Tình huống đặt vé trong tiếng Đức

0 443

4 phút Các phương tiện giao thông công cộng rất phổ biến ở Đức. Việc sử dụng phương tiện công cộng cũng tiết kiệm hơn với việc sử dụng xe cá nhân.

Tình huống tại sân bay trong tiếng Đức

Tình huống tại sân bay trong tiếng Đức

4 phút

Các phương tiện giao thông công cộng rất phổ biến ở Đức. Việc sử dụng phương tiện công cộng cũng tiết kiệm hơn với việc sử dụng xe cá nhân. Do vậy, việc mua vé, đặt vé tàu xe là rất quan trọng và được sử dụng hàng ngày. Chúng ta cùng nhau học các tình huống thường sử dụng này nhé.

Các mẫu câu quan trọng

  • Eine einfache Fahrt nach Hamburg.
    Nghĩa
    Một vé một chiều đi Hamburg.
  • Muss ich noch umsteigen?
    Nghĩa
    Tôi có phải đổi tàu không?
  • Alle Fahrkarten sind schon ausverkauft.
    Nghĩa
    Tất cả vé đều bán hết rồi.
  • Gibt es Studentenermäßigung?
    Nghĩa
    Có ưu tiên sinh viên không?
  • Ich möchte mich noch in Frankfurt kurz aufhalten, geht das?
    Nghĩa
    Tôi muốn dừng ở Frankfurt một chút, có được không?
  • Wann fährt der nächste Zug nach Hamburg?
    Nghĩa
    Khi nào có tàu đi Hamburg? / Tàu đi Hamburg khởi hành khi nào?
  • Können Sie mir sagen, wo ich eine Fahrkarte kaufen kann?
    Nghĩa
    Có thể cho biết, mua vé ở chỗ nào ạ?
  • Eine Fahrkarte nach Hamburg, hin und zurück!
    Nghĩa
    Một vé khứ hồi đi Hamburg.
  • Eine einfache Fahrt nach Köln.
    Nghĩa
    Một vé một chiều đi Köln.
  • Welche Klasse?
    Nghĩa
    Hạng nào ạ?
  • Zweite Klasse bitte!
    Nghĩa
    Khoang hạng 2!
  • Alle Fahrkarten sind schon ausverkauft.
    Nghĩa
    Tất cả vé đã bán hết.
  • Wie lange ist die Fahrkarte gültig?
    Nghĩa
    Vé này có giá trị trong bao lâu?
  • Sie ist gültig für drei Tage.
    Nghĩa
    Nó có giá trị trong 3 ngày.
  • Zwei Erwachsene und ein Kind nach München.
    Nghĩa
    Hai vé người lớn và một vé trẻ em đi München.
  • Muss ich noch umsteigen?
    Nghĩa
    Tôi có phải chuyển tàu không?
  • Am Eingang der Station sind Automaten zum Verkauf von Fahrkarten aufgestellt.
    Nghĩa
    Ở lối vào của ga có máy bán vé tự động.
  • Wie viel kostet eine einfache Fahrt nach Berlin?
    Nghĩa
    Vé một chiều đi Berlin giá bao nhiêu?
  • Mit dem ICE kostet es 50 Euro, und mit dem normalen Zug 37 Euro.
    Nghĩa
    Đi tàu cao tốc giá 50 Euro, còn tàu thường giá 37 Euro.
  • Ich habe es eilig, dann nehme ich lieber einen ICE.
    Nghĩa
    Tôi có việc gấp, vậy cho tôi một vé tàu cao tốc.
  • Ich bin Tourist hier. Könnten Sie mir einen Zug nach Zermatt empfehlen?
    Nghĩa
    Tôi là khách du lịch. Có thể giới thiệu cho tôi một chuyến tàu đi Zermatt không?
  • Fahren Sie mit dem Glacier – Express!
    Nghĩa
    Ông có thể đi tuyến tàu Glacier – Express!
  • Ich habe einen Swisspass, wie viel muss ich noch bezahlen?
    Nghĩa
    Tôi đã có vé của Thụy sĩ rồi, tôi phải trả thêm bao nhiêu nữa?
  • Also, Sie brauchen nur 9 Franken Zuschlag zu bezahlen.
    Nghĩa
    À vậy, ông chỉ phải trả thêm 9 France.
  • Ich kaufe eine Monatskarte.
    Nghĩa
    Tôi muốn mua vé tháng.
  • Gibt es Studentenermäßigung?
    Nghĩa
    Có ưu tiên sinh viên không?
  • Eine Pauschalkarte für 5 Personen bitte!
    Nghĩa
    Cho một vé dành cho 5 người.
  • Ich möchte einen Flug für morgen nach Wien buchen.
    Nghĩa
    Tôi muốn đặt một chuyến bay tới Wien vào ngày mai.
  • Bitte, für Freitag einen Flug nach Kairo!
    Nghĩa
    Làm ơn cho một vé đi Kairo vào thứ sáu!
  • Bitte, für den 15. April einen Hin- und Rückflug nach Moskau.
    Nghĩa
    Làm ơn cho một vé khứ hồi đi Moskau vào ngày 15 tháng 4.
  • Leider sind alle Tickets ausgebucht.
    Nghĩa
    Tiếc quá, tất cả vé đã bị đặt trước hết rồi.
  • Wie viel kostet ein Flug nach Paris?
    Nghĩa
    Vé đi Paris giá bao nhiêu?
  • Ich möchte mich noch in Frankfurt kurz aufhalten, geht das?
    Nghĩa
    Tôi muốn dừng ở Frankfurt một lát có được không?
  • Wie hoch ist die Flughafengebühr?
    Nghĩa
    Phí sân bay là bao nhiêu?
  • Wie hoch ist die Annulierungsgebühr?
    Nghĩa
    Phí hủy chuyến bay là bao nhiêu?

Các từ cần nhớ

  • Fahrt f. –en
    Nghĩa
    chuyến đi
  • Rückfahrt f.
    Nghĩa
    khứ hồi
  • Tourist m. –en
    Nghĩa
    du khách
  • ICE (Inter -City -Express)
    Nghĩa
    tàu cao tốc liên tỉnh
  • Express m.
    Nghĩa
    tốc hành
  • Studentenermäßigung f.
    Nghĩa
    ưu tiên sinh viên đại học
  • Monatskarte f.-e
    Nghĩa
    vé tháng
  • Pauschalkarte f. –e
    Nghĩa
    vé trọn gói
  • Gebühr f. –en
    Nghĩa
    chi phí
  • Franken m.
    Nghĩa
    đồng France
  • sich aufhalten
    Nghĩa
    dừng
  • einfach Adj
    Nghĩa
    đơn giản
  • ausverkauft Adj
    Nghĩa
    bán hết
  • ausgebucht Adj
    Nghĩa
    bị đặt hết
  • hin und zurück Adv
    Nghĩa
    khứ hồi

Mẫu đàm thoại cơ bản

  • A: Wann fährt der nächste Zug nach Berlin?
    Nghĩa
    Khi nào có chuyến tàu tiếp theo đi Berlin?
  • B: In 20 Minuten.
    Nghĩa
    Khoảng 20 phút nữa.
  • A: Wie viel kostet eine einfache Fahrt?
    Nghĩa
    Vé một chiều giá bao nhiêu?
  • B: Mit dem ICE kostet es 50 Euro, und mit dem normalen Zug 37 Euro.
    Nghĩa
    Đi tàu cao tốc giá 50 Euro, còn tàu thường là 37 Euro.
  • A: Muss ich noch umsteigen?
    Nghĩa
    Tôi có phải chuyển tàu không?
  • A: Mit dem ICE nicht, aber mit dem normalen Zug müssen Sie einmal umsteigen.
    Nghĩa
    Đi cao tốc thì không, nhưng đi tàu thường thì bạn phải chuyển tàu.
  • B: Ich habe es eilig, dann nehme ich lieber einen ICE.
    Nghĩa
    Tôi có việc gấp, nên tôi sẽ đi tốc hành.
  • A: Ihre Fahrkarte bitte!
    Nghĩa
    Vé của ông đây ạ.
  • B: Ich bin Tourist hier, könnten Sie mir einen Zug nach Zermatt empfehlen?
    Nghĩa
    Tôi là khách du lịch ở đây, ông có thể giới thiệu cho tôi một chuyến tàu đi Zermatt không?
  • A: Dann sollten Sie mit dem Glacier-Expressfahren.
    Nghĩa
    Thế thì ông nên đi tàu Glacier – Expressfahren.
  • A: Hat er einen Speisewagen?
    Nghĩa
    Trên xe có khoang ăn không?
  • B: Ja, sicher.
    Nghĩa
    Có chứ.
  • A: Ich habe einen Swisspass, wie viel muss ich noch bezahlen?
    Nghĩa
    Tôi đã có vé xe của Thụy Sĩ rồi thì phải trả thêm bao nhiêu nữa?
  • B: Mit Swisspass brauchen Sie nur 9 Franken Zuschlag zu bezahlen.
    Nghĩa
    Với vé của Thụy Sĩ ông chỉ phải thêm 9 France nữa.
  • A: Ich möchte eine Studentenmonatskarte.
    Nghĩa
    Tôi muốn một vé tháng dành cho sinh viên.
  • B: Zeigen Sie mir bitte Ihren Studentenausweis!
    Nghĩa
    Xin cho xem thẻ sinh viên của bạn.
  • A: Leider habe ich meinen Ausweis nicht dabei.
    Nghĩa
    Tiếc là tôi không mang chứng minh theo.
  • B: Tut mir leid, ich brauche unbedingt Ihren Studentenausweis.
    Nghĩa
    Tiếc quá, tôi cần phải xem thẻ sinh viên của bạn.
  • A: Dann komme ich morgen wieder.
    Nghĩa
    Vậy mai tôi quay lại vậy

Bài viết bạn có thể thích:

Tình huống xin visa trong tiếng Đức - Beantragung eines Visums

Xin visa hay gia hạn visa là một trong những công việc mà bất cứ ai trong chúng ta muốn sang Đức sinh sống và học tập, làm việc đều phải làm phải không các bạn?

[Đọc B1] - Làm gì với tiền

„Làm gì với tiền“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B1. Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.

Bài 46: Thể bị động trong tiếng Đức

Bị động trong tiếng Đức thường gây nhầm lẫn cho học viên. Trong câu bị động chủ ngữ thay vì sinh ra động từ thì lại bị động từ tác động.

200 tính từ tiếng Đức quan trọng nhất từ A1 đến B1

Tính từ là một từ loại quan trọng trong bất cứ ngôn ngữ nào. Nếu vốn tính từ của bạn nhiều thì bạn sẽ có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, tinh tế và giàu sức biểu cảm hơn.

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề động từ cơ bản

Bài này chúng ta sẽ làm quen với 12 động từ cơ bản nhất mà trong cuộc sống chúng ta rất hay sử dụng.

Bài 23: Danh từ trong tiếng Đức

Danh từ trong tiếng Đức là một loại từ quan trọng bậc nhất. Đặc điểm của nó ra sao? Chúng ta cần chú ý những gì khi sử dụng danh từ?

Kiểm tra kiến thức der die das mỗi ngày trình độ A2

Bạn luôn lo lắng về der die das die (PL)? Hãy làm bài tập thường xuyên để xóa bỏ nỗi lo bạn nhé.

[Đọc B2] - Kì nghỉ hè

„Kì nghỉ hè“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ B2. Qua mỗi bài đọc, bạn lại có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp.

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề dấu chấm câu

Nắm vững được từ vựng về các dấu câu sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc đọc, viết chính tả.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 2 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x