Từ vựng là một trong những phần quan trọng nhất mà mỗi người học tiếng Đức đều cần quan tâm. Để giúp người học tiếng Đức được tốt hơn, CLB Tiếng Đức Việt Đức rất vui được đăng tải chủ đề 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề. Hy vọng chủ đề này giúp ích được cho các bạn trong việc học tiếng Đức.
Chúng tôi rất mong nhận được mọi đóng góp của bạn đọc tại chủ đề này.
Trân trọng
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
1) Chủ đề: Các từ tiếng Đức cơ bản nhất
1) ab | từ
2) ab und zu | thỉnh thoảng
3) Abend (abends) | buổi tối
4) als/ wenn | khi
5) bald (bis bald) | sớm (hẹn gặp lại)
6) bevor | trước
7) damals | vào thời gian đó
8) dann | sau đó
9) endlich / zuletzt | cuối cùng
10) erst (um) | không cho đến khi, chỉ
11) früh (früher) | sớm (sớm hơn)
12) gestern | hôm qua
13) gewöhnlich | thông thường
14) heute | hôm nay
15) immer (noch) | vẫn, luôn luôn, mãi mãi
16) manchmal | đôi khi
17) Mittag (mittags) | buổi trưa
18) Mitte (mitten in) | ở giữa
19) Mitternacht | nửa đêm
20) Monat (monatlich / jeden Monat) | tháng, hàng tháng
21) morgen | ngày mai
22) Morgen (morgens) | buổi sáng, hàng sáng
23) nachdem | sau đó
24) nachher | sau cùng
25) Nachmittag (nachmittags) | chiều, hàng chiều
26) nächst | kế tiếp
27) neulich | gần đây
28) nicht mehr | không còn nữa
29) nie | không bao giờ
30) noch | vẫn
31) noch nicht | vẫn chưa
32) plötzlich | đột ngột
33) schon | đã
34) sobald | ngay khi
35) sofort | ngay
36) täglich | hàng ngày
37) übermorgen | ngày kia
38) vorgestern | hôm kia
39) vorher | trước đây
40) Vormittag (vormittags) | buổi trưa, hàng trưa
41) zuerst | trước hết
42) aber | nhưng
43) alle | tất cả
44) allein | một mình
45) also / so | vì vậy, do đó
46) andere | khác
47) anderthalb | một và một nửa (1,5)
48) anfangen | bắt đầu
49) Antwort | câu trả lời
50) antworten | trả lời
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
51) Art | loại
52) auch | cũng thế
53) Auf Wiedersehen | tạm biệt
54) Augenblick | chốc lát
55) ausgezeichnet | tuyệt vời
56) außer | ngoại trừ
57) befriedigend | thỏa mãn
58) beginnen | bắt đầu
59) begrüßen | chào mừng
60) behalten | nắm giữ
61) behandeln | điều trị, đối xử
62) Behandlung | sự đối xử, sự điều trị
63) beide | cả hai
64) Beispiel | ví dụ
65) bekommen | nhận được
66) beliebt | phổ biến
67) bemerken | để ý, nhận ra
68) benutzen | sử dụng
69) bequem | thoải mái
70) besitzen | sở hữu
71) besonders | đặc biệt
72) besser | tốt hơn
73) besprechen | bàn luận
74) bestimmt | chắc chắn
75) bestrafen | trừng phạt
76) besuchen | thăm viếng
77) bieten / anbieten | đề nghị / đề nghị
78) billig | rẻ
79) bisschen (ein) | một ít
80) bitte | xin, vui lòng
81) brauchen | cần
82) brechen | phá vỡ
83) breit | rộng
84) bringen | mang đến
85) d.h. | đó là, như
86) danke(n) | cảm ơn
87) dass | rằng
88) Datum | ngày tháng năm
89) dauern | kéo dài
90) denken | suy nghĩ
91) dies | điều này
92) Ding | đồ vật, thứ
93) doch | nhưng
94) drücken | nhấn
95) dürfen | cho phép
96) Dutzend | một tá
97) eben | chỉ
98) ebenso | bằng, tương tự, cũng, như đã nói trên, như trên, như trước...
99) egal (das ist mir egal) | không quan tâm (tôi không quan tâm)
100) ehemalig | trước đây
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
101) eigen | của riêng
102) eilen (sich beeilen) | vội vàng, nhanh chóng
103) einander | lẫn nhau
104) einige | một số
105) einmal (noch einmal) | một lần nữa
106) einverstanden | đồng ý
107) Ende | kết thúc, cuối cùng
108) eng | chặt chẽ
109) entfernt | xa
110) entschuldigen Sie! (sich entschuldigen) | xin lỗi
111) Entschuldigung! | xin lỗi
112) entweder … oder | hoặc ... hoặc
113) erinnern (sich) | nhớ lại (từ này người học rất hay nhầm với từ vermissen có nghĩa là nhớ nhung)
114) erkennen | phát hiện, nhận ra
115) erzählen (Erzählung) | kể (tường thuật)
116) es gibt | có
117) es macht nichts | không quan trọng
118) etwa / ungefähr | khoảng
119) etwas (irgend etwas) | cái gì đó (bất cứ thứ gì)
120) fallen (lassen) | rơi, làm rơi
121) falsch | sai
122) fast | gần như
123) fehlen | thiếu
124) Fehler | lỗi
125) fertig | đã kết thúc
126) finden | tìm kiếm
127) folgen | theo
128) Frage (eine Frage stellen) | câu hỏi (đặt một câu hỏi)
129) fragen | hỏi
130) gar nicht | không có gì
131) geben (es gibt) | đưa, cho (có)
132) genau | chính xác
133) genug | đủ
134) gern | vui mừng
135) geschlossen | đóng cửa
136) getrennt | tách rời
137) glauben | tin
138) gleich (der/das/die gleiche) | ngay lập tức, giống nhau (giống nhau)
139) glücklich (Glück) | hạnh phúc (may mắn)
140) Gott | chúa trời
141) gratulieren | chúc mừng
142) Grund | lý do
143) Gruß | lời chào
144) günstig | rẻ, hợp lý
145) gut | tốt
146) guten Tag | chúc một ngày tốt lành
147) haben | có
148) halb | một nửa
149) Hälfte | một nửa
150) halten | giữ, dừng lại
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
151) hier | ở đây
152) hochachtungsvoll | trân trọng
153) hoffen | hy vọng
154) Idee | ý tưởng
155) in Ordnung / klar! | được rồi / rõ ràng!
156) inbegriffen | bao gồm
157) irgendwo | một nơi nào đó
158) ja | vâng
159) je / das Stück | mỗi / mảnh
160) jeder | tất cả mọi người
161) jemand | ai đó
162) jener | cái đó
163) jetzt | hiện nay
164) kaputt | bị hỏng
165) kein | không
166) klar | rõ ràng
167) können | có thể
168) kriegen | đạt được, bị
169) lang | dài
170) lange | dài
171) langsam | chậm rãi
172) lassen | hãy để
173) leider | không may
174) leid tun (es tut mir leid) | xin lỗi (tôi xin lỗi)
175) leihen (sich) | cho mượn (mượn)
176) letzt | cuối cùng
177) machen | làm
178) mal e.g. zweimal | lần v.d. hai lần
179) mäßig | vừa phải, điều độ, chừng mực
180) mehr | hơn
181) mehrere | một vài
182) Meinung | ý kiến
183) mit freundlichen Grüßen | trân trọng
184) mögen | thích
185) möglich | khả thi
186) müssen | phải
187) natürlich | tất nhiên
188) nehmen | lấy, cầm, nắm, (Medikamente nehmen: uống thuốc...)
189) nein | không
190) neu | mới
191) nicht | không phải
192) nichts | không có gì
193) niemand | không ai
194) Nummer | con số
195) nur | chỉ
196) oder | hoặc là
197) offen | mở (tính từ)
198) öffnen | mở (động từ)
199) oft | thường xuyên
200) ohne | không có
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
201) Paar (ein) | một đôi
202) paar (ein) | một vài
203) prima! | tuyệt quá!
204) pro | mỗi
205) Prost! | thường dùng để nói khi cụng ly với nhau
206) Prozent | phần trăm
207) Qualität | chất lượng
208) Quatsch | tán gẫu
209) rufen | gọi
210) ruhig (Ruhe) | yên tĩnh
211) rund | tròn
212) sagen | nói
213) Schade! | tiếc quá!
214) schlecht | xấu
215) schließen (abschließen) | đóng (khóa)
216) schließlich | cuối cùng
217) schlimm | xấu
218) schrecklich | ghê gớm
219) schreien | hét lên
220) sehr | rất
221) sein | là
222) seitdem | từ
223) Sekunde | giây
224) selbe (der/das/dieselbe) | giống nhau (giống nhau / giống nhau)
225) sicher | chắc chắn
226) sogar | thậm chí
227) sollen ("sollte") | nên
228) sonst | nếu không thì
229) sowohl ... als auch | vừa… vừa…
230) toll! | tuyệt quá!
231) Tschüs(s) ! | tạm biệt
232) tun | làm
233) überall | tất cả
234) Uhr | đồng hồ
235) um ... zu | để mà
236) und | và
237) unmöglich | không thể
238) verschieden | khác nhau, đa dạng
239) Verzeihung! | xin lỗi
240) viel | rất nhiều
241) vielleicht | có lẽ
242) Viertel | phần tư
243) voll | đầy
244) wahr (nicht wahr?) | đúng, thật (đúng không?)
245) wechseln | thay đổi
246) weil | bởi vì
247) Weise (auf diese Weise) | cách (theo cách này)
248) wenig(er) | ít hơn
249) wenigstens | ít nhất
250) wenn | nếu
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
251) werden | sẽ, bị, trở thành
252) wichtig | quan trọng
253) wie | như nào
254) Wie bitte? | làm ơn nhắc lại
255) Wie geht's? | bạn khỏe không
256) wieder | lại
257) wiederholen | nhắc lại
258) willkommen | chào mừng
259) wirklich | thật sự
260) wollen | muốn
261) wunderbar | tuyệt vời
262) Wunsch | mong muốn, lời ước
263) wünschen | ước
264) Zahl | con số
265) ziehen | kéo
266) Ziel | mục tiêu
267) ziemlich | rất, thực sự
268) zu | quá
269) zufrieden | hài lòng
270) zumachen | đóng
271) zusammen | cùng với nhau
272) Absicht | ý định
273) Achtung | chú ý
274) ähnlich | giống
275) ahnen | đoán, linh cảm
276) Ahnung | ý tưởng
277) außerdem | bên cạnh đó
278) äußerst | vô cùng
279) bedeuten | nghĩa là
280) damit | để mà
281) enttäuschen | gây thất vọng
282) enttäuscht | thất vọng
283) erklären | giải thích
284) erlauben | cho phép
285) es kommt darauf an | nó phụ thuộc vào
286) fließend | thành thạo
287) Folge | kết quả là
288) gehören | thuộc về
289) genügen | đủ
290) geschehen | xảy ra
291) häufig | thường xuyên
292) heutzutage | ngày nay
293) höchstens | cao nhất, nhiều nhất
294) im voraus | trước
295) insgesamt | tổng cộng
296) irren (sich) | sai
297) kaum | hầu như không
298) ob | nếu, liệu
299) obgleich / obwohl | mặc dù
300) sobald | ngay khi
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
301) statt | thay vì
302) umsonst | miễn phí
303) völlig | hoàn toàn
304) vor allem | trên hết
305) vor kurzem | gần đây
306) Vorsicht (vorsichtig) | cẩn thận
307) wagen | dám
308) während | trong khi
309) weder … noch | không ... cũng không
310) wertvoll / wertlos | có giá trị / vô giá trị
311) zusätzlich | ngoài ra, thêm vào
312) zwar | thực sự
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
2) Chủ đề: Nhà cửa, gia đình, bạn bè, các mối quan hệ
313) abtrocknen | làm khô
314) abwaschen | rửa sạch
315) anmachen | bật
316) anziehen (sich) | mặc áo quần
317) aufstehen | thức dậy
318) aufwachen | tỉnh giấc
319) auskommen mit | hòa hợp với
320) ausruhen (sich) | nghỉ ngơi
321) aussehen | nhìn có vẻ
322) ausziehen (sich) | cởi quần áo
323) backen | nướng
324) beschreiben | diễn tả
325) Buchstabe | chữ cái
326) buchstabieren | đánh vần
327) bügeln (Bügeleisen) | là quần áo
328) bürsten | chải
329) decken | che
330) einschlafen | đi vào giấc ngủ
331) hinlegen (sich) | nằm xuống
332) hinsetzen (sich) | ngồi xuống
333) kehren | quét
334) leer | trống
335) leeren | làm trống
336) legen | đặt nằm
337) Liebe | tình yêu
338) lieben | yêu
339) liegen | nằm
340) mähen | cắt cỏ
341) organisieren | tổ chức
342) putzen | dọn dẹp
343) schlafen | ngủ
344) schneiden | cắt
345) sitzen (sich setzen) | ngồi xuống
346) spülen (abspülen) | rửa (rửa sạch)
347) Staub saugen | hút bụi
348) stecken | bị mắc kẹt
349) stehen | đứng
350) stellen | đặt
351) Teil | phần
352) teilen | chia
353) trocken | khô
354) trocknen | làm khô
355) umziehen (sich) | chuyển nhà
356) vorbereiten | chuẩn bị
357) waschen (sich) | tắm
358) wecken | thức dậy
359) wiegen | cân
360) zunehmen | tăng
361) Adresse | địa chỉ
362) Alter | tuổi tác
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
363) Bart | râu
364) Brille | kính
365) Familienname | họ
366) geboren | sinh ra
367) Geburts(tag / ort) | ngày sinh (ngày / nơi)
368) Heimat | quê hương
369) Heimfahrt / Heimweg | chuyến đi về nhà
370) heiraten | kết hôn
371) heißen | được gọi là
372) ledig | độc thân
373) Lieber / Liebe | thân yêu
374) verheiratet | kết hôn
375) verlobt | đính hôn
376) versprechen | hứa
377) Vorname | tên
378) alt(modisch) | lỗi mốt
379) angenehm | thoải mái, hân hạnh
380) ängstlich | sợ hãi
381) berühmt | nổi danh
382) blöd / dumm | ngớ ngẩn
383) böse | tức giận
384) dick | dày
385) doof | ngốc nghếch
386) ehrlich | thật thà
387) ernst | nghiêm túc
388) fleißig | siêng năng
389) frech | nghịch ngợm, hỗn láo, ngang ngược
390) Freude | niềm vui
391) freundlich | thân thiện
392) furchtbar | kinh khủng
393) geduldig | kiên nhẫn
394) gefallen | làm cho thích
395) gemütlich | ấm cúng
396) glatt (Glatteis) | mịn (đá đen)
397) groß | to
398) Größe | kích thước
399) hassen | ghét
400) hässlich | xấu xí
401) hilfsbereit / hilfreich | hữu ích
402) höflich | lịch sự
403) hübsch | đẹp
404) klein | nhỏ
405) klug | thông minh
406) komisch | buồn cười
407) kurz | ngắn
408) Laune (gute / schlechte) | tâm trạng (tốt / xấu)
409) laut | to tiếng
410) lockig | quăn
411) lustig | buồn cười
412) merkwürdig | lạ lùng
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
413) mittelgroß / mittellang | kích thước trung bình / chiều dài trung bình
414) müde (ermüdend) | mệt mỏi
415) nervös | lo lắng
416) nett | tốt bụng
417) ordentlich | ngăn nắp
418) Pech | xui xẻo
419) reich | giàu có
420) sanft | dịu dàng
421) satt | no căng
422) sauber | sạch sẽ
423) scharf | sắc
424) schick | bảnh bao, thanh nhã, lịch sự
425) schlank | mảnh khảnh
426) schmutzig | dơ bẩn
427) schüchtern | nhát, xấu hổ
428) stark | mạnh
429) streng | nghiêm khắc
430) tot | đã chết
431) traurig | buồn
432) unordentlich | lộn xộn, bừa bộn
433) Unrecht haben | sai
434) verstehen (sich) | hiểu
435) Anzug | complet
436) Armband(uhr) | vòng đeo tay (đồng hồ)
437) BH / Büstenhalter | áo ngực / áo lót
438) Bluse | áo cánh
439) Gürtel | thắt lưng
440) Halskette | sợi dây chuyền
441) Handschuh | găng tay
442) Handtasche | cái ví
443) Hemd | áo sơ mi
444) Hose | quần
445) Hut | mũ lưỡi trai
446) Jacke | áo khoác
447) Kleid | váy
448) Kleider / Kleidung | quần áo
449) Kostüm | áo vét nữ
450) Krawatte / Schlips | cà vạt
451) Lippe(nstift) | son môi
452) Mantel | áo choàng ngoài
453) Mode (modisch) | thời trang
454) Mütze | mũ lưỡi trai
455) Nacht(hemd) | áo mặc tối
456) Ohrringe | hoa tai
457) Parfüm | nước hoa
458) Pulli | áo len
459) Rock | chân váy
460) Schal | khăn quàng cổ
461) Schlafanzug | đồ ngủ
462) Schuhe | giày
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
463) Slip | quần sịp
464) Socke | bít tất
465) Stiefel | ủng
466) Strumpfhose | quần tất
467) Tasche (Einkaufstasche) | túi
468) tragen | mang
469) Trainingsanzug | áo khoác tập luyện
470) Turnschuhe | giày thể thao
471) Unterhose | quần lót
472) Unterwäsche | đồ lót
473) Arbeitszimmer | phòng làm việc
474) Backofen | lò nướng
475) Badewanne | bồn tắm
476) Badezimmer | phòng tắm
477) Bücherregal | giá sách
478) Bude | gian hàng, căn hộ, buồng, phòng
479) Decke | chăn, trần nhà
480) Diele | sảnh (lối vào nhà)
481) Doppelhaus | nhà đôi
482) Dusche | vòi sen
483) duschen | đi tắm
484) Einfamilienhaus | nhà riêng
485) Elektroherd | bếp điện
486) Erdgeschoss | tầng trệt
487) Esszimmer | phòng ăn
488) Etagenbett | giường tầng
489) Fenster | cửa sổ
490) Flur | hành lang
491) Fußboden | sàn nhà
492) Gardine | tấm màn, rèm cửa
493) Garten | vườn
494) Gasherd | bếp ga
495) Haarbürste | bàn chải tóc
496) Handtuch (Badetuch) | khăn tắm
497) Heizkörper | bộ tản nhiệt
498) Heizung (Zentralheizung) | lò sưởi
499) Kamm | lược
500) kämmen | chải tóc
501) Keller | tầng hầm
502) Kissen | cái gối
503) Kleiderschrank | tủ quần áo
504) Klingel | chuông
505) Klo | nhà vệ sinh
506) Knopf | nút
507) Kommode | tủ quần áo
508) Kühlschrank | tủ lạnh
509) Lampe | đèn
510) Licht | ánh sáng
511) Mikrowellenherd | lò vi sóng
512) Möbel | đồ nội thất
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
513) möbliert | đầy đủ nội thất
514) oben | ở trên
515) Pflanze | cây
516) Rasen | bãi cỏ
517) Regal | kệ
518) Reihe | hàng
519) Reihenhaus | nhà phố
520) Schlafzimmer (Schlafraum) | phòng ngủ
521) Schlüssel(bund) | chìa khóa (chùm)
522) Schrank | tủ quần áo
523) Seife | xà bông
524) Sessel | ghế bành
525) Sofa | ghế sô pha
526) Spülbecken | bồn rửa
527) Spülmaschine | máy rửa chén
528) Steppdecke | chăn bông
529) Stereoanlage | dàn âm thanh
530) Stock (im ersten Stock) | tầng (tầng 1)
531) Stufe | cầu thang, bậc thềm
532) Stuhl | cái ghế
533) Tablett | cái khay
534) Tapete | giấy dán tường
535) Teppich | thảm
536) Terrasse | sân thượng
537) tief | sâu
538) Tiefkühltruhe | tủ đông
539) Tisch | bàn
540) Tischtuch | khăn trải bàn
541) Toilettenpapier | giấy vệ sinh
542) Topf | nồi
543) Treppe | cầu thang bộ
544) Tuch | khăn
545) Tür | cửa
546) unten | phía dưới
547) Vorhang | tấm màn, rèm
548) Wand | tường nhà
549) Waschbecken | bồn rửa
550) Wäsche | quần áo, chăn gối, v.v.
551) Waschküche | phòng giặt
552) Waschmaschine | máy giặt
553) Waschpulver | bột giặt
554) Wasserhahn | vòi nước
555) Wecker | đồng hồ báo thức
556) Wohnzimmer | phòng khách
557) Brief | lá thư
558) Brieffreund/in | bạn qua thư
559) Bruder | anh em
560) Cousin / Vetter / Kusine | anh họ
561) Dame | quý bà
562) Ehefrau/ Ehemann/ Ehepaar | vợ / chồng / vợ chồng
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
563) Einzelkind | con một
564) Eltern | cha mẹ
565) Enkel/in / Enkelkind | cháu / cháu
566) Erwachsene | người lớn
567) Familie | gia đình
568) Frau | bà
569) Fräulein | cô gái trẻ (ít dùng, vì mang tính phân biệt)
570) Freund/in | bạn gái
571) Geschwister | anh chị em ruột
572) Großvater / Großmutter / Großeltern | ông / bà / ông bà
573) Junge | con trai
574) Leute / Menschen | con người
575) Mädchen | con gái
576) männlich | nam giới
577) Mutter / Mutti | mẹ
578) Nachbar/in | hàng xóm
579) Neffe | cháu trai
580) Nichte | cháu gái
581) Onkel | chú
582) Opa / Oma | ông / bà
583) Schwester | em gái
584) Sohn | con trai
585) Tante | cô
586) Tochter | con gái
587) Vater / Vati | cha
588) Verwandte | họ hàng
589) weiblich | nữ giới
590) Zwillinge | sinh đôi
591) Biene | con ong
592) Ente | con vịt
593) fressen | ăn (loài vật)
594) füttern | cho ăn
595) Hase | thỏ rừng
596) Hund | chó
597) Kaninchen | thỏ
598) Katze | con mèo
599) Kuh | con bò
600) Meerschweinchen | chuột bạch
601) Pferd | con ngựa
602) Schaf | cừu
603) Schildkröte | rùa
604) Schlange (stehen) | rắn, xếp hàng
605) Tier (Haustier) | động vật (vật nuôi)
606) Vogel | chim
607) Wellensittich | vẹt
608) Backstein | gạch
609) Baumwolle | bông
610) Holz | gỗ
611) Kohle | than đá
612) Kunststoff | nhựa dẻo
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
613) Leder | da
614) Metall | kim loại
615) Seide | lụa
616) Stahl | thép
617) Stein | sỏi, đá
618) Stoff | vật chất
619) Wolle | vải, bông
620) blau | màu xanh da trời
621) bunt | đầy màu sắc
622) Farbe | màu sắc
623) gelb | màu vàng
624) grau | màu xám
625) grün | màu xanh lá
626) hell | sáng
627) lila | màu tím
628) rosa | màu hồng
629) rot | đỏ
630) schwarz | đen
631) silbern | bạc
632) abnehmen | giảm cân
633) Alptraum | cơn ác mộng
634) altmodisch | cổ hủ
635) ändern | thay đổi
636) anprobieren | mặc thử
637) Anrichte | tủ bếp, tủ tường
638) anschalten | bật
639) anstrengend | mệt mỏi
640) anziehen | thu hút, tiếp cận, bó chặt, siết (sich anziehen: mặc quần áo)
641) ärgerlich | làm phiền
642) ärgern | làm phiền
643) artig | lịch sự
644) aufgeregt | hào hứng, vui mừng
645) aufschließen | mở khóa
646) ausschalten | tắt
647) ausschlafen | ngủ đẫy giấc
648) begießen | tưới
649) beißen (Biss) | cắn
650) bewundern | ngưỡng mộ
651) Beziehung | mối quan hệ
652) Braut (Bräutigam) | cô dâu (chú rể)
653) Dachboden | gác xép
654) duzen | gọi là du
655) echt | thực sự, đúng, thật
656) Ehe | kết hôn
657) Eigenschaft | tính chất, thuộc tính
658) Eindruck | ấn tượng
659) erscheinen | xuất hiện
660) Fensterladen | cửa chớp
661) Fernbedienung | điều khiển từ xa
662) Freundschaft | tình bạn
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!