
Last seen: 5 Tháng 8, 2024 11:24 chiều
1755) Retten | giải cứu1756) Rettung | sự giải cứu1757) Risiko | rủi ro1758) Rollstuhl | xe lăn1759) schämen (sich) | xấu hổ1760) schulden | nợ1761) s...
1705) Abschleppwagen | xe cứu hộ1706) abschließen | khóa, hoàn thành, kết luận...1707) Altpapier | giấy thải1708) anzünden | nhóm lửa1709) aufgeben | ...
9) Chủ đề: Môi trường, xã hội, văn hóa1655) Abfall(eimer) | rác, chất thải (xô, thùng)1656) Ampel | đèn giao thông1657) Angst haben | sợ hãi1658) ansp...
1616) Steward/ess | tiếp viên hàng không1617) Strand | bờ biển1618) suchen | tìm kiếm1619) Taschenlampe | đèn pin1620) Taschenmesser | dao bỏ túi1621)...
1566) Sturm / stürmisch | bão / giông tố1567) Wetter(bericht / vorhersage) | thời tiết (báo cáo / dự báo)1568) windig | có gió1569) Wolke (wolkenlos) ...
8) Chủ đề: Ngày nghỉ1516) Affe | con khỉ1517) anders(wo) | khác (nơi khác)1518) Anmeldung | đăng ký1519) annehmen | chấp nhận, cho rằng, đảm nhận1520)...
1494) Aufführung | buổi biểu diễn1495) Bildschirm | màn hình1496) blasen | thổi1497) Blaskapelle | ban nhạc diễu hành1498) Bühne | sân khấu1499) Fernb...
7) Chủ đề: TV, phim, âm nhạc1444) Blockflöte | máy ghi âm1445) Flöte/ Querflöte | sáo / sáo ngang1446) Geige | đàn vi ô lông1447) Gitarre | đàn ghi ta...
1439) tippen | gõ (gõ phím, soạn thảo văn bản...)1440) überraschen | ngạc nhiên1441) Verabredung | cuộc gặp gỡ1442) Veranstaltung | sự kiện1443) vorzi...
1389) malen | vẽ1390) Mitglied | hội viên1391) Preis | giá cả1392) preiswert | rẻ tiền1393) Rechnung | hóa đơn1394) reservieren | đặt trước1395) samme...
6) Chủ đề: Giao lưu, lễ hội1339) amüsieren (sich) | vui vẻ, thích thú1340) Ansichtskarte | bưu thiếp1341) ausgeben | tiêu pha1342) ausgehen | đi chơi1...
1311) Zwiebel | hành tây1312) Büchse | hộp thiếc (từ Dose được dùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày hơn)1313) Dose(nöffner) | đồ mở hộp)1314) Karto...
1261) Kekse | bánh quy1262) Kirsche | quả anh đào1263) Kohl | cải bắp (các loại cải nói chung. Chinakohl oder Vietnamkohl: cải thảo, v.v.)1264) Kopfsa...
1211) Saft | nước ép1212) Schnaps | rượu mạnh (tương đương với các loại rượu cuốc lủi của Việt Nam)1213) Sekt | rượu vang sủi1214) Sprudel | nước có g...
5) Chủ đề: Ăn uống 1161) Abendessen | bữa tối1162) Appetit (guten Appetit!) | cảm giác ngon miệng (chúc ăn ngon miệng!)1163) Durst (durstig) | khát ...