[Đọc B1] – Làm gì với tiền
3 phút „Làm gì với tiền“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B1. Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.

Đọc hiểu B1 - Làm gì với tiền
„Làm gì với tiền“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B1. Chúng tôi chia bài đọc ra làm nhiều đoạn nhỏ. Mỗi đoạn gồm:
- Phần văn bản tiếng Đức và tiếng Việt.
- Phần từ vựng
- Phần ngữ pháp
Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp. Trường hợp gặp phải vấn đề ngữ pháp nào đó chưa học, hoặc đã quên, bạn có thể tìm đọc tại cuốn „Giáo trình tiếng Đức“ hoặc trên trang tiengduc.org.
Chúng tôi cố gắng:
- Dịch sát với văn bản tiếng Đức nhất.
- Giữ nguyên cấu trúc tiếng Đức đến mức tối đa.
Do đó, đôi khi phần dịch tiếng Việt hơi „lạ lẫm“ hoặc lủng củng. Rất mong các bạn thông cảm.
Bài đọc „Làm gì với tiền“
Văn bản
Die Menschen sind verunsichert. In allen Medien liest und hört man, dass die staatliche Rente nicht ausreichen wird, um im Alter den gewohnten Lebens standard halten zu können. Politiker warnen vor Altersarmut und raten zu privater Vorsorge. Doch auf der anderen Seite stehen Finanzkrisen, in deren Folge Banken zerschlagen werden und Aktienkurse abstürzen.
Từ vựng
- verunsichern: bất an
- staatlich: (thuộc, có tính) nhà nước
- Rente: lương hưu
- ausreichen: đủ cho | der Tisch reicht für sechs Personen aus.: Chiếc bàn này đủ cho sáu người.
- gewohnt: quen thuộc
- warnen vor: cảnh báo về
- Armut: sự nghèo đói
- raten: tư vấn
- Vorsorge (luôn ở số ít): chăm sóc dự phòng, quỹ dự phòng
- auf der anderen Seite: mặt khác
- Finanzkrisen: khủng hoảng tài chính
- in deren Folge: kết quả là
- zerschlagen: phá vỡ, phá sản
- Aktienkurs: giá cổ phiếu
- abstürzen: sụp đổ
Ngữ pháp
- Câu mệnh đề với dass, …
- Câu um … zu … (Để làm cái gì đó.)
Văn bản
Wie soll man sein Vermögen anlegen, sodass es nicht nur sicher ist, sondern auch noch für einen arbeitet und man Gewinne erzielt?
Từ vựng
- Vermögen: tài sản
- anlegen: đầu tư
- sodass: vì thế cho nên
- nicht nur … sondern auch …: không những … mà còn …
- erzielen: đạt được
- Gewinne: chiến thắng, lợi nhuận
Ngữ pháp
- Lồng ghép các loại câu với nhau
Văn bản
Bringt man sein Geld zur Bank, bekommt man am Ende kaum mehr, als man ein bezahlt hat, denn das klassische Sparbuch bietet nur sehr wenig Zinsen. Deutsche Staatsanleihen sollen zwar sicher sein, aber der Gewinn ist nicht attractiv. Rechnet man auch noch mit der Inflation, kann man am Ende sogar verlieren.
Từ vựng
- kaum: hầu như không
- klassisch: cổ điển
- Sparbuch: sổ tiết kiệm
- bieten: cung cấp
- Zins: lãi suất
- Staatsanleihe: trái phiếu chính phủ
- zwar: thực sự
- Inflation: lạm phát
- sogar: thậm chí
- verlieren: mất
Ngữ pháp
- So sánh hơn mehr, als …
Văn bản
Aktien dagegen sind chancenreich, doch riskant. In den vergangenen Jahren folgte einem starken Anstieg oft ein Crash. Und das Geld, von dem man im Alter leben muss, darf nicht verloren gehen.
Từ vựng
- chancenreich: nhiều cơ hội
- riskant: rủi ro
- vergangen: đã qua
- folgen: theo sau
- Anstieg: sự tăng trưởng
- Crash: sự sụp đổ
- dagegen: trái lại, mặt khác
Ngữ pháp
- Câu mệnh đề quan hệ.
Văn bản
Andererseits sind da die Länder mit starkem Wirtschaftswachstum. Mit Aktien von Unternehmen dieser sogenannten Schwellenländer konnte man in der Vergangenheit hohe Gewinne erzielen.
Từ vựng
- andererseits: mặt khác
- Aktien: cổ phiếu
- Wirtschaftswachstum: sự tăng trưởng kinh tế
- Unternehmen: công ty
- Schwellenland: nước công nghiệp mới
- Vergangenheit: quá khứ
Ngữ pháp
- Sở hữu cách: dieser sogenannten Schwellenländer -> của những nước được gọi là …
Văn bản
Was bleibt, ist die Überlegung, sich eine Immobilie zu kaufen. Sachwerte haben schon oft Krisenzeiten gut überstanden, das hat die Geschichte gezeigt. Doch die Preise in den großen Städten sind auf sehr hohem Niveau. Nicht jeder kann einen Kauf finanzieren.
Từ vựng
- Überlegung: sự cân nhắc
- Sachwert: tài sản thực
- überstehen: vượt qua
- Krise: sự khủng hoảng
- zeigen: chỉ ra
- finanzieren: chi trả, tài trợ về tài chính
Ngữ pháp
- Mệnh đề làm chủ ngữ, tân ngữ: Was bleibt, ist …
- Phản thân
Văn bản
Dann doch lieber in Gold investieren? Das Edelmetall war schon immer eine sichere Geldanlage, aber man kann sich nicht darauf verlassen, dass der Preis kontinuierlich steigt.
Từ vựng
- investieren: đầu tư
- Edelmetall: kim loại quí
- Geldanlage: sự đầu tư
- sich verlassen: dựa vào / verlassen: từ bỏ
- kontinuierlich: một cách liên tục
- steigen: tăng
Ngữ pháp
- Đôi khi trong một câu có thể chỉ là một hoặc nhiều cụm từ: „Dann doch lieber in Gold investieren?“
Nhận xét chung
Bài viết dùng các kiến thức sau:
- Câu mệnh đề chính phụ, mệnh đề quan hệ
- So sánh hơn
- Một số câu trúc như không những … mà còn …
- Kiến thức nâng cao: mệnh đề làm chủ ngữ, tân ngữ
- Tiêu đề một bài báo rất quan trọng, vì nó là chủ đề của toàn bài.
Những bài cần đọc để ôn lại kiến thức
Các bạn cũng có thể
- Để lại bình luận khi có thắc mắc hoặc bổ sung nội dung cho bài viết.
- Đặt mua cuốn „Giáo trình tiếng Đức“ để ôn lại kiến thức tiếng Đức tổng quát.
- Đăng kí một khóa học tiếng Đức tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.