2phútHôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu cho bạn một công cụ học tiếng Đức miễn phí và rất hữu ích, đó là Bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.
Học tiếng Đức dễ dàng với bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1
2phút
Bạn đang muốn học tiếng Đức nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng của mình để giao tiếp tốt hơn? Bạn muốn tìm một phương pháp học tiếng Đức hiệu quả và tiết kiệm thời gian? Nếu bạn đang có những câu hỏi này, thì bài viết này dành cho bạn. Hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu cho bạn một công cụ học tiếng Đức miễn phí và rất hữu ích, đó là Bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.
Thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 là một bộ sưu tập các thẻ flashcard được thiết kế theo chuẩn tiếng Đức A1 của khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR) cho ngôn ngữ. Mỗi thẻ flashcard bao gồm một từ hoặc cụm từ tiếng Đức, nghĩa tiếng Việt. Bạn có thể xem các thẻ flashcard trực tuyến trên trang web tiengduc.org bằng máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng.
Bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 có nhiều ưu điểm so với các phương pháp học từ vựng truyền thống. Đầu tiên, Thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 giúp bạn học từ vựng một cách có hệ thống và bài bản. Bạn sẽ không bị rối loạn khi phải nhớ quá nhiều từ vựng mà không biết cách sử dụng chúng. Thay vào đó, bạn sẽ học từ vựng theo các chủ đề gần gũi và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, như gia đình, công việc, sở thích, thời tiết, mua sắm, du lịch và văn hóa…
Thứ hai, Thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và nhanh chóng. Bạn không cần phải mất nhiều thời gian để viết ra các từ vựng trên giấy hoặc sổ tay. Bạn chỉ cần mở trang web tiengduc.org trên máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng. Bạn có thể lặp lại các thẻ flashcard nhiều lần để củng cố kiến thức và khả năng nhớ lâu. Bạn cũng có thể kiểm tra mức độ nhớ từ của mình bằng cách làm các bài tập trắc nghiệm tại bài: Bạn muốn học 1000 từ vựng tiếng Đức A1 một cách hiệu quả và thú vị?
Thứ ba, Thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 giúp bạn học từ vựng một cách thoải mái và vui vẻ. Bạn không cần phải áp lực hay lo lắng khi học từ vựng. Bạn có thể học theo nhịp độ của riêng mình, không bị giới hạn bởi thời gian hay địa điểm. Bạn có thể học bất cứ khi nào và ở đâu bạn muốn, như ở nhà, ở công sở, trên xe bus hay trong lúc chờ đợi. Bạn cũng có thể học cùng bạn bè hoặc gia đình để tăng sự hứng thú và gắn kết.
Vậy bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy bắt đầu học từ vựng tiếng Đức miễn phí với Thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A1 tại tiengduc.org ngay hôm nay. Bạn sẽ thấy rằng học tiếng Đức không khó như bạn nghĩ. Chúc bạn học tốt và thành công! Hẹn gặp lại các bạn ở bài viết sau.
rufen | ruft | rief | hat gerufen
gọi
1/1007
glücklich – unglücklich
hạnh phúc – bất hạnh
2/1007
die Nachricht, die Nachrichten
tin nhắn, tin tức
3/1007
der Sport, die Sporte
thể thao
4/1007
stimmen
ủng hộ
5/1007
das Geschäft, die Geschäfte
doanh nghiệp, cửa hàng
6/1007
der Einwohner, die Einwohner
công dân
7/1007
die Antwort, die Antworten
câu trả lời
8/1007
der Verkäufer, die Verkäufer
người bán hàng
9/1007
abfliegen
cất cánh
10/1007
mitnehmen
mang theo (ne…)
11/1007
die Flasche, die Flaschen
cái chai
12/1007
die Lebensmittelabteilung, die Lebensmittelabteilungen
bộ phận thực phẩm (phòng ban trong công ty)
13/1007
die Welt, die Welten
thế giới
14/1007
reisen
du lịch
15/1007
Das Haar, die Haare
tóc
16/1007
fröhlich – traurig
vui vẻ – buồn bã
17/1007
der Obstkuchen, die Obstkuchen
bánh trái cây
18/1007
der Herd, die Herde
cái bếp
19/1007
das Schreiben, die Schreiben
bài viết
20/1007
der Kuchen, die Kuchen
bánh
21/1007
beschreiben
miêu tả
22/1007
der Cent, die Cents
xu
23/1007
versuchen
cố gắng, thử
24/1007
spazieren gehen
đi dạo
25/1007
das Arbeitszimmer, die Arbeitszimmer
phòng làm việc
26/1007
pünktlich – unpünktlich
đúng giờ – trễ giờ
27/1007
das Fenster, die Fenster
cửa sổ
28/1007
die Entschuldigung, die Entschuldigungen
lời xin lỗi
29/1007
der Text, die Texte
văn bản, bài viết
30/1007
die Sendung, die Sendungen
chương trình phát sóng
31/1007
ankommen
tới nơi
32/1007
dick – dünn
béo – gầy
33/1007
das Hotel, die Hotels
khách sạn
34/1007
ausfüllen
điền
35/1007
das Brot, die Brote
bánh mì
36/1007
die Form, die Formen
hình thức
37/1007
informieren
thông báo
38/1007
ansehen
nhìn, xem, ngắm
39/1007
vereinbaren
đặt lịch hẹn
40/1007
waschen
giặt
41/1007
der Empfänger, die Empfänger
người nhận
42/1007
der Schirm, die Schirme
màn hình, ô
43/1007
die Familie, die Familien
gia đình
44/1007
das Telefongespräch, die Telefongespräche
cuộc nói chuyện điện thoại
45/1007
die Weinflasche, die Weinflaschen
chai rượu vang
46/1007
der Dank, der Dank
lời cảm ơn
47/1007
das Problem, die Probleme
vấn đề
48/1007
das Geld, die Gelder
tiền
49/1007
parken
đậu xe
50/1007
der Donnerstag, die Donnerstage
thứ năm
51/1007
der Dienstag, die Dienstage
thứ ba
52/1007
die Steckdose, die Steckdosen
cái ổ cắm
53/1007
schön – hässlich
đẹp – xấu
54/1007
der Student, die Studenten
sinh viên
55/1007
zufrieden – unzufrieden
thỏa mãn – không thỏa mãn
56/1007
der Schlüssel, die Schlüssele
chìa khóa
57/1007
laufen
chạy
58/1007
die Freizeit , die Freizeit
thời gian rảnh
59/1007
heiraten
kết hôn
60/1007
übernachten
ở lại qua đêm
61/1007
das Neujahr, die Neujahre
năm mới
62/1007
die Religion, die Religionen
tôn giáo
63/1007
die Katze, die Katzen
con mèo
64/1007
zahlen
thanh toán (za…)
65/1007
das Geburtsdatum, die Geburtsdaten
ngày tháng năm sinh
66/1007
lernen
học hỏi
67/1007
Der Supermarkt, die Supermärkte
siêu thị
68/1007
erklären
giải thích
69/1007
die Stunde, die Stunden
giờ
70/1007
aufstehen
thức dậy (st…)
71/1007
das Wohnzimmer, die Wohnzimmer
phòng khách
72/1007
die Eltern , die Eltern
bố mẹ
73/1007
das Regal, die Regale
giá kệ
74/1007
die Tasche, die Taschen
túi
75/1007
der Schuh, die Schuhe
giày
76/1007
genießen
hưởng thụ
77/1007
baden
tắm
78/1007
die Tafel, die Tafeln
cái bảng viết
79/1007
kommen
đến
80/1007
die Reise, die Reisen
chuyến du lịch
81/1007
kennen | kennt | kannte | hat gekannt
biết (ke…)
82/1007
der Schrank, die Schranke
tủ
83/1007
heiß – kalt
nóng – lạnh
84/1007
die Wand, die Wände
bức tường
85/1007
das Abendessen, die Abendessen
bữa tối
86/1007
bringen | bringt | brachte | hat gebracht
mang đến
87/1007
organisieren
tổ chức
88/1007
das Motorrad, die Motorräder
xe máy
89/1007
die Suppe, die Suppen
súp
90/1007
behalten
giữ
91/1007
reich – arm
giàu – nghèo
92/1007
gemütlich – ungemütlich
thoải mái – không thoải mái
93/1007
der Haushalt, die Haushalte
hộ gia đình
94/1007
der Pfeffer, die Pfeffer
hạt tiêu
95/1007
das Wort, die Worte, die Wörter
từ
96/1007
erzählen
kể, tâm sự
97/1007
einladen
mời
98/1007
das Büro, die Büros
văn phòng
99/1007
das Fest, die Feste
lễ hội, lễ kỉ niệm
100/1007
verdienen
thu nhập
101/1007
der Regen, die Regen
cơn mưa
102/1007
die Sehenswürdigkeit, die Sehenswürdigkeiten
thắng cảnh
103/1007
der Wohnort, die Wohnorte
nơi cư trú
104/1007
die Tomatensoße, die Tomatensoßen
nước sốt cà chua
105/1007
der Frisur, die Frisuren
kiểu tóc
106/1007
überlegen
cân nhắc
107/1007
abholen
đón ai đó hoặc một cái gì đó
108/1007
schneien
tuyết
109/1007
das Alter, die Alter
tuổi
110/1007
geizig – freigebig
keo kiệt – hào phóng
111/1007
gehören
thuộc về
112/1007
ordentlich – unordentlich
ngăn nắp – lộn xộn
113/1007
gehen | geht | ging | ist gegangen
đi bộ
114/1007
machen
làm
115/1007
ehrlich – unehrlich
thành thật – giả dối
116/1007
das Wetter, die Wetter
thời tiết
117/1007
singen
hát
118/1007
aufmachen
mở (auf…)
119/1007
die Leute , die Leute
người
120/1007
der Ski, die Skier
trượt tuyết
121/1007
der Anfang, die Anfänge
sự bắt đầu
122/1007
geboren sein
được sinh ra
123/1007
die Küche, die Küchen
nhà bếp
124/1007
der Fisch, die Fische
con cá
125/1007
der Unfall, die Unfälle
tai nạn
126/1007
das Fernsehprogramm, die Fernsehprogramme
chương trình truyền hình
127/1007
sollen
nên
128/1007
das Interview, die Interviews
cuộc phỏng vấn
129/1007
die Toilette, die Toiletten
nhà vệ sinh
130/1007
die Stadtführung, die Stadtführungen
chuyến tham quan thành phố
131/1007
viel – wenig
nhiều – ít
132/1007
das Sofa, die Sofas
ghế sofa
133/1007
die Gruppe, die Gruppen
nhóm
134/1007
der Apfel, die Äpfel
quả táo
135/1007
scharf – mild
cay – cay nhẹ
136/1007
frei – besetzt
trống, rảnh – bận, đang được sử dụng
137/1007
starten
bắt đầu (st…)
138/1007
der Ausflug, die Ausflüge
chuyến tham quan, dã ngoại
139/1007
das Reisebüro, die Reisebüros
văn phòng du lịch
140/1007
bereit sein
sẵn sàng, đã
141/1007
der Arm, die Arme
cánh tay
142/1007
der Geburtstag, die Geburtstage
sinh nhật
143/1007
der Mann, die Manner
đàn ông, chồng
144/1007
das Formular, die Formulare
biểu mẫu
145/1007
denken
nghĩ
146/1007
tun | tut | tat | hat getan
làm
147/1007
der Kalender, die Kalender
lịch
148/1007
die Seite, die Seiten
trang
149/1007
Der Süden, die Süde
phía nam
150/1007
unterrichten
dạy học
151/1007
aufpassen
coi chừng, chú ý
152/1007
der Apfelsaft, die Apfelsäfte
nước ép táo
153/1007
die Fernsehsendung, die Fernsehsendungen
chương trình truyền hình
154/1007
die Wurst, die Wurste
xúc xích
155/1007
die Bank, die Banken
ngân hàng
156/1007
treffen
gặp
157/1007
das Mädchen, die Mädchen
cô gái
158/1007
lebendig – tot
sống – chết
159/1007
die Prüfung, die Prüfungen
kỳ thi
160/1007
die Wohnung, die Wohnungen
căn hộ
161/1007
das Wissen, das Wissen
kiến thức
162/1007
die Ecke, die Ecken
góc
163/1007
der Kopf, die Köpfe
cái đầu
164/1007
das Heimatland, die Heimatländer
quê hương
165/1007
die Verspätung, die Verspätungen
sự trì hoãn, sự chậm trễ
166/1007
klar – unklar
rõ ràng – không rõ ràng
167/1007
notieren
ghi chú
168/1007
spielen
chơi
169/1007
der See, die Seen
hồ
170/1007
die Praxis, die Praxen
thực hành, thực tế, trạm y tế
171/1007
der Strand, die Strände
bãi biển
172/1007
übertragen
truyền đi, phát sóng
173/1007
der Küchentisch, die Küchentische
bàn ăn
174/1007
vorbeigehen
đi ngang qua
175/1007
die Kirche, die Kirchen
nhà thờ
176/1007
der Tee, die Tees
trà
177/1007
positiv – negativ
tích cực – tiêu cực
178/1007
die Ferienwohnung, die Ferienwohnungen
căn hộ nghỉ dưỡng
179/1007
weit – nah
xa – gần
180/1007
empfindlich – unempfindlich
nhạy cảm – không nhạy cảm
181/1007
der Appetit, die Appetite
sự thèm ăn
182/1007
warm – kühl
ấm – mát
183/1007
das Zimmer, die Zimmer
phòng
184/1007
der Teller, die Teller
cái đĩa
185/1007
sportlich – unsportlich
thể thao – không thể thao
186/1007
die Jahreszeit, die Jahreszeiten
mùa trong năm
187/1007
der Ratschlag, die Ratschläge
lời khuyên
188/1007
hingehen
đến đó
189/1007
das Fundbüro, die Fundbüros
văn phòng đồ thất lạc
190/1007
der Grund, die Gründe
nguyên nhân, lý do
191/1007
leben
sống
192/1007
der Herbst, die Herbste
mùa thu
193/1007
der Eintrittspreis, die Eintrittspreise
giá vé vào cửa
194/1007
der Vormittag, die Vormittage
buổi sáng
195/1007
elegant – salopp
thanh lịch – giản dị
196/1007
der Partner, die Partner
bạn đồng hành, đồng minh
197/1007
wiederkommen
quay lại (ko…)
198/1007
der Ehemann, die Ehemänner
người chồng
199/1007
das Grad, die Grade
độ
200/1007
der Käse, die Käse
pho mát
201/1007
die Vorstellung, die Vorstellungen
sự giới thiệu, sự trình diễn, ý tưởng
202/1007
die Gebühr, die Gebühren
lệ phí
203/1007
beginnen | beginnt | begann | hat begonnen
bắt đầu
204/1007
das Land, die Lander
đất nước
205/1007
die Liste, die Listen
danh sách
206/1007
die Frau, die Frauen
phụ nữ, vợ
207/1007
der November, die November
tháng 11
208/1007
das Schlafzimmer, die Schlafzimmer
phòng ngủ
209/1007
bestellen
đặt hàng
210/1007
die Einladung, die Einladungen
lời mời
211/1007
die Pommes frites, die Pommes frites
khoai tây chiên kiểu Pháp
212/1007
die Partnerin, die Partnerinnen
bạn đồng hành, đồng minh
213/1007
dürfen
có thể (cho phép, xin phép)
214/1007
kümmern (sich)
chăm sóc
215/1007
das Ferienhaus, die Ferienhäuser
nhà nghỉ mát
216/1007
sterben
chết
217/1007
der Rücken, die Rücken
lưng
218/1007
das Essen, die Essen
đồ ăn
219/1007
untersuchen
kiểm tra, khám bệnh
220/1007
die Kartoffel, die Kartoffeln
khoai tây
221/1007
der Montagabend, die Montagabende
tối thứ hai
222/1007
lesen
đọc
223/1007
scheinen
chiếu sáng
224/1007
der Strom, die Ströme
điện
225/1007
die Figur, die Figuren
vóc dáng
226/1007
der Brief, die Briefe
lá thư
227/1007
die Speisekarte, die Speisekarten
thực đơn
228/1007
das Zentrum, die Zentren
trung tâm
229/1007
das Theater, die Theater
nhà hát
230/1007
das Medikament, die Medikamente
thuốc
231/1007
ablehnen
không chấp nhận, từ chối
232/1007
der Chef, die Chefs
ông chủ
233/1007
anziehen
ăn mặc, thu hút
234/1007
ergänzen
bổ sung, thêm, hoàn thiện
235/1007
fliegen
bay
236/1007
gesund – krank
khỏe mạnh – ốm yếu
237/1007
die Abfahrt, die Abfahrten
sự khởi hành
238/1007
mitmachen
tham gia, ủng hộ
239/1007
schreiben | schreibt | schrieb | hat geschrieben
viết
240/1007
wiedersehen
gặp lại
241/1007
das Doppelzimmer, die Doppelzimmer
phòng đôi
242/1007
bieten
cung cấp, cho
243/1007
können | kann | konnte | hat gekonnt
có thể
244/1007
der Rock, die Röcke
chân váy
245/1007
der Bahnhof, die Bahnhöfe
nhà ga
246/1007
bunt – schwarz-weiß
sắc màu – trắng đen
247/1007
die Nummer, die Nummern
số
248/1007
die Gitarre, die Gitarren
cây đàn guitar
249/1007
der Plan, die Plane
kế hoạch
250/1007
die meisten , die meisten
hầu hết
251/1007
wissen | weiß | wusste | hat gewusst
biết (wi…)
252/1007
das Bein, die Beine
chân
253/1007
die Gebrauchsanweisung, die Gebrauchsanweisungen
hướng dẫn sử dụng
254/1007
wohnen
ở
255/1007
anrufen
gọi điện
256/1007
das Schwimmbad, die Schwimmbäder
bể bơi
257/1007
die U-Bahn, die U-Bahnen
tàu điện ngầm
258/1007
essen
ăn
259/1007
wachsen
lớn lên
260/1007
fleißig – faul
chăm chỉ – lười biếng
261/1007
das Glück, die Glücke
may mắn, hạnh phúc
262/1007
der Mantel, die Mäntel
áo măng tô
263/1007
der Pullover, die Pullover
áo len
264/1007
die Hand, die Hände
bàn tay
265/1007
der Lkw, die Lkws
xe tải
266/1007
das Gramm, die Gramme
gam
267/1007
das Auge, die Augen
mắt
268/1007
der September, die September
tháng chín
269/1007
das Getränk, die Getränke
đồ uống
270/1007
die Hose, die Hosen
quần
271/1007
raten
đoán, khuyên
272/1007
riechen
ngửi
273/1007
das Meer, die Meere
biển
274/1007
der Wetterbericht, die Wetterberichte
dự báo thời tiết
275/1007
die Blume, die Blumen
hoa
276/1007
das Geschenk, die Geschenke
món quà
277/1007
die Tomate, die Tomaten
cà chua
278/1007
die S-Bahn, die S-Bahnen
tàu trên mặt đất
279/1007
erfahren
trải qua, biết
280/1007
die Hilfe , die Hilfe
sự giúp đỡ
281/1007
die Staatsangehörigkeit, die Staatsangehörigkeiten
quốc tịch
282/1007
betragen
bao gồm, tổng
283/1007
die Zwiebel, die Zwiebeln
hành tây
284/1007
die Versicherung, die Versicherungen
bảo hiểm
285/1007
der Anrufbeantworter, die Anrufbeantworter
máy trả lời
286/1007
die Zeichnung, die Zeichnungen
bản vẽ
287/1007
die Deutsche , die Deutschen
người Đức
288/1007
die Faxnummer, die Faxnummern
số fax
289/1007
das Fleisch, das Fleisch
thịt
290/1007
die Treppe, die Treppen
cầu thang
291/1007
weg sein
đi vắng
292/1007
die Kreuzung, die Kreuzungen
ngã tư
293/1007
die Telefonnummer, die Telefonnummern
số điện thoại
294/1007
die Durchsage, die Durchsagen
thông báo
295/1007
groß – klein
to – nhỏ
296/1007
der Monat, die Monate
tháng
297/1007
die Bäckerei, die Bäckereien
tiệm bánh
298/1007
das Prospekt, die Prospekte
tài liệu quảng cáo
299/1007
die Hochzeit, die Hochzeiten
đám cưới
300/1007
unternehmen
thực hiện, làm, tiếp quản
301/1007
der Bahnsteig, die Bahnsteige
sân ga, đường ray
302/1007
denken | denkt | dachte | hat gedacht
nghĩ
303/1007
die Notiz, die Notizen
ghi chú
304/1007
schlau – dumm
thông minh – ngu ngốc
305/1007
der Montag, die Montage
thứ hai
306/1007
die Tankstelle, die Tankstellen
trạm xăng
307/1007
vorstellen (sich)
giới thiệu, tưởng tượng
308/1007
das Lebensmittel, die Lebensmittel
thực phẩm
309/1007
sitzen
ngồi
310/1007
die Anzeige, die Anzeigen
quảng cáo
311/1007
das Wörterbuch, die Wörterbücher
từ điển
312/1007
die Aussage, die Aussagen
tuyên bố
313/1007
der Unterricht, die Unterrichte
bài học
314/1007
das Fahrrad, die Fahrräder
xe đạp
315/1007
anwesend – abwesend
có mặt, vắng mặt
316/1007
vermieten
cho thuê
317/1007
der Tag, die Tage
ngày
318/1007
die Wolle , die Wolle
len
319/1007
sympathisch – unsympathisch
dễ thương – không dễ thương
320/1007
buchen
đặt chỗ (bu…)
321/1007
die Schokolade, die Schokoladen
sô cô la
322/1007
geduldig – ungeduldig
kiên nhẫn – nôn nóng
323/1007
die Zahl, die Zahlen
con số
324/1007
verabschieden
tạm biệt
325/1007
die Bauchschmerzen , die Bauchschmerzen
đau bụng
326/1007
teuer – billig
đắt – rẻ
327/1007
öffnen
mở (öf…)
328/1007
der Kiosk, die Kioske
ki-ốt
329/1007
zeigen
chỉ, chứng tỏ, trình diễn
330/1007
die Minute, die Minuten
phút
331/1007
schließen
đóng (sch…)
332/1007
der Erwachsene, die Erwachsenen
người lớn
333/1007
die Halsschmerzen , die Halsschmerzen
đau họng
334/1007
der Politiker, die Politiker
chính trị gia
335/1007
das Bad, die Bäder
phòng tắm (…d)
336/1007
der Eingang, die Eingänge
lối vào
337/1007
drucken
in, nhấn
338/1007
das Bett, die Betten
giường
339/1007
das Salz, die Salze
muối
340/1007
das Apartment, die Apartments
chung cư
341/1007
der Preis, die Preise
giá
342/1007
der Frühling, die Frühlinge
mùa xuân
343/1007
möglich – unmöglich
có thể – không thể
344/1007
der Bauch, die Bäuche
bụng
345/1007
derselbe, die derselbe
giống nhau
346/1007
der Pkw, die Pkws
xe ô tô con
347/1007
aussehen
nhìn có vẻ
348/1007
das Video, die Videos
Video
349/1007
das T-Shirt, die T-Shirts
áo thun
350/1007
die Hausaufgabe, die Hausaufgaben
bài tập về nhà
351/1007
sauber – schmutzig
sạch sẽ – bẩn thỉu
352/1007
die Rolle, die Rollen
vai trò
353/1007
der Drucker, die Drucker
máy in
354/1007
interessant – uninteressant
thú vị – không thú vị
355/1007
der Laden, die Laden
cửa hàng
356/1007
dürfen | darf | durfte | hat gedurft
được phép
357/1007
die Milch , die Milche
sữa
358/1007
der Name, die Namen
tên đầy đủ
359/1007
die Mitte, die Mitten
ở giữa
360/1007
die Freude, die Freuden
niềm vui
361/1007
das Kaufhaus, die Kaufhäuser
khu mua sắm
362/1007
der Familienname, die Familiennamen
họ (trong họ và tên)
363/1007
der Kunde, die Kunden
khách hàng
364/1007
geben
đưa
365/1007
die Bushaltestelle, die Bushaltestellen
trạm xe buýt
366/1007
der Vater, die Väter
cha
367/1007
telefonieren
nói chuyện điện thoại
368/1007
zählen
đếm
369/1007
der Sommer, die Sommer
mùa hè
370/1007
der Herr, die Herren
quý ông
371/1007
kaufen
mua
372/1007
kennenlernen
làm quen
373/1007
der Stockwerk, die Stockwerke
tầng
374/1007
die Straßenbahn, die Straßenbahnen
xe điện
375/1007
das Lebensmittelgeschäft, die Lebensmittelgeschäfte
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.
Không đồng ýĐồng ý
Kết nối với
Tôi cho phép tạo tài khoản
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.
Vui lòng đăng kí hoặc đăng nhập vào hệ thống để sử dụng được nhiều tính năng hữu ích như Sổ từ vựng, làm bài trắc nghiệm tiếng Đức, học tiếng Đức miễn phí, nhận giải đáp từ các giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi... Nếu bạn chưa cho tài khoản, bạn có thể đăng kí tại đây:Đăng kí thành viên. Bạn có thể nhấn vào biểu tượng Facebook, Google hoặc Linkedin để đăng nhập thông qua các mạng xã hội đó.
We use cookies on our website to give you the most relevant experience by remembering your preferences and repeat visits. By clicking “Accept”, you consent to the use of ALL the cookies.
This website uses cookies to improve your experience while you navigate through the website. Out of these, the cookies that are categorized as necessary are stored on your browser as they are essential for the working of basic functionalities of the website. We also use third-party cookies that help us analyze and understand how you use this website. These cookies will be stored in your browser only with your consent. You also have the option to opt-out of these cookies. But opting out of some of these cookies may affect your browsing experience.
Necessary cookies are absolutely essential for the website to function properly. These cookies ensure basic functionalities and security features of the website, anonymously.
Cookie
Duration
Description
cookielawinfo-checkbox-advertisement
1 year
Set by the GDPR Cookie Consent plugin, this cookie is used to record the user consent for the cookies in the "Advertisement" category .
cookielawinfo-checkbox-analytics
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Analytics".
cookielawinfo-checkbox-functional
11 months
The cookie is set by GDPR cookie consent to record the user consent for the cookies in the category "Functional".
cookielawinfo-checkbox-necessary
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookies is used to store the user consent for the cookies in the category "Necessary".
cookielawinfo-checkbox-others
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Other.
cookielawinfo-checkbox-performance
11 months
This cookie is set by GDPR Cookie Consent plugin. The cookie is used to store the user consent for the cookies in the category "Performance".
CookieLawInfoConsent
1 year
Records the default button state of the corresponding category & the status of CCPA. It works only in coordination with the primary cookie.
PHPSESSID
session
This cookie is native to PHP applications. The cookie is used to store and identify a users' unique session ID for the purpose of managing user session on the website. The cookie is a session cookies and is deleted when all the browser windows are closed.
viewed_cookie_policy
11 months
The cookie is set by the GDPR Cookie Consent plugin and is used to store whether or not user has consented to the use of cookies. It does not store any personal data.
Analytical cookies are used to understand how visitors interact with the website. These cookies help provide information on metrics the number of visitors, bounce rate, traffic source, etc.
Cookie
Duration
Description
_ga
2 years
The _ga cookie, installed by Google Analytics, calculates visitor, session and campaign data and also keeps track of site usage for the site's analytics report. The cookie stores information anonymously and assigns a randomly generated number to recognize unique visitors.
_ga_BFQYR7HS2F
2 years
This cookie is installed by Google Analytics.
_gat_gtag_UA_204877195_1
1 minute
Set by Google to distinguish users.
_gid
1 day
Installed by Google Analytics, _gid cookie stores information on how visitors use a website, while also creating an analytics report of the website's performance. Some of the data that are collected include the number of visitors, their source, and the pages they visit anonymously.
CONSENT
16 years 3 months
YouTube sets this cookie via embedded youtube-videos and registers anonymous statistical data.
Advertisement cookies are used to provide visitors with relevant ads and marketing campaigns. These cookies track visitors across websites and collect information to provide customized ads.
Cookie
Duration
Description
fr
3 months
Facebook sets this cookie to show relevant advertisements to users by tracking user behaviour across the web, on sites that have Facebook pixel or Facebook social plugin.
IDE
1 year 24 days
Google DoubleClick IDE cookies are used to store information about how the user uses the website to present them with relevant ads and according to the user profile.
test_cookie
15 minutes
The test_cookie is set by doubleclick.net and is used to determine if the user's browser supports cookies.
VISITOR_INFO1_LIVE
5 months 27 days
A cookie set by YouTube to measure bandwidth that determines whether the user gets the new or old player interface.
YSC
session
YSC cookie is set by Youtube and is used to track the views of embedded videos on Youtube pages.
yt-remote-connected-devices
never
YouTube sets this cookie to store the video preferences of the user using embedded YouTube video.
yt-remote-device-id
never
YouTube sets this cookie to store the video preferences of the user using embedded YouTube video.
yt.innertube::nextId
never
This cookie, set by YouTube, registers a unique ID to store data on what videos from YouTube the user has seen.
yt.innertube::requests
never
This cookie, set by YouTube, registers a unique ID to store data on what videos from YouTube the user has seen.