Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề viết tắt
2 phútCó rất nhiều từ viết tắt trong tiếng Đức. Ở bài này, chúng ta cùng tìm hiểu một số từ thông dụng thường thấy trong các văn bản hàng ngày nhé.

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề viết tắt
2 phút
Có rất nhiều từ viết tắt trong tiếng Đức. Ở bài này, chúng ta cùng tìm hiểu một số từ thông dụng thường thấy trong các văn bản hàng ngày nhé.
- bspw. = beispielsweise
- bzw. = beziehungsweise
- d.h. = das heißt
- c.a. = circa
- etc. = et cetera /und so weiter
- usw. = und so weiter
- evtl. = eventuell
- f. / ff. = folgende Seite/ folgende Seiten
- ggf. = gegebenenfalls
- i.d.R. = in der Regel
- lt. = laut
- o.Ä. / o.ä. = oder Ähnliches / oder ähnlich
- s.o. = siehe oben
- s.u. = siehe unten
- u.a. = und andere / und anderes unter anderen / unter anderem
- u.a.m. = und anderes mehr
- u.U. = unter Umständen
- v.a. = vor allem
- z.B. = zum Beispiel
- z.T. = zum Teil
- z.Z. / zz(t). = Zur Zeit / zurzeit
- Abb. = Abbildung
- Abs. = Absatz
- Anl. = Anlage
- Bd. = Band
- dt. = deutsch
- Fn. = Fußnote
- gem. = gemäß
- Hrsg. = Herausgeber/-in
- i. A. = im Auftrag
- i. d. S. = in diesem Sinne
- i. E. = im Ergebnis
- i. R. v. = im Rahmen von
- i. Ü. = im Übrigen
- inkl. = inklusive
- insb. = insbesondere
- m. E. = meines Erachtens
- o. g. = oben genannt
- p. a. = per annum (pro Jahr)
- rd. = rund
- s. a. = siehe auch
- sog. = sogenannt
- Tab. = Tabelle
- Tel. = Telefon
- u. E. = unseres Erachtens
- u. v. m. = und vieles mehr
- vgl. = vergleiche
- vs. = versus
- z.Hd. = zu Händen
- zz. / zzt. = zurzeit
- Ziff. = Ziffer
- zit. = zitiert
- zzgl. = zuzüglich
Bạn thấy bài viết này hữu ích không?
Bạn chỉ cần nhấn vào nút Có hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào?
