Tình huống tại quán ăn trong tiếng Đức

0 238

3 phút Đi ăn tiệm là một trong những nét riêng tại Đức. Người Đức thậm chí còn có một bữa ăn sáng rất dài cùng với gia đình ở quán vào ngày chủ nhật.

Tình huống tại quán ăn trong tiếng Đức

Tình huống tại quán ăn trong tiếng Đức

3 phút

Tình huống tại quán ăn là tình huống thường gặp ở Đức. Đi ăn tiệm là một trong những nét riêng của người Đức. Họ thậm chí còn có một bữa ăn sáng rất dài cùng với gia đình ở quán vào ngày chủ nhật. Chúng ta hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu các mẫu câu dùng trong tình huống này nhé.

Các mẫu câu quan trọng

  • Vietnamesisches Essen schmeckt mir gut.
    Nghĩa
    Tôi thích ăn đồ ăn Việt.
  • Herr Ober, die Speisekarte bitte!
    Nghĩa
    Ông Phục vụ, cho thực đơn nào!
  • Das Gericht schmeckt mir wunderbar.
    Nghĩa
    Món này hợp khẩu vị của tôi.
  • Bringen Sie mir die Rechnung!
    Nghĩa
    Cho xin hóa đơn nào.
  • Guten Appetit!
    Nghĩa
    Chúc ngon miệng.
  • Gibt es hier in der Nähe ein gutes Restaurant?
    Nghĩa
    Gần đây có nhà hàng nào tốt không?
  • Ich kenne ein sehr berühmtes vietnamesisches Restaurant hier in der Nähe.
    Nghĩa
    Tôi biết có 1 nhà hàng Việt Nam nổi tiếng ở gần đây.
  • Ich habe noch keinen großen Hunger. Essen wir nur eine Kleinigkeit im Café!
    Nghĩa
    Bây giờ tôi hãy còn chưa đói lắm. Mình chỉ cần ăn 1 chút ở quán Cà phê thôi.
  • Ich esse lieber europäisch.
    Nghĩa
    Tôi thích ăn đồ Tây hơn.
  • Ich mag asiatische Küche sehr.
    Nghĩa
    Tôi rất thích khẩu vị Châu Á.
  • Herr Ober! Bedienen Sie hier?
    Nghĩa
    Anh phục vụ ơi! Anh phục vụ ở đây à?
  • Ist der Tisch noch frei?
    Nghĩa
    Bàn này còn trống không?
  • Mein Herr, der Tisch ist leider schon reserviert.
    Nghĩa
    Thưa ông, tiếc là bàn này đã được đặt trước rồi.
  • Nehmen Sie bitte hier am Fenster Platz!
    Nghĩa
    Mời ông ngồi chỗ gần cửa sổ ạ!
  • Herr Ober, die Speisekarte (Getränkekarte) bitte!
    Nghĩa
    Anh phục vụ ơi, tôi cần thực đơn (danh sách đồ uống)
  • Was wünschen Sie zu trinken?
    Nghĩa
    Ông muốn uống gì ạ?
  • Weißwein bitte!
    Nghĩa
    Vang trắng ạ.
  • Sonst noch etwas?
    Nghĩa
    Còn gì nữa không ạ.
  • Was möchten Sie als Nachtisch?
    Nghĩa
    Ông cần gì cho tráng miệng không?
  • Ich möchte nur einen Kaffee mit Milch.
    Nghĩa
    Tôi chỉ muốn 1 ly cà fê với sữa.
  • Ich bin erkältet, und ich esse nur etwas Vegetarisches.
    Nghĩa
    Tôi bị cảm, và tôi chỉ muốn ăn rau thôi.
  • Haben Sie schon was ausgesucht?
    Nghĩa
    Ông xem xong rồi chứ ạ?
  • Bringen Sie uns bitte ein Beefsteak und eine Forelle!
    Nghĩa
    Cho tôi một bít tết và một cá hồi.
  • Bitte eine Flasche Orangensaft und ein Glas Sekt!
    Nghĩa
    Cho tôi 1 chai nước cam và 1 cốc Sâm banh.
  • Fisch mag ich nicht.
    Nghĩa
    Tôi không thích cá.
  • Das Gericht schmeckt mir wunderbar.
    Nghĩa
    Món này rất ngon.
  • Wenn wir vietnamesisch essen, sollten wir es mal richtig mit Essstäbchen probieren.
    Nghĩa
    Khi ăn đồ Việt Nam, chúng ta nên thử thử dùng đũa.
  • Guten Appetit.
    Nghĩa
    Chúc ăn ngon.
  • Ich hoffe, Sie haben sich schon an das deutsche Essen gewöhnt.
    Nghĩa
    Tôi hy vọng ông đã quen với đồ ăn của Đức.
  • Fräulein! Hier fehlt noch ein Besteck.
    Nghĩa
    Thưa cô! Chỗ nay còn thiếu dao dĩa.
  • Würden Sie mir bitte die Schüssel dort reichen?
    Nghĩa
    Làm ơn chuyển cho tôi cái bát đó được không?
  • Herr Ober, bringen Sie mir die Rechnung bitte!
    Nghĩa
    Anh phục vụ ơi, cho xin hóa đơn nhé!
  • Moment mal! Hat es geschmeckt?
    Nghĩa
    Xin đợi chút! Có ngon không ạ?
  • Das macht zusammen 47 Euro 50.
    Nghĩa
    Tổng cộng là 47 Euro 50.
  • Hier sind 50 Euro, und der Rest ist für Sie.
    Nghĩa
    Đây là 50 Euro, phần còn lại là của anh.

Các từ cần nhớ

  • Restaurant n.-s
    Nghĩa
    nhà hàng
  • Küche f.-n
    Nghĩa
    nhà bếp
  • Hunger m.
    Nghĩa
    đói
  • Sekt m.-e
    Nghĩa
    sâm banh Đức
  • Weißwein m.
    Nghĩa
    rượu trắng
  • Schüssel f.-n
    Nghĩa
    cái bát
  • Rest m.-e
    Nghĩa
    còn lại, phần thừa, phần dư
  • Besteck n.-e
    Nghĩa
    dao dĩa ăn
  • Speisekarte f.-n
    Nghĩa
    thực đơn
  • Portion f.-en
    Nghĩa
    phần, khúc, miếng
  • Appetit m.-e
    Nghĩa
    chúc ngon miệng
  • Beefsteak n.-s
    Nghĩa
    bít tết
  • Forelle f.-n
    Nghĩa
    cá hồi
  • Essstäbchen / Ess-Stäbchen n.
    Nghĩa
    đũa
  • schmecken Vi.
    Nghĩa
    có hương vị, ngon
  • etwas schmeckt jemandem gut
    Nghĩa
    cái gì đó ngon (đối với ai)
  • vegetarisch Adj.
    Nghĩa
    rau, chay
  • reserviert Adj.
    Nghĩa
    đã được giữ chỗ

Mẫu đàm thoại cơ bản

A: Herr Ober, ist der Tisch noch frei?

Nghĩa
Anh phục vụ ơi, bàn này còn trống không?

B: Nein, der ist schon reserviert. Sie können hier am Fenster Platz nehmen.
Nghĩa
Không, bàn đấy đã được đặt trước rồi. Ông có thể dùng chỗ gần cửa sổ kia ạ.

A: Die Speisekarte bitte!
Nghĩa
Cho xin thực đơn ạ.

B: Hier ist sie, mein Herr.
Nghĩa
Đây thưa ông.

A: Was trinken Sie, mein Herr?
Nghĩa
Thưa ông uống gì?

A: Ein Weißwein. Und zum Hauptgericht nehme ich Beefsteak.
Nghĩa
Cho một vang trắng. và món chính tôi dùng bít tết.

B: Was wollen Sie als Nachtisch?
Nghĩa
Ông muốn gì cho món tráng miệng ạ?

A: Nur Kaffee.
Nghĩa
Chỉ cà phê thôi.

B: Herr Ober, zahlen bitte!
Nghĩa
Anh phục vụ ơi, thanh toán!

A: Hat es geschmeckt?
Nghĩa
Ông dùng bữa có ngon miệng không?

A: Ja, prima.
Nghĩa
Có, rất tuyệt.

B: Sie halten zwei Weißwein, Beefsteak, Hühnerfleisch und zwei Tassen Kaffee. Das macht zusammen 38,65 Euro.
Nghĩa
Ông dùng 2 rượu trắng, bít tết, gà, 2 tách cà phê. Tổng cộng 38,65 Euro.

A: Ich zahle 40.
Nghĩa
Tôi trả 40. (Ý là chỗ tiền thừa sẽ là tiền boa.)

B: Vielen Dank!
Nghĩa
Cám ơn ông.

Bài viết bạn có thể thích:

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề nghề nghiệp

Nghề nghiệp là một trong những chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày cũng như đi thi.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề trong lớp học

Từ vựng tiếng Đức chủ đề trong lớp học. Cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức học thuộc những từ tiếng Đức này bạn nhé.

[Đọc A1] - Ngày cuối tuần

„Ngày cuối tuần“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ A2. Qua mỗi bài đọc, bạn lại có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.

Bài 33: Các thì trong tiếng Đức

Thì trong tiếng Đức được hiểu một cách đơn giản và đúng đắn nhất là: thời gian mà động từ xảy ra. Động từ cũng được gọi là từ thời gian.

Die wahre Liebe und das Rosenfeld

Luyện nghe nói tiếng Đức qua truyện siêu ngắn

Tình huống xin visa trong tiếng Đức - Beantragung eines Visums

Xin visa hay gia hạn visa là một trong những công việc mà bất cứ ai trong chúng ta muốn sang Đức sinh sống và học tập, làm việc đều phải làm phải không các bạn?

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề căn hộ

Chủ đề rất quen thuộc với mọi người. Chúng ta có hàng tá mẫu câu để thảo luận xung quanh vấn đề này. Hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức học thuộc và thực hành trôi chảy nha các bạn.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề quần áo

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề quần áo gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Nội dung từ vựng tiếng Đức A1

Tại CLB Tiếng Đức Việt Đức học viên được học từ vựng theo các chủ đề thiết yếu, giúp dễ liên hệ các từ với nhau, do đó có thể nhớ, vận dụng nhanh hơn.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

Giáo trình tiếng Đức dễ hiểu

Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!
Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!

👉 Giáo trình tiếng Đức - Cuốn sách tiếng Đức không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức

👉 Đặt mua ngay để nhận được ưu đãi: https://tiengduc.org/dat-mua-giao-trinh-tieng-duc/

5 2 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x