Bài 9: Động từ werden trong tiếng Đức

0 4164

< 1 phútKhông như „sein“ và „haben“, động từ „werden“ là động từ tiếng Đức ít được quan tâm đầy đủ. Đôi khi nó còn bị xếp vào dạng „động từ khuyết thiếu.“

Động từ werden trong tiếng Đức

Động từ werden trong tiếng Đức

< 1 phút

Là một trong ba động từ quan trọng của tiếng Đức, tuy nhiên, không như „sein“ và „haben“, động từ „werden“ ít được quan tâm đầy đủ. Đôi khi nó còn bị xếp vào dạng „động từ khuyết thiếu.“ Hôm nay, các bạn hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức xem xét nó kĩ lưỡng nhé.

Chia động từ werden ở thì hiện tại

ichduer/sie/eswir/sie/Sieihr
werdewirstwirdwerdenwerdet

Cách chia werden ở các thì khác, các bạn vui lòng xem bài các thì trong tiếng Đức.

Chức năng của werden

„werden“ là một trong ba động từ tiếng Đức có hai chức năng:

  • Động từ chính.
  • Trợ động từ.

Trợ động từ werden

  • Động từ „werden“ được dùng làm trợ động từ trong các thì tương lai. Và lúc này nó mang nghĩa là „sẽ“.

Ví dụ:

01234
 Ichwerdenächstes Jahr zum Studium nach Frankreichgehen.
  sẽđi.
  • Động từ „werden“ được dùng làm trợ động từ ở thể bị động. Và lúc này nó mang nghĩa là „bị“.

Ví dụ:

01234
 Der Lehrerwirdvon dem Schülergefragt.
  bịhỏi.

Lưu ý:

  • Khi nào dùng sein khi nào dùng werden ở thể bị động, chúng ta sẽ tìm hiểu kĩ hơn ở phần bị động.

Động từ thường werden

Khi là động từ thường, nó mang nghĩa là: nhận được, trở thành, trở nên

  • Ich werde krank. | Tôi bị ốm.
  • Er wird Arzt. | Anh ta trở thành bác sĩ.

Một số cách dùng của werden

Dùng trong suy đoán

Khi được dùng với cách này, nó hay được kèm theo một trạng từ nào đó dưới đây:

  • garantiert | đảm bảo
  • sicher | chắc chắn
  • bestimmt | chắn chắn
  • sicherlich | chắc chắn
  • gewiss | đảm bảo
  • mit Sicherheit | đảm bảo
  • auf jeden Fall | bằng mọi giá, trong mọi trường hợp

Ví dụ:

  • Sie wird garantiert krank sein. | Đảm bảo cô ta sẽ bị ốm

Dùng trong dự đoán

Ở trường hợp này, nó sẽ được dùng với các trạng từ chỉ mức độ của sự dự đoán.

  • vermutlich | có lẽ
  • wahrscheinlich | có khả năng
  • vielleicht | có lẽ
  • möglicherweise | có thể
  • wohl | chắc chắn

Ví dụ:

  • Maria wird gerade am Strand liegen. | Có thể Maria đang nằm dài ở bãi biển đây.

Dùng trong ra lệnh

  • Du wirst jetzt sofort kommen! | Mày sẽ phải tới ngay lập tức.

Ở dạng ra lệnh này nghe có vẻ nghiêm khắc hơn dạng thức câu mệnh lệnh.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 7 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x