CLB Tiếng Đức Việt Đức
@clb-tieng-duc-viet-duc
Tiếng Đức A2.2
Tham gia: 9 Tháng 8, 2021 1:14 chiều
Last seen: 12 Tháng 10, 2025 12:43 chiều
Chủ đề: 144 / Trả lời: 109
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

101) eigen | của riêng102) eilen (sich beeilen) | vội vàng, nhanh chóng103) einander | lẫn nhau104) einige | một số105) einmal (noch einmal) | một lần...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

51) Art | loại52) auch | cũng thế53) Auf Wiedersehen | tạm biệt54) Augenblick | chốc lát55) ausgezeichnet | tuyệt vời56) außer | ngoại trừ57) befriedi...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

1) Chủ đề: Các từ tiếng Đức cơ bản nhất 1) ab | từ2) ab und zu | thỉnh thoảng3) Abend (abends) | buổi tối4) als/ wenn | khi5) bald (bis bald) | sớm ...

3 năm trước
Trả lời
RE: Hướng dẫn sử dụng động từ tiếng Đức

4) abbringen von + D | ngăn cản ai làm gì, thay đổi ý kiến của ai đó về việc gì bringt ab | brachte ab | abgebracht haben jemanden von einer Idee ...

3 năm trước
Trả lời
RE: Thông tin hiệu đính sách Giáo trình Tiếng Đức

Phiên bản V06.12.2021 và Phiên bản Phiên bản V15.02.2022 Bài Hiện tại hoàn thành, trang 180, dòng 11 từ dưới lên; bài Quá khứ hoàn thành, trang 190,...

3 năm trước
Trả lời
RE: Hướng dẫn sử dụng động từ tiếng Đức

3) abbrechen von + D | bẻ, phá vỡ, lấy một phần ra khỏi vật nào đó bricht ab | brach ab | abgebrochen haben / sein einen Ast vom Baum abbrechen |...

3 năm trước
Trả lời
RE: Hướng dẫn sử dụng động từ tiếng Đức

2) abberufen von + D | 1) sa thải 2) chết beruft ab | berief ab | abberufen haben [1] jemanden von einer Stelle abberufen | sa thải [1] Der briti...

3 năm trước
Trả lời
RE: Hướng dẫn sử dụng động từ tiếng Đức

1) abbeißen von + D | 1) cắn một miếng rời ra 2) cắn rời beißt ab | biss ab | abgebissen haben [1] von der Wurst abbeißen | cắn một miếng xúc xích...

3 năm trước
Trang 9 / 17
CLB Tiếng Đức Việt Đức