663) Gebrauchsanweisung | hướng dẫn sử dụng
664) Gedächtnis | ký ức
665) Gefahr (gefährlich) | nguy hiểm
666) geschieden | ly hôn
667) Geschlecht | giới tính
668) getrennt | ly thân
669) Gewicht | cân nặng
670) Griff | xử lý
671) gütig | tốt bụng
672) heizen | làm nóng
673) Hütte | túp lều, nhà gỗ, lán trại
674) Jahrhundert | thế kỉ
675) Kabel | dây cáp
676) Käfig | lồng
677) Kamin | lò sưởi, ống khói
678) Klapp- (stuhl / tisch) | gấp (ghế / bàn)
679) Klimaanlage | máy điều hòa
680) klopfen | gõ
681) König | nhà vua
682) Königin | nữ hoàng
683) Kontaktlinsen | kính áp tròng
684) Krug | cái bình
685) lächeln | cười mỉm
686) lächerlich | nực cười
687) Lage | vị trí
688) Lärm | tiếng ồn
689) lebhaft | sống động
690) nennen | gọi là, đặt tên, liệt kê
691) neugierig | tò mò
692) Persönlichkeit | nhân cách
693) Puppe | búp bê
694) Quadratmeter | mét vuông
695) Rasierapparat | dao cạo
696) sich rasieren | cạo râu
697) reißen | xé
698) Reißverschluss | khóa kéo, dây kéo
699) Rowdy | du côn, côn đồ
700) rücksichtslos | vô tâm, bất cẩn
701) sanft | dịu dàng
702) Schloss | ổ khóa, cung điện
703) schminken (sich) | trang điểm
704) Schmuck | đồ kim hoàn
705) Schublade | ngăn kéo
706) Schuppen | nhà kho, quán nhậu, tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui
707) Schwager | anh rể
708) Schwägerin | chị dâu
709) schwanger | có thai
710) Schwiegermutter | mẹ chồng
711) Schwiegervater | bố chồng hoặc bố vợ
712) sehr geehrte(r) Herr / Frau | thưa quí ông / bà
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
713) selbständig | độc lập
714) seltsam | lạ lùng
715) Senioren | người cao tuổi
716) Spülküche | phòng rửa bát
717) Stiefmutter / vater | mẹ kế / bố
718) Streichhölzer | diêm
719) Streit | tranh luận
720) stumm | tắt tiếng, câm
721) sympathisch | thông cảm, tốt bụng
722) Tastatur | bàn phím
723) taub | điếc
724) Teppichboden | thảm trải sàn
725) Traum | giấc mơ
726) träumen | mơ
727) Verantwortung | trách nhiệm
728) Vergnügen | niềm vui thích, sự hài lòng
729) vergrößern | phóng to
730) vernünftig | hợp lý
731) verrückt | điên
732) Vertrauen | lòng tin
733) Waschlappen | khăn lau
734) weinen | khóc
735) Werkzeug | dụng cụ
736) Wintergarten | khu vườn mùa đông
737) winzig | nhỏ bé
738) Witwe | góa chồng
739) Witwer | góa vợ
740) zornig | bực bội
741) Zufall (zufällig) | sự trùng hợp (tình cờ)
742) zunehmen | tăng, tăng cân
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
3) Chủ đề: Địa điểm, cơ sở vật chất
743) Acker | cánh đồng
744) Allee | đại lộ
745) Bach | suối nhỏ
746) bauen | xây dựng
747) Bauer / Bäuerin | nông dân
748) Bauernhof | nông trại
749) Baum | cây
750) Berg | núi
751) Blatt | lá
752) Boden | sàn nhà
753) Bundesstraße | quốc lộ
754) Bürgersteig | vỉa hè
755) Bushaltestelle | điểm dừng xe buýt
756) Dach | mái nhà
757) Einbahnstraße | đường một chiều
758) Feld | cánh đồng
759) flach | bằng phẳng
760) Fluss | con sông
761) Gebiet | khu vực
762) Gebirge | dãy núi
763) Gegend | khu vực
764) Hecke | hàng rào
765) Hügel (hügelig) | đồi
766) Kanal | kênh
767) Loch | hố, lỗ
768) Straße | đường
769) Straßenbahn | tàu điện
770) Tal | thung lũng
771) Ufer (Flussufer) | bờ sông
772) Wald | rừng
773) Wiese | đồng cỏ
774) Wohnblock | chung cư
775) wohnen | ở
776) Wohnung | căn hộ
777) Apotheke (Apotheker) | nhà thuốc (dược sĩ)
778) Bäcker/in (Bäckerei) | thợ bánh (tiệm bánh)
779) Bibliothek(ar/in) | thư viện (thủ thư)
780) Briefkasten | thùng thư
781) Briefmarke | con tem
782) Brücke | cầu
783) Buch(handlung) | sách (hiệu sách)
784) Burg | lâu đài
785) Delikatessengeschäft | cửa hàng đồ ăn ngon
786) Dom / Kathedrale | nhà thờ
787) Drogerie | cửa hàng tạp hóa
788) Einkaufszentrum | trung tâm mua sắm
789) einwerfen | ném vào
790) Gemüsehändler | người bán rau quả
791) Geschäft | cửa hàng
792) Juwelier | thợ kim hoàn
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
793) Kapelle | nhà nguyện
794) Kino | rạp chiếu phim
795) Kirche | nhà thờ
796) Kneipe | quán rượu
797) Konditorei | cửa hàng bánh ngọt
798) Kunst(galerie) | triển lãm nghệ thuật
799) Leben | đời sống
800) leben | sống
801) Lebensmittel(geschäft) | cửa hàng tạp hóa)
802) Markt (Marktplatz) | chợ
803) Metzger(ei) | cửa hàng bán thịt
804) Modegeschäft | cửa hàng thời trang
805) Post(amt) | bưu điện
806) Postleitzahl | mã bưu điện
807) Rathaus | tòa thị chính
808) Schloss | khóa, cung điện, lâu đài
809) sparen | tiết kiệm
810) Sparkasse | ngân hàng tiết kiệm
811) tanken | tiếp nhiên liệu
812) Tankstelle | trạm xăng
813) Turm | tòa tháp
814) Verkehrsamt | văn phòng du lịch
815) Zentrum | trung tâm
816) Ausgang / Ausfahrt | lối thoát
817) Auto | ô tô
818) Autobahn | đường cao tốc
819) Benzin | xăng dầu
820) bremsen | phanh
821) Bremsen | cái phanh
822) Eingang / Einfahrt | lối vào
823) einsteigen | đi vào
824) Fähre (Autofähre) | phà (phà tự hành)
825) fahren | lái xe
826) Fahrer/in | người lái xe
827) Fahrgast / Passagier | hành khách / hành khách
828) führen | dẫn đầu, dẫn đến
829) Führerschein | bằng lái xe
830) Fußgänger(zone) | người đi bộ (khu vực)
831) gehen | đi
832) holen | lấy
833) kommen | đến
834) Kreuzung | ngã tư
835) Kurve | đường cong
836) Lastwagen / LKW | xe tải
837) Lieferwagen | xe giao hàng
838) Linie | hàng, tuyến
839) Marke | nhãn hiệu
840) Mofa | xe gắn máy
841) Motorrad (fahrer/in) | xe máy (người lái xe)
842) Raststätte | trạm dừng nghỉ
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
843) Schild (Straßenschild) | biển (biển báo)
844) verlassen | rời khỏi
845) Wagen | xe
846) Weg / Fußweg | đường, lối / lối đi bộ
847) weggehen | đi khỏi
848) Werkstatt | xưởng
849) Werkzeug | dụng cụ
850) abfahren | khởi hành
851) Abfahrt / Abflug | sự khởi hành
852) abholen | nhặt lên, đón, lấy
853) Abteil | ngăn, buồng, phòng
854) anhalten | dừng lại
855) ankommen | đến nơi
856) Ankunft | sự đến nơi
857) aussteigen | bước ra
858) Automat | máy tự động
859) Bahn (Bahnsteig) | tàu hỏa (đường ray)
860) Bahnhof | nhà ga xe lửa
861) besetzt | chiếm đóng
862) D-Zug | tàu tốc hành
863) einfach | dễ dàng, đơn giản
864) Eisen | sắt
865) Eisenbahnlinie | đường ray
866) Fahrgeld | vé
867) Fahrkarte | vé máy bay
868) Fahrkartenschalter | nơi bán vé
869) Fahrplan | lịch tàu xe
870) Fahrt | hành trình
871) Gleis | đường ray
872) hin und zurück | chuyến đi khứ hồi
873) Rücken | quay về
874) Rückfahrt | chuyến trở về
875) S-Bahn | tàu hỏa
876) U-Bahn(station) | ga tàu điện ngầm
877) umsteigen | đổi tàu xe
878) Verbindung (verbinden) | kết nối
879) Verkehr(smittel) | phương tiện giao thông
880) verpassen | nhỡ tàu xe
881) Verspätung | sự chậm trễ
882) warten auf | chờ đợi
883) Warteraum / saal / zimmer | phòng chờ / sảnh / phòng
884) Zug(führer) | lái tàu
885) zurück | trở lại
886) zurückkommen | quay lại
887) Boot | thuyền
888) Bord | boong, lên tàu
889) Fahrrad / Rad | xe đạp
890) fliegen | bay
891) Flug | chuyến bay
892) Flughafen | sân bay
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
893) Flugzeug | máy bay
894) Hubschrauber | máy bay trực thăng
895) Miete | tiền thuê
896) mieten | thuê
897) Rad | bánh xe
898) Radfahren | đi xe đạp
899) radfahren | đi xe đạp
900) Radfahrer/in | người đi xe đạp
901) Schiff | tàu thủy
902) starten | bắt đầu
903) vermieten | thuê
904) Dorf | làng
905) dort(hin) | ở đó, tới đó
906) dort drüben | đằng kia
907) draußen | ở ngoài
908) drinnen | phía trong
909) Ecke | góc
910) Einwohner/in | người dân
911) geradeaus | thẳng
912) Großstadt | thành phố lớn
913) Hafen(stadt) | thành phố cảng
914) Hauptbahnhof / Hauptstraße | ga trung tâm / đường chính
915) Hauptstadt | thủ đô
916) hinten | ở đằng sau
917) hinter | phía sau
918) links | trái
919) Nähe (in der Nähe von) | gần
920) Rand | cạnh, rìa
921) rechts | đúng
922) Richtung | phương hướng
923) Stadt (Partnerstadt) | thành phố (thành phố kết nghĩa)
924) Stadtrundfahrt | chuyến du lịch quanh thành phố
925) vor | phía trước
926) vorbeigehen/fahren | vượt qua / lái xe
927) vorne | trước mặt
928) Vorort | ngoại ô
929) weit | xa
930) anbauen | trồng cây
931) anschnallen (sich) | thắt dây an toàn
932) außer Betrieb | ngừng phục vụ, bị hỏng
933) Autobahnkreuz | nút giao thông cao tốc
934) Bahnübergang | giao nhau với đường sắt
935) Baustelle | công trường
936) befinden (sich) | được đặt tại, nằm tại, ở tại
937) beilegen | kèm theo
938) Eimer | cái xô
939) einwerfen | ném vào
940) entwerten | hủy, đóng dấu lên vé xe
941) Fahrzeug | phương tiện
942) Fels | đá
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
943) fließen | chảy
944) gebrauchen (gebraucht) | sử dụng (đã sử dụng)
945) Gegenteil | đối diện
946) Geschwindigkeit (sbegrenzung) | tốc độ (giới hạn tốc độ)
947) Gipfel | hội nghị thượng đỉnh, đỉnh
948) Hauptverkehrszeit | giờ cao điểm
949) hupen | bấm còi
950) Kennzeichen | biển số xe
951) Klippe | vách đá
952) Kofferraum | cốp xe
953) Kreis(verkehr) | bùng binh
954) Leitung | sự quản lý, đường dây, sự truyền dẫn
955) Lenkrad | vô lăng
956) liefern | giao hàng
957) Luftdruck | áp suất không khí
958) öffentlich | công cộng
959) Reinigung | làm sạch
960) Rückspiegel | gương chiếu hậu
961) Rundfunk | đài radio
962) Sicherheit | sự an toàn
963) Sicherheitsgurt | dây an toàn
964) Stau | tắc đường
965) Steuer(rad) | vô lăng
966) überfahren | vượt
967) überholen | vượt
968) überqueren | băng qua
969) umgeben von | bao quanh bởi
970) Umleitung | đường vòng, đường tránh
971) Vorfahrt | đường ưu tiên
972) wachsen | lớn lên
973) Weinberg | vườn nho
974) Windschutzscheibe | kính chắn gió
975) Zebrastreifen | lối ngựa vằn
976) zusammenstoßen mit | va vào, đụng vào
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
4) Chủ đề: Thể thao, hoạt động ngoài trời
977) Auge | con mắt
978) Bauch | bụng
979) Bein | chân
980) Gesicht | khuôn mặt
981) Haare | tóc
982) Hals | cái cổ
983) Knie | đầu gối
984) Körper | thân hình
985) Mund | mồm
986) Nase | cái mũi
987) Ohr | tai
988) Schulter | vai
989) angeln | đánh bắt cá
990) Angelrute | cần câu
991) Bad | bồn tắm
992) baden | tắm
993) Badeanzug/hose | áo tắm / quần
994) Badeort | khu nghỉ dưỡng bên bờ biển
995) bewegen | di chuyển
996) Endspiel | tàn cuộc
997) Freibad | bể bơi ngoài trời
998) Fuß (zu Fuß gehen) | chân (đi bộ)
999) Fußball | bóng đá
1000) gewinnen | thắng lợi
1001) Hallenbad | hồ bơi trong nhà
1002) joggen | chạy bộ
1003) Kanufahren | chèo thuyền
1004) kegeln | bowling
1005) klettern | leo
1006) laufen | chạy
1007) Leichtathletik | điền kinh
1008) Liga | giải đấu
1009) Mannschaft | đội
1010) Netz | mạng lưới
1011) Reiten | cưỡi ngựa
1012) rennen | chạy
1013) Rennen | chạy
1014) Rollbrett | ván trượt
1015) Roller | xe tay ga
1016) Rollschuh laufen | trượt patin
1017) Ruderboot | thuyền chèo
1018) rudern | chèo thuyền
1019) schießen | bắn
1020) schlagen | đánh
1021) Schläger | vợt, la két
1022) Schließfach | két an toàn, tủ locker
1023) Schlittschuhlaufen | trượt băng
1024) Schwimmbad | bể bơi
1025) schwimmen | bơi
1026) See (der/die) (an der See) | hồ, biển
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
1027) segeln | đi thuyền buồm
1028) Ski fahren | trượt tuyết
1029) Skilehrer/in | hlv trượt tuyết
1030) spazierengehen | đi dạo
1031) Spaziergang | cuộc dạo chơi, đi dạo
1032) Spiel(film) | phim hành động
1033) spielen | chơi
1034) Spieler | người chơi
1035) Spielzeug | đồ chơi
1036) Sport treiben | chơi thể thao
1037) Sportplatz | sân thể thao
1038) springen | nhảy vọt
1039) Stadion | sân vận động
1040) steigen | leo
1041) Surfbrett | ván lướt sóng
1042) Tor (ein Tor schießen) | bàn thắng (ghi bàn)
1043) Umkleideraum | phòng thay đồ
1044) Verein | câu lạc bộ
1045) verlieren | mất
1046) wandern | đi lang thang
1047) Wanderung | cuộc đi lang thang
1048) werfen | ném
1049) windsurfen | lướt ván
1050) Biene | con ong
1051) Erkältung (sich erkälten) | lạnh (cảm lạnh)
1052) Fieber | sốt
1053) Fliege | con ruồi
1054) fühlen | cảm thấy
1055) Gefühl | cảm giác
1056) gesund (Gesundheit) | khỏe mạnh (sức khỏe)
1057) Grippe | cúm
1058) Halsschmerzen | đau họng
1059) Hansaplast | băng dán cứu thương
1060) Heftpflaster | băng dính y tế
1061) helfen (Hilfe!) | cứu giúp
1062) Husten | ho
1063) husten | ho
1064) Kopfschmerzen | đau đầu
1065) krank (Krankheit) | ốm (bệnh tật)
1066) Krankenhaus | bệnh viện
1067) Krankenpfleger/ Krankenschwester | y tá
1068) Krankenwagen | xe cứu thương
1069) Magen(schmerzen) | đau bụng
1070) Medikament | thuốc
1071) Operation | phẫu thuật
1072) Patient/in | bệnh nhân
1073) Rezept | công thức
1074) Schmerzen (schmerzhaft) | đau (đau đớn)
1075) Schnupfen | bị nghẹt mũi
1076) seekrank | say sóng
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
1077) sprechen | nói
1078) Sprechstunde | giờ tư vấn
1079) stechen | châm chích
1080) Stich | vết đốt
1081) Tablette | máy tính bảng
1082) Unfall | tai nạn
1083) verletzen (sich) | bị thương
1084) weh tun | đau
1085) Wespe | ong vò vẽ
1086) Wunde | chạm đến
1087) Zahn(schmerzen) | đau răng)
1088) Zahnarzt / Zahnärztin | bác sĩ nha khoa
1089) Zahnbürste | bàn chải đánh răng
1090) Zahnpasta | kem đánh răng
1091) Anfänger | người bắt đầu
1092) bluten | hoa nở
1093) Blutprobe | mẫu máu
1094) brennen | đốt cháy
1095) Brust | ngực
1096) Chirurg(in) | bác sĩ phẫu thuật
1097) Durchfall | bệnh tiêu chảy
1098) Ellbogen | khuỷu tay
1099) erbrechen (sich) | nôn mửa
1100) Ereignis | biến cố
1101) Erfolg | sự thành công
1102) Ergebnis | kết quả
1103) erhalten | nhận được
1104) erholen (sich) | bình phục)
1105) Erleichterung | cứu trợ
1106) erreichen | để đạt được
1107) erste Hilfe | sơ cứu
1108) fangen | bắt
1109) Fußgelenk | mắt cá
1110) Gehirn | óc
1111) Geruch | mùi
1112) geschwollen | sưng lên
1113) Gips(verband) | đúc thạch cao)
1114) Glatze | đầu hói
1115) Handgelenk | cổ tay
1116) Haut | làn da
1117) heben | nâng
1118) Heimweh | nhớ nhà
1119) Helm | mũ sắt của lính
1120) Heuschnupfen | sốt mùa hè
1121) Höhe | chiều cao
1122) Höhle | hang
1123) Hustensaft | si-rô ho
1124) jagen | đi săn
1125) Kinn | cái cằm
1126) Knochen | khúc xương
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
1127) leiden | đau khổ
1128) Magenverstimmung | đau dạ dày
1129) Meister(schaft) | chức vô địch)
1130) Menge (Menschenmenge) | số lượng (đám đông)
1131) messen | đo lường
1132) nackt | khỏa thân
1133) Pfeil | mũi tên
1134) pflegen | chăm sóc cho
1135) Pokal | cốc
1136) Röntgenbild | hình ảnh tia x
1137) Salbe | thuốc mỡ
1138) schaden | hư hại
1139) Schaden | hư hại
1140) Schiedsrichter | trọng tài
1141) schlucken | nuốt
1142) Sieg | chiến thắng
1143) Sonnenstich | say nắng
1144) Sorge (sich Sorgen machen) | sự lo lắng (lo lắng)
1145) sorgen für | chăm lo
1146) Spritze | ống tiêm
1147) tauchen | lặn
1148) teilnehmen | tham gia
1149) Turnier | cuộc thi
1150) übergeben (sich) | nôn mửa
1151) unentschieden | vẽ tranh
1152) untersuchen | xem xét
1153) Verband | hiệp hội
1154) verstauchen (sich) | bong gân
1155) verstopft | bị tắc nghẽn
1156) Wange | má
1157) Wettbewerb | cuộc thi
1158) Wettkampf | cuộc thi
1159) Zeh | ngón chân
1160) Zunge | lưỡi
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
5) Chủ đề: Ăn uống
1161) Abendessen | bữa tối
1162) Appetit (guten Appetit!) | cảm giác ngon miệng (chúc ăn ngon miệng!)
1163) Durst (durstig) | khát - Danh từ (khát - tính từ)
1164) Flamme | ngọn lửa
1165) Flasche | chai
1166) frisch | tươi
1167) Frühstück | bữa ăn sáng
1168) Gabel | cái nĩa
1169) gemischt | trộn
1170) Gericht | món ăn
1171) Geschirr(tuch) | bát đĩa (vải)
1172) Getränk | uống
1173) Glas | cốc thủy tinh
1174) grillen | nướng thịt
1175) Imbiss(stube) | quán ăn nhẹ
1176) Kännchen | cái bình
1177) Kantine | nhà ăn
1178) Küche | phòng bếp
1179) lecker | thơm ngon
1180) Löffel | cái thìa
1181) Mahlzeit | bữa ăn (có thể dùng để chào nhau trước khi nghỉ ăn trưa)
1182) Messer | dao
1183) Mittagessen | ăn trưa
1184) Nachtisch | tráng miệng
1185) schmecken | nếm thử
1186) schnell | nhanh
1187) Schnellimbiss | quán ăn nhanh
1188) Schüssel | bát
1189) Selbstbedienung | tự phục vụ
1190) Speisekarte | thực đơn
1191) Speisewagen | xe ăn
1192) Supermarkt | siêu thị
1193) süß | ngọt
1194) Tageskarte | vé hàng ngày
1195) Tasse | cốc
1196) Tee (kanne) | trà (bình)
1197) Tee / Kaffee trinken | uống trà / cà phê
1198) Teller | đĩa
1199) trinken | uống
1200) Untertasse | đĩa lót tách
1201) Vorspeise | khởi đầu
1202) zum Mitnehmen | lấy đi
1203) zum Wohl! | vì lợi ích!
1204) alkohol(frei) | không cồn)
1205) Bier | bia
1206) Cola | cola
1207) Fruchtsaft | nước hoa quả
1208) Kaffee(kanne) | cà phê (bình)
1209) Limonade | nước chanh
1210) Milch | sữa
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
1211) Saft | nước ép
1212) Schnaps | rượu mạnh (tương đương với các loại rượu cuốc lủi của Việt Nam)
1213) Sekt | rượu vang sủi
1214) Sprudel | nước có ga
1215) Wasser (Trink / Mineral) | nước (uống / khoáng)
1216) Wein (Rot / Weiß) | rượu vang (đỏ / trắng)
1217) Ananas | trái dứa (trái thơm)
1218) Apfel | táo
1219) Apfelsine | trái cam
1220) Aprikose | quả mơ
1221) Aufschnitt | thịt nguội
1222) Birne | lê
1223) Blumenkohl | súp lơ trắng
1224) Bockwurst | bockwurst
1225) Bohnen | đậu
1226) Bonbons | kẹo
1227) Braten | thịt nướng
1228) braten | thịt nướng
1229) Bratkartoffeln (Bratpfanne) | khoai tây chiên (chảo chiên)
1230) Bratwurst | bratwurst
1231) Brot | ổ bánh mì
1232) Brötchen | búi tóc
1233) Butterbrot | bánh mì và bơ
1234) Chips / Kartoffelschips | khoai tây chiên / khoai tây chiên
1235) Cornflakes | bánh ngô
1236) Ei | trứng
1237) Eintopf | món thịt hầm (lẩu)
1238) Eis(becher) | kem (cốc)
1239) Erbsen | đậu hà lan
1240) Erdbeere | dâu
1241) essen | ăn - động từ
1242) Essen | ăn - danh từ
1243) Essig | giấm
1244) Fleisch | thịt
1245) Forelle | cá hồi
1246) Frikadelle | thịt viên
1247) Gans | con ngỗng
1248) gekochtes Ei (ein) | trứng luộc (một)
1249) Gemüse | rau
1250) Gewürz | đồ gia vị
1251) Gurke | quả dưa chuột
1252) Hähnchen | thịt gà
1253) Himbeere | dâu rừng
1254) Honig | mật ong
1255) Kalbfleisch | thịt bê
1256) Karotte | củ cà rốt
1257) Kartoffel(salat) | xà lách khoai tây)
1258) Kartoffelbrei/püree | khoai tây nghiền / nghiền nhuyễn
1259) Käse | phô mai
1260) Kaugummi | kẹo cao su
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
1261) Kekse | bánh quy
1262) Kirsche | quả anh đào
1263) Kohl | cải bắp (các loại cải nói chung. Chinakohl oder Vietnamkohl: cải thảo, v.v.)
1264) Kopfsalat | rau diếp
1265) Kotelett | chặt
1266) Kuchen | bánh ngọt
1267) Lachs | cá hồi
1268) Lamm(fleisch) | thịt cừu
1269) Leber | gan
1270) Marmelade | mứt
1271) Nudeln | mỳ ống
1272) Nuss (Erdnuss) | đậu (đậu phộng)
1273) Obst | trái cây
1274) Öl | dầu
1275) Orangenmarmelade | mứt cam
1276) Pampelmuse | bưởi
1277) Pfeffer | tiêu
1278) Pfirsich | đào
1279) Pflaume | mận
1280) Pilz | nấm
1281) Pommes (frites) | khoai tây chiên)
1282) Pralinen | sô cô la
1283) Riegel | thanh, then cửa, v.v.
1284) Rindfleisch | thịt bò
1285) Rosenkohl | bắp cải Brúc-xen
1286) Salz | muối
1287) Salzkartoffeln | khoai tây muối
1288) Sauerkraut | dưa cải bắp
1289) Schaschlik | thịt xiên nướng
1290) Scheibe | miếng, lát, đĩa...
1291) Schinken | giăm bông, thịt nguội
1292) Schlagsahne | kem tươi
1293) Schnitzel | món thịt tẩm bột chiên kiểu Áo (món đặc trưng của thành phố Viên)
1294) Schokolade | sô cô la
1295) schwarze Johannisbeere | Nho chuỗi ngọc đen
1296) Schweinefleisch | thịt lợn (thịt heo)
1297) Senf | mù tạt vàng
1298) Soße | nước xốt
1299) Speck | thịt ba rọi
1300) Spiegelei | trứng ốp
1301) Spinat | rau chân vịt
1302) Suppe | súp
1303) Süßigkeiten | kẹo
1304) Toastbrot | bánh mì nướng
1305) Traube / Weintraube | nho / nho làm rượu
1306) Truthahn | gà tây
1307) weiß (Weißbrot) | trắng (bánh mì trắng)
1308) Wurst | xúc xích (hoặc tất cả những gì được dồi vỏ lòng lợn, hoặc có hình dạng tương tự, ví dụ như giò, dồi lợn của Việt Nam...)
1309) Zitrone | chanh vàng (có nơi ở Việt Nam gọi là quả chấp)
1310) Zucker | đường
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
1311) Zwiebel | hành tây
1312) Büchse | hộp thiếc (từ Dose được dùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày hơn)
1313) Dose(nöffner) | đồ mở hộp)
1314) Karton | thùng carton
1315) Korb | cái rổ
1316) Packung / Paket | gói
1317) Portion | phần
1318) Schachtel | cái hộp
1319) Tüte | túi
1320) Besteck | dụng cụ ăn bao gồm: thìa, nĩa, dao...
1321) bestehen aus | bao gồm
1322) Diät (eine Diät halten) | ăn kiêng (giữ chế độ ăn kiêng)
1323) dienen | phục vụ
1324) enthalten | chứa
1325) Fett | mập
1326) Geflügel | gia cầm
1327) Geschmack | khẩu vị
1328) gießen | tưới nước
1329) pikant | cay
1330) probieren | thử
1331) reichen | đạt được, no bụng
1332) riechen | ngửi
1333) satt | no
1334) schälen | gọt vỏ
1335) Spargel | măng tây
1336) Vegetarier(in) | người ăn chay
1337) Verpackung | bao bì
1338) Weinprobe (Weinlese) | nếm rượu (thu hoạch nho)
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!