Từ vựng tiếng Đức chủ đề trong lớp học

0 2383

< 1 phútTừ vựng tiếng Đức chủ đề trong lớp học. Cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức học thuộc những từ tiếng Đức này bạn nhé.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề trong lớp học

Từ vựng tiếng Đức chủ đề trong lớp học

< 1 phút

Tổng hợp từ vựng tiếng Đức về chủ đề trong lớp học. Cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức học thuộc những từ tiếng Đức này bạn nhé.

Lưu ý:

Phần sau dấu phẩy „,“ là phần miêu tả dạng số nhiều của từ.

Ví dụ 1:

  • die Lehrerin, –nen: cô giáo
  • Số ít: die Lehrerin
  • Số nhiều: die Lehrerinnen

Ví dụ 2:

  • der Notizblock, -“e | sổ ghi chú
  • Số ít: der Notizblock
  • Số nhiều: die Notizblöcke

Ví dụ 3:

  • der Lehrer, — | thầy giáo
  • Số ít: der Lehrer
  • Số nhiều: die Lehrer

die Lehrerin, –nen | giáo viên

der Lehrer, — | giáo viên

die Tafel, -n | bảng

die Kreide, -n | phấn

der Bleistift, -e | bút chì

der Radiergummi, -s | tẩy

der Kugelschreiber, — | bút bi

der Füller, — | bút máy

der Buntstift, -e | bút chì màu

der Notizblock, -“e | sổ ghi chú

das Buch, -“er | sách

der Schwamm, -“e | giẻ lau

das Lineal, -e | thước kẻ

das Whiteboard, -s | bảng trắng

der Whiteboardmarker, — | bút viết bảng

der Textmarker, — | bút đánh dấu

die Schüler, — | học sinh

der Tageslichtprojektor, -en | máy chiếu

der Overheadprojektor, -en | máy chiếu

der Beamer, -­ | máy chiếu

der Projektor, -en | máy chiếu

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 1 đánh giá
Bình chọn bài viết
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x