2phútBạn đang học tiếng Đức ở trình độ B1 và muốn nâng cao vốn từ vựng của mình? Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học hiệu quả, dễ dàng và thú vị? Bạn muốn có thể giao tiếp tiếng Đức một cách tự tin và lưu loát? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không nên bỏ qua flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 mà chúng mình giới thiệu cho bạn trong bài viết này.
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 đang chờ bạn học
2phút
Bạn đang học tiếng Đức ở trình độ B1 và muốn nâng cao vốn từ vựng của mình? Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học hiệu quả, dễ dàng và thú vị? Bạn muốn có thể giao tiếp tiếng Đức một cách tự tin và lưu loát? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không nên bỏ qua flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 mà chúng mình giới thiệu cho bạn trong bài viết này.
Flashcard là một công cụ học tập đơn giản nhưng hiệu quả, được nhiều người sử dụng để học ngoại ngữ. Flashcard là những tấm thẻ nhỏ có chứa từ vựng, cụm từ, ngữ pháp hoặc bất kỳ thông tin nào bạn muốn ghi nhớ. Mỗi tấm thẻ có hai mặt, một mặt chứa câu hỏi, mặt kia chứa câu trả lời.
Flashcard giúp bạn học từ vựng tiếng Đức B1 như thế nào?
Flashcard giúp bạn học từ vựng tiếng Đức B1 bằng cách kích thích bộ nhớ của bạn thông qua việc lặp lại và kiểm tra.
Bạn có thể sử dụng flashcard để:
Học từ vựng mới một cách hệ thống và có chọn lọc. Bạn có thể chia flashcard thành các nhóm theo chủ đề, mức độ khó, tần suất sử dụng hoặc bất kỳ tiêu chí nào bạn muốn.
Ôn tập từ vựng đã học một cách định kỳ và hiệu quả. Bạn có thể sắp xếp flashcard theo mức độ nhớ của bạn, từ dễ nhớ nhất đến khó nhớ nhất, và ôn tập chúng theo khoảng thời gian phù hợp.
Kiểm tra từ vựng của mình một cách tự do và linh hoạt. Bạn có thể lấy ngẫu nhiên một tấm thẻ và đọc câu hỏi, sau đó cố gắng trả lời bằng tiếng Đức hoặc viết ra giấy. Bạn có thể kiểm tra đáp án bằng cách lật thẻ và so sánh với câu trả lời của mình.
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 là gì?
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 là một bộ sưu tập flashcard được thiết kế riêng cho người học tiếng Đức ở trình độ B1. Bộ flashcard này bao gồm 1000 từ vựng tiếng Đức B1 phổ biến và quan trọng, được chọn lọc từ các nguồn uy tín và đáng tin cậy.
Mỗi tấm thẻ trong bộ flashcard này chứa:
Từ vựng tiếng Đức B1 ở mặt trước, kèm theo phiên âm, loại từ và giới tính (nếu có).
Nghĩa của từ vựng tiếng Đức B1 ở mặt sau
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 có những ưu điểm gì?
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 có những ưu điểm sau:
Giúp bạn học từ vựng tiếng Đức B1 một cách nhanh chóng và hiệu quả, bằng cách cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Đức B1 cần thiết và thường xuyên sử dụng nhất.
Giúp bạn học từ vựng tiếng Đức B1 một cách dễ dàng và thú vị, bằng cách sử dụng hình ảnh, âm thanh, màu sắc và ví dụ để tăng cường trải nghiệm học tập của bạn.
Giúp bạn học từ vựng tiếng Đức B1 một cách linh hoạt và tiện lợi, bằng cách cho phép bạn sử dụng flashcard trên nhiều thiết bị khác nhau, như điện thoại, máy tính bảng, máy tính hoặc in ra giấy. Để sở hữu bản giấy, vui lòng liên hệ Zalo: 0904 969 086
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 đang chờ bạn học Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu học từ vựng tiếng Đức B1 với flashcard chưa?
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Đức của bạn ngay và luôn nhá. Bạn cũng có thể kiểm tra kiến thức từ vựng của bạn qua các bài trắc nghiệm tại đây: Bạn đã biết 1000 từ tiếng Đức này chưa? Hãy tự kiểm tra nhé. Chúc bạn học tốt và thành công! Hẹn gặp các bạn ở bài viết kế tiếp.
atmen
thở atmen | atmet | atmete | geatmet haben
1/743
der Westteil, die Westteile
phần phía Tây
2/743
hinterher
sau đó
3/743
die Krankenkasse, die Krankenkassen
bảo hiểm y tế
4/743
die Opposition, die Oppositionen
phe đối lập
5/743
schlank
mảnh mai
6/743
die Wahl, die Wahlen
lựa chọn
7/743
fordern
yêu cầu fordern | fordert | forderte | gefordert haben
8/743
zurücklassen
để lại zurücklassen | lässt zurück | ließ zurück | zurückgelassen haben
9/743
der Bürgersteig, die Bürgersteige
vỉa hè
10/743
hupen
bấm còi hupen | hupt | hupte | gehupt haben
11/743
einander
lẫn nhau, nhau
12/743
erhöht
tăng erhöhen | erhöht | erhöhte | erhöht haben
13/743
der Zorn
sự tức giận
14/743
die Taste, die Tasten
phím
15/743
die Summe, die Summen
tổng số
16/743
weiterlesen
tiếp tục đọc weiterlesen | liest weiter | las weiter | weitergelesen haben
17/743
die Stimme, die Stimmen
giọng nói
18/743
der Beitrag, die Beiträge
sự đóng góp
19/743
das Gesundheitsgespräch, die Gesundheitsgespräche
cuộc trò chuyện về sức khỏe
20/743
die Bedienung, die Bedienungen
sự phục vụ
21/743
die Breite, die Breiten
chiều rộng
22/743
fair
công bằng
23/743
betrügen
lừa dối betrügen | betrügt | betrog | betrogen haben
24/743
der Bundesbürger, die Bundesbürger
công dân Liên bang
25/743
meinetwegen
vì tôi
26/743
verraten
tiết lộ verraten | verrät | verriet | verraten haben
27/743
versäumen
bỏ lỡ versäumen | versäumt | versäumte | versäumt haben
28/743
frieren
lạnh, làm đóng băng frieren | friert | fror | gefroren haben
29/743
die Ausbildungschance, die Ausbildungschancen
cơ hội đào tạo
30/743
der Südpol
Cực Nam
31/743
eignen sich
phù hợp sich eignen | eignet sich | eignete sich | sich geeignet haben
32/743
ausfahren
đi ra ngoài ausfahren | fährt aus | fuhr aus | ausgefahren sein
33/743
der Bundespräsident, die Bundespräsidenten
Tổng thống Liên bang
34/743
die Leistung, die Leistungen
hiệu suất
35/743
der/das Bonbon, die Bonbons
kẹo
36/743
berücksichtigen
xem xét berücksichtigen | berücksichtigt | berücksichtigte | berücksichtigt haben
37/743
der Kriminalbeamte, die Kriminalbeamten
cán bộ điều tra
38/743
vertreten
đại diện vertreten | vertritt | vertrat | vertreten haben
39/743
die Mitbestimmung, die Mitbestimmungen
sự tham gia quyết định
40/743
aufregen
kích động sich aufregen | regt sich auf | regte sich auf | sich aufgeregt haben
41/743
der Wohnblock, die Wohnblöcke
khối nhà ở
42/743
die Traumwohnung, die Traumwohnungen
căn hộ mơ ước
43/743
Stelle: an deiner/Ihrer Stelle
ở vị trí của bạn
44/743
die Annonce, die Annoncen
quảng cáo (Ann…)
45/743
die Waffe, die Waffen
vũ khí
46/743
die Bürgerinitiative, die Bürgerinitiativen
sáng kiến cộng đồng
47/743
der Sozialarbeiter, die Sozialarbeiter
công tác xã hội
48/743
akustisch
thuộc về âm thanh
49/743
sich verhalten
cư xử sich verhalten | verhält sich | verhielt sich | sich verhalten haben
50/743
basteln
thủ công basteln | bastelt | bastelte | gebastelt haben
51/743
ungültig
không hợp lệ
52/743
unterscheiden
phân biệt unterscheiden | unterscheidet | unterschied | unterschieden haben
53/743
der Gesichtsausdruck, die Gesichtsausdrücke
biểu cảm khuôn mặt
54/743
beschließen
quyết định beschließen | beschließt | beschloss | beschlossen haben
55/743
das Blinklicht, die Blinklichter
đèn nhấp nháy
56/743
einschalten
bật einschalten | schaltet ein | schaltete ein | eingeschaltet haben
57/743
das Knie, die Knie
đầu gối
58/743
die Gefahr, die Gefahren
nguy hiểm
59/743
dreimal
ba lần
60/743
das Laufwerk, die Laufwerke
ổ đĩa
61/743
die Vorschrift, die Vorschriften
quy định
62/743
bestärken
củng cố bestärken | bestärkt | bestärkte | bestärkt haben
63/743
die Verwaltung, die Verwaltungen
quản lý
64/743
weiterhelfen
giúp đỡ thêm weiterhelfen | hilft weiter | half weiter | weitergeholfen haben
65/743
das Steak, die Steaks
bít tết
66/743
die Mühe, die Mühen
nỗ lực
67/743
analysieren
phân tích analysieren | analysiert | analysierte | analysiert haben
68/743
die Atomkernspaltung, die Atomkernspaltungen
phân hạch hạt nhân
69/743
die Botschaft, die Botschaften
đại sứ quán
70/743
der/die Bedürftige, die Bedürftigen
người nghèo
71/743
die Gastfreundschaft
sự hiếu khách
72/743
das Kundengespräch, die Kundengespräche
cuộc họp với khách hàng
73/743
streiken
đình công streiken | streikt | streikte | gestreikt haben
74/743
campen
cắm trại campen | campt | campte | gecampt haben
75/743
der Griff, die Griffe
tay nắm, tay cầm
76/743
jugendlich
thanh thiếu niên
77/743
der Monitor, die Monitore
màn hình
78/743
das Heft, die Hefte
tập vở
79/743
die Gegenwart
hiện tại
80/743
der Verlust, die Verluste
mất mát
81/743
die Hochschule, die Hochschulen
trường đại học
82/743
ungenau
không chính xác
83/743
einstellen
điều chỉnh einstellen | stellt ein | stellte ein | eingestellt haben
84/743
abgesichert sein
được bảo vệ abgesichert sein | ist abgesichert | war abgesichert | abgesichert gewesen sein
85/743
wiedererkennen
nhận ra lại wiedererkennen | erkennt wieder | erkannte wieder | wiedererkannt haben
86/743
zuverlässig
đáng tin cậy
87/743
die Ausflugszeit, die Ausflugszeiten
thời gian đi chơi
88/743
das Volk, die Völker
dân tộc
89/743
der Diener, die Diener
người hầu
90/743
der Abfall, die Abfälle
rác
91/743
Roh
sống, thô
92/743
das Kostüm, die Kostüme
bộ trang phục
93/743
evangelisch
Tin lành
94/743
der Fußballstar, die Fußballstars
ngôi sao bóng đá
95/743
gleichzeitig
đồng thời
96/743
höchstens
tối đa
97/743
hinsetzen
ngồi xuống hinsetzen | setzt hin | setzte hin | hingesetzt haben
98/743
gesundheitlich
về sức khỏe
99/743
geschehen
xảy ra geschehen | geschieht | geschah | geschehen sein
100/743
der Nachbarstaat, die Nachbarstaaten
quốc gia láng giềng
101/743
bedienen
phục vụ bedienen | bedient | bediente | bedient haben
102/743
die Wissenschaft, die Wissenschaften
khoa học
103/743
die Frechheit, die Frechheiten
sự láo xược
104/743
der Briefträger, die Briefträger
người đưa thư (bưu tá)
105/743
weitermachen
tiếp tục weitermachen | macht weiter | machte weiter | weitergemacht haben
106/743
der Bach, die Bäche
suối
107/743
beweisen
chứng minh beweisen | beweist | bewies | bewiesen haben
108/743
der Rückflug, die Rückflüge
chuyến bay trở về
109/743
der Zusammenhang, die Zusammenhänge
mối liên hệ
110/743
von mir aus
theo ý tôi
111/743
zusammenfassen
tóm tắt zusammenfassen | fasst zusammen | fasste zusammen | zusammengefasst haben
112/743
bestätigen
xác nhận bestätigen | bestätigt | bestätigte | bestätigt haben
113/743
kompliziert
phức tạp
114/743
klappen
hoạt động tốt klappen | klappt | klappte | geklappt haben
115/743
der Befehl, die Befehle
lệnh
116/743
das Kornfeld, die Kornfelder
cánh đồng lúa mì
117/743
die Stadtwohnung, die Stadtwohnungen
căn hộ thành phố
118/743
genehmigen
cho phép genehmigen | genehmigt | genehmigte | genehmigt haben
119/743
halt
dừng halten | hält | hielt | gehalten haben
120/743
abdrücken
nhấn, bóp abdrücken | drückt ab | drückte ab | abgedrückt haben
121/743
geschäftlich
về mặt kinh doanh
122/743
vorziehen
ưu tiên vorziehen | zieht vor | zog vor | vorgezogen haben
123/743
aufmerksam
chú ý
124/743
der Gemüsegarten, die Gemüsegärten
vườn rau
125/743
brüderlich
như anh em
126/743
vorhin
vừa rồi
127/743
bemühen
cố gắng sich bemühen | bemüht sich | bemühte sich | sich bemüht haben
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.
Không đồng ýĐồng ý
Kết nối với
Tôi cho phép tạo tài khoản
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.
Vui lòng đăng kí hoặc đăng nhập vào hệ thống để sử dụng được nhiều tính năng hữu ích như Sổ từ vựng, làm bài trắc nghiệm tiếng Đức, học tiếng Đức miễn phí, nhận giải đáp từ các giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi... Nếu bạn chưa cho tài khoản, bạn có thể đăng kí tại đây:Đăng kí thành viên. Bạn có thể nhấn vào biểu tượng Facebook, Google hoặc Linkedin để đăng nhập thông qua các mạng xã hội đó.
We use cookies on our website to give you the most relevant experience by remembering your preferences and repeat visits. By clicking “Accept”, you consent to the use of ALL the cookies.
This website uses cookies to improve your experience while you navigate through the website. Out of these, the cookies that are categorized as necessary are stored on your browser as they are essential for the working of basic functionalities of the website. We also use third-party cookies that help us analyze and understand how you use this website. These cookies will be stored in your browser only with your consent. You also have the option to opt-out of these cookies. But opting out of some of these cookies may affect your browsing experience.
Necessary cookies are absolutely essential for the website to function properly. These cookies ensure basic functionalities and security features of the website, anonymously.
Cookie
Duration
Description
cookielawinfo-checkbox-advertisement
1 year
Set by the GDPR Cookie Consent plugin, this cookie is used to record the user consent for the cookies in the "Advertisement" category .
cookielawinfo-checkbox-analytics
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Analytics".
cookielawinfo-checkbox-functional
11 months
The cookie is set by GDPR cookie consent to record the user consent for the cookies in the category "Functional".
cookielawinfo-checkbox-necessary
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookies is used to store the user consent for the cookies in the category "Necessary".
cookielawinfo-checkbox-others
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Other.
cookielawinfo-checkbox-performance
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Performance".
CookieLawInfoConsent
1 year
Records the default button state of the corresponding category & the status of CCPA. It works only in coordination with the primary cookie.
PHPSESSID
session
This cookie is native to PHP applications. The cookie is used to store and identify a users' unique session ID for the purpose of managing user session on the website. The cookie is a session cookies and is deleted when all the browser windows are closed.
viewed_cookie_policy
11 months
The cookie is set by the GDPR Cookie Consent plugin and is used to store whether or not user has consented to the use of cookies. It does not store any personal data.
Analytical cookies are used to understand how visitors interact with the website. These cookies help provide information on metrics the number of visitors, bounce rate, traffic source, etc.
Cookie
Duration
Description
_ga
2 years
The _ga cookie, installed by Google Analytics, calculates visitor, session and campaign data and also keeps track of site usage for the site's analytics report. The cookie stores information anonymously and assigns a randomly generated number to recognize unique visitors.
_ga_BFQYR7HS2F
2 years
This cookie is installed by Google Analytics.
_gat_gtag_UA_204877195_1
1 minute
Set by Google to distinguish users.
_gid
1 day
Installed by Google Analytics, _gid cookie stores information on how visitors use a website, while also creating an analytics report of the website's performance. Some of the data that are collected include the number of visitors, their source, and the pages they visit anonymously.
CONSENT
16 years 3 months
YouTube sets this cookie via embedded youtube-videos and registers anonymous statistical data.
Advertisement cookies are used to provide visitors with relevant ads and marketing campaigns. These cookies track visitors across websites and collect information to provide customized ads.
Cookie
Duration
Description
fr
3 months
Facebook sets this cookie to show relevant advertisements to users by tracking user behaviour across the web, on sites that have Facebook pixel or Facebook social plugin.
IDE
1 year 24 days
Google DoubleClick IDE cookies are used to store information about how the user uses the website to present them with relevant ads and according to the user profile.
test_cookie
15 minutes
The test_cookie is set by doubleclick.net and is used to determine if the user's browser supports cookies.
VISITOR_INFO1_LIVE
5 months 27 days
A cookie set by YouTube to measure bandwidth that determines whether the user gets the new or old player interface.
YSC
session
YSC cookie is set by Youtube and is used to track the views of embedded videos on Youtube pages.
yt-remote-connected-devices
never
YouTube sets this cookie to store the video preferences of the user using embedded YouTube video.
yt-remote-device-id
never
YouTube sets this cookie to store the video preferences of the user using embedded YouTube video.
yt.innertube::nextId
never
This cookie, set by YouTube, registers a unique ID to store data on what videos from YouTube the user has seen.
yt.innertube::requests
never
This cookie, set by YouTube, registers a unique ID to store data on what videos from YouTube the user has seen.