Bài 10: Mẫu câu chào hỏi, giới thiệu bản thân đơn giản trong tiếng Đức

0 1005

3 phút Khi bạn đọc đến bài này, có nghĩa là chúng ta đã đi gần hết quá trình luyện phát âm cơ bản dành cho người mới bắt đầu học tiếng Đức rồi.

Chào hỏi giới thiệu bản thân trong tiếng Đức

Chào hỏi giới thiệu bản thân trong tiếng Đức

3 phút

Khi bạn đọc đến bài này, có nghĩa là chúng ta đã đi gần hết quá trình luyện phát âm cơ bản dành cho người mới bắt đầu học tiếng Đức rồi. Hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu và học thuộc những mẫu câu chào hỏi, giới thiệu bản thân cơ bản nhất trong tiếng Đức nhé.

Chào hỏi

Gặp gỡ

  • hallo
    Nghĩa
    xin chào
  • grüezi
    Nghĩa
    xin chào
  • servus
    Nghĩa
    xin chào
  • grüß Gott
    Nghĩa
    xin chào
  • grüß dich
    Nghĩa
    xin chào
  • salü
    Nghĩa
    xin chào
  • guten Morgen
    Nghĩa
    Chúc một buổi sáng tốt lành (chào buổi sáng)
  • guten Tag
    Nghĩa
    Chúc một ngày tốt lành (chào từ trưa đến tối)
  • guten Abend
    Nghĩa
    Chúc một tối tốt lành (chào buổi tối) – Để biết rõ khung giờ sáng trưa chiều tối trong tiếng Đức, các bạn hãy tìm đọc bài „Cách nói giờ trong tiếng Đức“ tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.
  • gute Nacht
    Nghĩa
    Chúc ngủ ngon (chào buổi đêm)

Tạm biệt

  • tschüs
    Nghĩa
    tạm biệt
  • ciao
    Nghĩa
    chào
  • tschau
    Nghĩa
    chào
  • servus
    Nghĩa
    chào
  • baba
    Nghĩa
    bai bai
  • adieu
    Nghĩa
    tạm biệt
  • mach’s gut
    Nghĩa
    bảo trọng
  • auf Wiedersehen
    Nghĩa
    hẹn gặp lại
  • auf Wiederschauen
    Nghĩa
    hẹn gặp lại
  • bis dann, bis bald, bis morgen, bis 5 Uhr… |hẹn gặp sau, hẹn sớm gặp, hẹn mai gặp, hẹn 5 giờ gặp[/su_spoiler]

Cám ơn

NóiĐáp lại
danke | cám ơnbitte | không có gì
vielen Dank | cám ơn nhiềunichts zu danken | không có gì
danke sehr | cám ơn nhiềubitte sehr | không có gì
danke schön | cám ơn nhiềubitte schön | không có gì
ich danke Ihnen ganz herzlich dafür. | Tôi chân thành cám ơn vì điều đó.nichts zu danken | không có gì

Xin lỗi

NóiĐáp lại
Entschuldigung | xin lỗi (dùng khi bắt đầu muốn hỏi cái gì đó)ja | vâng, Ngài (bạn) cần gì
Entschuldigung | xin lỗi (dùng để xin lỗi khi làm gì đó sai)kein Problem | không vấn đề gì
entschuldige | xin lỗikeine Ursache | không thành vấn đề
entschuldigen Sie | xin tha lỗi cho tôimacht nichts | đừng bận tâm
 – das ist doch kein Problem.
– das kann doch jedem (ein)mal passieren.
– halb so schlimm.
– du brauchst dich dafür nicht zu entschuldigen.
– mach dir nichts draus.
– schon gut.
– es ist wirklich nicht so schlimm.
wie bitte! | xin vui lòng nhắc lại. 
können Sie das bitte wiederholen? | Ngài có thể vui lòng nhắc lại được không? 

Giới thiệu bản thân

Name | họ tên

HỏiTrả lời
Wie heißen Sie? | Ngài tên là gì?Ich heiße Joachim Löw. | Tôi tên là Joachim Löw.
Wie heißt Du? | Bạn tên là gì?Ich heiße Peter Schneider. | Tôi tên là Peter Schneider.
Wie ist Ihr Name? | Tên của Ngài là gì?Mein Name ist Joachim Löw. | Tên của tôi là Joachim Löw.
Wie ist Dein Name? | Tên của bạn là gì?Mein Name ist Peter Schneider. | Tên của tôi là Peter Schneider.
Können Sie bitte Ihren Namen buchstabieren? | Ngài có thể đánh vần tên Ngài được không?J-O-A-C-H-I-M L-Ö-W
Buchstabieren Sie Ihren Namen bitte. | Hãy đánh vần tên của Ngài.J-O-A-C-H-I-M L-Ö-W

Lưu ý:

Để khỏi nhầm lẫn khi đánh vần tên, đặc biệt khi nói qua điện thoại, chúng ta có thể nói rõ ra như sau: J wie Julius (chữ J như trong từ Julius.)

Khi đi thi tiếng Đức A1, khi bạn đánh vần tên mà có thể nói kèm điều này thì giám thị sẽ đánh giá bạn rất cao.

Ví dụ:

  • Mein Name ist Nguyen. N wie Nordpol, G wie Gustav, U wie …

Dưới đây là danh sách liệt kê các từ so sánh:

  • A wie Anton
  • B wie Berta
  • C wie Cäsar
  • D wie Dora
  • E wie Emil
  • F wie Friedrich
  • G wie Gustav
  • H wie Heinrich
  • I wie Ida
  • J wie Julius
  • K wie Kaufmann
  • L wie Ludwig
  • M wie Martha
  • N wie Nordpol
  • wie Otto
  • P wie Paula
  • Q wie Quelle
  • R wie Richard
  • S wie Samuel
  • T wie Theodor
  • U wie Ulrich
  • V wie Viktor
  • W wie Wilhelm
  • X wie Xanthippe
  • Y wie Ypsilon
  • Z wie Zacharias
  • Ä wie Ärger
  • Ö wie Ökonom
  • Ü wie Übermut

Alter | tuổi

HỏiTrả lời
Wie alt sind Sie? | Ngài bao nhiêu tuổi?Ich bin 27 Jahre alt. | Tôi 27 tuổi.
Wie alt bist du? | Bạn bao nhiêu tuổi?Ich bin 16 Jahre alt. | Tôi 16 tuổi.
Wann sind Sie geboren? | Ngài sinh năm nào?Ich bin am 19. Mai 1890 geboren. | Tôi sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890.
Wann bist du geboren? | Bạn sinh năm nào?Ich bin am 10. Mai 2008 geboren. | Tôi sinh ngày 10 tháng 5 năm 2008.

Land | đất nước

HỏiTrả lời
Woher kommen Sie? | Ngài từ đâu đến?Ich komme aus Vietnam. | Tôi đến từ Việt Nam.
Woher kommst du? | Bạn từ đâu đến?Ich komme aus Deutschland. | Tôi đến từ Đức.

Wohnort | nơi ở

HỏiTrả lời
Wo wohnen Sie? | Ngài sống ở đâu?Ich wohne in Hà Nội. | Tôi sống ở Hà Nội.
Wo wohnst du? | Bạn sống ở đâu?Ich wohne in Berlin. | Tôi sống ở Berlin.

Beruf | nghề nghiệp

HỏiTrả lời
Was sind Sie von Beruf? | Ngài làm nghề gì?Ich bin der Koch von Beruf. | Tôi làm đầu bếp.
Was bist du von Beruf? | Bạn làm nghề gì?Ich bin die Köchin von Beruf. | Tôi là nữ đầu bếp.

Sprachen | ngôn ngữ

HỏiTrả lời
Welche Sprachen sprechen Sie? | Ngài nói những ngôn ngữ nào?Meine Muttersprache ist Vietnamesisch, und jetzt lerne ich Deutsch. | Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt, và hiện nay tôi đang học tiếng Đức.
Welche Sprachen sprichst Du? Bạn nói những ngôn ngữ nào?Meine Muttersprache ist Vietnamesisch, und jetzt lerne ich Deutsch. | Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt, và hiện nay tôi đang học tiếng Đức.

Hobbys | sở thích

HỏiTrả lời
Was sind Ihre Hobbys? | Sở thích của Ngài là gì?Meine Hobbys sind: Kochen, Lesen, und Reisen. | Sở thích của tôi là: nấu ăn, đọc sách và du lịch.
Was sind deine Hobbys? | Sở thích của bạn là gì?Ich koche, lese und reise sehr gern. | Tôi rất thích nấu ăn, đọc sách và đi du lịch.

sich vorstellen | giới thiệu bản thân

  • Guten Abend! | Xin chào.
  • Ich heiße Nam. | Tôi tên là Nam.
  • Ich bin elf Jahre alt. | Hiện tôi 11 tuổi.
  • Ich komme aus Vietnam. | Tôi đến từ Việt Nam.
  • Ich wohne in Hanoi. | Tôi sống ở Hà Nội.
  • Ich bin Schüler. | Tôi đang là học sinh.
  • Meine Muttersprache ist Vietnamesisch, und jetzt lerne ich Deutsch. | Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt, và hiện tôi đang học tiếng Đức.
  • Ich koche gern und lese viel. | Tôi thích nấu ăn và đọc sách rất nhiều.
  • Vielen Dank! | Xin cám ơn.

Bài viết bạn có thể thích:

Henry Hühnchen

Nghe những mẩu chuyện ngắn bằng tiếng Đức hàng ngày, kể cả trong lúc ngủ cũng là cách chúng ta nâng cao kĩ năng nghe của mình.

Học tiếng Đức siêu nhàn với bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A2 - Sản phẩm độc quyền của CLB Tiếng Đức Việt Đức

Nếu bạn đã biết và yêu thích tiếng Đức, thì bạn không thể bỏ qua bộ thẻ từ vựng 1000 từ tiếng Đức A2 tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.

Tiếng Đức cho người mới bắt đầu

„Tiếng Đức cho người mới bắt đầu“ là vấn đề được rất nhiều bạn đọc quan tâm. Vậy để bắt đầu học tiếng Đức chúng ta cần những điều gì nhất?

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

[Đọc B1] - Làm gì với tiền

„Làm gì với tiền“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B1. Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.

Bài 31: Động từ phản thân trong tiếng Đức

Động từ phản thân trong tiếng Đức là một trong những vấn đề ngữ pháp khá thú vị mà các bạn chưa từng thấy trong tiếng Việt cũng như tiếng Anh.

[Đọc A2] - Một lá thư tình

„Một lá thư tình“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ A2. Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.

[Đọc A1] - Ngày cuối tuần

„Ngày cuối tuần“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ A2. Qua mỗi bài đọc, bạn lại có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.

Bài 24: Phân biệt giống của danh từ trong tiếng Đức

Một số qui tắc cơ bản để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nhớ giống của danh từ trong tiếng Đức. Der, die, das không làm khó được bạn nữa.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

Giáo trình tiếng Đức dễ hiểu

Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!
Giáo trình tiếng Đức đơn giản hiệu quả. Cuốn sách không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức!

👉 Giáo trình tiếng Đức - Cuốn sách tiếng Đức không thể thiếu đối với học viên tiếng Đức

👉 Đặt mua ngay để nhận được ưu đãi: https://tiengduc.org/dat-mua-giao-trinh-tieng-duc/

5 9 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x