2phút Nếu bạn đã biết và yêu thích tiếng Đức, thì bạn không thể bỏ qua bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A2 tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.
Học tiếng Đức siêu nhàn với bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A2 - Sản phẩm độc quyền của CLB Tiếng Đức Việt Đức
2phút
Bạn có biết rằng tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến và quan trọng nhất trên thế giới? Bạn có biết rằng việc học tiếng Đức sẽ mở ra cho bạn nhiều cơ hội học tập, làm việc và du lịch tại các nước nói tiếng Đức? Bạn có biết rằng tiếng Đức là một ngôn ngữ đẹp và giàu sắc thái, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như văn học, khoa học, kỹ thuật, nghệ thuật, âm nhạc, v.v.? Nếu bạn đã biết và yêu thích tiếng Đức, thì bạn không thể bỏ qua bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A2 tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.
Bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A2 là một sản phẩm độc quyền của CLB Tiếng Đức Việt Đức, được biên soạn bởi các chuyên gia và giáo viên tiếng Đức giàu kinh nghiệm. Bộ thẻ từ vựng này bao gồm 1000 từ vựng tiếng Đức cơ bản và thường dùng nhất, được phân loại theo các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, du lịch, ẩm thực, văn hóa, giải trí, sức khỏe, môi trường, v.v. Mỗi thẻ từ vựng đều có phần tiếng Đức và phần dịch nghĩa tiếng Việt. Bạn có thể học từ vựng qua ứng dụng flashcard trực tuyến ngay dưới bài viết này hoặc có thể đặt mua bộ thẻ giấy qua số điện thoại / Zalo: 0904 969 086
Học từ vựng qua flashcard là một phương pháp học tập hiệu quả và khoa học, giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và nhanh hơn. Bạn chỉ cần dành 15 phút mỗi ngày để ôn lại các thẻ từ vựng, lặp lại các từ vựng theo chu kỳ nhất định để củng cố trí nhớ. Bạn cũng có thể kiểm tra khả năng nhớ từ vựng của mình qua các bài tập trắc nghiệm và trên website của CLB Tiếng Đức Việt Đức. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các hoạt động giao lưu và học tập cùng các thành viên khác trong CLB để nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Đức.
Với bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A2 của CLB Tiếng Đức Việt Đức, bạn sẽ học tiếng Đức một cách siêu nhàn và siêu hay. Bạn sẽ không còn cảm thấy khó khăn hay nhàm chán khi học từ vựng tiếng Đức nữa. Bạn sẽ cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong việc giao tiếp tiếng Đức của mình. Bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Đức trong các tình huống khác nhau. Bạn sẽ yêu thích tiếng Đức hơn bao giờ hết.
Vậy bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy bắt đầu học 1000 từ tiếng Đức A2 tại website của CLB Tiếng Đức Việt Đức thôi. Thật ngạc nhiên là với chi phí 0 đồng, bạn đã có trong tay một công cụ học tập tiếng Đức tuyệt vời. Hãy ghé thăm trang web của chúng mình mỗi ngày để học từ vựng qua flashcard 1000 từ tiếng Đức A2 và cùng nhau chinh phục ngôn ngữ của Goethe, bạn nhé. Sau khi học xong, nếu bạn muốn kiểm tra kiến thức của mình, bạn có thể làm bài trắc nghiệm tại: Làm trắc nghiệm 1000 từ tiếng Đức A2.
Chúc bạn học tập vui vẻ và thành công! Hẹn gặp lại bạn ở bài viết kế tiếp.
legen
đặt – nằm ngang
1/891
das Gebäck
bánh ngọt
2/891
die Gesellschaft | die Gesellschaften
xã hội
3/891
die Veranstaltung | die Veranstaltungen
sự kiện (Ve…)
4/891
die Einführung | die Einführungen
lời giới thiệu
5/891
frisch
tươi
6/891
wegwerfen | wirft weg | warf weg | weggeworfen
vứt bỏ
7/891
unordentlich
bừa bộn
8/891
der Lastwagen | die Lastwagen
xe tải
9/891
der Hinweis | die Hinweise
chỉ dẫn
10/891
Acht geben
chú ý, cẩn thận
11/891
bar
tiền mặt (…r)
12/891
die Nichte | die Nichten
cháu gái
13/891
unmodern
lỗi thời
14/891
der Topf | die Töpfe
cái nồi
15/891
freiwillig
tự nguyện
16/891
die Beziehung | die Beziehungen
mối quan hệ
17/891
weinen | weint | weinte | geweint
khóc
18/891
der Sturm | die Stürme
bão
19/891
die Heimatstadt | die Heimatstädte
quê hương – thành phố nơi chôn rau cắt rốn
20/891
der Krankenwagen | die Krankenwagen
xe cứu thương
21/891
die Lüge | die Lügen
lời nói dối
22/891
der Boden | die Böden
mặt đất, nền
23/891
teilnehmen | nimmt teil | nahm teil | teilgenommen
tham gia (teil…)
24/891
der Vogel | die Vögel
con chim
25/891
die Quittung | die Quittungen
biên lai
26/891
waschen | wäscht | wusch | hat gewaschen
rửa
27/891
öfters
thường xuyên (ö…)
28/891
das Zelt | die Zelte
lều
29/891
schon einmal
đã từng
30/891
die Busfahrt | die Busfahrten
chuyến đi bằng xe buýt
31/891
möglichst
càng nhiều càng tốt
32/891
blond
tóc vàng
33/891
abbiegen
rẽ
34/891
ausschalten
tắt
35/891
das Lokal | die Lokale
quán xá
36/891
der Handwerker | die Handwerker / die Handwerkerin | die Handwerkerinnen
thợ thủ công
37/891
die Überstunde | die Überstunden
giờ làm thêm
38/891
tragen | trägt | trug | getragen
mang, đeo, đi…
39/891
irgend-
một số
40/891
der Alkohol | die Alkohole
rượu, cồn
41/891
der Ärger
sự tức giận, phiền muộn
42/891
die Chemie
hóa học
43/891
die Kantine | die Kantinen
nhà ăn
44/891
elektrisch
điện
45/891
kriegen
nhận được, gây chiến
46/891
armlos
cụt tay
47/891
der Senior | die Senioren
người cao tuổi
48/891
gelten
có giá trị, áp dụng
49/891
tief
sâu
50/891
darauf
trên cái đó
51/891
melden
báo cáo (me…)
52/891
dicht
dày đặc, kín
53/891
der Tagesskipass | die Tagesskipässe
vé ngày cho trượt tuyết
54/891
die Verzeihung
sự tha thứ
55/891
der/die Auszubildende | die Auszubildenden
người học nghề
56/891
der Rinderbraten
thịt bò quay
57/891
wenigstens
ít nhất
58/891
die Sache | die Sachen
vật, sự vật
59/891
die Pflanze | die Pflanzen
cây cối
60/891
bluten
chảy máu
61/891
entdecken
phát hiện, khám phá
62/891
gewinnen
chiến thắng
63/891
tanken | tankt | tankte | getankt
đổ xăng
64/891
merken
nhận ra, ghi chú
65/891
der Autoreifen | die Autoreifen
lốp xe ô tô
66/891
die Nationalität | die Nationalitäten
quốc tịch
67/891
der Vertrag | die Verträge
hợp đồng
68/891
die Bahn | die Bahnen
tàu hỏa (B…)
69/891
die Beratung | die Beratungen
sự tư vấn
70/891
das Messer | die Messer
con dao
71/891
die Rose | die Rosen
hoa hồng
72/891
ausstellen
trưng bày
73/891
nähen
may, khâu
74/891
waagerecht
nằm ngang, phương ngang
75/891
prima
tuyệt vời
76/891
das Aussehen | die Aussehen
nhan sắc, vẻ ngoài
77/891
die Kunst | die Künste
nghệ thuật
78/891
die Liebe
tình yêu
79/891
schrecklich
kinh khủng
80/891
die Gabel | die Gabeln
cái nĩa
81/891
die Zusammenarbeit
sự hợp tác
82/891
die Biologie
sinh học
83/891
nachher
sau đó
84/891
das Blut
máu
85/891
saufen
uống, nốc – dùng cho động vật
86/891
das Gefühl | die Gefühle
cảm giác
87/891
das Lieblingsthema | die Lieblingsthemen
chủ đề yêu thích
88/891
der Löffel | die Löffel
cái thìa, muỗng
89/891
das Treffen | die Treffen
cuộc gặp
90/891
die Metzgerei | die Metzgereien
cửa hàng thịt (Me…)
91/891
der Studentenausweis | die Studentenausweise
thẻ sinh viên
92/891
entlanggehen
đi dọc theo
93/891
die Luft | die Lüfte
không khí
94/891
die Elektroware | die Elektrowaren
đồ điện tử
95/891
die Stellung | die Stellungen
vị trí
96/891
die Kette | die Ketten
chuỗi, sợi dây chuyền
97/891
übersetzen | übersetzt | übersetzte | übersetzt
biên dịch
98/891
die Couch | die Couches/en
ghế sofa
99/891
die Spur | die Spuren
dấu vết
100/891
sitzen | sitzt | saß | hat gesessen
ngồi
101/891
die Konferenz | die Konferenzen
hội nghị
102/891
der Sonntagmorgen | die Sonntagmorgen
sáng chủ nhật
103/891
verreisen | verreist | verreiste | ist verreist
đi du lịch
104/891
der Passagier | die Passagiere
hành khách
105/891
die Verkehrsmeldung | die Verkehrsmeldungen
thông báo giao thông
106/891
Regelmäßig
định kỳ
107/891
einzahlen
nộp tiền
108/891
das Instrument | die Instrumente
nhạc cụ
109/891
die Diskothek | die Diskotheken
sàn nhảy
110/891
die Reihe | die Reihen
hàng, dãy
111/891
still
yên tĩnh
112/891
fehlerlos
hoàn hảo, không lỗi
113/891
der Kredit | die Kredite
tín dụng
114/891
das Material | die Materialien
vật liệu
115/891
giftig
độc hại
116/891
zahlreich
đông đảo, nhiều
117/891
zum Teil
một phần, thỉnh thoảng
118/891
sauer
chua, tức giận
119/891
der Hausschlüssel | die Hausschlüssel
chìa khóa nhà
120/891
die Physik
vật lý
121/891
die Technik | die Techniken
kỹ thuật
122/891
der Empfang | die Empfänge
sự tiếp nhận
123/891
meistens
phần lớn
124/891
die Platte | die Platten
đĩa, tấm
125/891
das Verhalten
hành vi
126/891
der Zentimeter | die Zentimeter
centimét
127/891
stehen bleiben | bleibt stehen | blieb stehen | stehen geblieben
đứng im
128/891
die Erde
trái đất
129/891
nachschlagen | schlägt nach | schlug nach | nachgeschlagen
tra cứu
130/891
produzieren
sản xuất (pro…)
131/891
weiterfahren | fährt weiter | fuhr weiter | weitergefahren
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.
Không đồng ýĐồng ý
Kết nối với
Tôi cho phép tạo tài khoản
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.
Vui lòng đăng kí hoặc đăng nhập vào hệ thống để sử dụng được nhiều tính năng hữu ích như Sổ từ vựng, làm bài trắc nghiệm tiếng Đức, học tiếng Đức miễn phí, nhận giải đáp từ các giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi... Nếu bạn chưa cho tài khoản, bạn có thể đăng kí tại đây:Đăng kí thành viên. Bạn có thể nhấn vào biểu tượng Facebook, Google hoặc Linkedin để đăng nhập thông qua các mạng xã hội đó.