2phút Hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu cho bạn một công cụ học tiếng Đức miễn phí và rất hữu ích, đó là Bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.
Học tiếng Đức dễ dàng với bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1
2phút
Bạn đang muốn học tiếng Đức nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng của mình để giao tiếp tốt hơn? Bạn muốn tìm một phương pháp học tiếng Đức hiệu quả và tiết kiệm thời gian? Nếu bạn đang có những câu hỏi này, thì bài viết này dành cho bạn. Hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu cho bạn một công cụ học tiếng Đức miễn phí và rất hữu ích, đó là Bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.
Thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 là một bộ sưu tập các thẻ flashcard được thiết kế theo chuẩn tiếng Đức A1 của khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR) cho ngôn ngữ. Mỗi thẻ flashcard bao gồm một từ hoặc cụm từ tiếng Đức, nghĩa tiếng Việt. Bạn có thể xem các thẻ flashcard trực tuyến trên trang web tiengduc.org bằng máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng.
Bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 có nhiều ưu điểm so với các phương pháp học từ vựng truyền thống. Đầu tiên, Thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 giúp bạn học từ vựng một cách có hệ thống và bài bản. Bạn sẽ không bị rối loạn khi phải nhớ quá nhiều từ vựng mà không biết cách sử dụng chúng. Thay vào đó, bạn sẽ học từ vựng theo các chủ đề gần gũi và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, như gia đình, công việc, sở thích, thời tiết, mua sắm, du lịch và văn hóa…
Thứ hai, Thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và nhanh chóng. Bạn không cần phải mất nhiều thời gian để viết ra các từ vựng trên giấy hoặc sổ tay. Bạn chỉ cần mở trang web tiengduc.org trên máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng. Bạn có thể lặp lại các thẻ flashcard nhiều lần để củng cố kiến thức và khả năng nhớ lâu. Bạn cũng có thể kiểm tra mức độ nhớ từ của mình bằng cách làm các bài tập trắc nghiệm tại bài: Bạn muốn học 1000 từ vựng tiếng Đức A1 một cách hiệu quả và thú vị?
Thứ ba, Thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 giúp bạn học từ vựng một cách thoải mái và vui vẻ. Bạn không cần phải áp lực hay lo lắng khi học từ vựng. Bạn có thể học theo nhịp độ của riêng mình, không bị giới hạn bởi thời gian hay địa điểm. Bạn có thể học bất cứ khi nào và ở đâu bạn muốn, như ở nhà, ở công sở, trên xe bus hay trong lúc chờ đợi. Bạn cũng có thể học cùng bạn bè hoặc gia đình để tăng sự hứng thú và gắn kết.
Vậy bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy bắt đầu học từ vựng tiếng Đức miễn phí với Thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 tại tiengduc.org ngay hôm nay. Bạn sẽ thấy rằng học tiếng Đức không khó như bạn nghĩ. Chúc bạn học tốt và thành công! Hẹn gặp lại các bạn ở bài viết sau.
der Ausflug, die Ausflüge
chuyến tham quan, dã ngoại
1/1007
der Vater, die Väter
cha
2/1007
das Taxi, die Taxis
Taxi
3/1007
der Schuh, die Schuhe
giày
4/1007
die Tankstelle, die Tankstellen
trạm xăng
5/1007
der Saft, die Säfte
nước trái cây
6/1007
müssen
phải
7/1007
die Strophe, die Strophen
câu thơ
8/1007
kennen
biết
9/1007
die Deutsche , die Deutschen
người Đức
10/1007
der Schalter, die Schalter
quầy làm việc
11/1007
die Idee, die Ideen
ý tưởng (Id…)
12/1007
die Schwester, die Schwestern
chị, em gái
13/1007
der Pkw, die Pkws
xe ô tô con
14/1007
der Hals, die Halse
cái cổ
15/1007
vergessen
quên
16/1007
der Zwilling, die Zwillinge
cặp sinh đôi
17/1007
die Maschine, die Maschinen
máy
18/1007
die Sekunde, die Sekunden
giây
19/1007
die Rezeption, die Rezeptionen
sự tiếp nhận
20/1007
die Nachricht, die Nachrichten
tin nhắn, tin tức
21/1007
der Kopf, die Köpfe
cái đầu
22/1007
stellen
đặt (thẳng đứng)
23/1007
der Junge, die Jungen
thanh niên
24/1007
reden
nói chuyện (re…)
25/1007
mögen
muốn (mög…)
26/1007
achten
chú ý
27/1007
der Fotoapparat, die Fotoapparate
máy ảnh
28/1007
schmecken
nếm (có vẻ)
29/1007
offen – geschlossen
mở – đóng
30/1007
gemütlich – ungemütlich
thoải mái – không thoải mái
31/1007
die Rolle, die Rollen
vai trò
32/1007
denken | denkt | dachte | hat gedacht
nghĩ
33/1007
nennen
đặt tên, liệt kê
34/1007
der Kurs, die Kurse
khóa học
35/1007
elegant – salopp
thanh lịch – giản dị
36/1007
der September, die September
tháng chín
37/1007
korrigieren
sửa (làm cho chính xác)
38/1007
der Sport, die Sporte
thể thao
39/1007
der Schüler, die Schüler
học sinh
40/1007
schnell – langsam
nhanh – chậm
41/1007
das Prospekt, die Prospekte
tài liệu quảng cáo
42/1007
aufmachen
mở (auf…)
43/1007
ansehen
nhìn, xem, ngắm
44/1007
singen | singt | sang | hat gesungen
hát
45/1007
beschreiben
miêu tả
46/1007
die Zeichnung, die Zeichnungen
bản vẽ
47/1007
können
có thể
48/1007
sprechen
nói chuyện (sp…)
49/1007
die Nähe , die Nähe
sự gần gũi
50/1007
klingeln
rung chuông
51/1007
der Käse, die Käse
pho mát
52/1007
optimistisch – pessimistisch
lạc quan – bi quan
53/1007
klar – unklar
rõ ràng – không rõ ràng
54/1007
das Bild, die Bilder
tranh, ảnh
55/1007
die Form, die Formen
hình thức
56/1007
bewerben sich
ứng tuyển
57/1007
reparieren
sửa chữa
58/1007
die Zeitschrift, die Zeitschriften
tạp chí
59/1007
die Jacke, die Jacken
áo khoác
60/1007
die Toilette, die Toiletten
nhà vệ sinh
61/1007
glücklich – unglücklich
hạnh phúc – bất hạnh
62/1007
angenehm – unangenehm
dễ chịu – không thoải mái
63/1007
das Telefongespräch, die Telefongespräche
cuộc nói chuyện điện thoại
64/1007
organisieren
tổ chức
65/1007
zurückgehen
quay lại (ge…)
66/1007
leben
sống
67/1007
die Übernachtung, die Übernachtungen
qua đêm
68/1007
geschickt – ungeschickt
khéo léo – vụng về
69/1007
der Durst, der Durst
cơn khát
70/1007
der Teller, die Teller
cái đĩa
71/1007
der Terminkalender, die Terminkalender
lịch hẹn
72/1007
das Beispiel, die Beispiele
ví dụ
73/1007
ankommen
tới nơi
74/1007
telefonieren
nói chuyện điện thoại
75/1007
grillen
nướng thịt
76/1007
der Winter, die Winter
mùa đông
77/1007
das Apartment, die Apartments
chung cư
78/1007
der Artikel, die Artikel
bài viết, mạo từ
79/1007
männlich – weiblich
nam tính – nữ tính
80/1007
der Arzt, die Ärzte
bác sĩ
81/1007
ruhig – nervös
bình tĩnh – hồi hộp
82/1007
die Hochzeit, die Hochzeiten
đám cưới
83/1007
der Tisch, die Tische
cái bàn
84/1007
die Krankheit, die Krankheiten
bệnh tật
85/1007
nehmen | nimmt | nahm | hat genommen
cầm
86/1007
der Ober, die Ober
người phục vụ, bồi bàn
87/1007
die Aussage, die Aussagen
tuyên bố
88/1007
der August, die Auguste
tháng Tám
89/1007
der Pfeffer, die Pfeffer
hạt tiêu
90/1007
starten
bắt đầu (st…)
91/1007
die Ärztin, die Ärztinnen
bác sĩ
92/1007
wählen
lựa chọn
93/1007
kaufen
mua
94/1007
umsteigen
đổi tàu
95/1007
holen
lấy
96/1007
anfangen
bắt đầu (an…)
97/1007
die Menge, die Mengen
số lượng
98/1007
die Vollpension , die Vollpension
phòng thuê với ba bữa ăn
99/1007
trinken | trinkt | trank | hat getrunken
uống
100/1007
das Haus, die Hauser
nhà
101/1007
der Beruf, die Berufe
nghề nghiệp (Be…)
102/1007
der Test, die Tests
bài kiểm tra
103/1007
das Interview, die Interviews
cuộc phỏng vấn
104/1007
der Lehrer, die Lehrer
giáo viên
105/1007
versuchen
cố gắng, thử
106/1007
die Ferienwohnung, die Ferienwohnungen
căn hộ nghỉ dưỡng
107/1007
einrichten
thiết lập, kê đồ đạc, trang bị
108/1007
das Schild, die Schilder
bảng hiệu
109/1007
die Zwiebel, die Zwiebeln
hành tây
110/1007
das Leben, die Leben
cuộc sống
111/1007
das Neujahr, die Neujahre
năm mới
112/1007
putzen
làm sạch
113/1007
das Auto, die Autos
ô tô
114/1007
der Kalender, die Kalender
lịch
115/1007
die meisten , die meisten
hầu hết
116/1007
natürlich – unnatürlich
tự nhiên – không tự nhiên
117/1007
widersprechen
phản đối
118/1007
die Heizung, die Heizungen
lò sưởi
119/1007
die Wirtschaft , die Wirtschaft
nền kinh tế
120/1007
unternehmen
thực hiện, làm, tiếp quản
121/1007
der Ausgang, die Ausgänge
lối thoát
122/1007
die Küche, die Küchen
nhà bếp
123/1007
das Programm, die Programme
chương trình
124/1007
der Mantel, die Mäntel
áo măng tô
125/1007
das Bücherregal, die Bücherregale
giá sách
126/1007
die Tafel, die Tafeln
cái bảng viết
127/1007
der Monat, die Monate
tháng
128/1007
der Stress, die Stresse
sự căng thẳng
129/1007
die Hilfe , die Hilfe
sự giúp đỡ
130/1007
die Anzeige, die Anzeigen
quảng cáo
131/1007
der Platz, die Platze
chỗ, quảng trường
132/1007
breit – eng
rộng – hẹp
133/1007
das Ferienhaus, die Ferienhäuser
nhà nghỉ mát
134/1007
besichtigen
tham quan, ngắm cảnh
135/1007
Der Supermarkt, die Supermärkte
siêu thị
136/1007
schreiben | schreibt | schrieb | hat geschrieben
viết
137/1007
die Schauspielerin, die Schauspielerinnen
nữ diễn viên
138/1007
gefährlich – ungefährlich
nguy hiểm – không nguy hiểm
139/1007
der Dom, die Dome
nhà thờ
140/1007
das Tier, die Tiere
con vật
141/1007
die Nase, die Nasen
cái mũi
142/1007
verabschieden
tạm biệt
143/1007
einkaufen
mua sắm
144/1007
bleiben | bleibt | blieb | ist geblieben
ở lại
145/1007
Der Süden, die Süde
phía nam
146/1007
kosten
có giá
147/1007
die Tageszeit, die Tageszeiten
ban ngày
148/1007
die Sportreise, die Sportreisen
chuyến đi thể thao
149/1007
stark – schwach
khỏe – yếu
150/1007
der Sohn, die Söhne
con trai
151/1007
die Regel, die Regeln
quy tắc
152/1007
die S-Bahn, die S-Bahnen
tàu trên mặt đất
153/1007
die Minute, die Minuten
phút
154/1007
anwesend – abwesend
có mặt, vắng mặt
155/1007
die Kurve, die Kurven
đường cong
156/1007
vorbeigehen
đi ngang qua
157/1007
hören
nghe
158/1007
weit – nah
xa – gần
159/1007
die Post , die Posts
bưu điện
160/1007
das Ohr, die Ohren
tai
161/1007
der Zug, die Züge
tàu
162/1007
der Urlaub, die Urlaube
kì nghỉ
163/1007
das Bad, die Bäder
phòng tắm (…d)
164/1007
das Spiel, die Spiele
trò chơi
165/1007
die Großmutter , die Großmutter
bà (Gr…)
166/1007
der Kühlschrank, die Kühlschränke
tủ lạnh
167/1007
geben
đưa
168/1007
das Gewicht, die Gewichte
cân nặng
169/1007
die Firma, die Firmen
công ty
170/1007
sauber – schmutzig
sạch sẽ – bẩn thỉu
171/1007
Der Dezember, die Dezember
tháng mười hai
172/1007
das Schlafzimmer, die Schlafzimmer
phòng ngủ
173/1007
spitz – stumpf
nhọn – cùn
174/1007
der Termin, die Termine
cuộc hẹn
175/1007
zusammenbleiben
bên nhau
176/1007
das Handy, die Handys
di động
177/1007
der Wein, die Weine
rượu vang
178/1007
letzter – nächster
cuối cùng – tiếp theo
179/1007
die Dame, die Damen
quý bà
180/1007
schicken
gửi
181/1007
tun | tut | tat | hat getan
làm
182/1007
das Alphabet, die Alphabete
bảng chữ cái
183/1007
der Schirm, die Schirme
màn hình, ô
184/1007
die Puppe, die Puppen
con búp bê
185/1007
die Höhe , die Höhe
chiều cao
186/1007
die Wolle , die Wolle
len
187/1007
der Erwachsene, die Erwachsenen
người lớn
188/1007
fernsehen
xem TV
189/1007
die Sehenswürdigkeit, die Sehenswürdigkeiten
thắng cảnh
190/1007
das Fußballspiel, die Fußballspiele
trận bóng đá
191/1007
fahren
đi (bằng phương tiện)
192/1007
der Liter, die Liter
lít
193/1007
das Grad, die Grade
độ
194/1007
das Wort, die Worte, die Wörter
từ
195/1007
das Hähnchen, die Hähnchen
gà, thịt gà
196/1007
fahren | fährt | fuhr | hat/ist gefahren
lái xe
197/1007
das Schwimmbad, die Schwimmbäder
bể bơi
198/1007
der Frühling, die Frühlinge
mùa xuân
199/1007
schließen
đóng (sch…)
200/1007
die Socke, die Socken
chiếc tất
201/1007
das Öl, die Öle
dầu
202/1007
die Uhrzeit, die Uhrzeiten
thời gian (Uh…)
203/1007
parken
đậu xe
204/1007
der Bruder, die Brüder
anh, em trai ruột
205/1007
die Durchsage, die Durchsagen
thông báo
206/1007
die Pflicht, die Pflichten
nhiệm vụ
207/1007
die Wurst, die Wurste
xúc xích
208/1007
die Gebrauchsanweisung, die Gebrauchsanweisungen
hướng dẫn sử dụng
209/1007
der Apparat, die Apparate
thiết bị
210/1007
der Kollege, die Kollegen
đồng nghiệp
211/1007
schlau – dumm
thông minh – ngu ngốc
212/1007
die Hotelrezeption, die Hotelrezeptionen
lễ tân khách sạn
213/1007
die Notiz, die Notizen
ghi chú
214/1007
spannend – langweilig
thú vị – nhàm chán
215/1007
die Gruppe, die Gruppen
nhóm
216/1007
der See, die Seen
hồ
217/1007
rechnen
tính toán
218/1007
die Reparatur, die Reparaturen
sửa chữa
219/1007
das Hemd, die Hemden
áo sơ mi nam
220/1007
das Badezimmer, die Badezimmer
phòng tắm (…er)
221/1007
treffen | trifft | traf | hat getroffen
gặp
222/1007
die Lösung, die Lösungen
giải pháp, đáp án
223/1007
der Fuß, die Füße
bàn chân
224/1007
die Vorstellung, die Vorstellungen
sự giới thiệu, sự trình diễn, ý tưởng
225/1007
die Bibliothek, die Bibliotheken
thư viện
226/1007
ergänzen
bổ sung, thêm, hoàn thiện
227/1007
die Musik, die Musik
âm nhạc
228/1007
lesen
đọc
229/1007
das Gegenteil, die Gegenteile
ngược lại
230/1007
normal – unnormal
bình thường – bất thường
231/1007
die Übung, die Übungen
bài tập, sự tập luyện
232/1007
der Oktober, die Oktober
tháng mười
233/1007
die Situation, die Situationen
tình huống
234/1007
wertvoll – wertlos
đáng giá – vô giá trị
235/1007
ziehen
kéo
236/1007
gut gehen
sức khỏe tốt
237/1007
beginnen
bắt đầu (be…)
238/1007
fehlen
thiếu
239/1007
der Richtige, die Richtigen
bạn đời
240/1007
die Bluse, die Blusen
áo sơ mi nữ
241/1007
die Temperatur, die Temperaturn
nhiệt độ
242/1007
vernünftig – unvernünftig
hợp lý – không hợp lý
243/1007
die Lebensmittelabteilung, die Lebensmittelabteilungen
bộ phận thực phẩm (phòng ban trong công ty)
244/1007
glauben
tin tưởng
245/1007
gesund – krank
khỏe mạnh – ốm yếu
246/1007
der Garten, die Gärten
vườn
247/1007
liegen
nằm
248/1007
das Gramm, die Gramme
gam
249/1007
die Chefin, die Chefinnen
bà chủ
250/1007
die Information, die Informationen
thông tin (In…)
251/1007
der Teilnehmer, die Teilnehmer
người tham gia
252/1007
der Schlüssel, die Schlüssele
chìa khóa
253/1007
die Hausnummer, die Hausnummern
số nhà
254/1007
Bescheid geben
cho biết
255/1007
das Zertifikat, die Zertifikate
giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
256/1007
der Kiosk, die Kioske
ki-ốt
257/1007
liefern
vận chuyển
258/1007
das Stück, die Stücke
miếng, mẩu…
259/1007
bedeuten
có nghĩa là
260/1007
die Speise, die Speisen
món ăn
261/1007
laufen
chạy
262/1007
Das Haar, die Haare
tóc
263/1007
derselbe, die derselbe
giống nhau
264/1007
das Picknick, die Picknicks
chuyến dã ngoại
265/1007
schwer – leicht
nặng – nhẹ
266/1007
das Problem, die Probleme
vấn đề
267/1007
der Grund, die Gründe
nguyên nhân, lý do
268/1007
die Aufgabe, die Aufgaben
nhiệm vụ
269/1007
der Führerschein, die Führerscheine
giấy phép lái xe
270/1007
das Frühstück, die Frühstücke
bữa sáng
271/1007
anziehen
ăn mặc, thu hút
272/1007
das Motorrad, die Motorräder
xe máy
273/1007
die Lehrerin, die Lehrerinnen
cô giáo
274/1007
früh – spät
sớm – muộn
275/1007
das Lebensmittel, die Lebensmittel
thực phẩm
276/1007
der Praktikant, die Praktikanten
thực tập sinh
277/1007
umziehen
chuyển nhà
278/1007
die Faxnummer, die Faxnummern
số fax
279/1007
der Einwohner, die Einwohner
công dân
280/1007
der Mann, die Manner
đàn ông, chồng
281/1007
erklären
giải thích
282/1007
aufwachen
thức giấc (wa…)
283/1007
froh – sauer
vui vẻ – bực tức
284/1007
die Apotheke, die Apotheken
nhà thuốc
285/1007
alt – jung
già – trẻ
286/1007
der Job, die Jobs
công việc
287/1007
das Gepäck, das Gepäck
hành lý
288/1007
die Universität, die Universitäten
trường đại học
289/1007
der Keller, die Keller
hầm chứa
290/1007
der Buchstabe, die Buchstaben
chữ cái
291/1007
gehen
đi, tới
292/1007
gut – böse
tốt – xấu
293/1007
empfindlich – unempfindlich
nhạy cảm – không nhạy cảm
294/1007
die Sicherheit, die Sicherheiten
sự an toàn
295/1007
die Kirche, die Kirchen
nhà thờ
296/1007
der Traum, die Träume
giấc mơ
297/1007
sollen
nên
298/1007
ganz – kaputt
nguyên vẹn – hỏng hóc
299/1007
die Unterschrift, die Unterschriften
chữ ký
300/1007
die Tochter , die Tochter
con gái (con cái)
301/1007
zählen
đếm
302/1007
verabreden
hẹn
303/1007
die Suppe, die Suppen
súp
304/1007
der Obstkuchen, die Obstkuchen
bánh trái cây
305/1007
das Gerät, die Geräte
thiết bị
306/1007
das Feuerzeug, die Feuerzeuge
bật lửa
307/1007
heiß – kalt
nóng – lạnh
308/1007
der Regen, die Regen
cơn mưa
309/1007
betragen
bao gồm, tổng
310/1007
die Geschichte, die Geschichten
lịch sử, câu chuyện
311/1007
vermieten
cho thuê
312/1007
das Essen, die Essen
đồ ăn
313/1007
der Kindergarten, die Kindergärten
trường mẫu giáo
314/1007
das Rathaus, die Rathäuser
tòa thị chính
315/1007
essen
ăn
316/1007
stehen | steht | stand | hat gestanden
đứng
317/1007
das Salz, die Salze
muối
318/1007
der Staat, die Staaten
nhà nước
319/1007
hungrig – satt
đói – no
320/1007
die Postkarte, die Postkarten
bưu thiếp
321/1007
das Abendessen, die Abendessen
bữa tối
322/1007
das Fleisch, das Fleisch
thịt
323/1007
der Fehler, die Fehler
lỗi
324/1007
gerade – krumm
thẳng – quanh co
325/1007
der Fahrer, die Fahrer
người lái xe
326/1007
bestellen
đặt hàng
327/1007
die Nacht, die Nachte
đêm
328/1007
sicher – unsicher
chắc chắn – không chắc chắn
329/1007
der Unterschied, die Unterschiede
sự khác biệt
330/1007
erledigen
giải quyết, xử lý, hoàn thiện
331/1007
der Herbst, die Herbste
mùa thu
332/1007
die Atmosphäre, die Atmosphären
khí quyển, bầu không khí
333/1007
riesig – winzig
khổng lồ – tí hon
334/1007
die Miete, die Mieten
tiền thuê nhà
335/1007
die Mitteilung, die Mitteilungen
thông điệp, thông báo
336/1007
warm – kühl
ấm – mát
337/1007
neugierig – gleichgültig
tò mò – thờ ơ
338/1007
das Glas, die Glaser
kính, cốc
339/1007
das Doppelzimmer, die Doppelzimmer
phòng đôi
340/1007
der Vorschlag, die Vorschläge
gợi ý, đề xuất
341/1007
der Stuhl, die Stühle
cái ghế
342/1007
der November, die November
tháng 11
343/1007
der Ausweis, die Ausweise
thẻ căn cước
344/1007
die Kollegin, die Kolleginnen
đồng nghiệp
345/1007
brauchen
cần
346/1007
die Schokolade, die Schokoladen
sô cô la
347/1007
die Staatsangehörigkeit, die Staatsangehörigkeiten
quốc tịch
348/1007
die Ehefrau, die Ehefrauen
vợ
349/1007
flach – steil
phẳng – dốc
350/1007
die Halsschmerzen , die Halsschmerzen
đau họng
351/1007
der Plan, die Plane
kế hoạch
352/1007
abfliegen
cất cánh
353/1007
die Telefonnummer, die Telefonnummern
số điện thoại
354/1007
haben
có
355/1007
der König, die Könige
nhà vua
356/1007
der Wetterbericht, die Wetterberichte
dự báo thời tiết
357/1007
der Rock, die Röcke
chân váy
358/1007
der Abendkurs, die Abendkurse
khóa học buổi tối
359/1007
frei – unfrei
tự do – không tự do
360/1007
das Sonderangebot, die Sonderangebote
ưu đãi đặc biệt
361/1007
das Tennis, das Tennis
quần vợt
362/1007
die Partnerin, die Partnerinnen
bạn đồng hành, đồng minh
363/1007
die Straße, die Straßen
con đường
364/1007
mieten
thuê
365/1007
bekommen
nhận được
366/1007
fröhlich – traurig
vui vẻ – buồn bã
367/1007
das Brot, die Brote
bánh mì
368/1007
der Turm, die Türme
tháp
369/1007
der Zucker, die Zucker
đường ăn
370/1007
die Brille, die Brillen
kính đeo
371/1007
die Auskunft, die Auskünfte
thông tin (An…)
372/1007
ausfüllen
điền
373/1007
gucken
nhìn (gu…)
374/1007
der Name, die Namen
tên đầy đủ
375/1007
viel – wenig
nhiều – ít
376/1007
die Tasche, die Taschen
túi
377/1007
mitkommen
đi cùng (ko…)
378/1007
der Bus, die Busse
xe buýt
379/1007
der Ohrenschmerz, die Ohrenschmerzen
đau tai
380/1007
die Mitte, die Mitten
ở giữa
381/1007
das Herz, die Herzen
tim
382/1007
kommen
đến
383/1007
schwimmen
bơi
384/1007
schlafen
ngủ
385/1007
das Fieber, die Fieber
nhiệt độ, cơn sốt
386/1007
der Weg, die Wege
con đường
387/1007
die Zeit, die Zeiten
thời gian (Ze…)
388/1007
der Gruß, die Grüße
lời chào
389/1007
mutig – feig/feige
dũng cảm – hèn nhát
390/1007
kennenlernen
làm quen
391/1007
der Freitag, die Freitage
thứ sáu
392/1007
das Ding, die Dinge
điều, vật
393/1007
der Politiker, die Politiker
chính trị gia
394/1007
mögen | mag | mochte | hat gemocht
thích
395/1007
das Mädchen, die Mädchen
cô gái
396/1007
bringen | bringt | brachte | hat gebracht
mang đến
397/1007
lecker – eklig
ngon – kinh tởm
398/1007
das Geburtsdatum, die Geburtsdaten
ngày tháng năm sinh
399/1007
der Unterricht, die Unterrichte
bài học
400/1007
das Museum, die Museen
bảo tàng
401/1007
schneien
tuyết
402/1007
wandern
đi dạo (leo núi)
403/1007
die Sonne, die Sonnen
mặt trời
404/1007
der Fluss, die Flüsse
con sông
405/1007
die Brieftasche, die Brieftaschen
cái ví
406/1007
die Gitarre, die Gitarren
cây đàn guitar
407/1007
untersuchen
kiểm tra, khám bệnh
408/1007
die Haustür, die Haustüren
cửa trước
409/1007
die Welt, die Welten
thế giới
410/1007
die Mode, die Moden
thời trang
411/1007
der Juli, die Julis
tháng bảy
412/1007
gut – schlecht
tốt – xấu
413/1007
rufen | ruft | rief | hat gerufen
gọi
414/1007
das Theater, die Theater
nhà hát
415/1007
der Berg, die Berge
ngọn núi
416/1007
der Freitagnachmittag, die Freitagnachmittage
chiều thứ sáu
417/1007
fotografieren
chụp ảnh
418/1007
vorbeikommen
ghé qua
419/1007
warten
đợi
420/1007
der Vormittag, die Vormittage
buổi sáng
421/1007
der Juni, die Junis
tháng sáu
422/1007
studieren
học (đại học)
423/1007
der Notizzettel, die Notizzettel
nhãn ghi chú
424/1007
der Mai, die Maie
tháng năm
425/1007
das Praktikum, die Praktika
thực tập
426/1007
anschließen
kết nối (an…)
427/1007
der Fußball, die Fußbälle
bóng đá
428/1007
folgen
theo sau
429/1007
die Prüfung, die Prüfungen
kỳ thi
430/1007
der Herd, die Herde
cái bếp
431/1007
der Service, die Services
dịch vụ
432/1007
der Zimmerschlüssel, die Zimmerschlüssel
chìa khóa phòng
433/1007
hart – weich
cứng – mềm
434/1007
der Kontakt, die Kontakte
liên hệ
435/1007
die Ansage, die Ansagen
bản thông báo
436/1007
die Einladung, die Einladungen
lời mời
437/1007
höflich – unhöflich
lịch sự – bất lịch sự
438/1007
feiern
kỉ niệm, tổ chức (lễ hội, tiệc)
439/1007
haben | hat | hatte | hat gehabt
có
440/1007
übertragen
truyền đi, phát sóng
441/1007
erzählen
kể, tâm sự
442/1007
der Geburtstag, die Geburtstage
sinh nhật
443/1007
das Geld, die Gelder
tiền
444/1007
prüfen
kiểm tra
445/1007
der Cent, die Cents
xu
446/1007
die Speisekarte, die Speisekarten
thực đơn
447/1007
die Gesundheit , die Gesundheit
sức khỏe
448/1007
die Hose, die Hosen
quần
449/1007
das Ende, die Enden
kết thúc, cuối
450/1007
der Bleistift, die Bleistifte
bút chì
451/1007
abfahren
khởi hành
452/1007
das Rad, die Rader
bánh xe
453/1007
die Natur, die Naturen
thiên nhiên
454/1007
ankreuzen
đánh dấu x
455/1007
pflegen
duy trì, chăm sóc
456/1007
der Kilometer, die Kilometer
cây số
457/1007
das Heimatland, die Heimatländer
quê hương
458/1007
der Notfall, die Notfälle
trường hợp khẩn cấp
459/1007
der Parkplatz, die Parkplätze
bãi đậu xe
460/1007
der Schrank, die Schranke
tủ
461/1007
verbinden
kết nối (ver…)
462/1007
das Weihnachten, die Weihnachten
Giáng sinh
463/1007
schön – hässlich
đẹp – xấu
464/1007
groß – klein
to – nhỏ
465/1007
alt – neu
cũ – mới
466/1007
das Telefon, die Telefone
điện thoại
467/1007
wollen | will | wollte | hat gewollt
muốn
468/1007
die Nennung, die Nennungen
sự đề cập
469/1007
backen
nướng bánh
470/1007
der Arm, die Arme
cánh tay
471/1007
der Ausdruck, die Ausdrücke
cách diễn đạt
472/1007
in die Schule gehen
đi học
473/1007
der Anrufbeantworter, die Anrufbeantworter
máy trả lời
474/1007
der Nachmittag, die Nachmittage
buổi chiều
475/1007
treffen
gặp
476/1007
der Park, die Parks
công viên
477/1007
sehen
nhìn thấy
478/1007
der Bahnsteig, die Bahnsteige
sân ga, đường ray
479/1007
erster – letzter
đầu tiên – cuối cùng
480/1007
der Drucker, die Drucker
máy in
481/1007
abgeben
giao, nộp
482/1007
der Tee, die Tees
trà
483/1007
der Morgen, die Morgen
buổi sáng
484/1007
wachsen
lớn lên
485/1007
bestimmen
xác định, chỉ định, quyết định
486/1007
das Bett, die Betten
giường
487/1007
die Waschmaschine, die Waschmaschinen
máy giặt
488/1007
bleiben
ở, vẫn
489/1007
das Bein, die Beine
chân
490/1007
finden | findet | fand | hat gefunden
tìm, thấy
491/1007
richtig – falsch
đúng – sai
492/1007
das Alter, die Alter
tuổi
493/1007
die Religion, die Religionen
tôn giáo
494/1007
legen
đặt nằm
495/1007
besuchen
thăm viếng
496/1007
bieten
cung cấp, cho
497/1007
der Unfall, die Unfälle
tai nạn
498/1007
der Chef, die Chefs
ông chủ
499/1007
der Geburtsort, die Geburtsorte
nơi sinh
500/1007
wiederholen
nhắc lại
501/1007
die CD, die CDs
đĩa CD
502/1007
die Bank, die Banken
ngân hàng
503/1007
nackt – bekleidet
khỏa thân – mặc quần áo
504/1007
buchen
đặt chỗ (bu…)
505/1007
die Landkarte, die Landkarten
bản đồ
506/1007
genießen
hưởng thụ
507/1007
das Feuer, die Feuer
lửa
508/1007
verheiratet sein
kết hôn (sein…)
509/1007
die Entschuldigung, die Entschuldigungen
lời xin lỗi
510/1007
können | kann | konnte | hat gekonnt
có thể
511/1007
behalten
giữ
512/1007
das Haustier, die Haustiere
thú cưng
513/1007
wichtig – unwichtig
quan trọng – không quan trọng
514/1007
gestresst – entspannt
căng thẳng – thư thái
515/1007
der Baum, die Bäume
cái cây
516/1007
sehen | sieht | sah | hat gesehen
nhìn
517/1007
das Thema, die Themen
chủ đề
518/1007
der Markt, die Märkte
thị trường, chợ
519/1007
lassen
cho phép
520/1007
das Gemüse, die Gemüse
rau củ
521/1007
das Ausland, das Ausland
nước ngoài
522/1007
das Steak, die Steaks
bít tết
523/1007
das Kilo, die Kilos
cân (kilo)
524/1007
der Fisch, die Fische
con cá
525/1007
reservieren
đặt chỗ (re…)
526/1007
kommen | kommt | kam | ist gekommen
đến
527/1007
lebendig – tot
sống – chết
528/1007
fühlen
cảm thấy
529/1007
der Badeanzug, die Badeanzüge
đồ bơi
530/1007
der Rücken, die Rücken
lưng
531/1007
schauen
nhìn (sch…)
532/1007
die Birne, die Birnen
quả lê
533/1007
der Abend, die Abende
buổi tối
534/1007
der Koffer, die Koffer
chiếc vali
535/1007
die Klasse, die Klassen
lớp
536/1007
die Praxis, die Praxen
thực hành, thực tế, trạm y tế
537/1007
aufschreiben
ghi chép
538/1007
heiraten
kết hôn
539/1007
wiedersehen
gặp lại
540/1007
der Ehemann, die Ehemänner
người chồng
541/1007
wünschen
mong ước
542/1007
das Sofa, die Sofas
ghế sofa
543/1007
finden
tìm, tìm thấy, thấy
544/1007
bunt – schwarz-weiß
sắc màu – trắng đen
545/1007
der Dienstag, die Dienstage
thứ ba
546/1007
erfahren
trải qua, biết
547/1007
das Ei, die Eier
trứng
548/1007
stehen
đứng
549/1007
das Mineralwasser, die Mineralwässer
nước khoáng
550/1007
geduldig – ungeduldig
kiên nhẫn – nôn nóng
551/1007
die Person, die Personen
người
552/1007
der März, die März
tháng ba
553/1007
die Zigarette, die Zigaretten
thuốc lá
554/1007
die Pommes frites, die Pommes frites
khoai tây chiên kiểu Pháp
555/1007
das Schloss, die Schlosser
lâu đài
556/1007
der Finger, die Finger
ngón tay
557/1007
fangen | fängt | fing | hat gefangen
bắt
558/1007
das Geschäft, die Geschäfte
doanh nghiệp, cửa hàng
559/1007
heißen
được gọi là
560/1007
fleißig – faul
chăm chỉ – lười biếng
561/1007
funktionieren
hoạt động (máy móc)
562/1007
die Hauptstadt, die Hauptstädte
thủ đô
563/1007
der Reis, die Reis
cơm, gạo
564/1007
die Ampel, die Ampeln
đèn giao thông
565/1007
der Ratschlag, die Ratschläge
lời khuyên
566/1007
das Paar, die Paare
đôi, cặp
567/1007
das T-Shirt, die T-Shirts
áo thun
568/1007
die Disko, die Diskos
sàn nhảy
569/1007
das Kinderzimmer, die Kinderzimmer
phòng trẻ em
570/1007
der April, die Aprile
tháng Tư
571/1007
das Flugzeug, die Flugzeuge
máy bay
572/1007
lösen
giải quyết
573/1007
die Garantie, die Garantien
bảo hành
574/1007
sterben
chết
575/1007
die Kreuzung, die Kreuzungen
ngã tư
576/1007
der Kopfschmerz, die Kopfschmerzen
đau đầu
577/1007
der Anzug, die Anzüge
bộ com-lê
578/1007
der Kaffee, die Kaffee
cà phê
579/1007
der Laden, die Laden
cửa hàng
580/1007
dauern
kéo dài (thời gian)
581/1007
weg sein
đi vắng
582/1007
die Wohnung, die Wohnungen
căn hộ
583/1007
die Sendung, die Sendungen
chương trình phát sóng
584/1007
der Deutschkurs, die Deutschkurse
khóa học tiếng Đức
585/1007
der Wind, die Winde
cơn gió
586/1007
der Empfänger, die Empfänger
người nhận
587/1007
die Badewanne, die Badewannen
bồn tắm
588/1007
sprechen | spricht | sprach | hat gesprochen
nói
589/1007
die Hand, die Hände
bàn tay
590/1007
sein | ist | war | ist gewesen
thì là ở
591/1007
der Schauspieler, die Schauspieler
diễn viên
592/1007
die Bauchschmerzen , die Bauchschmerzen
đau bụng
593/1007
die Bitte, die Bitten
yêu cầu
594/1007
das Land, die Lander
đất nước
595/1007
positiv – negativ
tích cực – tiêu cực
596/1007
die Kartoffel, die Kartoffeln
khoai tây
597/1007
das Glück, die Glücke
may mắn, hạnh phúc
598/1007
stimmen
ủng hộ
599/1007
regnen
mưa
600/1007
der Quadratmeter, die Quadratmeter
mét vuông
601/1007
die Uhr, die Uhren
đồng hồ
602/1007
die Abfahrt, die Abfahrten
sự khởi hành
603/1007
unterschreiben
kí tên
604/1007
erwarten
mong đợi
605/1007
das Brötchen, die Brötchen
bánh mì chuột
606/1007
der Teil, die Teile
phần
607/1007
die Eintrittskarte, die Eintrittskarten
vé vào cửa
608/1007
die Antwort, die Antworten
câu trả lời
609/1007
bringen
đem, mang
610/1007
die Ecke, die Ecken
góc
611/1007
überlegen
cân nhắc
612/1007
passieren
xảy ra
613/1007
aufräumen
dọn dẹp
614/1007
die Bewerbung, die Bewerbungen
sự ứng tuyển (xin học, xin làm…)
615/1007
die Treppe, die Treppen
cầu thang
616/1007
die Ausbildung, die Ausbildungen
đào tạo
617/1007
der Verein, die Vereine
liên hiệp, câu lạc bộ
618/1007
das Beste, die Besten
điều tốt nhất
619/1007
lachen
cười
620/1007
die Reihenfolge, die Reihenfolgen
trình tự, thứ tự
621/1007
die Stadt, die Städte
thành phố
622/1007
die Besserung , die Besserungen
sự cải thiện
623/1007
das Schreiben, die Schreiben
bài viết
624/1007
die Fahrkarte, die Fahrkarten
vé xe
625/1007
gehören
thuộc về
626/1007
ordnen
sắp xếp
627/1007
die Katze, die Katzen
con mèo
628/1007
der Frisör, die Frisöre
thợ làm tóc
629/1007
das Formular, die Formulare
biểu mẫu
630/1007
der Westen, die Westen
phía tây
631/1007
fliegen | fliegt | flog | hat/ist geflogen
bay
632/1007
der Schinken, die Schinken
giăm bông, thịt nguội
633/1007
der Flug, die Flüge
chuyến bay
634/1007
wohnen
ở
635/1007
verbessern
cải thiện
636/1007
der Februar, die Februare
tháng hai
637/1007
die Steckdose, die Steckdosen
cái ổ cắm
638/1007
der Text, die Texte
văn bản, bài viết
639/1007
der Kuchen, die Kuchen
bánh
640/1007
die Bushaltestelle, die Bushaltestellen
trạm xe buýt
641/1007
los sein
xuất phát
642/1007
das Camping, das Camping
khu cắm trại
643/1007
der Osten, die Oste
phía đông
644/1007
zufrieden – unzufrieden
thỏa mãn – không thỏa mãn
645/1007
der Student, die Studenten
sinh viên
646/1007
das Papier, die Papiere
giấy
647/1007
die Hausaufgabe, die Hausaufgaben
bài tập về nhà
648/1007
der Frisur, die Frisuren
kiểu tóc
649/1007
wild – zahm
hoang dã – thuần hóa
650/1007
gratulieren
chúc mừng
651/1007
die Zimmernummer, die Zimmernummern
số phòng
652/1007
die Orange, die Orangen
trái cam
653/1007
die Fernsehsendung, die Fernsehsendungen
chương trình truyền hình
654/1007
freuen
vui mừng
655/1007
die Verspätung, die Verspätungen
sự trì hoãn, sự chậm trễ
656/1007
der Himmel, die Himmel
bầu trời
657/1007
das Ticket, die Tickets
vé
658/1007
der Sekretär, die Sekretäre
thư ký
659/1007
die Ankunft , die Ankunft
sự tới nơi
660/1007
geizig – freigebig
keo kiệt – hào phóng
661/1007
schlafen | schläft | schlief | hat geschlafen
ngủ
662/1007
der Zettel, die Zettel
nhãn
663/1007
der Familienname, die Familiennamen
họ (trong họ và tên)
664/1007
der Haushalt, die Haushalte
hộ gia đình
665/1007
das Kleid, die Kleider
chiếc váy
666/1007
helfen | hilft | half | hat geholfen
giúp
667/1007
raten
đoán, khuyên
668/1007
die Butter , die Butter
bơ
669/1007
dürfen | darf | durfte | hat gedurft
được phép
670/1007
die Tomatensoße, die Tomatensoßen
nước sốt cà chua
671/1007
der Anfang, die Anfänge
sự bắt đầu
672/1007
der Apfel, die Äpfel
quả táo
673/1007
der Norden, die Norde
phía Bắc
674/1007
der Brief, die Briefe
lá thư
675/1007
das Pfund, die Pfunde
pao (đơn vị đo trọng lượng cũ của Đức)
676/1007
die Vorsicht , die Vorsicht
thận trọng, cẩn thận
677/1007
der Dank, der Dank
lời cảm ơn
678/1007
das Hotel, die Hotels
khách sạn
679/1007
verstehen
hiểu
680/1007
der Euro, die Euros
đồng euro
681/1007
der Wohnraum, die Wohnräume
phòng khách
682/1007
das Auge, die Augen
mắt
683/1007
die Straßenbahn, die Straßenbahnen
xe điện
684/1007
informieren
thông báo
685/1007
die Karte, die Karten
bản đồ, thẻ
686/1007
das Kreuzworträtsel, die Kreuzworträtsel
câu đố ô chữ
687/1007
das Werk, die Werke
công việc, tác phẩm
688/1007
der Besuch, die Besuche
chuyến thăm
689/1007
lesen | liest | las | hat gelesen
đọc
690/1007
das Krankenhaus, die Krankenhäuser
bệnh viện
691/1007
das Wetter, die Wetter
thời tiết
692/1007
der Lkw, die Lkws
xe tải
693/1007
anrufen
gọi điện
694/1007
der Essig, die Essige
giấm
695/1007
das Fenster, die Fenster
cửa sổ
696/1007
der Blick, die Blicke
quan điểm, tầm nhìn
697/1007
der Apfelkuchen, die Apfelkuchen
bánh táo
698/1007
die Tomate, die Tomaten
cà chua
699/1007
das Angebot, die Angebote
ưu đãi
700/1007
heißen | heißt | hieß | hat geheißen
gọi là
701/1007
ordentlich – unordentlich
ngăn nắp – lộn xộn
702/1007
zeigen
chỉ, chứng tỏ, trình diễn
703/1007
gefallen
làm cho thích
704/1007
der Kugelschreiber, die Kugelschreiber
bút bi
705/1007
die Großeltern , die Großeltern
ông bà
706/1007
der Gast, die Gäste
khách
707/1007
ehrlich – unehrlich
thành thật – giả dối
708/1007
notieren
ghi chú
709/1007
die Jeans , die Jeans
quần bò
710/1007
fliegen
bay
711/1007
die Party, die Partys
bữa tiệc
712/1007
das Zimmer, die Zimmer
phòng
713/1007
kümmern (sich)
chăm sóc
714/1007
der Sommer, die Sommer
mùa hè
715/1007
ablehnen
không chấp nhận, từ chối
716/1007
das Gleis, die Gleise
đường ray
717/1007
die Frage, die Fragen
câu hỏi
718/1007
hingehen
đến đó
719/1007
markieren
đánh dấu
720/1007
mitmachen
tham gia, ủng hộ
721/1007
hinfahren
lái xe đến
722/1007
der Appetit, die Appetite
sự thèm ăn
723/1007
die Zahl, die Zahlen
con số
724/1007
geboren sein
được sinh ra
725/1007
der Strand, die Strände
bãi biển
726/1007
der Mensch, die Menschen
con người
727/1007
der Mund, die Münder
cái miệng
728/1007
wissen | weiß | wusste | hat gewusst
biết (wi…)
729/1007
die Ermäßigung, die Ermäßigungen
sự giảm giá
730/1007
entscheiden
quyết định
731/1007
trinken
uống
732/1007
tanzen
nhảy
733/1007
riechen
ngửi
734/1007
abholen
đón ai đó hoặc một cái gì đó
735/1007
der Apfelessig, die Apfelessig
giấm táo
736/1007
die Meinung, die Meinungen
ý kiến (Me…)
737/1007
die Dusche, die Duschen
vòi hoa sen
738/1007
gehen | geht | ging | ist gegangen
đi bộ
739/1007
mitnehmen
mang theo (ne…)
740/1007
gesund – ungesund
lành mạnh – không lành mạnh
741/1007
das Fahrrad, die Fahrräder
xe đạp
742/1007
der Journalist, die Journalisten
nhà báo
743/1007
bitten
xin, yêu cầu
744/1007
die Kenntnis, die Kenntnisse
kiến thức
745/1007
der Tourist, die Touristen
khách du lịch
746/1007
glatt – rau
mịn màng – thô ráp
747/1007
sein
thì là ở
748/1007
bezahlen
thanh toán (be…)
749/1007
das Café, die Cafés
quán cà phê
750/1007
begrüßen
chào
751/1007
schwierig – einfach
khó – dễ
752/1007
der Tag, die Tage
ngày
753/1007
lernen
học hỏi
754/1007
der Spaß, die Späße
sự vui vẻ
755/1007
die Terrasse, die Terrassen
sân thượng
756/1007
hell – dunkel
sáng sủa – tối tăm
757/1007
der Flur, die Flure
hành lang
758/1007
das Büro, die Büros
văn phòng
759/1007
der Stockwerk, die Stockwerke
tầng
760/1007
das Baby, die Babys
em bé
761/1007
das Team, die Teams
đội ngũ, nhóm
762/1007
der Tipp, die Tipps
tiền boa
763/1007
der Pass, die Passe
hộ chiếu
764/1007
das Bier, die Biere
bia
765/1007
das Meer, die Meere
biển
766/1007
möchten
muốn (möc…)
767/1007
die Rechnung, die Rechnungen
hóa đơn
768/1007
machen
làm
769/1007
das Kaufhaus, die Kaufhäuser
khu mua sắm
770/1007
spazieren gehen
đi dạo
771/1007
das Hotelzimmer, die Hotelzimmer
phòng khách sạn
772/1007
das Foto, die Fotos
ảnh
773/1007
essen | isst | aß | hat gegessen
ăn
774/1007
die Arbeit, die Arbeiten
công việc
775/1007
zahlen
thanh toán (za…)
776/1007
der Stadtplan, die Stadtpläne
bản đồ thành phố
777/1007
die Versicherung, die Versicherungen
bảo hiểm
778/1007
die Flasche, die Flaschen
cái chai
779/1007
der Zahn, die Zähne
răng
780/1007
zusammenpassen
hợp nhau
781/1007
das Fundbüro, die Fundbüros
văn phòng đồ thất lạc
782/1007
öffnen
mở (öf…)
783/1007
der Küchentisch, die Küchentische
bàn ăn
784/1007
der Glückwunsch, die Glückwünsche
lời chúc mừng
785/1007
zeichnen
vẽ, thiết kế
786/1007
anmachen
bật lên
787/1007
der Bauch, die Bäuche
bụng
788/1007
das Wörterbuch, die Wörterbücher
từ điển
789/1007
das Schiff, die Schiffe
tàu
790/1007
der Hund, die Hunde
con chó
791/1007
vorhaben
chuẩn bị, dự định
792/1007
das Fax, die Faxe
bản fax, máy fax
793/1007
der Verkäufer, die Verkäufer
người bán hàng
794/1007
scheinen
chiếu sáng
795/1007
der Familienstand, die Familienstände
tình trạng hôn nhân
796/1007
der Ort, die Orte
địa điểm
797/1007
scharf – mild
cay – cay nhẹ
798/1007
verdienen
thu nhập
799/1007
die Mutter , die Mutter
mẹ
800/1007
das Geschenk, die Geschenke
món quà
801/1007
die Zeitung, die Zeitungen
tờ báo
802/1007
die Station, die Stationen
nhà ga
803/1007
das Training, die Trainings
việc đào tạo
804/1007
baden
tắm
805/1007
denken
nghĩ
806/1007
zuhören
lắng nghe
807/1007
der Eingang, die Eingänge
lối vào
808/1007
die Freundin, die Freundinnen
bạn gái
809/1007
die Marke, die Marken
dấu, nhãn mác
810/1007
das Restaurant, die Restaurants
nhà hàng
811/1007
unterrichten
dạy học
812/1007
der Absender, die Absender
người gửi
813/1007
die Bäckerei, die Bäckereien
tiệm bánh
814/1007
der Partner, die Partner
bạn đồng hành, đồng minh
815/1007
die Tabelle, die Tabellen
bảng, biểu đồ
816/1007
die Soße, die Soßen
nước sốt
817/1007
der Montag, die Montage
thứ hai
818/1007
das Paket, die Pakete
gói
819/1007
das Kino, die Kinos
rạp phim
820/1007
entschuldigen
xin lỗi, tha lỗi
821/1007
das Wohnzimmer, die Wohnzimmer
phòng khách
822/1007
die Weinflasche, die Weinflaschen
chai rượu vang
823/1007
aussprechen
phát âm, nói ra
824/1007
der Samstag, die Samstage
thứ bảy
825/1007
teuer – billig
đắt – rẻ
826/1007
der Hunger, der Hunger
cơn đói
827/1007
der Rekord, die Rekorde
kỷ lục
828/1007
zumachen
đóng (zu…)
829/1007
waschen
giặt
830/1007
die Hausfrau, die Hausfrauen
bà nội trợ
831/1007
die Kleider , die Kleider
quần áo (…der)
832/1007
bekannt – unbekannt
đã biết – không biết
833/1007
der Apfelsaft, die Apfelsäfte
nước ép táo
834/1007
sitzen bleiben
ngồi im
835/1007
buchstabieren
đánh vần
836/1007
das Regal, die Regale
giá kệ
837/1007
der Satz, die Sätze
câu văn
838/1007
die Oma, die Omas
bà (Om…)
839/1007
der Balkon, die Balkone
ban công
840/1007
der Opa, die Opas
ông (Op…)
841/1007
hoch – tief
cao – sâu
842/1007
eckig – rund
góc cạnh – tròn
843/1007
danken
cám ơn
844/1007
die Geschwister , die Geschwister
anh chị em ruột
845/1007
das Datum, die Daten
ngày tháng năm
846/1007
das Reisebüro, die Reisebüros
văn phòng du lịch
847/1007
der Fahrplan, die Fahrpläne
giờ xe chạy
848/1007
einladen
mời
849/1007
die Lampe, die Lampen
cái đèn
850/1007
der Wohnort, die Wohnorte
nơi cư trú
851/1007
die Eltern , die Eltern
bố mẹ
852/1007
das Boot, die Boote
thuyền
853/1007
zurückkommen
trở về
854/1007
die Sprachschule, die Sprachschulen
trường ngôn ngữ
855/1007
die Familie, die Familien
gia đình
856/1007
müssen | muss | musste | hat gemusst
phải
857/1007
der Mittwoch, die Mittwoche
thứ tư
858/1007
das Semester, die Semester
học kì
859/1007
geben | gibt | gab | hat gegeben
đưa
860/1007
vorstellen (sich)
giới thiệu, tưởng tượng
861/1007
vergleichen
so sánh
862/1007
das Zentrum, die Zentren
trung tâm
863/1007
die Briefmarke, die Briefmarken
con tem
864/1007
das Video, die Videos
Video
865/1007
der Bahnhof, die Bahnhöfe
nhà ga
866/1007
mitfahren
đi cùng (fa…)
867/1007
die Polizei , die Polizeien
cảnh sát
868/1007
die Medizin , die Medizin
thuốc, y khoa
869/1007
die Reise, die Reisen
chuyến du lịch
870/1007
die Blume, die Blumen
hoa
871/1007
freundlich – unfreundlich
thân thiệt – không thân thiện
872/1007
nass – trocken
ẩm ướt – khô ráo
873/1007
kennen | kennt | kannte | hat gekannt
biết (ke…)
874/1007
die Postleitzahl, die Postleitzahlen
mã vùng
875/1007
das Gebiet, die Gebiete
khu vực
876/1007
die Führung, die Führungen
sự lãnh đạo, chuyến du lịch
877/1007
verschieben
thay đổi, chuyển, hoãn
878/1007
die Szene, die Szenen
cảnh
879/1007
das Ziel, die Ziele
mục tiêu, điểm đến
880/1007
erreichen
đạt được, tới nơi
881/1007
das Lied, die Lieder
bài hát
882/1007
der Wunsch, die Wünsche
mong muốn
883/1007
dürfen
có thể (cho phép, xin phép)
884/1007
sympathisch – unsympathisch
dễ thương – không dễ thương
885/1007
die Anmeldung, die Anmeldungen
việc đăng kí
886/1007
bequem – unbequem
thoải mái – không thoải mái
887/1007
die Halbpension , die Halbpension
phòng thuê với hai bữa ăn
888/1007
zusammenwohnen
ở cùng nhau
889/1007
schneiden
cắt
890/1007
sportlich – unsportlich
thể thao – không thể thao
891/1007
halb – ganz
nửa – đầy
892/1007
das Obst, das Obst
hoa quả, trái cây
893/1007
aussehen
nhìn có vẻ
894/1007
die Gebühr, die Gebühren
lệ phí
895/1007
der Anschluss, die Anschlüsse
sự kết nối
896/1007
die Seite, die Seiten
trang
897/1007
die Jahreszeit, die Jahreszeiten
mùa trong năm
898/1007
der Montagabend, die Montagabende
tối thứ hai
899/1007
süß – sauer
ngọt – chua
900/1007
der Film, die Filme
bộ phim
901/1007
der Computer, die Computer
máy tính
902/1007
der Freund, die Freunde
bạn trai
903/1007
beginnen | beginnt | begann | hat begonnen
bắt đầu
904/1007
rauchen
hút thuốc
905/1007
die Liste, die Listen
danh sách
906/1007
müde – wach
mệt mỏi – tỉnh táo
907/1007
der Großvater, die Großväter
ông (Gr…)
908/1007
fest – locker
chắc chắn – lỏng lẻo
909/1007
spielen
chơi
910/1007
die Banane, die Bananen
chuối
911/1007
die Figur, die Figuren
vóc dáng
912/1007
die Woche, die Wochen
tuần
913/1007
verkaufen
bán
914/1007
die Freude, die Freuden
niềm vui
915/1007
das Eis, die Eis
kem
916/1007
möglich – unmöglich
có thể – không thể
917/1007
die Kleidung , die Kleidungen
quần áo (…dung)
918/1007
das Ostern, die Ostern
lễ Phục sinh
919/1007
die Frau, die Frauen
phụ nữ, vợ
920/1007
verlieren
làm mất
921/1007
der Spaziergang, die Spaziergänge
lối đi bộ
922/1007
aufstehen
thức dậy (st…)
923/1007
der Eintrittspreis, die Eintrittspreise
giá vé vào cửa
924/1007
der Mittag, die Mittage
buổi trưa
925/1007
das Getränk, die Getränke
đồ uống
926/1007
hoffen
mong
927/1007
die Farbe, die Farben
màu
928/1007
das Konzert, die Konzerte
buổi hòa nhạc
929/1007
das Fernsehprogramm, die Fernsehprogramme
chương trình truyền hình
930/1007
das Fest, die Feste
lễ hội, lễ kỉ niệm
931/1007
zurückrufen
gọi lại
932/1007
das Lebensmittelgeschäft, die Lebensmittelgeschäfte
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.
Không đồng ýĐồng ý
Kết nối với
Tôi cho phép tạo tài khoản
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.