
Last seen: 11 Tháng 10, 2025 10:15 chiều
Es spielt eine wichtige Rolle bei (in) ... | Nó đóng một vai trò quan trọng trong (trong) ... Impfungen spielen eine wichtige Rolle bei der Rettung...
2009) Beamte / Beamtin | công chức2010) Briefträger/in | người phát thư, bưu tá2011) Chef/in | ông chủ2012) Elektriker | thợ điện2013) Feuerwehr | sở ...
11) Chủ đề: Công việc1959) Aktentasche | va li công tác1960) am Apparat | trên đường dây1961) Anzeige | trưng bày, mẩu quảng cáo1962) Arbeit | việc là...
1940) meinen | nghĩa là1941) mündlich | bằng miệng1942) nachdenken | suy nghĩ1943) nachsitzen müssen | bị ở lại trường sau giờ học vì vi phạm kỉ luật1...
1890) Taschenrechner | máy tính tay1891) Taschentuch | khăn tay1892) Wörterbuch | từ điển1893) Zettel | mảnh ghi chú, nhãn1894) Chemie | hóa học1895) ...
1840) Saal / Halle | hội trường1841) schreiben | viết1842) Schreibpapier | giấy viết1843) Schreibwarengeschäft | cửa hàng văn phòng phẩm1844) Schuldir...
10) Chủ đề: Trường học1790) Abitur (Abiturient/in) | bằng tốt nghiệp trung học1791) Aufgabe | bài tập1792) aufhören | dừng lại, từ bỏ1793) aufmachen |...
1755) Retten | giải cứu1756) Rettung | sự giải cứu1757) Risiko | rủi ro1758) Rollstuhl | xe lăn1759) schämen (sich) | xấu hổ1760) schulden | nợ1761) s...
1705) Abschleppwagen | xe cứu hộ1706) abschließen | khóa, hoàn thành, kết luận...1707) Altpapier | giấy thải1708) anzünden | nhóm lửa1709) aufgeben | ...
9) Chủ đề: Môi trường, xã hội, văn hóa1655) Abfall(eimer) | rác, chất thải (xô, thùng)1656) Ampel | đèn giao thông1657) Angst haben | sợ hãi1658) ansp...
1616) Steward/ess | tiếp viên hàng không1617) Strand | bờ biển1618) suchen | tìm kiếm1619) Taschenlampe | đèn pin1620) Taschenmesser | dao bỏ túi1621)...
1566) Sturm / stürmisch | bão / giông tố1567) Wetter(bericht / vorhersage) | thời tiết (báo cáo / dự báo)1568) windig | có gió1569) Wolke (wolkenlos) ...
8) Chủ đề: Ngày nghỉ1516) Affe | con khỉ1517) anders(wo) | khác (nơi khác)1518) Anmeldung | đăng ký1519) annehmen | chấp nhận, cho rằng, đảm nhận1520)...
1494) Aufführung | buổi biểu diễn1495) Bildschirm | màn hình1496) blasen | thổi1497) Blaskapelle | ban nhạc diễu hành1498) Bühne | sân khấu1499) Fernb...