2phút Bạn đang học tiếng Đức ở trình độ B1 và muốn nâng cao vốn từ vựng của mình? Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học hiệu quả, dễ dàng và thú vị? Bạn muốn có thể giao tiếp tiếng Đức một cách tự tin và lưu loát? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không nên bỏ qua flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 mà chúng mình giới thiệu cho bạn trong bài viết này.
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 đang chờ bạn học
2phút
Bạn đang học tiếng Đức ở trình độ B1 và muốn nâng cao vốn từ vựng của mình? Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học hiệu quả, dễ dàng và thú vị? Bạn muốn có thể giao tiếp tiếng Đức một cách tự tin và lưu loát? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không nên bỏ qua flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 mà chúng mình giới thiệu cho bạn trong bài viết này.
Flashcard là một công cụ học tập đơn giản nhưng hiệu quả, được nhiều người sử dụng để học ngoại ngữ. Flashcard là những tấm thẻ nhỏ có chứa từ vựng, cụm từ, ngữ pháp hoặc bất kỳ thông tin nào bạn muốn ghi nhớ. Mỗi tấm thẻ có hai mặt, một mặt chứa câu hỏi, mặt kia chứa câu trả lời.
Flashcard giúp bạn học từ vựng tiếng Đức B1 như thế nào?
Flashcard giúp bạn học từ vựng tiếng Đức B1 bằng cách kích thích bộ nhớ của bạn thông qua việc lặp lại và kiểm tra.
Bạn có thể sử dụng flashcard để:
Học từ vựng mới một cách hệ thống và có chọn lọc. Bạn có thể chia flashcard thành các nhóm theo chủ đề, mức độ khó, tần suất sử dụng hoặc bất kỳ tiêu chí nào bạn muốn.
Ôn tập từ vựng đã học một cách định kỳ và hiệu quả. Bạn có thể sắp xếp flashcard theo mức độ nhớ của bạn, từ dễ nhớ nhất đến khó nhớ nhất, và ôn tập chúng theo khoảng thời gian phù hợp.
Kiểm tra từ vựng của mình một cách tự do và linh hoạt. Bạn có thể lấy ngẫu nhiên một tấm thẻ và đọc câu hỏi, sau đó cố gắng trả lời bằng tiếng Đức hoặc viết ra giấy. Bạn có thể kiểm tra đáp án bằng cách lật thẻ và so sánh với câu trả lời của mình.
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 là gì?
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 là một bộ sưu tập flashcard được thiết kế riêng cho người học tiếng Đức ở trình độ B1. Bộ flashcard này bao gồm 1000 từ vựng tiếng Đức B1 phổ biến và quan trọng, được chọn lọc từ các nguồn uy tín và đáng tin cậy.
Mỗi tấm thẻ trong bộ flashcard này chứa:
Từ vựng tiếng Đức B1 ở mặt trước, kèm theo phiên âm, loại từ và giới tính (nếu có).
Nghĩa của từ vựng tiếng Đức B1 ở mặt sau
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 có những ưu điểm gì?
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 có những ưu điểm sau:
Giúp bạn học từ vựng tiếng Đức B1 một cách nhanh chóng và hiệu quả, bằng cách cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Đức B1 cần thiết và thường xuyên sử dụng nhất.
Giúp bạn học từ vựng tiếng Đức B1 một cách dễ dàng và thú vị, bằng cách sử dụng hình ảnh, âm thanh, màu sắc và ví dụ để tăng cường trải nghiệm học tập của bạn.
Giúp bạn học từ vựng tiếng Đức B1 một cách linh hoạt và tiện lợi, bằng cách cho phép bạn sử dụng flashcard trên nhiều thiết bị khác nhau, như điện thoại, máy tính bảng, máy tính hoặc in ra giấy. Để sở hữu bản giấy, vui lòng liên hệ Zalo: 0904 969 086
Flashcard 1000 từ vựng tiếng Đức B1 đang chờ bạn học Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu học từ vựng tiếng Đức B1 với flashcard chưa?
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Đức của bạn ngay và luôn nhá. Bạn cũng có thể kiểm tra kiến thức từ vựng của bạn qua các bài trắc nghiệm tại đây: Bạn đã biết 1000 từ tiếng Đức này chưa? Hãy tự kiểm tra nhé. Chúc bạn học tốt và thành công! Hẹn gặp các bạn ở bài viết kế tiếp.
die Regierung, die Regierungen
chính phủ
1/743
dekorieren
trang trí dekorieren | dekoriert | dekorierte | dekoriert haben
2/743
der Vollmond, die Vollmonde
trăng tròn
3/743
abmachen
thỏa thuận, gỡ bỏ abmachen | macht ab | machte ab | abgemacht haben
4/743
der Brauch, die Bräuche
phong tục
5/743
das Vertrauen
niềm tin
6/743
unwillig
miễn cưỡng
7/743
die Kriminalpolizei
cảnh sát hình sự
8/743
das Verhältnis, die Verhältnisse
mối quan hệ
9/743
die Behauptung, die Behauptungen
lời khẳng định
10/743
anschaffen
mua sắm anschaffen | schafft an | schaffte an | angeschafft haben
11/743
aufgeregt
hồi hộp, kích động
12/743
der Kofferraum, die Kofferräume
cốp xe
13/743
ungeduldig
nóng lòng
14/743
kritisch
phê bình
15/743
recht haben
đúng recht haben | hat recht | hatte recht | recht gehabt haben
16/743
das Studio, die Studios
phòng thu
17/743
das Einkommen
thu nhập
18/743
gleichzeitig
đồng thời
19/743
reserviert
đã đặt trước reservieren | reserviert | reservierte | reserviert haben
20/743
die Kälte
cái lạnh
21/743
das Eigentum, die Eigentümer
tài sản
22/743
die Aufnahme, die Aufnahmen
bản ghi
23/743
vergeblich
vô ích
24/743
beleidigt
bị xúc phạm
25/743
die Opposition, die Oppositionen
phe đối lập
26/743
der Schatten, die Schatten
bóng râm
27/743
die Tatsache, die Tatsachen
sự thật
28/743
die Broschüre, die Broschüren
sách mỏng, tờ rơi
29/743
vorhin
vừa rồi
30/743
ausgeschlossen
loại trừ (phân từ)
31/743
sowohl...als auch
cả...lẫn...
32/743
stoppen
dừng lại stoppen | stoppt | stoppte | gestoppt haben
33/743
der Fall, die Fälle
trường hợp
34/743
die Gemeinschaft, die Gemeinschaften
cộng đồng
35/743
aufheben
nhặt lên aufheben | hebt auf | hob auf | aufgehoben haben
36/743
innen
bên trong
37/743
jugendlich
thanh thiếu niên
38/743
allerwichtigste
quan trọng nhất
39/743
die Geschäftsidee, die Geschäftsideen
ý tưởng kinh doanh
40/743
auslassen
bỏ qua auslassen | lässt aus | ließ aus | ausgelassen haben
41/743
akustisch
thuộc về âm thanh
42/743
der Zweck, die Zwecke
mục đích
43/743
eventuell
có thể
44/743
ausspannen
thư giãn ausspannen | spannt aus | spannte aus | ausgespannt haben
45/743
das Gras, die Gräser
cỏ
46/743
innere
nội bộ
47/743
hineinbauen
lắp vào hineinbauen | baut hinein | baute hinein | hineingebaut haben
48/743
die Bequemlichkeit, die Bequemlichkeiten
sự tiện nghi
49/743
aller-
tất cả
50/743
das Berufsleben
đời sống công việc
51/743
vegetarisch
chay (ăn chay…)
52/743
der Monitor, die Monitore
màn hình
53/743
abnehmen
giảm cân abnehmen | nimmt ab | nahm ab | abgenommen haben
54/743
halt
dừng halten | hält | hielt | gehalten haben
55/743
der Sozialarbeiter, die Sozialarbeiter
công tác xã hội
56/743
das Drittel
một phần ba
57/743
das Schnitzel, die Schnitzel
thịt schnitzel (một món ăn của thành phố Viên)
58/743
der Humor
hài hước
59/743
gesamt
tổng cả
60/743
die Auflage, die Auflagen
bản in, yêu cầu
61/743
Betrieb: in Betrieb
đang hoạt động
62/743
die Möglichkeit, die Möglichkeiten
khả năng
63/743
die Berufserfahrung, die Berufserfahrungen
kinh nghiệm nghề nghiệp
64/743
erschrecken
hoảng sợ erschrecken | erschrickt | erschrak | erschrocken sein
65/743
der Anbieter, die Anbieter
nhà cung cấp
66/743
weitermachen
tiếp tục weitermachen | macht weiter | machte weiter | weitergemacht haben
67/743
ebenfalls
cũng vậy
68/743
zurückfragen
hỏi lại zurückfragen | fragt zurück | fragte zurück | zurückgefragt haben
69/743
umtauschen
đổi umtauschen | tauscht um | tauschte um | umgetauscht haben
70/743
der Traumurlaub, die Traumurlaube
kỳ nghỉ mơ ước
71/743
der Gang, die Gänge
hành lang, lối đi
72/743
der Krimifan, die Krimifans
người hâm mộ tiểu thuyết trinh thám
73/743
aufteilen
chia aufteilen | teilt auf | teilte auf | aufgeteilt haben
74/743
der Präsident, die Präsidenten
tổng thống
75/743
der Diebstahl, die Diebstähle
vụ trộm
76/743
der Verlust, die Verluste
mất mát
77/743
altbekannt
quen thuộc
78/743
der Geschmack, die Geschmäcke
vị giác
79/743
der Auftrag, die Aufträge
nhiệm vụ
80/743
der Brei, die Breie
cháo
81/743
darstellen
thể hiện darstellen | stellt dar | stellte dar | dargestellt haben
82/743
unkreativ
không sáng tạo
83/743
gefallen lassen
chấp nhận sich gefallen lassen | lässt sich gefallen | ließ sich gefallen | sich gefallen gelassen haben
84/743
das Computerprogramm, die Computerprogramme
chương trình máy tính
85/743
der Stern, die Sterne
ngôi sao (tiếng Đức)
86/743
die Einzelheit, die Einzelheiten
chi tiết
87/743
die Mehrheit, die Mehrheiten
đa số
88/743
ausreichend
đủ (tính từ)
89/743
genehmigen
cho phép genehmigen | genehmigt | genehmigte | genehmigt haben
90/743
versäumen
bỏ lỡ versäumen | versäumt | versäumte | versäumt haben
91/743
die Not
khẩn cấp
92/743
der Hinduismus
Hindu giáo
93/743
der Familienurlaub, die Familienurlaube
kỳ nghỉ gia đình
94/743
das Parkhaus, die Parkhäuser
bãi đậu xe nhiều tầng
95/743
behindern
cản trở behindern | behindert | behinderte | behindert haben
96/743
die Öffentlichkeit
công chúng
97/743
offenbar
hiển nhiên
98/743
scheiden lassen
ly hôn sich scheiden lassen | lässt sich scheiden | ließ sich scheiden | sich geschieden lassen haben
99/743
endgültig
cuối cùng
100/743
das Benehmen
cách cư xử
101/743
der Gastwirt, die Gastwirte
chủ quán trọ
102/743
hungern
đói hungern | hungert | hungerte | gehungert haben
103/743
außerordentlich
phi thường
104/743
schimpfen
mắng schimpfen | schimpft | schimpfte | geschimpft haben
105/743
hinsehen
nhìn vào hinsehen | sieht hin | sah hin | hingesehen haben
106/743
angeblich
có lẽ
107/743
Regel: in der Regel
thông thường, theo như qui tắc thông thường
108/743
nachdenken
suy nghĩ nachdenken | denkt nach | dachte nach | nachgedacht haben
109/743
der Sänger, die Sänger
ca sĩ
110/743
herauskommen
đi ra herauskommen | kommt heraus | kam heraus | herausgekommen sein
111/743
die Droge, die Drogen
ma túy
112/743
schreien
kêu la schreien | schreit | schrie | geschrien haben
113/743
die Anredeform, die Anredeformen
hình thức xưng hô
114/743
aufwendig
tốn kém
115/743
loben
khen ngợi loben | lobt | lobte | gelobt haben
116/743
schaden
gây hại schaden | schadet | schadete | geschadet haben
117/743
das Gartengerät, die Gartengeräte
dụng cụ làm vườn
118/743
die Aprikosenmarmelade, die Aprikosenmarmeladen
mứt đào
119/743
heben
nâng heben | hebt | hob | gehoben haben
120/743
lebendig
sống
121/743
blühen
nở hoa blühen | blüht | blühte | geblüht haben
122/743
das Parlament, die Parlamente
nghị viện
123/743
der Quark
đồng sữa chua
124/743
verhungern
chết đói verhungern | verhungert | verhungerte | verhungert sein
125/743
die Mitbestimmung, die Mitbestimmungen
sự tham gia quyết định
126/743
die Waffe, die Waffen
vũ khí
127/743
der Schuss, die Schüsse
phát súng
128/743
die Europäische Union
Liên minh Châu Âu
129/743
der Bericht, die Berichte
báo cáo
130/743
der Gesundheitsartikel, die Gesundheitsartikel
bài viết về sức khỏe
131/743
die Biene, die Bienen
con ong
132/743
der Zeuge, die Zeugen
nhân chứng
133/743
das Glücksspiel, die Glücksspiele
trò chơi may rủi
134/743
die Absicht, die Absichten
ý định
135/743
weitererzählen
kể tiếp weitererzählen | erzählt weiter | erzählte weiter | weitererzählt haben
136/743
die Schuld, die Schulden
lỗi lầm
137/743
die Ursache, die Ursachen
nguyên nhân
138/743
Roh
sống, thô
139/743
die Reaktion, die Reaktionen
phản ứng
140/743
nicken
gật đầu nicken | nickt | nickte | genickt haben
141/743
das Fußballteam, die Fußballteams
đội bóng đá
142/743
hinterher
sau đó
143/743
die Hochschule, die Hochschulen
trường đại học
144/743
der Besitzer, die Besitzer
chủ sở hữu
145/743
jene
kia, những cái kia
146/743
die Armbanduhr, die Armbanduhren
đồng hồ đeo tay
147/743
aufregend
hứng thú
148/743
die Margarine
margarin (một loại bơ)
149/743
die Badesachen
đồ tắm
150/743
loslachen
bắt đầu cười loslachen | lacht los | lachte los | losgelacht haben
151/743
abrutschen
trượt abrutschen | rutscht ab | rutschte ab | abgerutscht sein
152/743
die Einrichtung, die Einrichtungen
sự thiết lập
153/743
kompliziert
phức tạp
154/743
der Einfluss, die Einflüsse
sự ảnh hưởng
155/743
der Umweg, die Umwege
đường vòng
156/743
schlank
mảnh mai
157/743
die Fernsehzeitschrift, die Fernsehzeitschriften
tạp chí truyền hình
158/743
der/die Arbeitslose, die Arbeitslosen
người thất nghiệp
159/743
kämpfen
chiến đấu kämpfen | kämpft | kämpfte | gekämpft haben
160/743
der Kopierer, die Kopierer
máy photocopy
161/743
die Ernte, die Ernten
mùa gặt, mùa màng
162/743
wieso
tại sao (wie…)
163/743
die Recherche, die Recherchen
nghiên cứu
164/743
der Knopf, die Knöpfe
nút, cúc áo
165/743
der Skandal, die Skandale
bê bối
166/743
die Cocktailbar, die Cocktailbars
quán bar cocktail
167/743
die Wahl, die Wahlen
lựa chọn
168/743
ausdrucken
in ấn ausdrucken | druckt aus | druckte aus | ausgedruckt haben
169/743
herumliegen
nằm rải rác herumliegen | liegt herum | lag herum | herumgelegen haben
170/743
umarmen
ôm umarmen | umarmt | umarmte | umarmt haben
171/743
abschließen
khóa abschließen | schließt ab | schloss ab | abgeschlossen haben
172/743
der Dichter, die Dichter
nhà thơ
173/743
treiben
thực hiện, làm treiben | treibt | trieb | getrieben haben
174/743
das Ausstellungsstück, die Ausstellungsstücke
đồ vật trưng bày
175/743
die Bürgerinitiative, die Bürgerinitiativen
sáng kiến cộng đồng
176/743
bestätigen
xác nhận bestätigen | bestätigt | bestätigte | bestätigt haben
177/743
Reif
chín
178/743
unterstützen
hỗ trợ unterstützen | unterstützt | unterstützte | unterstützt haben
179/743
der Augenblick, die Augenblicke
khoảnh khắc
180/743
abdrücken
nhấn, bóp abdrücken | drückt ab | drückte ab | abgedrückt haben
181/743
zurückbekommen
nhận lại zurückbekommen | bekommt zurück | bekam zurück | zurückbekommen haben
182/743
unsympathisch
không dễ mến
183/743
mithilfe
với sự giúp đỡ của (giới từ cách 2)
184/743
klug
thông minh
185/743
der Bürgersteig, die Bürgersteige
vỉa hè
186/743
unmotiviert
không có động lực
187/743
veröffentlichen
công bố veröffentlichen | veröffentlicht | veröffentlichte | veröffentlicht haben
188/743
die Annonce, die Annoncen
quảng cáo (Ann…)
189/743
der Inhalt, die Inhalte
nội dung
190/743
der Pilz, die Pilze
nấm
191/743
die Notrufnummer, die Notrufnummern
số điện thoại khẩn cấp
192/743
der Flughafenchef, die Flughafenchefs
giám đốc sân bay
193/743
der Alarm, die Alarme
báo động
194/743
anstatt
thay vì (an..)
195/743
die Verbesserung, die Verbesserungen
cải thiện
196/743
der Befehl, die Befehle
lệnh
197/743
katholisch
Công giáo
198/743
der Akrobat, die Akrobaten
người làm xiếc
199/743
sich irren
nhầm lẫn sich irren | irrt sich | irrte sich | sich geirrt haben
200/743
das Getreide
ngũ cốc
201/743
gelingen
thành công gelingen | gelingt | gelang | gelungen sein
202/743
der Zusammenhang, die Zusammenhänge
mối liên hệ
203/743
schützen
bảo vệ schützen | schützt | schützte | geschützt haben
204/743
hinbringen
mang đến hinbringen | bringt hin | brachte hin | hingebracht haben
205/743
die Baubehörde, die Baubehörden
cơ quan xây dựng
206/743
der Griff, die Griffe
tay nắm, tay cầm
207/743
der Beweis, die Beweise
bằng chứng
208/743
künstlich
nhân tạo
209/743
das Gesundheitsgespräch, die Gesundheitsgespräche
cuộc trò chuyện về sức khỏe
210/743
die Vorschrift, die Vorschriften
quy định
211/743
die Bereitschaft
sự sẵn sàng
212/743
der Geschäftsmann, die Geschäftsleute
doanh nhân
213/743
die Mühe, die Mühen
nỗ lực
214/743
die Halstablette, die Halstabletten
viên ngậm họng
215/743
gratis
miễn phí
216/743
Stück: ein starkes Stück
một phần quan trọng
217/743
defekt
hỏng
218/743
der Diskussionsfilm, die Diskussionsfilme
phim thảo luận
219/743
der Kreis, die Kreise
vòng tròn
220/743
campen
cắm trại campen | campt | campte | gecampt haben
221/743
die Atomkernspaltung, die Atomkernspaltungen
phân hạch hạt nhân
222/743
das Judentum
Do Thái giáo
223/743
der Bundespräsident, die Bundespräsidenten
Tổng thống Liên bang
224/743
der Bach, die Bäche
suối
225/743
unvorstellbar
không thể tưởng tượng được
226/743
beweglich
có thể di chuyển
227/743
regieren
cầm quyền regieren | regiert | regierte | regiert haben
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.
Không đồng ýĐồng ý
Kết nối với
Tôi cho phép tạo tài khoản
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.
Vui lòng đăng kí hoặc đăng nhập vào hệ thống để sử dụng được nhiều tính năng hữu ích như Sổ từ vựng, làm bài trắc nghiệm tiếng Đức, học tiếng Đức miễn phí, nhận giải đáp từ các giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi... Nếu bạn chưa cho tài khoản, bạn có thể đăng kí tại đây:Đăng kí thành viên. Bạn có thể nhấn vào biểu tượng Facebook, Google hoặc Linkedin để đăng nhập thông qua các mạng xã hội đó.
We use cookies on our website to give you the most relevant experience by remembering your preferences and repeat visits. By clicking “Accept”, you consent to the use of ALL the cookies.
This website uses cookies to improve your experience while you navigate through the website. Out of these, the cookies that are categorized as necessary are stored on your browser as they are essential for the working of basic functionalities of the website. We also use third-party cookies that help us analyze and understand how you use this website. These cookies will be stored in your browser only with your consent. You also have the option to opt-out of these cookies. But opting out of some of these cookies may affect your browsing experience.
Necessary cookies are absolutely essential for the website to function properly. These cookies ensure basic functionalities and security features of the website, anonymously.
Cookie
Duration
Description
cookielawinfo-checkbox-advertisement
1 year
Set by the GDPR Cookie Consent plugin, this cookie is used to record the user consent for the cookies in the "Advertisement" category .
cookielawinfo-checkbox-analytics
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Analytics".
cookielawinfo-checkbox-functional
11 months
The cookie is set by GDPR cookie consent to record the user consent for the cookies in the category "Functional".
cookielawinfo-checkbox-necessary
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookies is used to store the user consent for the cookies in the category "Necessary".
cookielawinfo-checkbox-others
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Other.
cookielawinfo-checkbox-performance
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Performance".
CookieLawInfoConsent
1 year
Records the default button state of the corresponding category & the status of CCPA. It works only in coordination with the primary cookie.
PHPSESSID
session
This cookie is native to PHP applications. The cookie is used to store and identify a users' unique session ID for the purpose of managing user session on the website. The cookie is a session cookies and is deleted when all the browser windows are closed.
viewed_cookie_policy
11 months
The cookie is set by the GDPR Cookie Consent plugin and is used to store whether or not user has consented to the use of cookies. It does not store any personal data.
Analytical cookies are used to understand how visitors interact with the website. These cookies help provide information on metrics the number of visitors, bounce rate, traffic source, etc.
Cookie
Duration
Description
_ga
2 years
The _ga cookie, installed by Google Analytics, calculates visitor, session and campaign data and also keeps track of site usage for the site's analytics report. The cookie stores information anonymously and assigns a randomly generated number to recognize unique visitors.
_ga_BFQYR7HS2F
2 years
This cookie is installed by Google Analytics.
_gat_gtag_UA_204877195_1
1 minute
Set by Google to distinguish users.
_gid
1 day
Installed by Google Analytics, _gid cookie stores information on how visitors use a website, while also creating an analytics report of the website's performance. Some of the data that are collected include the number of visitors, their source, and the pages they visit anonymously.
CONSENT
16 years 3 months
YouTube sets this cookie via embedded youtube-videos and registers anonymous statistical data.
Advertisement cookies are used to provide visitors with relevant ads and marketing campaigns. These cookies track visitors across websites and collect information to provide customized ads.
Cookie
Duration
Description
fr
3 months
Facebook sets this cookie to show relevant advertisements to users by tracking user behaviour across the web, on sites that have Facebook pixel or Facebook social plugin.
IDE
1 year 24 days
Google DoubleClick IDE cookies are used to store information about how the user uses the website to present them with relevant ads and according to the user profile.
test_cookie
15 minutes
The test_cookie is set by doubleclick.net and is used to determine if the user's browser supports cookies.
VISITOR_INFO1_LIVE
5 months 27 days
A cookie set by YouTube to measure bandwidth that determines whether the user gets the new or old player interface.
YSC
session
YSC cookie is set by Youtube and is used to track the views of embedded videos on Youtube pages.
yt-remote-connected-devices
never
YouTube sets this cookie to store the video preferences of the user using embedded YouTube video.
yt-remote-device-id
never
YouTube sets this cookie to store the video preferences of the user using embedded YouTube video.
yt.innertube::nextId
never
This cookie, set by YouTube, registers a unique ID to store data on what videos from YouTube the user has seen.
yt.innertube::requests
never
This cookie, set by YouTube, registers a unique ID to store data on what videos from YouTube the user has seen.