CLB Tiếng Đức Việt Đức
@clb-tieng-duc-viet-duc
Tiếng Đức A2.2
Tham gia: 9 Tháng 8, 2021 1:14 chiều
Last seen: 5 Tháng 8, 2024 11:24 chiều
Chủ đề: 143 / Trả lời: 87
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

1127) leiden | đau khổ1128) Magenverstimmung | đau dạ dày1129) Meister(schaft) | chức vô địch)1130) Menge (Menschenmenge) | số lượng (đám đông)1131) m...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

1077) sprechen | nói1078) Sprechstunde | giờ tư vấn1079) stechen | châm chích1080) Stich | vết đốt1081) Tablette | máy tính bảng1082) Unfall | tai nạn...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

1027) segeln | đi thuyền buồm1028) Ski fahren | trượt tuyết1029) Skilehrer/in | hlv trượt tuyết1030) spazierengehen | đi dạo1031) Spaziergang | cuộc d...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

4) Chủ đề: Thể thao, hoạt động ngoài trời 977) Auge | con mắt978) Bauch | bụng979) Bein | chân980) Gesicht | khuôn mặt981) Haare | tóc982) Hals | cá...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

943) fließen | chảy944) gebrauchen (gebraucht) | sử dụng (đã sử dụng)945) Gegenteil | đối diện946) Geschwindigkeit (sbegrenzung) | tốc độ (giới hạn tố...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

893) Flugzeug | máy bay894) Hubschrauber | máy bay trực thăng895) Miete | tiền thuê896) mieten | thuê897) Rad | bánh xe898) Radfahren | đi xe đạp899) ...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

843) Schild (Straßenschild) | biển (biển báo)844) verlassen | rời khỏi845) Wagen | xe846) Weg / Fußweg | đường, lối / lối đi bộ847) weggehen | đi khỏi...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

793) Kapelle | nhà nguyện794) Kino | rạp chiếu phim795) Kirche | nhà thờ796) Kneipe | quán rượu797) Konditorei | cửa hàng bánh ngọt798) Kunst(galerie)...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

3) Chủ đề: Địa điểm, cơ sở vật chất 743) Acker | cánh đồng744) Allee | đại lộ745) Bach | suối nhỏ746) bauen | xây dựng747) Bauer / Bäuerin | nông dâ...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

713) selbständig | độc lập714) seltsam | lạ lùng715) Senioren | người cao tuổi716) Spülküche | phòng rửa bát717) Stiefmutter / vater | mẹ kế / bố718) ...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

663) Gebrauchsanweisung | hướng dẫn sử dụng664) Gedächtnis | ký ức665) Gefahr (gefährlich) | nguy hiểm666) geschieden | ly hôn667) Geschlecht | giới t...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

613) Leder | da614) Metall | kim loại615) Seide | lụa616) Stahl | thép617) Stein | sỏi, đá618) Stoff | vật chất619) Wolle | vải, bông620) blau | màu x...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

563) Einzelkind | con một564) Eltern | cha mẹ565) Enkel/in / Enkelkind | cháu / cháu566) Erwachsene | người lớn567) Familie | gia đình568) Frau | bà56...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

513) möbliert | đầy đủ nội thất514) oben | ở trên515) Pflanze | cây516) Rasen | bãi cỏ517) Regal | kệ518) Reihe | hàng519) Reihenhaus | nhà phố520) Sc...

3 năm trước
Trả lời
RE: 2000 từ tiếng Đức thông dụng chia theo chủ đề

463) Slip | quần sịp464) Socke | bít tất465) Stiefel | ủng466) Strumpfhose | quần tất467) Tasche (Einkaufstasche) | túi468) tragen | mang469) Training...

3 năm trước
Trang 6 / 16

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức