    quảng trường
  • Taxi n. m. -s die Taxis
    Nghĩa
    taxi
  • Straßenbahn f.-en
    Nghĩa
    tàu điện
  • U-Bahn f.-en
    Nghĩa
    tầu điện ngầm
  • Station f.-en
    Nghĩa
    ga, bến đỗ
  • Auskunft f.
    Nghĩa
    thông tin
  • drüben Adv.
    Nghĩa
    đối diện
  • wahrscheinlich Adj
    Nghĩa
    có thể
  • zufällig Adj.
    Nghĩa
    ngẫu nhiên, tình cờ
  • überfragt Adj
    Nghĩa
    đang tìm câu trả lời

Mẫu đàm thoại cơ bản

  • A: Entschuldigung, könnten Sie mir sagen, wie ich am besten zum Bahnhofsplatz komme!
    Nghĩa
    Xin lỗi, có thể cho biết, đến trạm xe lửa gần nhất đi lối nào ạ?
  • B: Tut mir leid, ich bin hier auch fremd.
    Nghĩa
    Tiếc quá, tôi cũng là người lạ ở đây.
  • A: Macht nichts. Auf Wiedersehen.
    Nghĩa
    Không sao. Tạm biệt.
  • B: Auf Wiedersehen.
    Nghĩa
    Tạm biệt.
  • A: Könnten Sie mir bitte den Bahnhof hier auf meinem Stadtplan zeigen?
    Nghĩa
    Bạn có thể chỉ giúp nhà ga trên bản đồ của tôi đây được không?
  • B: Selbstverständlich… Hier links vom Park.
    Nghĩa
    Đương nhiên… Đây, bên trái công viên.
  • A: Vielen Dank.
    Nghĩa
    Cám ơn nhiều.
  • B: Nichts zu danken!
    Nghĩa
    Không phải cảm ơn.
  • A: Entschuldigen Sie bitte! Wie komme ich am besten zur Post?
    Nghĩa
    Xin lỗi, đường đến bưu điện gần nhất là như nào ạ?
  • B: Gehen Sie diese Straße entlang. Gehen Sie hier geradeaus, über den Markt bis zum Platz, dann ist die Post gegenüber dem Supermarkt.
    Nghĩa
    Đi theo lối này, cứ đi thẳng, qua siêu thị đến quảng trường. Bưu điện đối diện với siêu thị.
  • A: Ist sie sehr weit von hier?
    Nghĩa
    Có xa đây không?
  • B: Sie brauchen etwa eine Viertelstunde zu Fuß.
    Nghĩa
    Bạn cần đi bộ 15 phút.
  • A: Kann ich auch mit der Straßenbahn fahren?
    Nghĩa
    Tôi đi xe điện được không? B: Aber natürlich, die Station ist dort drüben.[/responsivevoice]
    Nghĩa
    Được chứ. Nhà ga ở ngay trước mặt.

Bài viết bạn có thể thích:

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề động từ cơ bản

Bài này chúng ta sẽ làm quen với 12 động từ cơ bản nhất mà trong cuộc sống chúng ta rất hay sử dụng.

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề nghề nghiệp

Nghề nghiệp là một trong những chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày cũng như đi thi.

Bài 45: Giới từ trong tiếng Đức – Präpositionen

Mọi điều liên quan đến giới từ tiếng Đức đều nằm ở bài này. Đọc xong bạn sẽ biết wovon, davon nghĩa là gì và sử dụng chúng như người Đức.

Bài 1: Giới thiệu chung về phát âm tiếng Đức

Nắm vững ba đặc điểm phát âm tiếng Đức giúp bạn làm chủ tiếng Đức một cách không ngờ. Hãy cùng nhau xây dựng nền móng đầu tiên vững chắc nhé.

Bài 28: Mạo từ trong tiếng Đức

Mạo từ là một từ loại thường đi kèm với danh từ. Mạo từ chỉ cho ta biết được ba yếu tố ngữ pháp quan trọng bậc nhất trong tiếng Đức.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề quần áo

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề quần áo gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Bài 12: 100 danh từ tiếng Đức phổ biến

Danh từ là một từ loại không thể thiếu được trong ngôn ngữ hàng ngày. Để làm chủ tiếng Đức, các bạn cần phải biết càng nhiều danh từ càng tốt.

Bài 39: Động từ bất qui tắc tiếng Đức chia theo trình độ

173 động từ bất qui tắc tiếng Đức thường dùng, được thể hiện ở bốn dạng: nguyên thể, hiện tại, quá khứ, phân từ, giúp chia chuẩn 14 thì tiếng Đức.

Kiểm tra kiến thức der die das mỗi ngày trình độ A1

CLB Tiếng Đức Việt Đức đã tạo ra một giải pháp tuyệt vời để giúp bạn vượt qua nỗi lo về der die das. Hãy tham gia học ngay bạn nhé.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 2 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x