Tình huống tại nơi đỗ xe trong tiếng Đức

0 146

3 phút Ở Đức, chiếc xe ô tô như là đôi chân của mình. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những tình huống liên quan đến xế yêu của mình nhé.

3 phút

Tình huống tại nơi đỗ xe trong tiếng Đức là tình huống bạn sẽ gặp thường xuyên. Ở Đức, chiếc xe ô tô như là đôi chân của mình. Hôm nay hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu về những tình huống liên quan đến xế yêu của mình nhé.

Các mẫu câu quan trọng

  • Wo kann ich ein Auto mieten?
    Nghĩa
    Tôi có thể thuê xe ô tô ở đâu?
  • Ist hier noch ein Platz frei?
    Nghĩa
    Chỗ này còn trống không?
  • Hier darf man nicht parken.
    Nghĩa
    Chỗ này không đỗ xe được.
  • Ich habe eine Reifenpanne.
    Nghĩa
    Tôi bị thủng săm.
  • Der Schlauch muss durch einen neuen ersetzt werden.
    Nghĩa
    Lốp này phải thay cái mới rồi.
  • Wo kann ich ein Auto mieten?
    Nghĩa
    Tôi có thể thuê xe Ô tô ở đâu?
  • Wie viel kostet es einschließlich voller Versicherung?
    Nghĩa
    Tổng cộng hết bao nhiêu gồm cả bảo hiểm toàn phần?
  • Wie viel muss ich bei Ihnen hinterlegen?
    Nghĩa
    Tôi phải đặt tiền cọc bao nhiêu?
  • Kann ich hier parken?
    Nghĩa
    Tôi có thể đỗ xe đây không?
  • Ist hier noch ein Platz frei?
    Nghĩa
    Chỗ naỳ còn trống không?
  • Ist der Parkplatz die ganze Nacht geöffnet?
    Nghĩa
    Bãi đỗ xe này có mở cả đêm không?
  • Er ist rund um die Uhr geöffnet.
    Nghĩa
    Nó mở cả ngày 24/24.
  • Hier darf man nicht parken.
    Nghĩa
    Chỗ này không được phép đỗ xe.
  • Jegliches Parken ist hier amtlich untersagt!
    Nghĩa
    Theo quy định, chỗ này không được đỗ xe.
  • Wie lange kann ich hier parken?
    Nghĩa
    Tôi có thể đỗ đây bao lâu?
  • Bitte tanken!
    Nghĩa
    Tôi đổ xăng.
  • Den Tank voll, bitte!
    Nghĩa
    Làm ơn đổ đầy bình!
  • Wie viel Liter?
    Nghĩa
    Mấy lít ạ?
  • Normal oder Super?
    Nghĩa
    Loại thường hay loại tốt?
  • Geben Sie mir bitte 5 Liter Normalbenzin!
    Nghĩa
    Cho tôi 5 lít thường!
  • Ich brauche Motoröl.
    Nghĩa
    Tôi cần dầu máy.
  • Prüfen Sie bitte den Ölstand!
    Nghĩa
    Kiểm tra mức dầu đi!
  • Ich brauche Kühlwasser.
    Nghĩa
    Tôi cần nước làm mát.
  • Prüfen Sie bitte die Bremsflüssigkeit.
    Nghĩa
    Kiểm tra dầu phanh.
  • Ich habe eine Reifenpanne.
    Nghĩa
    Tôi bị thủng săm.
  • Ich muss mein Auto in die Reparatur bringen.
    Nghĩa
    Tôi phải đưa ô tô đi sửa.
  • Wissen Sie, wo die nächste Reparaturwerkstatt ist?
    Nghĩa
    Ông có biết hàng sửa xe nào gần đây nhất không?
  • Reparieren Sie das bitte!
    Nghĩa
    Hãy sửa xe hộ tôi với!
  • Haben Sie das Original-Ersatzteil für den linken Scheinwerfer?
    Nghĩa
    Ông có linh kiện chính hãng cho pha bên trái không?
  • Der Motor funktioniert nicht.
    Nghĩa
    Mô tô không hoạt động.
  • Muss die Zündkerze auch ausgewechselt werden?
    Nghĩa
    Có phải thay bugi không?
  • Können Sie diesen Schlauch noch flicken?
    Nghĩa
    Có thể vá cái săm này không?
  • Nein, der muss durch einen neuen ersetzt werden.
    Nghĩa
    Không, nó phải thay mới.
  • Wann kann ich mein Auto abholen?
    Nghĩa
    Khi nào tôi có thể lấy ô tô được?
  • Kommen Sie um 4 Uhr nachmittags.
    Nghĩa
    Ông đến vào 4 giờ chiều nhé.

Các từ cần nhớ

  • Versicherung f.-en
    Nghĩa
    bảo hiểm
  • Reifen m.-
    Nghĩa
    lốp xe
  • Schlauch m. Schläuche
    Nghĩa
    săm trong
  • Reifenpanne f.-n
    Nghĩa
    lốp xe bị thủng
  • Benzin n.
    Nghĩa
    dầu
  • Zündkerze f.-n
    Nghĩa
    bugi, bộ phận đánh lửa
  • Kühlwasser n.
    Nghĩa
    nước làm mát
  • Reparatur f.
    Nghĩa
    sửa chữa
  • Werkstatt f. Werkstätte
    Nghĩa
    khu làm việc
  • Ersatzteil m.-e
    Nghĩa
    linh kiện
  • Scheinwerfer m.-
    Nghĩa
    đèn trước
  • Tankstelle f.-n
    Nghĩa
    trạm đổ xăng
  • Ölstand m.
    Nghĩa
    mức dầu
  • parken Vi.
    Nghĩa
    nơi đỗ xe
  • ersetzen Vt.
    Nghĩa
    thay
  • auswechseln Vt.
    Nghĩa
    thay
  • hinterlegen Vt.
    Nghĩa
    để … cất
  • untersagen Vt.
    Nghĩa
    cấm, không được phép
  • original Adj
    Nghĩa
    nguyên kiện
  • amtlich Adj
    Nghĩa
    chính thức
  • einschließlich Präp
    Nghĩa
    bao gồm

Mẫu đàm thoại cơ bản

  • A: Entschuldigung, hier darf man nicht parken.
    Nghĩa
    Xin lỗi ở đây không được phép đỗ xe.
  • B: Wieso?
    Nghĩa
    Tại sao?
  • A: Sehen Sie das Schild dort, Jegliches Parken ist hier amtlich untersagt!
    Nghĩa
    Xin xem biển kia. Theo quy định, cấm dừng đỗ.
  • B: Oh, tut mir leid. Dann bringe ich mein Auto in die Parkgarage.
    Nghĩa
    Oh, tiếc quá. Vậy tôi đem ô tô ra bãi vậy.
  • A: Ich habe eine Reifenpanne. Können Sie den Schlauch noch flicken?
    Nghĩa
    Tôi bị thủng lốp. Có thể vá được không?
  • A: Nein. Leider nicht. Der muss durch einen neuen ersetzt werden.
    Nghĩa
    Không, tiếc là không được. Phải thay mới thôi.

Bài viết bạn có thể thích:

Bài 46: Thể bị động trong tiếng Đức

Bị động trong tiếng Đức thường gây nhầm lẫn cho học viên. Trong câu bị động chủ ngữ thay vì sinh ra động từ thì lại bị động từ tác động.

Bài 29: Động từ trong tiếng Đức

Động từ là một loại từ khiến cho tiếng Đức khác hẳn với tiếng Việt hay tiếng Anh. Tại sao lại như vậy?

Bạn đã biết 1000 từ tiếng Đức này chưa? Hãy tự kiểm tra nhé

Tiếng Đức là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, có hàng ngàn từ vựng khác nhau để diễn đạt những ý nghĩa, cảm xúc và tình huống khác nhau. Bạn có biết rằng để đạt được trình độ B1 trong tiếng Đức, bạn cần phải nắm vững ít nhất 1000 từ vựng tiếng Đức B1 kh...

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề quần áo

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề quần áo gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề lễ hội và lời mời

Mẫu câu theo chủ đề lễ hội, lời mời gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Các cách nói cám ơn trong tiếng Đức

Nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc có dịp giao tiếp với người Đức, bạn sẽ cần biết cách nói cám ơn trong tiếng Đức một cách lịch sự và chuẩn xác.

Tình huống tại sân bay trong tiếng Đức

Sân bay là một trong những nơi chúng ta dễ lạc nhất. Hơn nữa, ở sân bay có hàng tá những qui định, hướng dẫn rắc rối.

Bài 23: Danh từ trong tiếng Đức

Danh từ trong tiếng Đức là một loại từ quan trọng bậc nhất. Đặc điểm của nó ra sao? Chúng ta cần chú ý những gì khi sử dụng danh từ?

[Đọc A1] - Ngày cuối tuần

„Ngày cuối tuần“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ A2. Qua mỗi bài đọc, bạn lại có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

Giáo trình tiếng Đức dễ hiểu

Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!
Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!

👉 Giáo trình tiếng Đức - Cuốn sách tiếng Đức không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức

👉 Đặt mua ngay để nhận được ưu đãi: https://tiengduc.org/dat-mua-giao-trinh-tieng-duc/

5 1 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x