Thông báo
Xóa hết

[Dính] 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

47 Bài viết
1 Thành viên
1 Reactions
8,398 Lượt xem
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

6) Chủ đề: Giao lưu, lễ hội
1339) amüsieren (sich) | vui vẻ, thích thú
1340) Ansichtskarte | bưu thiếp
1341) ausgeben | tiêu pha
1342) ausgehen | đi chơi
1343) Auskunft | thông tin / quầy thông tin (tương tự Information)
1344) Ausstellung | buổi triển lãm
1345) basteln | làm thủ công
1346) bestellen (abbestellen) | đặt hàng (hủy đặt hàng)
1347) bezahlen | thanh toán
1348) Bild | hình ảnh
1349) Blume(nhändler) | cửa hàng hoa
1350) Chor | dàn hợp xướng
1351) Computerspiel | trò chơi vi tính
1352) die Sehenswürdigkeiten besichtigen | ngắm cảnh
1353) einkaufen (gehen) | (đi) mua sắm
1354) Einladung (einladen) | lời mời (mời)
1355) Eintritt | lối vào
1356) Eisbahn (Eis laufen) | sân băng (trượt băng)
1357) Erfrischungen | giải khát, làm mát, làm tươi
1358) Fest | vững chắc
1359) Feuer(werk) | pháo hoa
1360) frei (im Freien) | miễn phí, tự do, nghỉ, còn trống, còn rảnh (ở ngoài trời)
1361) Freizeit(beschäftigung) | thời gian rảnh (hoạt động giải trí)
1362) fröhliche Weihnachten | giáng sinh vui vẻ
1363) Heiligabend | đêm giáng sinh
1364) Ostern | phục sinh
1365) Silvester | giao thừa
1366) Weihnachten | giáng sinh
1367) Weihnachtsbaum / Tannenbaum | cây thông Noel / cây thông
1368) funktionieren | hoạt động (máy móc, công việc, dự án...)
1369) genießen | thưởng thức
1370) Geschenk | quà tặng
1371) Handy | điện thoại di động
1372) Herr | ông
1373) Herr Ober! | dùng để gọi bồi bàn nam
1374) Herz | tim
1375) im Freien | ở ngoài trời
1376) Jugendklub | câu lạc bộ thanh niên
1377) Jugendliche (r) | thanh thiếu niên
1378) jung | trẻ
1379) Kalender/Terminkalender | lịch / lịch hẹn
1380) Karte(n) | thẻ, vé
1381) kaufen | mua
1382) Kaufhaus | cửa hàng bách hóa
1383) kennen | biết
1384) kennen lernen | làm quen
1385) kosten(los) | có giá là (miễn phí - thêm đuôi -los sẽ mang nghĩa là mất so với từ gốc. Ví dụ: Kosten có nghĩa là giá cả, chi phí... kostenlos: không có giá -> miễn phí)
1386) Kuss | hôn
1387) lachen | cười
1388) Lust haben | có hứng


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 26 Tháng mười một, 2022 11:38 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

1389) malen | vẽ
1390) Mitglied | hội viên
1391) Preis | giá cả
1392) preiswert | rẻ tiền
1393) Rechnung | hóa đơn
1394) reservieren | đặt trước
1395) sammeln | sưu tầm
1396) Schach | cờ vua
1397) schenken | tặng
1398) schicken (eine SMS / eine E-mail) | gửi (sms / e-mail)
1399) Schlussverkauf | bán thanh lý
1400) Sonderangebot | lời mời chào đặc biệt
1401) spannend | thú vị
1402) Spaß | vui vẻ
1403) spät | muộn
1404) teuer | đắt
1405) treffen | gặp
1406) Treffpunkt | nơi gặp gỡ
1407) verbringen | chi tiêu
1408) verkaufen (ausverkaufen) | bán (bán hết)
1409) vorstellen (sich) | giới thiệu, tưởng tượng
1410) zahlen | thanh toán
1411) begegnen | gặp gỡ
1412) begleiten | đồng hành
1413) bekannt | đã biết
1414) Bekannter | người quen
1415) drucken | in (drücken: nhấn)
1416) Drucker | máy in
1417) empfehlen | giới thiệu
1418) Ergebnis | kết quả
1419) Ermäßigung | giảm giá
1420) Faschingsdienstag | tên của một ngày lễ tôn giáo
1421) faulenzen | lười biếng (động từ)
1422) feiern | ăn mừng (tổ chức lễ hội)
1423) Festtag | ngày lễ
1424) Gebühr | phí (học phí, chi phí...)
1425) gebührenfrei / gratis | miễn phí / miễn phí
1426) Gemälde | bức vẽ
1427) herunterladen | tải xuống
1428) Hochzeit | lễ cưới
1429) Kabel | dây cáp
1430) Karneval | lễ hội hóa trang
1431) Kerze | nến
1432) Messe | hội chợ
1433) plaudern | trò chuyện, chít chát, chém gió, blah blah... :D
1434) Schaufensterbummel | ngắm nghía hàng hóa ở chợ mà không mua
1435) schieben | đẩy
1436) schmücken | trang trí
1437) Sitten | tác phong
1438) Tastatur | bàn phím


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 26 Tháng mười một, 2022 11:48 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

1439) tippen | gõ (gõ phím, soạn thảo văn bản...)
1440) überraschen | ngạc nhiên
1441) Verabredung | cuộc gặp gỡ
1442) Veranstaltung | sự kiện
1443) vorziehen | thích hơn


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 26 Tháng mười một, 2022 11:54 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

7) Chủ đề: TV, phim, âm nhạc
1444) Blockflöte | máy ghi âm
1445) Flöte/ Querflöte | sáo / sáo ngang
1446) Geige | đàn vi ô lông
1447) Gitarre | đàn ghi ta
1448) Klarinette | kèn clarinet
1449) Klavier | đàn piano
1450) Schlagzeug | trống
1451) Trompete | kèn trumpet
1452) üben | luyện tập
1453) Dokumentarfilm | phim tài liệu
1454) Komödie | phim hài
1455) Krimi | tội phạm, trinh thám (phim, truyện...)
1456) Nachrichten | tin tức
1457) Quizsendung | chương trình đố vui
1458) Seifenoper | kịch xà phòng (kịch truyền thanh, truyền hình dài tập, kiểu dạng phim bộ Hàn...)
1459) Sendung | phát sóng
1460) Serie | loạt, bộ
1461) Zeichentrickfilm | hoạt hình
1462) anschauen / ansehen | xem, ngắm
1463) Ball | trái bóng
1464) fernsehen | xem tivi
1465) Fernseher | tv
1466) hören | nghe
1467) Hörer | thính giả
1468) Illustrierte | minh họa
1469) Konzert | buổi hòa nhạc
1470) Kopf(hörer) | đầu (tai nghe)
1471) Lieblings- | yêu thích- (tiền tố dùng để thêm vào đầu danh từ miêu tả sở thích của mình, ví dụ Lieblingsfilm: bộ phim yêu thích...)
1472) Lied | bài hát
1473) Musik (Pop/Volks/klassische) | âm nhạc (pop / dân gian / cổ điển)
1474) Musiker/in (musizieren) | nhạc sĩ (làm nhạc)
1475) Oper | opera
1476) Roman | cuốn tiểu thuyết
1477) Sänger/in | ca sĩ
1478) Schauspieler/in | diễn viên
1479) sehen | xem
1480) singen | hát
1481) Stereoanlage | dàn âm thanh nổi
1482) Tanz | điệu nhảy
1483) tanzen | nhảy
1484) Taschenbuch | sách bìa mềm (nhỏ gọn có thể bỏ túi đem đi được)
1485) Theater(stück) | nhà hát (vở kịch)
1486) Tragödie | bi kịch
1487) zeichnen | vẽ
1488) zeigen | chỉ cho thấy
1489) Zeit | thời gian
1490) Zeitschrift | tạp chí
1491) Zeitung | báo chí
1492) Abenteuer | cuộc phiêu lưu
1493) aufführen | biểu diễn


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 26 Tháng mười một, 2022 12:03 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

1494) Aufführung | buổi biểu diễn
1495) Bildschirm | màn hình
1496) blasen | thổi
1497) Blaskapelle | ban nhạc diễu hành
1498) Bühne | sân khấu
1499) Fernbedienung | điều khiển từ xa
1500) Garderobe | tủ quần áo
1501) Gerät | thiết bị
1502) Geräusch | tiếng ồn
1503) Medien (Massenmedien) | truyền thông (phương tiện thông tin đại chúng)
1504) Moderator | người điều hành
1505) Parkett | sàn gỗ
1506) passieren | xảy ra
1507) Rang | cấp
1508) Stimme | tiếng nói
1509) Stimmung | tâm trạng
1510) Tagesschau | chương trình tin tức hàng ngày (hoặc tên của một kênh truyền hình tại Đức)
1511) Unterhaltung | sự giải trí
1512) Untertitel | phụ đề
1513) Vorstellung | ý tưởng
1514) Werbung | quảng cáo
1515) Zuschauer | khán giả


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 26 Tháng mười một, 2022 12:07 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

8) Chủ đề: Ngày nghỉ
1516) Affe | con khỉ
1517) anders(wo) | khác (nơi khác)
1518) Anmeldung | đăng ký
1519) annehmen | chấp nhận, cho rằng, đảm nhận
1520) anrufen | gọi
1521) Aufenthalt | ở lại
1522) Aufzug | thang máy
1523) Ausflug | chuyến dã ngoạn
1524) ausfüllen | hoàn thành
1525) Auskunft | thông tin, quầy thông tin (= Information)
1526) Ausland (ins / im) | nước ngoài (đến / ở)
1527) Ausländer/in | người nước ngoài
1528) Aussicht | quan điểm, tầm nhìn...
1529) Auswahl | sự lựa chọn
1530) Ausweis | thẻ căn cước
1531) Bär | con gấu
1532) bedienen | phục
1533) Bedienung | dịch vụ
1534) Bett (Einzel / Doppel) | giường (đơn / đôi)
1535) Bettwäsche | khăn trải giường
1536) bedecken | che, đậy
1537) bedeckt | bị che phủ
1538) bewölkt | nhiều mây
1539) donnern | sấm sét (động từ)
1540) dunkel | tối
1541) frieren | đông cứng, đóng băng
1542) Gewitter | dông
1543) Hagel | mưa đá
1544) hageln | mưa đá
1545) heiß | nóng
1546) heiter | vui vẻ, đẹp (thời tiết)
1547) Hitze | nhiệt, nóng
1548) kalt | lạnh
1549) Klima | khí hậu
1550) kühl | mát mẻ
1551) Löwe | sư tử
1552) nass | ướt
1553) Nebel (nebelig) | sương mù
1554) Regen(mantel) | cơn mưa (áo mưa)
1555) Regenschirm | ô
1556) regnen | mưa
1557) regnerisch | nhiều mưa
1558) Schauer | vòi sen
1559) scheinen | dường như là, chiếu sáng
1560) Schnee | tuyết
1561) schneien | tuyết
1562) schön | xinh đẹp
1563) sich sonnen | tắm nắng
1564) Sonne | mặt trời
1565) sonnig | nắng


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 28 Tháng mười một, 2022 8:07 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

1566) Sturm / stürmisch | bão / giông tố
1567) Wetter(bericht / vorhersage) | thời tiết (báo cáo / dự báo)
1568) windig | có gió
1569) Wolke (wolkenlos) | đám mây (không có mây)
1570) wolkig | nhiều mây
1571) Blick | tầm nhìn
1572) bleiben | ở lại
1573) Broschüre | cuốn sách nhỏ
1574) Campingplatz | khu cắm trại
1575) Empfang(sdame) | lễ tân (nữ lễ tân)
1576) Ferien | kỳ nghỉ
1577) Formular | đơn
1578) Fotoapparat | máy ảnh
1579) Fotograf/in | nhiếp ảnh gia
1580) Fundbüro | văn phòng tìm đồ thất lạc
1581) Gast | khách mời
1582) Gastgeber | chủ nhà tổ chức một sự kiện nào đó
1583) Gasthaus / Gasthof | nhà trọ / nhà trọ
1584) Gaststätte | nhà hàng
1585) Gepäck | hành lý
1586) gültig | có hiệu lực
1587) Herbergseltern | bảo vệ kí túc xá thanh niên
1588) Insel | đảo
1589) Jugendherberge | ký túc xá thanh niên
1590) Koffer | va li
1591) Küste | bờ biển
1592) Lagerfeuer | lửa trại (đống lửa đốt ngoài trời để sưởi ấm hoặc giải trí, ví dụ như đốt lửa trại...)
1593) Land (auf dem / aufs) | đất (ở / tới)
1594) Landkarte | bản đồ
1595) Landschaft | phong cảnh
1596) Luxus | sang trọng
1597) Meer | biển
1598) mitnehmen | lấy, đem theo
1599) Ort | địa điểm
1600) Pass (Reisepass) | hộ chiếu
1601) Pension (Vollpension) | nhà trọ (bao ăn trọn gói bao gồm ba bữa, Halbpension: chỉ gồm bữa sáng và bữa trưa hoặc bữa tối)
1602) Personalausweis | chứng minh nhân dân
1603) Prospekt | cuốn sách nhỏ (ca-ta-lô)
1604) Reise | du lịch
1605) Reisebüro | đại lý du lịch
1606) Reisebus | xe khách
1607) reisen | đi du lịch
1608) Reisende(r) | khách du lịch)
1609) Reisescheck | séc du lịch
1610) Reiseziel | địa điểm du lịch
1611) Sand(burg) | cát (lâu đài cát)
1612) Scheckheft | sổ séc
1613) Schlafsack | túi ngủ
1614) Sonnenbrand | cháy nắng
1615) Sonnencreme | kem chống nắng


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 28 Tháng mười một, 2022 8:21 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

1616) Steward/ess | tiếp viên hàng không
1617) Strand | bờ biển
1618) suchen | tìm kiếm
1619) Taschenlampe | đèn pin
1620) Taschenmesser | dao bỏ túi
1621) Überfahrt | băng qua
1622) übernachten | qua đêm
1623) Unterkunft | chỗ ở
1624) unterwegs | trên đường
1625) Urlaub | kỳ nghỉ
1626) Welle | sóng, làn sóng
1627) Wohnwagen | xe ở (xe ô tô được thiết kế như một căn hộ)
1628) Zelt | cái lều
1629) zelten | cắm trại
1630) Zimmer (Einzel-, Doppel-, Familien-) | phòng (đơn, đôi, gia đình)
1631) Zimmer frei | phòng trống
1632) Zimmermädchen | nữ dọn phòng
1633) Aufenthaltsdauer | thời gian lưu trú
1634) Aufheiterungen | chúc mừng, cổ vũ, động viên, cải thiện (thời tiết)
1635) austauschen | trao đổi
1636) entkommen | bỏ trốn, trốn khỏi
1637) entscheiden | quyết định
1638) entspannen (sich) | thư giãn)
1639) feucht | ẩm ướt
1640) Fremdenführer | hướng dẫn viên du lịch
1641) freuen (sich) auf | mong chờ
1642) freuen (sich) über | hạnh phúc về
1643) Führung | hướng dẫn
1644) Kurs | khóa học
1645) lauwarm | âm ấm (không thật ấm, cũng chẳng thật lạnh)
1646) Niederschlag | lượng mưa
1647) Reiseführer | hướng dẫn viên du lịch
1648) Rolltreppe | thang cuốn
1649) Rundgang / Rundfahrt | tour / chuyến tham quan
1650) Schatten | bóng (râm...)
1651) Tropfen | giọt
1652) veränderlich | có thể thay đổi
1653) verändern (sich) | thay đổi
1654) wechselhaft | có thể thay đổi


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 28 Tháng mười một, 2022 8:35 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

9) Chủ đề: Môi trường, xã hội, văn hóa
1655) Abfall(eimer) | rác, chất thải (xô, thùng)
1656) Ampel | đèn giao thông
1657) Angst haben | sợ hãi
1658) anspringen | khởi động động cơ
1659) arm | nghèo
1660) Blei | chì
1661) Brand | đám cháy
1662) Erde | trái đất
1663) Grad | độ (nhiệt độ...)
1664) Grenze | biên giới
1665) herrlich | lộng lẫy
1666) Himmel | bầu trời
1667) hoch | cao
1668) Jahr(eszeit) | năm (mùa)
1669) jährlich | hàng năm
1670) Luft | không khí
1671) Müll(tonne) | rác (thùng rác)
1672) Nachteil | bất lợi, điểm yếu
1673) niedrig / tief | thấp
1674) Norden (nördlich) | phía bắc
1675) Osten (östlich) | phía đông
1676) Panne | trục trặc, hỏng
1677) Parkhaus | nhà đậu xe
1678) Parkplatz | chỗ đậu xe
1679) Partei | đảng chính trị
1680) Polizei(wache) | cảnh sát (đồn)
1681) Polizist/in | cảnh sát / nữ cảnh sát
1682) Portemonnaie | ví tiền
1683) Rauch | khói
1684) rauchen | hút thuốc
1685) Recht haben | đúng
1686) Rechtsanwalt/anwältin | luật sư
1687) Rede | bài phát biểu
1688) reden | nói chuyện
1689) Reifen | lốp xe
1690) Reifenpanne | xì lốp
1691) Reparatur | sự sửa chữa
1692) reparieren | sửa
1693) Scheinwerfer | đèn pha
1694) Schornstein | ống khói
1695) Strom | điện
1696) Süden (südlich) | phía nam
1697) Umwelt | môi trường
1698) verbieten (verboten) | cấm (bị cấm)
1699) vergessen | quên
1700) Vorteil | lợi thế
1701) Welt | thế giới
1702) Westen | hướng tây
1703) Zigarette | thuốc lá
1704) Zoll | inch (1 Zoll = 2,54cm)


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 28 Tháng mười một, 2022 8:47 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

1705) Abschleppwagen | xe cứu hộ
1706) abschließen | khóa, hoàn thành, kết luận...
1707) Altpapier | giấy thải
1708) anzünden | nhóm lửa
1709) aufgeben | từ bỏ, đầu hàng
1710) behandeln | điều trị, đối xử, đối phó
1711) Behandlung | sự đối xử
1712) behindert | tàn tật
1713) beklagen (sich) | than phiền, phàn nàn
1714) beleuchten | soi sáng
1715) beschädigen | thiệt hại
1716) beschäftigt | bận rộn
1717) beschließen | quyết định, giải quyết, chỉ định, chấm dứt...
1718) beschweren (sich) | than phiền
1719) bessern (sich) | cải thiện
1720) Besserung | sự tốt hơn
1721) bestätigen | xác nhận
1722) bestehen auf | bao gồm
1723) betrügen | lừa đảo
1724) betrunken | say
1725) beweisen | chứng minh
1726) Dieb(stahl) | trộm cắp
1727) dringend | khẩn cấp
1728) drogensüchtig | nghiện ma túy
1729) drohen | hăm dọa
1730) Einbrecher | trộm (bẻ khóa vào nhà)
1731) ertrinken | chết đuối
1732) Flaschencontainer | nơi vất vỏ chai
1733) Fleck | vết bẩn
1734) Gefängnis | nhà tù
1735) Geldstrafe | phạt tiền
1736) Gesetz | luật
1737) gestattet | được phép
1738) Gewohnheit | thói quen
1739) globale Erwärmung | sự nóng lên toàn cầu
1740) klagen | than phiền
1741) Kraftwerk | nhà máy điện
1742) löschen | xóa
1743) lösen | để giải quyết
1744) lügen | nói dối
1745) Missverständnis | sự hiểu lầm
1746) Mond | mặt trăng
1747) Mord | giết người
1748) Not(ruf) | khẩn cấp (gọi)
1749) Rat | lời khuyên
1750) raten | phỏng đoán, khuyên
1751) recyceln | tái chế
1752) reduzieren | giảm
1753) Regel | qui định
1754) Regierung | chính quyền


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 28 Tháng mười một, 2022 9:04 chiều
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

1755) Retten | giải cứu
1756) Rettung | sự giải cứu
1757) Risiko | rủi ro
1758) Rollstuhl | xe lăn
1759) schämen (sich) | xấu hổ
1760) schulden | nợ
1761) schuldig | có lỗi
1762) schützen | bảo vệ
1763) Sozialwohnung | nhà ở xã hội
1764) stehlen | lấy trộm
1765) sterben | chết
1766) Tod | tử vong
1767) töten | giết chết
1768) trampen / per Anhalter fahren | quá giang 
1769) Treibhauseffekt | hiệu ứng nhà kính
1770) überschwemmen | lũ lụt
1771) umkommen / ums Leben kommen | diệt vong / chết một cách không may mắn (durch ein Unglück sterben)
1772) umtauschen | đổi
1773) Unterschied | sự khác biệt
1774) verbrauchen | tiêu thụ
1775) verderben | làm hư hỏng
1776) vergiften | đầu độc
1777) Vergleich (vergleichen) | so sánh - danh từ (so sánh - động từ)
1778) verhaften | bắt giữ
1779) verirren / verlaufen (sich) | bị lạc / bị lạc
1780) vermeiden | tránh
1781) verschmutzen (Verschmutzung) | gây ô nhiễm (sự ô nhiễm)
1782) verschwenden | lãng phí
1783) verschwinden | biến mất
1784) versichern (Versicherung) | bảo hiểm (bảo hiểm)
1785) verstecken | ẩn giấu
1786) wegwerfen | vứt đi
1787) wiederverwerten | tái chế
1788) zerstören | hủy diệt
1789) Zeuge | nhân chứng


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 29 Tháng mười một, 2022 9:40 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

10) Chủ đề: Trường học
1790) Abitur (Abiturient/in) | bằng tốt nghiệp trung học
1791) Aufgabe | bài tập
1792) aufhören | dừng lại, từ bỏ
1793) aufmachen | mở
1794) aufräumen | dọn dẹp
1795) aufpassen | coi chừng
1796) Aula | khán phòng
1797) ausmachen | tắt
1798) Doppelstunde | hai tiết học liên tiếp không có giải lao
1799) Gebäude | tòa nhà
1800) Gespräch | cuộc hội thoại
1801) Gruppe | nhóm
1802) Haus(aufgaben/arbeit) | nhà (bài tập về nhà)
1803) Hause (zu / nach) | nhà (ở nhà / về nhà)
1804) Hausmeister/in | người coi nhà
1805) Haustür | cửa trước
1806) Heft | sổ tay
1807) interessant | hấp dẫn
1808) interessieren (sich) für | quan tâm đến
1809) Kind(heit) | thời thơ ấu
1810) Klasse (zweiter Klasse) | lớp (lớp hai)
1811) Klassenarbeit | bài tập trên lớp
1812) Klassenkamarad/in | bạn cùng lớp
1813) Klassenzimmer | lớp học
1814) kompliziert | phức tạp
1815) korrigieren | chữa bài
1816) Labor | phòng thí nghiệm
1817) sich langweilen | chán
1818) langweilig | nhàm chán
1819) Lärm | tiếng ồn
1820) lehren | dạy
1821) Lehrer/in | giáo viên
1822) Lehrling (Lehre) | học nghề
1823) leicht | dễ
1824) lernen | học hỏi
1825) lesen | đọc
1826) Lesen | đọc (danh từ)
1827) Note | điểm
1828) nötig | cần thiết
1829) notwendig | cần thiết
1830) nützlich | hữu ích
1831) nutzlos | vô ích
1832) Oberstufe | trường cấp 3
1833) Pause (Mittagspause) | nghỉ (nghỉ trưa)
1834) Platz | địa điểm
1835) prüfen | kiểm tra
1836) Prüfung / Examen | kiểm tra / kỳ thi
1837) Punkt | điểm
1838) pünktlich | đúng giờ
1839) richtig | đúng


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 29 Tháng mười một, 2022 10:02 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

1840) Saal / Halle | hội trường
1841) schreiben | viết
1842) Schreibpapier | giấy viết
1843) Schreibwarengeschäft | cửa hàng văn phòng phẩm
1844) Schuldirektor/in | hiệu trưởng
1845) Schule | trường học
1846) Schüler/in | học sinh
1847) Schüleraustausch | trao đổi học sinh
1848) Schulhof | sân trường
1849) Schulstunde | giờ học ở trường
1850) schwach | yếu
1851) schweigen | giữ im lặng
1852) schwer | nặng
1853) schwierig | khó khăn
1854) Seite | trang
1855) Semester / Trimester | học kỳ / ba tháng
1856) stimmt (das stimmt) | đồng ý (đó là sự thật)
1857) Student/in | sinh viên
1858) studieren | học đại học
1859) Stunde | giờ
1860) Stundenplan | thời gian biểu
1861) Tafel | bảng đen
1862) Tag | ngày
1863) Tagebuch | nhật ký
1864) Unterricht | giờ học
1865) unterrichten | giảng bài
1866) Versuch | sự cố gắng
1867) versuchen | cố gắng
1868) Wahl(fach) | môn tự chọn
1869) wählen | chọn
1870) wissen | hiểu biết
1871) Woche | tuần
1872) Wochenende | ngày cuối tuần
1873) Wort | lời nói
1874) zuhören | nghe
1875) Bleistift | bút chì
1876) Etui | vỏ (vỏ hộp)
1877) Filzstift | bút nỉ
1878) füllen | điền vào
1879) Füller | bút mực
1880) Gummi | cao su
1881) Kugelschreiber / Kuli | bút bi 
1882) Lineal | cái thước
1883) Notizbuch | sổ tay
1884) Papier(e) | giấy tờ)
1885) Radiergummi | cục gôm / tẩy
1886) Sache(n) | đồ đạc
1887) Schere | cây kéo
1888) Stift | cây bút
1889) Stück | cái, miếng, mảnh...


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 29 Tháng mười một, 2022 10:08 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

1890) Taschenrechner | máy tính tay
1891) Taschentuch | khăn tay
1892) Wörterbuch | từ điển
1893) Zettel | mảnh ghi chú, nhãn
1894) Chemie | hóa học
1895) Erdkunde | môn địa lý
1896) Fach (Wahlfach) | môn học (môn tự chọn)
1897) Fremdsprache | ngoại ngữ
1898) GCSE-Prüfungen | kỳ thi gcse
1899) Geschichte | câu chuyện, lịch sử
1900) Hauswirtschaftslehre | môn kinh tế gia đình (dạy ở trường phổ thông về thêu thùa, may vá, quản lý chi tiêu...)
1901) Informatik | tin học
1902) Mathe(matik) | toán học
1903) Naturwissenschaften | khoa học tự nhiên
1904) Pflichtfach | môn học bắt buộc
1905) Physik | vật lý
1906) Religion | tôn giáo
1907) Technologie | công nghệ
1908) Turnen | tập thể dục
1909) Turnhalle | phòng thể dục
1910) Berufsschule | trường nghề
1911) Gesamtschule | trường công lập
1912) Grundschule | trường tiểu học
1913) Gymnasium | trung học phổ thông
1914) Hauptschule | các trường trung học
1915) Internat | trường nội trú
1916) Kindergarten | mẫu giáo
1917) Privatschule | trường tư thục
1918) Realschule | trường học (một loại trường học tại Đức)
1919) Universität /Uni | đại học 
1920) Aufsatz | tiểu luận
1921) Belohnung | phần thưởng
1922) Bemerken | để ý
1923) benehmen (sich) | hành xử
1924) beobachten | quan sát
1925) Betriebswirtschaft | quản trị kinh doanh
1926) Bildung | giáo dục
1927) brav | cư xử tốt
1928) Brett (schwarzes) | bảng (đen)
1929) durchfallen | thất bại
1930) einreichen | gửi, nộp
1931) falten | gấp
1932) Fortschritt(e) | tiến độ
1933) Gang | hành lang, lối đi
1934) herausfinden | tìm ra
1935) herunterladen | tải xuống
1936) kleben | dán
1937) loben | khen ngợi
1938) lohnen (sich) | đáng giá
1939) mangelhaft | không thỏa đáng, thiếu sót


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 29 Tháng mười một, 2022 10:20 sáng
(@clb-tieng-duc-viet-duc)
Bài viết: 230
Tiếng Đức A2.2
Người tạo chủ đề
 

1940) meinen | nghĩa là
1941) mündlich | bằng miệng
1942) nachdenken | suy nghĩ
1943) nachsitzen müssen | bị ở lại trường sau giờ học vì vi phạm kỉ luật
1944) rechnen | tính toán
1945) Rolle | vai trò
1946) schaffen | có thể đạt được điều gì đó
1947) schriftlich | bằng văn bản
1948) Schulzeugnis | bằng cấp, chứng chỉ ở trường
1949) sitzen bleiben | ngồi im
1950) Sozialkunde | khoa học xã hội
1951) stören | làm phiền
1952) übersetzen | biên dịch
1953) Übersetzung | dịch thuật
1954) Umfrage / Meinungsumfrage | thăm dò ý kiến, khảo sát
1955) verbessern | cải tiến
1956) Versammlung | hội, tổ hợp
1957) Vokabeln | từ vựng
1958) zählen | đếm


Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!

 
Đã đăng : 29 Tháng mười một, 2022 10:24 sáng
Trang 3 / 4
Chia sẻ:

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức