Tình huống đi tàu trong tiếng Đức

4 phút Tàu là phương tiện giao thông quan trọng và thuận tiện bậc nhất tại Đức. Có lẽ bạn sẽ gắn bó với phương tiện này trong suốt thời gian bạn ở Đức.

Tình huống đi tàu trong tiếng Đức - mit der Eisenbahn fahren

Tình huống đi tàu trong tiếng Đức - mit der Eisenbahn fahren

4 phút

Tàu là phương tiện giao thông quan trọng và thuận tiện bậc nhất tại Đức. Có lẽ bạn sẽ gắn bó với phương tiện này trong suốt thời gian bạn ở Đức. Hôm nay chúng ta cùng nhau luyện nói trong tình huống này nhé.

Các mẫu câu quan trọng

  • Wir müssen uns beeilen, sonst kommen wir zu spät.
    Nghĩa
    Chúng mình phải nhanh lên, không thì muộn mất.
  • Darf ich einen Fahrplan haben?
    Nghĩa
    Tôi có thể có bảng giờ tàu chạy được không?
  • Wo steht der Zug nach Hamburg?
    Nghĩa
    Chuyến tàu đi Hamburg đậu ở đâu ạ?
  • Ich möchte den Koffer nach Bremen aufgeben.
    Nghĩa
    Tôi muốn chuyển va li này đến Bremen.
  • Nächster Halt, Dortmund.
    Nghĩa
    Điểm dừng tiếp theo, Dortmund.
  • Wir müssen jetzt zum Bahnhof.
    Nghĩa
    Giờ ta phải ra ga.
  • Beeilen wir uns! Sonst kommen wir zu spät.
    Nghĩa
    Ta phải nhanh lên, không thì muộn mất.
  • Gehen wir zunächst zur Auskunft (Information)!
    Nghĩa
    Trước hết chúng ta hãy đến quầy thông tin đã.
  • Könnten Sie mir sagen, wo die Information ist?
    Nghĩa
    Có thể cho tôi biết, quầy thông tin chỗ nào ạ?
  • Darf ich einen Fahrplan haben?
    Nghĩa
    Tôi có thể có bảng giờ tàu chạy được không ạ?
  • Wann fährt der Schnellzug nach Stuttgart?
    Nghĩa
    Chuyền tàu nhanh đi Stuttgart khi nào chạy vậy?
  • Ich möchte den Koffer nach Bremen aufgeben.
    Nghĩa
    Tôi muốn chuyển va li đến Bremen.
  • In 20 Minuten.
    Nghĩa
    Trong khoảng 20 phút nữa.
  • Um halb drei, also haben Sie nur 3 Minuten. Beeilen Sie sich!
    Nghĩa
    Vào lúc 2 giờ 30, bạn chỉ có 3 phút. Bạn phải nhanh lên.
  • Der Zug ist leider schon abgefahren. Aber keine Sorge! In einer Stunde fährt noch ein Zug.
    Nghĩa
    Tiếc là tàu ấy đã chạy rồi. Nhưng đừng lo. Một giờ nữa lại có 1 chuyến.
  • Fährt dieser Zug über Karlsruhe?
    Nghĩa
    Tàu này có chạy qua Karlsruhe không?
  • Wo steht der Zug nach Berlin?
    Nghĩa
    Tàu đi Berlin đỗ ở đâu ạ?
  • Auf Gleis 12.
    Nghĩa
    Ở đường ray số 12.
  • Achtung, Achtung! Der Zug nach Köln fährt in wenigen Minuten ab. Bitte, sofort einsteigen!
    Nghĩa
    Chú ý, chú ý! Tàu đi Köln sẽ khởi hành trong vài phút nữa. Xin mời lên tàu ngay.
  • Darf ich mein Gepäck auf Ihren Koffer stellen?
    Nghĩa
    Tôi có thể đặt hành lý lên trên va li của bạn được không?
  • Darf ich hier eine Zigarette rauchen?
    Nghĩa
    Tôi hút thuốc ở đây được chứ?
  • Nein, Sie dürfen nicht. Hier ist das Nichtraucherabteil.
    Nghĩa
    Không, không được. Ở toa này cấm hút thuốc.
  • Dort ist das Raucherabteil.
    Nghĩa
    Kia là toa hút thuốc.
  • Guten Tag! Ihre Fahrkarten bitte!
    Nghĩa
    Xin chào! Làm ơn cho kiểm tra vé.
  • Hat der Zug einen Speisewagen?
    Nghĩa
    Tàu này có toa ăn không?
  • Oh, mein Herr! Sie sind im falschen Abteil. Hier ist die 1. Klasse.
    Nghĩa
    Ồ, thưa ngài, ngài lên nhầm toa rồi. Đây là toa hạng nhất.
  • Aber wo ist die 2.Klasse?
    Nghĩa
    Vậy toa hạng hai ở đâu vậy?
  • Gehen Sie bitte ein bisschen nach hinten!
    Nghĩa
    Ngài đi về phía sau một chút.
  • Muss ich umsteigen?
    Nghĩa
    Tôi có phải chuyển tàu không?
  • Nein, nicht nötig.
    Nghĩa
    Không không cần.
  • Wann sind wir in München?
    Nghĩa
    Khi nào chúng ta đến München?
  • In etwa 2 Stunden, um 15: 12 Uhr, denn der Zug hat eine Verspätung.
    Nghĩa
    Khoảng 2 tiếng nữa, khoảng 15:12 đến nơi, vì tàu này bị trễ.
  • Nächster Halt, Dortmund.
    Nghĩa
    Điểm dừng tiếp theo, Dortmund.
  • Meine Damen und Herren, wir treffen in München ein. Fahrgäste nach Augsburg, bitte umsteigen!
    Nghĩa
    Thưa quý bà và quý ông, tàu chúng ta đã đến München. Khách đi tàu đến Augsburg xin mời chuyển tàu.
  • Der Zug trifft in Zürich ein. Endstation. Wir bitten alle Fahrgäste auszusteigen.
    Nghĩa
    Tàu đã đến Zürich. Ga cuối. Chúng tôi xin mời quý khách xuống tàu.

Các từ cần nhớ

  • Information f.-en
    Nghĩa
    quầy thông tin
  • Fahrplan m. Fahrpläne
    Nghĩa
    bảng giờ tàu chạy
  • Schnellzug m. Schnellzüge
    Nghĩa
    tàu nhanh
  • Abteil n.
    Nghĩa
    toa
  • Gleis n.-e
    Nghĩa
    đường ray
  • Bahnsteig m.-e
    Nghĩa
    đường ray (nơi người ta bước từ trên tàu xuống)
  • Verspätung f.
    Nghĩa
    đến chậm
  • Halt m.
    Nghĩa
    trạm dừng
  • Speisewagen m.
    Nghĩa
    toa ăn
  • abfahren Vi.
    Nghĩa
    khởi hành
  • aufgeben Vt.
    Nghĩa
    ký gửi hành lí
  • einsteigen Vi.
    Nghĩa
    lên xe
  • umsteigen Vi.
    Nghĩa
    chuyển xe
  • aussteigen Vi.
    Nghĩa
    xuống xe
  • sich beeilen h
    Nghĩa
    nhanh lên

Mẫu đàm thoại cơ bản

  • A: Es ist schon vier Uhr, wir müssen zum Bahnhof.
    Nghĩa
    Giờ là 4 giờ rồi, ta phải ra bến.
  • B: Weißt du, wann der Zug abfährt?
    Nghĩa
    Bạn biết khi nào tàu chaỵ không?
  • A: Ich weiß auch nicht. Gehen wir zuerst zur Information.
    Nghĩa
    Tôi cũng không biết. Trước hết phải đến phòng thông tin.
  • B: Ich fahre nach Berlin, muss ich noch umsteigen?
    Nghĩa
    Tôi đi Berlin, tôi có phải chuyển tàu không?
  • A: Ja, Sie müssen in Hamburg noch umsteigen?
    Nghĩa
    Vâng, anh phải chuyển tàu ở Hamburg.
  • B: Wann kommen wir in Hamburg an?
    Nghĩa
    Khi nào chúng ta đến Hamburg?
  • A: In einer halben Stunde.
    Nghĩa
    Trong 30 phút nữa.
  • B: Entschuldigung, wo steht der Zug nach Berlin?
    Nghĩa
    Xin lỗi, tàu đi Berlin đứng ở đâu?
  • A: Auf Gleis 5. Beeilen Sie sich, der Zug fährt gleich ab.
    Nghĩa
    Ở đường ray số 5. Nhanh lên, tàu sắp đi rồi.
  • B: Vielen Dank.
    Nghĩa
    Cám ơn nhiều.

Bài viết bạn có thể thích:

Bài 46: Thể bị động trong tiếng Đức
Bị động trong tiếng Đức thường gây nhầm lẫn cho học viên. Trong câu bị động chủ ngữ thay vì sinh ra động từ thì lại bị động từ tác động.
[Đọc B2] - Kì nghỉ hè
„Kì nghỉ hè“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B2. Qua mỗi bài đọc, bạn lại có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.
Bài 57: Đề viết thư tiếng Đức A1 mẫu
Một số bài thư mẫu tiếng Đức A1 giúp bạn làm quen với các dạng thư. Đọc để ôn lại và hiểu kĩ hơn phần lý thuyết viết thư đã học.
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề viết tắt
Có rất nhiều từ viết tắt trong tiếng Đức. Ở bài này, chúng ta cùng tìm hiểu một số từ thông dụng thường thấy trong các văn bản hàng ngày nhé.
Bài 16: Thì hiện tại trong tiếng Đức - das Präsens
Thì hiện tại là một trong những thì quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Đức. Nó được sử dụng trong rất nhiều tình huống, khoảng thời gian.
[Viết B2] - Điều dưỡng Altenpflege - Goethe-Zertifikat B2 Schreiben Teil 1
Điều dưỡng Altenpfleger là một đề thi phần 1 môn viết tiếng Đức B2 mẫu theo định dạng Goethe. Một bài thi viết theo định dạng Goethe trình độ B2 gồm hai phần.
Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề phương tiện truyền thông
Mẫu câu theo chủ đề phương tiện truyền thông gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.
Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thông tin cá nhân
Thông tin cá nhân là một trong những chủ đề đầu tiên, quan trọng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Bạn cần dùng nó trong công việc hay đi mua sắm.
Tình huống tại nơi đỗ xe trong tiếng Đức
Ở Đức, chiếc xe ô tô như là đôi chân của mình. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những tình huống liên quan đến xế yêu của mình nhé.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 2 phiếu
Bình chọn bài viết
Nhận tin mới
Thông báo cho tôi về
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội dung cụ thể
Tất cả bình luận
CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Đừng quên chia sẻ ý kiến về bài viết này nhé!x