
Last seen: 5 Tháng 8, 2024 11:24 chiều
413) mittelgroß / mittellang | kích thước trung bình / chiều dài trung bình414) müde (ermüdend) | mệt mỏi415) nervös | lo lắng416) nett | tốt bụng417)...
363) Bart | râu364) Brille | kính365) Familienname | họ366) geboren | sinh ra367) Geburts(tag / ort) | ngày sinh (ngày / nơi)368) Heimat | quê hương36...
2) Chủ đề: Nhà cửa, gia đình, bạn bè, các mối quan hệ 313) abtrocknen | làm khô314) abwaschen | rửa sạch315) anmachen | bật316) anziehen (sich) | mặ...
301) statt | thay vì302) umsonst | miễn phí303) völlig | hoàn toàn304) vor allem | trên hết305) vor kurzem | gần đây306) Vorsicht (vorsichtig) | cẩn t...
251) werden | sẽ, bị, trở thành252) wichtig | quan trọng253) wie | như nào254) Wie bitte? | làm ơn nhắc lại255) Wie geht's? | bạn khỏe không256) wiede...
201) Paar (ein) | một đôi202) paar (ein) | một vài203) prima! | tuyệt quá!204) pro | mỗi205) Prost! | thường dùng để nói khi cụng ly với nhau206) Proz...
151) hier | ở đây152) hochachtungsvoll | trân trọng153) hoffen | hy vọng154) Idee | ý tưởng155) in Ordnung / klar! | được rồi / rõ ràng!156) inbegriff...
101) eigen | của riêng102) eilen (sich beeilen) | vội vàng, nhanh chóng103) einander | lẫn nhau104) einige | một số105) einmal (noch einmal) | một lần...
51) Art | loại52) auch | cũng thế53) Auf Wiedersehen | tạm biệt54) Augenblick | chốc lát55) ausgezeichnet | tuyệt vời56) außer | ngoại trừ57) befriedi...
1) Chủ đề: Các từ tiếng Đức cơ bản nhất 1) ab | từ2) ab und zu | thỉnh thoảng3) Abend (abends) | buổi tối4) als/ wenn | khi5) bald (bis bald) | sớm ...
4) abbringen von + D | ngăn cản ai làm gì, thay đổi ý kiến của ai đó về việc gì bringt ab | brachte ab | abgebracht haben jemanden von einer Idee ...
Phiên bản V06.12.2021 và Phiên bản Phiên bản V15.02.2022 Bài Hiện tại hoàn thành, trang 180, dòng 11 từ dưới lên; bài Quá khứ hoàn thành, trang 190,...
3) abbrechen von + D | bẻ, phá vỡ, lấy một phần ra khỏi vật nào đó bricht ab | brach ab | abgebrochen haben / sein einen Ast vom Baum abbrechen |...
2) abberufen von + D | 1) sa thải 2) chết beruft ab | berief ab | abberufen haben [1] jemanden von einer Stelle abberufen | sa thải [1] Der briti...