Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề học tiếng Đức

0 418

7 phút Hầu như kì thi nào cũng có chủ đề học ngoại ngữ và tiếng Đức. Chúng ta hãy cùng nhau học thuộc từ vựng và những mẫu câu cơ bản có liên quan nhé.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề học ngoại ngữ và tiếng Đức

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề học ngoại ngữ và tiếng Đức

7 phút

Đây là một chủ đề hầu như kì thi nào cũng có. Chúng ta hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức học thuộc từ vựng và những mẫu câu cơ bản có liên quan nhé.

A. Informationen zum Thema „Sprachen lernen“ geben | Đưa thông tin về chủ đề „học ngôn ngữ“

Sprachen lernen | Học ngôn ngữ

  • Meine Muttersprache ist Spanisch.
    Nghĩa
    Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Tây Ban Nha.
  • Ich habe zwei Muttersprachen. Mein Vater spricht Arabisch und meine Mutter Französisch.
    Nghĩa
    Tôi có hai tiếng mẹ đẻ. Cha tôi nói tiếng Ả Rập và mẹ tôi nói tiếng Pháp.
  • Mit meinem Vater spreche ich Arabisch und mit meiner Mutter Französisch.
    Nghĩa
    Tôi nói tiếng Ả Rập với cha tôi và tiếng Pháp với mẹ tôi.
  • Ich spreche vier Sprachen: Polnisch, Italienisch, Englisch und Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi nói bốn thứ tiếng: Ba Lan, Ý, Anh và Đức.
  • Ich lerne seit drei Jahren Portugiesisch.
    Nghĩa
    Tôi đã học tiếng Bồ Đào Nha được ba năm nay.
  • Ich lerne erst einen Monat Türkisch.
    Nghĩa
    Tôi chỉ mới học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ được một tháng.
  • Ich lerne schon fünf Jahre Russisch.
    Nghĩa
    Tôi đã học tiếng Nga được năm năm.
  • Ich spreche perfekt Schwedisch. Ich spreche (sehr) gut Persisch. Ich spreche ein bisschen Serbisch.
    Nghĩa
    Tôi nói tiếng Thụy Điển hoàn hảo. Tôi nói tiếng Ba Tư (rất) tốt. Tôi nói một chút tiếng Serbia.
  • Ich spreche schlecht Rumänisch.
    Nghĩa
    Tôi nói tiếng Romania không tốt.
  • Ich möchte/will Finnisch lernen.
    Nghĩa
    Tôi muốn học tiếng Phần Lan.
  • Ich spreche kein/nicht Dänisch.
    Nghĩa
    Tôi không nói được tiếng Đan Mạch.
  • Ich habe vier Jahre (lang) Türkisch gelernt.
    Nghĩa
    Tôi đã học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ được bốn năm nay.
  • In der Schule habe ich Englisch und Französisch gelernt.
    Nghĩa
    Tôi đã học tiếng Anh và tiếng Pháp ở trường.

Deutsch lernen | Học tiếng Đức

  • Ich lerne seit einem Jahr/seit vier Jahren Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi đã học tiếng Đức được một năm / bốn năm.
  • Ich lerne schon drei Jahre Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi đã học tiếng Đức được ba năm.
  • Ich lerne seit Februar/seit 2013/seit September 2012 Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi đã học tiếng Đức từ tháng 2 / từ năm 2013 / từ tháng 9 năm 2012.
  • Ich besuche/mache einen Deutschkurs am/im Goethe Institut.
    Nghĩa
    Tôi đang tham gia / thực hiện một khóa học tiếng Đức tại Viện Goethe.
  • Ich lerne in einer Sprachschule Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi đang học tiếng Đức trong một trường ngoại ngữ.
  • Ich lerne in meiner Schule Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi đang học tiếng Đức ở trường học của tôi.
  • Ich studiere an der Universität Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi đang học tiếng Đức tại trường đại học.
  • Ich nehme an einem Integrationskurs teil.
    Nghĩa
    Tôi đang tham gia một khóa học hội nhập.
  • Der Deutschkurs dauert einen Monat/sechs Monate.
    Nghĩa
    Khóa học tiếng Đức kéo dài một tháng / sáu tháng.
  • Der Deutschkurs geht von September bis Mai.
    Nghĩa
    Khóa học tiếng Đức kéo dài từ tháng 9 đến tháng 5.
  • Dreimal pro Woche gehe ich zum/in den Deutschkurs.
    Nghĩa
    Tôi đi học tiếng Đức ba lần một tuần.
  • Ich habe montags und mittwochs von 19 bis 21 Uhr Deutschunterricht.
    Nghĩa
    Tôi học tiếng Đức vào thứ Hai và thứ Tư từ 7 giờ tối đến 9 giờ tối.
  • In meinem/unserem Deutschkurs sind 20 Personen.
    Nghĩa
    Có 20 người trong lớp học tiếng Đức của tôi / chúng tôi.
  • Wir sind 20 Schüler und Schülerinnen im Deutschkurs.
    Nghĩa
    Lớp học tiếng Đức của chúng tôi có 20 học viên.
  • Unser Deutschlehrer/Unsere Deutschlehrerin heißt…
    Nghĩa
    Cô/thầy giáo tiếng Đức của chúng tôi tên là …
  • Ich habe früher in der Schule Deutsch gelernt.
    Nghĩa
    Trước đây, tôi đã từng học tiếng Đức ở trường.
  • Ich will/möchte besser Deutsch sprechen.
    Nghĩa
    Tôi muốn nói tiếng Đức tốt hơn.
  • Ich will nach Deutschland reisen und dort mein Deutsch verbessern.
    Nghĩa
    Tôi muốn đi du lịch Đức và nâng cao trình độ tiếng Đức của mình ở đó.
  • Ich will/muss mein Deutsch verbessern. Deshalb besuche/mache ich im Sommer einen Deutschkurs.
    Nghĩa
    Tôi muốn / phải cải thiện tiếng Đức của mình. Đó là lý do tại sao tôi tham gia / học một khóa học tiếng Đức vào mùa hè.
  • Ich lerne allein/im Internet Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi đang học tiếng Đức một mình / trên Internet.
  • Ich habe (das) Sprachniveau A2.
    Nghĩa
    Tôi có trình độ ngoại ngữ A2.
  • In Deutsch habe ich das Sprachniveau A1.
    Nghĩa
    Về tiếng Đức, tôi có trình độ ngoại ngữ A1.
  • In drei Monaten habe ich eine Deutschprüfung. Ich muss viel für die/meine Deutschprüfung lernen.
    Nghĩa
    Tôi sẽ có một kỳ thi tiếng Đức trong ba tháng nữa. Tôi phải học rất nhiều cho kỳ thi tiếng Đức.
  • Die Prüfung hat vier Teile: Leseverstehen, Hörverstehen, Schreiben und Sprechen.
    Nghĩa
    Đề thi có 4 phần: đọc hiểu, nghe hiểu, viết và nói.
  • Ich habe meine Deutschprüfung (nicht) bestanden.
    Nghĩa
    Tôi đã (không) vượt qua kỳ thi tiếng Đức của mình.
  • Ich finde die Sprache/die Grammatik/die Aussprache schwer/schwierig/kompliziert/ leicht/einfach.
    Nghĩa
    Tôi thấy ngôn ngữ / ngữ pháp / phát âm khó / phức tạp / dễ / đơn giản.
  • Ich finde den Wortschatz sehr wichtig. Deshalb lerne ich viele Vokabeln.
    Nghĩa
    Tôi nghĩ rằng từ vựng là rất quan trọng. Đó là lý do tại sao tôi học được rất nhiều từ vựng.
  • Ich kann schon gutschreiben, aber ich muss noch besser Deutsch sprechen.
    Nghĩa
    Tôi có thể viết tốt, nhưng tôi vẫn còn phải nói tiếng Đức tốt hơn.
  • Ich verstehe nicht viel. Ich mache (noch) viele Fehler.
    Nghĩa
    Tôi không hiểu nhiều. Tôi (vẫn) mắc rất nhiều sai lầm.
  • Ich lerne Deutsch, …
    Nghĩa
    Tôi đang học tiếng Đức, …
  • … weil die Sprache mir gefällt.
    Nghĩa
    … bởi vì tôi thích ngôn ngữ này.
  • … weil ich gern Sprachen lerne.
    Nghĩa
    … bởi vì tôi thích học ngôn ngữ.
  • … weil ich es für meine Arbeit brauche.
    Nghĩa
    … bởi vì tôi cần nó cho công việc của mình.
  • … weil ich in Deutschland/in Österreich/in der (deutschsprachigen) Schweiz/in Liechtenstein lebe.
    Nghĩa
    … bởi vì tôi sống ở Đức / Áo / (vùng nói tiếng Đức) Thụy Sĩ / Liechtenstein.
  • … weil ich in Deutschland leben und arbeiten will.
    Nghĩa
    … bởi vì tôi muốn sống và làm việc tại Đức.
  • … weil mein Mann Deutscher ist.
    Nghĩa
    … bởi vì chồng tôi là người Đức.
  • … weil meine Frau Österreicherin ist.
    Nghĩa
    … bởi vì vợ tôi là người Áo.
  • … weil ich in Deutschland studieren will.
    Nghĩa
    … bởi vì tôi muốn học ở Đức.
  • … weil ich nach Deutschland reisen will.
    Nghĩa
    … bởi vì tôi muốn đi du lịch Đức.
  • … weil ich Germanistik studieren will.
    Nghĩa
    … bởi vì tôi muốn học tiếng Đức.
  • Ich lese/höre gern deutsche Texte/Texte auf Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi thích đọc / nghe các văn bản tiếng Đức.
  • Ich höre deutsches Radio und sehe deutsches Fernsehen.
    Nghĩa
    Tôi nghe đài Đức và xem truyền hình Đức.
  • Ich lese viel auf Deutsch. Ich sehe Filme auf Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi đọc rất nhiều bằng tiếng Đức. Tôi xem phim bằng tiếng Đức.
  • Ich spreche viel Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi nói rất nhiều tiếng Đức.
  • Der Deutschunterricht gefällt mir (nicht).
    Nghĩa
    Tôi (không) thích các bài học tiếng Đức.
  • Ich lerne (nicht) gern/gerne Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi (không) thích học tiếng Đức.
  • Deutsch gefällt mir.
    Nghĩa
    Tôi thích nước Đức.
  • Deutsch ist meine Lieblingssprache.
    Nghĩa
    Tiếng Đức là ngôn ngữ yêu thích của tôi.
  • Meine Lieblingssprache ist Deutsch.
    Nghĩa
    Ngôn ngữ yêu thích của tôi là tiếng Đức.
  • Ich liebe die deutsche Sprache.
    Nghĩa
    Tôi yêu tiếng Đức.
  • Ich mag Deutsch.
    Nghĩa
    Tôi thích tiếng Đức.
  • Ich muss mehr üben/sprechen/schreiben.
    Nghĩa
    Tôi cần luyện tập / nói / viết nhiều hơn nữa.
  • Ich will mehr Übungen zum Hörverstehen machen.
    Nghĩa
    Tôi muốn làm nhiều bài tập nghe hơn.
  • Ich muss noch viel lernen.
    Nghĩa
    Tôi có rất nhiều điều để học hỏi.

B. Um Informationen zum Thema „Sprachen lernen“ bitten | Hỏi thông tin về chủ đề „học ngôn ngữ“

Sprachen lernen | Học ngôn ngữ

  • Was ist deine/eure/Ihre Muttersprache?
    Nghĩa
    Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
  • Welche Muttersprache hast du/habt ihr/haben Sie?
    Nghĩa
    Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
  • Welche Sprachen sprichst du/sprecht ihr/sprechen Sie?
    Nghĩa
    Bạn nói những tiếng gì?
  • Welche Sprachen lernst du/lernt ihr/lernen Sie?
    Nghĩa
    Bạn đang học những thứ tiếng gì?
  • Welche Sprachen hast du/habt ihr/haben Sie gelernt?
    Nghĩa
    Bạn đã học những ngôn ngữ nào?
  • Welche Sprache willst du/wollt ihr/wollen Sie (noch) lernen?
    Nghĩa
    Bạn (còn) muốn học ngôn ngữ nào (nữa)?
  • Wie gut sprichst du/sprecht ihr/sprechen Sie Englisch?
    Nghĩa
    Bạn nói tiếng Anh có tốt không?
  • Seit wann lernst du Spanisch?
    Nghĩa
    Bạn học tiếng Tây Ban Nha từ khi nào?
  • Wie lange lernt ihr schon Portugiesisch?
    Nghĩa
    Bạn đã học tiếng Bồ Đào Nha được bao lâu rồi?
  • Welche Sprachen hast du in der Schule gelernt?
    Nghĩa
    Bạn đã học những ngôn ngữ nào ở trường học?
  • Wo lernst du Türkisch?
    Nghĩa
    Bạn học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ở đâu?

Deutsch lernen | Học tiếng Đức

  • Wo lernst du/lernt ihr/lernen Sie Deutsch?
    Nghĩa
    Bạn đang học tiếng Đức ở đâu?
  • Wo hast du/habt ihr/haben Sie Deutsch gelernt?
    Nghĩa
    Bạn đã học tiếng Đức ở đâu?
  • Seit wann lernst du Deutsch?
    Nghĩa
    Bạn học tiếng Đức từ khi nào?
  • Lernt ihr schon lange Deutsch?
    Nghĩa
    Các bạn học tiếng Đức lâu chưa?
  • Wie lange lernen Sie schon Deutsch?
    Nghĩa
    Ngài đã học tiếng Đức bao lâu rồi?
  • Machst du einen Deutschkurs?
    Nghĩa
    Bạn đang tham gia một khóa học tiếng Đức à?
  • Besucht ihr einen Deutschkurs?
    Nghĩa
    Các bạn đang tham gia một khóa học tiếng Đức à?
  • Nehmen Sie an einem Deutschkurs teil?
    Nghĩa
    Ngài đang tham gia một khóa học tiếng Đức à?
  • Wo ist der Deutschkurs? Wann ist der Deutschkurs?
    Nghĩa
    Khóa học tiếng Đức đó ở đâu? Khóa học tiếng Đức đó diễn ra khi nào?
  • Wie lange dauert der/dein/euer/Ihr Deutschkurs?
    Nghĩa
    Khóa học tiếng Đức đó kéo dài bao lâu?
  • Wie viele Personen sind im Deutschkurs?
    Nghĩa
    Có bao nhiêu người tham gia khóa học tiếng Đức?
  • Wie viele Teilnehmer hat der Deutschkurs?
    Nghĩa
    Khóa học tiếng Đức đó có bao nhiêu người tham gia?
  • Wie findest du/findet ihr/finden Sie den Deutschkurs/den Deutschlehrer/die Deutschlehrerin?
    Nghĩa
    Bạn thấy khóa học tiếng Đức/thầy giáo/cô giáo tiếng Đức như nào?
  • Gefällt dir/euch/Ihnen der Deutschunterricht?
    Nghĩa
    Bạn có thích các bài học tiếng Đức?
  • Wie ist dein/euer/Ihr Sprachniveau in Deutsch?
    Nghĩa
    Trình độ tiếng Đức của bạn như thế nào?
  • Welches Sprachniveau hast du in Deutsch?
    Nghĩa
    Trình độ tiếng Đức của bạn là như thế nào?
  • Wie gut sprichst du/sprecht ihr/sprechen Sie Deutsch?
    Nghĩa
    Bạn có nói tiếng Đức tốt không?
  • Wie gut ist dein/euer/Ihr Deutsch?
    Nghĩa
    Tiếng Đức của bạn có tốt không?
  • Was findest du schwer? Was findet ihr leicht? Was finden Sie einfach/schwierig?
    Nghĩa
    Bạn thấy khó khăn ở điểm nào? Bạn thấy điều gì dễ? Bạn thấy điều gì dễ / khó?
  • Wann ist deine/eure/Ihre Deutschprüfung?
    Nghĩa
    Bao giờ bạn thi tiếng Đức?
  • Warum lernst du/lernt ihr/lernen Sie Deutsch?
    Nghĩa
    Tại sao bạn học tiếng Đức?
  • Was ist deine/eure/Ihre Lieblingssprache?
    Nghĩa
    Ngôn ngữ yêu thích của bạn là gì?
  • Ist Deutsch deine Lieblingssprache?
    Nghĩa
    Tiếng Đức có phải là ngôn ngữ yêu thích của bạn không?
  • Wie lernst du Deutsch? Was machst du (nicht) gern?
    Nghĩa
    Bạn học tiếng Đức như thế nào? Bạn (không) thích làm gì?

C. Im Deutschunterricht | Trong tiết học tiếng Đức

  • Wie sagt man das auf Deutsch?
    Nghĩa
    Điều này nói tiếng Đức như nào?
  • Wie sagt man „encantado“ auf Deutsch?
    Nghĩa
    Từ „encantado“ ở tiếng Đức nghĩa là gì?
  • Was bedeutet „etwa“?
    Nghĩa
    Từ „etwa“ nghĩa là gì?
  • Wie schreibt man das?
    Nghĩa
    Viết cái đó như nào?
  • Wie schreibt man „ungefähr“?
    Nghĩa
    Viết từ „ungefähr“ như nào vậy?
  • Können Sie das bitte buchstabieren?
    Nghĩa
    Ngài có thể đánh vần điều đó được không?
  • Kannst du/Können Sie das Wort/den Satz bitte an die Tafel schreiben?
    Nghĩa
    Bạn có thể viết câu đó lên bảng được không?
  • Wie spricht man das Wort aus?
    Nghĩa
    Từ đó phát âm như nào?
  • Entschuldigung, ich habe dich/Sie nicht verstanden. Kannst du/Können Sie es bitte noch einmal wiederholen?
    Nghĩa
    Xin lỗi, tôi không hiểu bạn. Bạn có thể làm ơn nhắc lại lần nữa được không?
  • Ich verstehe das nicht. / Ich habe das nicht verstanden.
    Nghĩa
    Tôi không hiểu điều đó.
  • Kannst du/Können Sie mir das bitte erklären?
    Nghĩa
    Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
  • Kannst du/Können Sie bitte (ein bisschen) langsamer sprechen?
    Nghĩa
    Bạn có thể nói chậm lại một chút được không?
  • Ich möchte den Text noch einmal hören.
    Nghĩa
    Tôi muốn nghe đoạn hội thoại đó thêm một lần nữa.
  • Was muss ich machen?
    Nghĩa
    Tôi phải làm gì đây?

D. Anmeldung zum Deutschkurs | Đăng kí khóa học tiếng Đức

  • Wann ist der Kurs?
    Nghĩa
    Khóa học bắt đầu khi nào?
  • Wann beginnt/endet der Kurs?
    Nghĩa
    Khi nào khóa học bắt đầu/kết thúc?
  • Wann fängt der Kurs an?
    Nghĩa
    Khóa học bắt đầu khi nào?
  • Wie lange dauert/geht der Kurs?
    Nghĩa
    Khóa học kéo dài trong bao lâu?
  • Wann ist der Deutschkurs?
    Nghĩa
    Khóa học tiếng Đức này bắt đầu khi nào?
  • Wo ist der Deutschkurs?
    Nghĩa
    Khóa học tiếng Đức này diễn ra ở đâu?
  • Um wie viel Uhr beginnt der Unterricht?
    Nghĩa
    Tiết học bắt đầu lúc mấy giờ?
  • Um wie viel Uhr endet der Unterricht?
    Nghĩa
    Tiết học kết thúc lúc mấy giờ?
  • Wie viel kostet der Deutschkurs?
    Nghĩa
    Khóa học tiếng Đức này giá bao nhiêu?
  • Gibt es am Ende eine Deutschprüfung?
    Nghĩa
    Kết thúc khóa học tiếng Đức này có phải thi không?
  • Wo kann ich mich für den Kurs anmelden?
    Nghĩa
    Tôi có thể đăng kí khóa học này ở đâu?
  • Gibt es (noch) einen Platz im Kurs?
    Nghĩa
    Khóa học vẫn còn chỗ trống chứ?
  • Ich möchte mich für den Kurs anmelden.
    Nghĩa
    Tôi muốn đăng kí khóa học này.
  • Ich möchte an dem Kurs teilnehmen.
    Nghĩa
    Tôi muốn tham gia khóa học này.
  • Kann ich an dem Kurs teilnehmen?
    Nghĩa
    Tôi có thể tham gia khóa học này được không?

Bài viết bạn có thể thích:

Bài 24: Phân biệt giống của danh từ trong tiếng Đức

Một số qui tắc cơ bản để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nhớ giống của danh từ trong tiếng Đức. Der, die, das không làm khó được bạn nữa.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề trường học

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề trường học gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Tình huống giao thông trong tiếng Đức

Giao thông ở thành phố, đặc biệt ở các thành phố lớn tại Đức rất thuận tiện và đa dạng. Hôm nay, chúng ta cùng nhau thực hành một số mẫu câu liên quan đến vấn đề này nhé.

Tiếng Đức cơ bản

Tiếng Đức cơ bản gồm những gì? Tôi cần biết gì đầu tiên khi bắt đầu học tiếng Đức? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó.

Bài 55: Phương pháp luyện đọc tiếng Đức

Kĩ năng đọc hiểu là một trong bốn kĩ năng bất cứ ai cũng phải làm chủ nếu muốn thành thạo tiếng Đức và vượt qua những kì thi quan trọng.

Bài 41: Danh tính từ trong tiếng Đức - substantivierte Adjektive

Trong tiếng Đức, ta có thể biến tính từ thành danh từ để câu văn linh hoạt, hấp dẫn. Năm phút đọc giúp bạn làm chủ hoàn toàn vấn đề này.

Bài 50: Mẫu câu tiếng Đức thường dùng

Câu tiếng Đức dù đơn giản hay phức tạp đều thuộc một mẫu nào đó. Nắm vững các mẫu câu tiếng Đức thường dùng giúp bạn làm chủ kĩ năng viết.

Kiểm tra kiến thức der die das mỗi ngày trình độ A2

Bạn luôn lo lắng về der die das die (PL)? Hãy làm bài tập thường xuyên để xóa bỏ nỗi lo bạn nhé.

Làm trắc nghiệm 1000 từ tiếng Đức A2 và tự tin thi đậu cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức

Bạn có muốn kiểm tra khả năng tiếng Đức của mình với 1000 từ tiếng Đức A2 không? Nếu có, bạn đã đến đúng nơi rồi!

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

Giáo trình tiếng Đức dễ hiểu

Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!
Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!

👉 Giáo trình tiếng Đức - Cuốn sách tiếng Đức không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức

👉 Đặt mua ngay để nhận được ưu đãi: https://tiengduc.org/dat-mua-giao-trinh-tieng-duc/

5 2 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x