Thông báo
Xóa hết
Chia sẻ từ vựng tiếng Đức
1 Bài viết
1 Thành viên
0 Reactions
7 Lượt xem
Người tạo chủ đề
1. ab (từ)
- Câu trần thuật: Ich gehe ab morgen ins Fitnessstudio. (Tôi sẽ bắt đầu đi tập gym từ ngày mai.)
- Câu hỏi Ja/Nein: Arbeitest du ab nächste Woche im neuen Büro? (Bạn bắt đầu làm việc ở văn phòng mới từ tuần tới chứ?)
- Câu hỏi W-Frage: Ab wann bist du wieder in der Stadt? (Từ khi nào bạn lại ở trong thành phố?)
- Câu có mệnh đề phụ: Ab dem Moment, als ich dich sah, wusste ich, dass alles gut wird. (Từ khoảnh khắc tôi nhìn thấy bạn, tôi biết mọi thứ sẽ ổn.)
Bạn liên hệ mình qua Zalo 0904 969 086 nếu muốn tài liệu dạng PDF hoặc mua sách nhé!
CLB Tiếng Đức Việt Đức - Dạy và học tiếng Đức mỗi ngày một tốt hơn!
Đã đăng : 7 Tháng 10, 2025 3:13 chiều