Nội dung từ vựng tiếng Đức A1
2 phút Tại CLB Tiếng Đức Việt Đức học viên được học từ vựng theo các chủ đề thiết yếu, giúp dễ liên hệ các từ với nhau, do đó có thể nhớ, vận dụng nhanh hơn.
Nội dung từ vựng tiếng Đức A1 được học tại CLB Tiếng Đức Việt Đức. Bên cạnh những từ vựng phát sinh từ các bài học, tại CLB Tiếng Đức Việt Đức học viên được học từ vựng theo các chủ đề thiết yếu trong cuộc sống, giúp các học viên dễ liên hệ các từ với nhau, do đó có thể nhớ và vận dụng được nhanh hơn.
Dưới đây là các chủ đề từ vựng chính của tiếng Đức A1. Trong mỗi chủ đề chính lại có nhiều chủ đề nhỏ, với các bài tập phù hợp giúp học viên nhanh thuộc và sử dụng từ vựng một cách thành thạo.
Danh mục từ vựng tiếng Đức A1
A Person, Familie und Freunde
Chủ đề con người, gia đình và bè bạn. Trong chủ đề này có những chủ đề nhỏ như:
- A1 Guten Tag
- A2 Hallo
- A3 … und Tschüs
- A4 Anmeldeformular
- A5 Der Name – die Namen
- A6 Wie ist Ihr Name?
- A7 Zur Person
- A8 Land und Leute
- A9 Ich
- A10 Du oder Sie?
- A11 Kontinente
- A12 Familienfoto
- A13 Mann und Frau
- A14 Meine Familie
- A15 Einladungskarte
- A16 Kontakte
- A17 Wie sehen sie aus?
B Körper und Gesundheit
Chủ đề thân thể và sức khỏe. Trong chủ đề này có những chủ đề nhỏ như:
- B1 Der Körper
- B2 Ein Arm – Arme
- B3 Das Gesicht
- B4 Sehen, hören, verstehen und schmecken
- B5 Der Zahn tut weh
- B6 Beim Arzt
- B7 Mein Tag
- B8 Mutter und Sohn
C Wohnen und Hausarbeit
Chủ đề nơi ở và việc nhà. Trong chủ đề này có những chủ đề nhỏ như:
- C1 Ein Haus mit Garten
- C2 Frau Müller kauft Möbel
- C3 Ein Bild, viele Bilder
- C4 Ein Dialog
- C5 Groß und klein
- C6 Ich suche eine Wohnung
- C7 Auf und zu, an und aus
- C8 Bei Familie Wagner
- C9 Was/Wer ist wo?
D Natur, Wetter und Jahreszeiten
Chủ đề thiên nhiên, thời tiết và các mùa. Trong chủ đề này có những chủ đề nhỏ như:
- D1 Tiere und Pflanzen
- D2 Ich sehe viele Bäume
- D3 Eine Postkarte aus dem Urlaub
- D4 Norden, Süden, Osten und Westen
- D5 Auf dem Land
- D6 Hier sind Berge
- D7 Jahreszeiten in Deutschland
- D8 Ich mag den Frühling
- D9 Monate
- D10 Wetter
- D11 Das Wetter wird schlecht
E Reisen, Verkehr und Freizeit
Chủ đề du lịch, giao thông và thời gian rảnh. Trong chủ đề này có những chủ đề nhỏ như:
- E1 So kann man reisen
- E2 Wie weit ist es zum Dom?
- E3 In der Touristeninformation
- E4 Vor der Reise
- E5 E-Mail an einen Freund
- E6 Am Bahnhof
- E7 Abfahren und ankommen
- E8 Anruf im Hotel
- E9 Wo und wie?
- E10 Keine Zeit!
- E11 Die Woche
- E12 Hobbys
- E13 Ich habe frei
- E14 Petras Woche
- E15 Leonie und Moritz gehen ins Kino
- E16 Früher und später
- E17 Entschuldigen Sie, wie viel Uhr ist es?
F Essen, Trinken und Einkaufen
Chủ đề ăn, uống và mua sắm. Trong chủ đề này có những chủ đề nhỏ như:
- F1 Lebensmittel
- F2 Beim Frühstück
- F3 Getränke und Essen
- F4 Im Restaurant
- F5 Geschirr und Besteck
- F6 Wie schmeckt das Essen?
- F7 Haben wir noch Milch?
- F8 Die Bäckerei hat sonntags auf
- F9 Was kaufe ich wo?
- F10 Im Obstladen einkaufen
- F11 Die Verkäuferin fragt
- F12 Der Kunde sagt
- F13 Wie viel möchten Sie denn?
- F14 Kaufen und verkaufen
- F15 Kleider
- F16 Wie ist die Hose?
G Amt, Post, Bank und Polizei
Chủ đề công sở, bưu điện, nhà băng và cảnh sát. Trong chủ đề này có những chủ đề nhỏ như:
- G1 Post und Telefon
- G2 Am Schalter
- G3 E-Mail, Brief, SMS und Formular
- G4 Auf dem Amt
- G5 Geld
- G6 Telefon, Fax und Handy
- G7 Polizei und Verkehr
H Schule, Arbeit und Beruf
Chủ đề trường học, nơi làm việc và công việc. Trong chủ đề này có những chủ đề nhỏ như:
- H1 Rund um die Schule
- H2 Rechnen, lesen, schreiben
- H3 Im Klassenzimmer
- H4 Nomen und Verb
- H5 Silbenrätsel – Schulfächer in Deutschland
- H6 Der Deutschkurs
- H7 Berufe
- H8 Berufe für Männer und Frauen
- H9 Was arbeitest du?
- H10 Taxifahrer Peter Maurer
- H11 Erklärungen zur Arbeit
- H12 Computer und Internet