Thông báo
Xóa hết

Hướng dẫn sử dụng động từ tiếng Đức

5 Bài viết
1 Thành viên
7 Likes
373 Lượt xem
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 192
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 2213
Người tạo chủ đề
 

Động từ là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng nhất trong câu tiếng Đức. Dùng động từ tiếng Đức sao cho đúng luôn là một mối quan tâm hàng đầu với người học. Ở chủ đề này, chúng tôi lần lượt đăng tải cách dùng của gần 2000 động từ thông dụng trong tiếng Đức. Hy vọng, điều này giúp ích phần nào cho các bạn.

Những vấn đề ngữ pháp liên quan đến động từ, các bạn có thể tìm thấy tại bài: Động từ trong tiếng Đức.

Vì bài viết khá dài nên chúng tôi tách ra làm nhiều bài viết. Mỗi bài viết trình bày một động từ.

Kí hiệu viết tắt:

Nếu có vấn đề gì thắc mắc, vui lòng đặt câu hỏi tại đây. Chúng tôi rất vui lòng giải đáp trong sự hiểu biết của mình.

Chúc các bạn tìm được niềm vui với môn tiếng Đức.

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 25/10/22 2:01 chiều
Nguoi Vien Xu and Lagan reacted
Từ khóa chủ đề
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 192
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 2213
Người tạo chủ đề
 
1) abbeißen von + D | 1) cắn một miếng rời ra 2) cắn rời
beißt ab | biss ab | abgebissen haben
  • [1] von der Wurst abbeißen | cắn một miếng xúc xích.
  • [1] Sie biss ein kleines Stück vom Kuchen ab. | Cô ta cắn một miếng bánh nhỏ.
  • [1] Sie biss nur ein kleines Stück ab. | Cô ta chỉ cắn một miếng nhỏ
  • [1] Du darfst bei mir probieren, beiß auf dieser Seite ab! | Bạn có thể thử cùng tôi cắn bên này.
  • [1] Vor 16 Jahren hat Boxtyrann Mike Tyson in einem Skandalkampf seinem Kontrahenten Evander Holyfield ein Stück des rechten Ohrs abgebissen. | 16 năm trước Mike Tyson đã cắn đứt một phần tai phải của đối thủ Evander Holyfield trong một trận đấu tai tiếng.
  • [2] Hör doch endlich auf, dir immer die Fingernägel abzubeißen. | Đừng cắn móng tay nữa.
  • [2] Keine Schere? Den Faden kann man auch abbeißen. | Không có kéo? Bạn cũng có thể cắn đứt sợi chỉ
Một số thành ngữ với abbeißen
  • [1] da beißt die Maus keinen Faden ab — daran kann man nichts ändern | người ta không thể thay đổi được điều gì
  • [1] sich lieber die Zunge abbeißen — nichts sagen, nichts verraten | không nói gì, không tiết lộ điều gì
  • [1] mehr abbeißen, als man essen kann — sich zu viel herausnehmen oder zumuten | đòi hỏi quá nhiều ở bản thân
  • [1] umgangssprachlich: davon könntest du dir ruhig etwas abbeißen! — dem solltest du nachstreben | nên phấn đấu vì điều đó
  • [1] umgangssprachlich: davon kann jemand sich nichts abbeißen! — davon hat er nichts | anh ta chẳng có gì 
  • [1] einen abbeißen — Alkohol trinken | uống rượu

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 25/10/22 4:25 chiều
Nguoi Vien Xu and Lagan reacted
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 192
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 2213
Người tạo chủ đề
 
2) abberufen von + D | 1) sa thải 2) chết
beruft ab | berief ab | abberufen haben
  • [1] jemanden von einer Stelle abberufen | sa thải
  • [1] Der britische Botschafter wurde abberufen und nach Frankreich versetzt. | Đại sứ Anh được triệu hồi và chuyển đến Pháp.
  • [2] Er wurde in die Ewigkeit abberufen. | Anh ấy được gọi về cõi vĩnh hằng.
Một số thành ngữ với abberufen
  • [1] einen Minister abberufen | cách chức một bổ trưởng
  • [2] in die Ewigkeit, ins Jenseits, aus dem Leben abberufen | gọi về cõi vĩnh hằng, thế giới bên kia...

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 25/10/22 5:34 chiều
Nguoi Vien Xu and Lagan reacted
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 192
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 2213
Người tạo chủ đề
 
3) abbrechen von + D | bẻ, phá vỡ, lấy một phần ra khỏi vật nào đó 
bricht ab | brach ab | abgebrochen haben / sein
  • einen Ast vom Baum abbrechen | bẻ một cành cây ra khỏi cây
  • Sie brach sich etwas vom Brot ab. | Cô ta bẻ một mẩu bánh mì.

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 25/10/22 10:49 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 192
Tiếng Đức A2.2
Tiếng Đức A0
Tài sản: 2213
Người tạo chủ đề
 
4) abbringen von + D | ngăn cản ai làm gì, thay đổi ý kiến của ai đó về việc gì
bringt ab | brachte ab | abgebracht haben
  • jemanden von einer Idee abbringen | thay đổi ý kiến của ai đó
5) abbuchen von + D | khấu trừ tiền từ tài khoản 
bucht ab | buchte ab | abgebucht haben
  • die Miete wird jeden Monat vom Konto abgebucht. | Tiền thuê nhà sẽ được trừ vào tài khoản hàng tháng.
6) abfahren von + D | khởi hành       
fährt ab | fuhr ab | abgefahren haben / sein
  • von einem Ort abfahren | khởi hành từ một nơi nào đó
7) abfärben auf + A | ảnh hưởng lên ai đó (mang nghĩa xấu)   
färbt ab | färbte ab | abgefärbt haben

seine Erziehung hat auf die Kinder abgefärbt. | Sự nuôi dạy của anh ta đã ảnh hưởng (xấu) lên lũ trẻ.

8) abfinden mit + D | thanh toán, bồi thường thiệt hại  
findet ab | fand ab | abgefunden haben
  • jemanden mit einem Geldbetrag abfinden | bồi thường ai đó một khoản tiền
9) sich abfinden mit + D | hài lòng, chấp nhận     
findet ab | fand ab | abgefunden haben
  • er hat sich mit seiner Lage abgefunden. | Anh ta đã chấp nhận hoàn cảnh của mình.
  • wir müssen uns wohl damit abfinden, dass die Energiekosten steigen. | Chúng ta phải hoàn toàn chấp nhận rằng, chi phí năng lượng đã tăng lên.
10) abführen an + A | chuyển tiền cho ai đó thường xuyên, dẫn, áp giải
führt ab | führte ab | abgeführt haben
  • Geld an das Finanzamt abführen | chuyển tiền cho cơ quan thuế
  • Die Polizisten führen den Verdächtigen ab. | Cảnh sát áp giải nghi can.

Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 24/11/22 9:38 sáng
Chia sẻ:

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức