16. achten (chú ý): achten | achtet | achtete | geachtet haben
- Câu trần thuật: Bitte achte auf den Verkehr. (Hãy chú ý đến giao thông.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Achtet ihr beim Kauf auf die Qualität? (Các bạn có chú ý đến chất lượng khi mua không?)
- Câu hỏi W-Frage: Auf was soll ich besonders achten? (Tôi nên chú ý đặc biệt vào điều gì?)
- Câu có mệnh đề phụ: Du solltest auf deine Gesundheit achten, während du hart arbeitest. (Bạn nên chú ý đến sức khỏe của mình trong khi bạn làm việc chăm chỉ.)
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
17. Achtung! (chú ý!)
- Câu trần thuật: Achtung! Die Straße ist rutschig. (Chú ý! Đường trơn.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Achtung, ist das nicht gefährlich? (Chú ý, điều đó không nguy hiểm sao?)
- Câu hỏi W-Frage: Achtung, wie lange bleibt die Warnung bestehen? (Chú ý, cảnh báo sẽ kéo dài bao lâu?)
- Câu có mệnh đề phụ: Achtung, bevor du gehst, vergiss nicht deine Sachen. (Chú ý, trước khi bạn đi, đừng quên đồ đạc của bạn.)
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
18. ah ja (à, đúng rồi)
- Câu trần thuật: "Ah ja, das habe ich vergessen." (À, đúng rồi, tôi đã quên mất.)
- Câu hỏi Ja/Nein: "Ah ja, war das heute?" (À, đúng rồi, điều đó là hôm nay à?)
- Câu hỏi W-Frage: "Ah ja, und was hat er gesagt?" (À, đúng rồi, và anh ấy đã nói gì?)
- Câu có mệnh đề phụ: "Ah ja, ich erinnere mich jetzt, dass du das erwähnt hast." (À, đúng rồi, bây giờ tôi nhớ là bạn đã đề cập điều đó.)
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
19. alle (tất cả)
- Câu trần thuật: Alle Schüler müssen früh ins Bett gehen. (Tất cả học sinh phải đi ngủ sớm.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Haben alle zugestimmt? (Tất cả đã đồng ý chưa?)
- Câu hỏi W-Frage: Warum sind alle so fröhlich? (Tại sao tất cả mọi người đều vui vẻ như vậy?)
- Câu có mệnh đề phụ: Alle, die kommen möchten, sollten sich anmelden. (Tất cả những ai muốn đến nên đăng ký.)
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
20. allein (một mình)
- Câu trần thuật: Sie geht oft allein spazieren. (Cô ấy thường đi dạo một mình.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Fühlst du dich allein? (Bạn cảm thấy một mình không?)
- Câu hỏi W-Frage: Warum möchtest du allein sein? (Tại sao bạn muốn ở một mình?)
- Câu có mệnh đề phụ: Obwohl er oft allein ist, fühlt er sich nicht einsam. (Mặc dù anh ấy thường xuyên một mình, anh ấy không cảm thấy cô đơn.)
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
21. alles (tất cả)
- Câu trần thuật: Alles ist möglich, wenn du nur daran glaubst. (Tất cả đều có thể, nếu bạn chỉ tin vào nó.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Ist alles in Ordnung bei dir? (Mọi thứ ổn với bạn chứ?)
- Câu hỏi W-Frage: Warum machst du immer alles alleine? (Tại sao bạn luôn làm mọi thứ một mình?)
- Câu có mệnh đề phụ: Ich bin glücklich, wenn alles gut läuft. (Tôi hạnh phúc khi mọi thứ diễn ra tốt đẹp.)
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
22. Alles Gute (chúc mọi điều tốt lành)
- Câu trần thuật: Zum Geburtstag wünsche ich dir alles Gute. (Mừng sinh nhật, tôi chúc bạn mọi điều tốt lành.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Hast du ihm zum Abschied alles Gute gewünscht? (Bạn đã chúc anh ấy mọi điều tốt lành khi chia tay chưa?)
- Câu hỏi W-Frage: Für welchen Anlass wünschst du mir alles Gute? (Bạn chúc tôi mọi điều tốt lành cho dịp gì?)
- Câu có mệnh đề phụ: Bevor du gehst, möchte ich dir alles Gute wünschen. (Trước khi bạn đi, tôi muốn chúc bạn mọi điều tốt lành.)
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
23. das Alphabet, die Alphabete (bảng chữ cái)
- Câu trần thuật: Kinder lernen in der Schule das Alphabet. (Trẻ em học bảng chữ cái ở trường.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Kannst du das gesamte Alphabet aufsagen? (Bạn có thể đọc toàn bộ bảng chữ cái không?)
- Câu hỏi W-Frage: Wann hast du das Alphabet gelernt? (Bạn đã học bảng chữ cái khi nào?)
- Câu có mệnh đề phụ: Als ich fünf Jahre alt war, konnte ich das Alphabet aufsagen. (Khi tôi năm tuổi, tôi có thể đọc bảng chữ cái.)
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!