Tình huống đặt vé trong tiếng Đức
4 phút Các phương tiện giao thông công cộng rất phổ biến ở Đức. Việc sử dụng phương tiện công cộng cũng tiết kiệm hơn với việc sử dụng xe cá nhân.
4 phút
Các phương tiện giao thông công cộng rất phổ biến ở Đức. Việc sử dụng phương tiện công cộng cũng tiết kiệm hơn với việc sử dụng xe cá nhân. Do vậy, việc mua vé, đặt vé tàu xe là rất quan trọng và được sử dụng hàng ngày. Chúng ta cùng nhau học các tình huống thường sử dụng này nhé.
Mục lục bài viết
hiện
Các mẫu câu quan trọng
- Eine einfache Fahrt nach Hamburg.
- Muss ich noch umsteigen?
- Alle Fahrkarten sind schon ausverkauft.
- Gibt es Studentenermäßigung?
- Ich möchte mich noch in Frankfurt kurz aufhalten, geht das?
- Wann fährt der nächste Zug nach Hamburg?
- Können Sie mir sagen, wo ich eine Fahrkarte kaufen kann?
- Eine Fahrkarte nach Hamburg, hin und zurück!
- Eine einfache Fahrt nach Köln.
- Welche Klasse?
- Zweite Klasse bitte!
- Alle Fahrkarten sind schon ausverkauft.
- Wie lange ist die Fahrkarte gültig?
- Sie ist gültig für drei Tage.
- Zwei Erwachsene und ein Kind nach München.
- Muss ich noch umsteigen?
- Am Eingang der Station sind Automaten zum Verkauf von Fahrkarten aufgestellt.
- Wie viel kostet eine einfache Fahrt nach Berlin?
- Mit dem ICE kostet es 50 Euro, und mit dem normalen Zug 37 Euro.
- Ich habe es eilig, dann nehme ich lieber einen ICE.
- Ich bin Tourist hier. Könnten Sie mir einen Zug nach Zermatt empfehlen?
- Fahren Sie mit dem Glacier – Express!
- Ich habe einen Swisspass, wie viel muss ich noch bezahlen?
- Also, Sie brauchen nur 9 Franken Zuschlag zu bezahlen.
- Ich kaufe eine Monatskarte.
- Gibt es Studentenermäßigung?
- Eine Pauschalkarte für 5 Personen bitte!
- Ich möchte einen Flug für morgen nach Wien buchen.
- Bitte, für Freitag einen Flug nach Kairo!
- Bitte, für den 15. April einen Hin- und Rückflug nach Moskau.
- Leider sind alle Tickets ausgebucht.
- Wie viel kostet ein Flug nach Paris?
- Ich möchte mich noch in Frankfurt kurz aufhalten, geht das?
- Wie hoch ist die Flughafengebühr?
- Wie hoch ist die Annulierungsgebühr?
Các từ cần nhớ
- Fahrt f. –en
- Rückfahrt f.
- Tourist m. –en
- ICE (Inter -City -Express)
- Express m.
- Studentenermäßigung f.
- Monatskarte f.-e
- Pauschalkarte f. –e
- Gebühr f. –en
- Franken m.
- sich aufhalten
- einfach Adj
- ausverkauft Adj
- ausgebucht Adj
- hin und zurück Adv
Mẫu đàm thoại cơ bản
- A: Wann fährt der nächste Zug nach Berlin?
- B: In 20 Minuten.
- A: Wie viel kostet eine einfache Fahrt?
- B: Mit dem ICE kostet es 50 Euro, und mit dem normalen Zug 37 Euro.
- A: Muss ich noch umsteigen?
- A: Mit dem ICE nicht, aber mit dem normalen Zug müssen Sie einmal umsteigen.
- B: Ich habe es eilig, dann nehme ich lieber einen ICE.
- A: Ihre Fahrkarte bitte!
- B: Ich bin Tourist hier, könnten Sie mir einen Zug nach Zermatt empfehlen?
- A: Dann sollten Sie mit dem Glacier-Expressfahren.
- A: Hat er einen Speisewagen?
- B: Ja, sicher.
- A: Ich habe einen Swisspass, wie viel muss ich noch bezahlen?
- B: Mit Swisspass brauchen Sie nur 9 Franken Zuschlag zu bezahlen.
- A: Ich möchte eine Studentenmonatskarte.
- B: Zeigen Sie mir bitte Ihren Studentenausweis!
- A: Leider habe ich meinen Ausweis nicht dabei.
- B: Tut mir leid, ich brauche unbedingt Ihren Studentenausweis.
- A: Dann komme ich morgen wieder.
Bài viết bạn có thể thích:
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 đang chờ bạn học
Bạn đang học tiếng Đức ở trình độ B1 và muốn nâng cao vốn từ vựng của mình? Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học hiệu quả, dễ dàng và thú vị? Bạn muốn có thể giao tiếp tiếng Đức một cách tự tin và lưu loát? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không nên bỏ qua...
Bài 16: Thì hiện tại trong tiếng Đức - das Präsens
Thì hiện tại là một trong những thì quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Đức. Nó được sử dụng trong rất nhiều tình huống, khoảng thời gian.
als, wenn, wann khi nào dùng?
Als wenn wann khi nào dùng? Chúng đều có nghĩa là khi? Sử dụng từ nào cho chính xác? Hãy dành năm phút để đọc và làm bài tập bạn nhé.
Bài 34: Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức - das Perfekt
Hướng dẫn học và nhớ thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức siêu dễ với nhiều ví dụ minh họa. Chỉ với năm phút đọc bài, sử dụng được ngay.
Bài 30: Động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức
Động từ khuyết thiếu là một trong những loại động từ quan trọng và hay được dùng nhất trong tiếng Đức. Chúng thường được dạy ngay trong những bài đầu tiên.
[Nói B2] - Bài thi nói tiếng Đức B2 mẫu theo định dạng Goethe
Bài thi nói tiếng Đức B2 mẫu theo định dạng Goethe giúp các bạn hình dung ra được phần thi nói tiếng Đức B2 theo định dạng Goethe sẽ diễn ra thế nào
Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề lễ hội và lời mời
Mẫu câu theo chủ đề lễ hội, lời mời gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.
Bài 53: Phương pháp luyện nghe tiếng Đức
Kinh nghiệm luyện nghe tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn. Kinh nghiệm do những người học tiếng Đức lâu năm chia sẻ. Làm chủ kĩ năng nghe sau khi đọc.
Tình huống xin visa trong tiếng Đức - Beantragung eines Visums
Xin visa hay gia hạn visa là một trong những công việc mà bất cứ ai trong chúng ta muốn sang Đức sinh sống và học tập, làm việc đều phải làm phải không các bạn?
Bạn thấy bài viết này hữu ích không?
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?