Tình huống giao thông trong tiếng Đức

0 239

3 phút Giao thông ở thành phố, đặc biệt ở các thành phố lớn tại Đức rất thuận tiện và đa dạng. Hôm nay, chúng ta cùng nhau thực hành một số mẫu câu liên quan đến vấn đề này nhé.

Tình huống giao thông thành phố trong tiếng Đức

Tình huống giao thông thành phố trong tiếng Đức

3 phút

Giao thông ở thành phố, đặc biệt ở các thành phố lớn tại Đức rất thuận tiện và đa dạng. Hôm nay, chúng ta cùng nhau thực hành một số mẫu câu liên quan đến vấn đề này nhé.

Các mẫu câu quan trọng

  • Wo ist die nächste U-Bahn-Station?
    Nghĩa
    Có tàu điện ngầm nào gần đây không?
  • Wo bekomme ich ein Taxi?
    Nghĩa
    Tôi có thể bắt Taxi ở đâu?
  • Sie müssen einen Zuschlag bezahlen.
    Nghĩa
    Ông phải mua vé bổ sung.
  • Könnten Sie hier kurz anhalten?
    Nghĩa
    Ông có thể đỗ xuống đây một lát được không?
  • Hier darf man nicht parken.
    Nghĩa
    Chỗ này không cho đỗ xe.
  • Wo ist die nächste Bushaltestelle?
    Nghĩa
    Có bến xe buýt gần đây không ạ?
  • Ist dort die Straßenbahnhaltestelle?
    Nghĩa
    Ở đó có bến xe điện không?
  • Fährt der Bus zum Karlsplatz?
    Nghĩa
    Xe buýt này có đến quảng trường Karl không?
  • Wann fährt der erste (letzte) Bus?
    Nghĩa
    Chuyến bus đầu tiên (cuối cùng) là mấy giờ?
  • Der Verkehr ist entsetzlich, und viele Straßen sind verstopft.
    Nghĩa
    Giao thông rất tệ, và nhiều đường phố bị tắc.
  • Fahren Sie lieber mit der U-Bahn.
    Nghĩa
    Bạn nên đi tàu điện ngầm thì hơn.
  • Wie oft fahren die Straßenbahnen hier?
    Nghĩa
    Bao lâu lại có một chuyến tàu điện ạ?
  • Gewöhnlich alle 10 Minuten.
    Nghĩa
    Thường thì mỗi 10 phút có một chuyến.
  • Wo bekomme ich ein Taxi?
    Nghĩa
    Tôi có thể bắt taxi ở đâu nhỉ?
  • Fahrkartenkontrolle! Ihre Fahrkarten bitte!
    Nghĩa
    Kiểm tra vé đây! Xin chuẩn bị vé của mọi người!
  • Ihre Fahrkarte ist leider ungültig, Sie müssen einen Zuschlag bezahlen.
    Nghĩa
    Vé của ông tiếc là không có giá trị, ông phải mua vé bổ sung.
  • Hallo, ich möchte ein Taxi bestellen.
    Nghĩa
    Xin chào, tôi muốn đặt một chiếc taxi.
  • Kann ich in 15 Minuten ein Taxi bekommen?
    Nghĩa
    15 phút nữa tôi có thể có một chiếc taxi được không?
  • Schicken Sie bitte ein Taxi in die Bahnhofsstraße 12. Wir haben eilig.
    Nghĩa
    Vui lòng cho một xe đến số 12 đường Bahnhof, chúng tôi đang rất gấp.
  • Wohin möchten Sie fahren?
    Nghĩa
    Ông muốn đi đâu?
  • Zum Flughafen bitte.
    Nghĩa
    Đến sân bay.
  • Wohin mit meinem Koffer?
    Nghĩa
    Vali của tôi để đâu?
  • Stecken Sie ihn bitte hinten in den Kofferraum!
    Nghĩa
    Để vali của ông ra sau ở khoang hành lý.
  • Könnten Sie mir wohl mit meinem Gepäck behilflich sein?
    Nghĩa
    Có thể giúp tôi để hành lý được không?
  • Selbstverständlich!
    Nghĩa
    Tất nhiên.
  • Vielen Dank für Ihre Mühe!
    Nghĩa
    Cám ơn nhiều vì sự nỗ lực của ông.
  • Entschuldigung, Sie fahren zu schnell, mir ist nicht gut.
    Nghĩa
    Xin lỗi, ông đi nhanh quá, tôi thấy hơi sợ.
  • Brauchen Sie frische Luft holen?
    Nghĩa
    Ông có cần chút không khí trong lành không?
  • Entschuldigung! Können Sie noch ein bisschen schneller fahren? Ich habe es sehr eilig.
    Nghĩa
    Xin lỗi! Ông có thể đi nhanh một chút không? Tôi đang rất gấp.
  • Nein, leider nicht. Hier gibt es eine Geschwindigkeitsbegrenzung.
    Nghĩa
    Không, không được. Ở đây có giới hạn tốc độ.
  • Können Sie hier kurz anhalten?
    Nghĩa
    Ông có thể dừng một chút ở đây được không?
  • Es tut mir leid. Hier darf man nicht anhalten.
    Nghĩa
    Tiếc quá, đây không cho phép đỗ xe.
  • Ja, dort ist der Zoo. Ich möchte hier gerne aussteigen.
    Nghĩa
    Vâng, kia là vườn bách thú, Tôi muốn xuống xe ở đây.
  • Wie viel muss ich bezahlen?
    Nghĩa
    Tôi phải trả bao nhiêu?
  • Das macht 25 Euro, und Ihre Quittung bitte!
    Nghĩa
    25 Euro, và đây là hóa đơn của ông!

Các từ cần nhớ

  • Verkehr m.
    Nghĩa
    giao thông
  • Kofferraum m. Kofferräume
    Nghĩa
    khoang hành lý
  • Quittung f.-en
    Nghĩa
    hóa đơn
  • Geschwindigkeitsbegrenzung f.
    Nghĩa
    hạn chế tốc độ
  • entsetzlich Adj.
    Nghĩa
    đáng sợ, không tốt
  • verstopft Adj.
    Nghĩa
    tắc xe
  • eilig Adj.
    Nghĩa
    bận, gấp
  • behilflich Adj.
    Nghĩa
    giúp đỡ

Mẫu đàm thoại cơ bản

  • A: Wohin fahren Sie?
    Nghĩa
    Ông muốn đi đâu?
  • B: Zur Bahnhofsstraße
    Nghĩa
    Đến phố Bahnhof.
  • A: Steigen Sie bitte ein!
    Nghĩa
    Mời lên xe.
  • B: Könnten Sie mir mit dem Gepäck behilflich sein?
    Nghĩa
    Có thể giúp tôi mang hành lí lên xe không?
  • A: Ja, sicher.
    Nghĩa
    Vâng, được chứ.
  • A: Danke.
    Nghĩa
    Cám ơn.
  • B: Könnten Sie vielleicht ein bisschen schneller fahren? Ich habe es eilig.
    Nghĩa
    Có thể đi nhanh lên một chút không? Tôi có việc gấp.
  • A: Leider nicht, hier gibt es eine Geschwindigkeitsbegrenzung.
    Nghĩa
    Xin lỗi không được, ở đây có giới hạn tốc độ.
  • B: Ich möchte hier aussteigen.
    Nghĩa
    Tôi muốn xuống xe ở đây.
  • A: Hier darf man aber nicht anhalten. Jetzt sind wir da, das macht 13 Euro.
    Nghĩa
    Chỗ này không đỗ được. Bây giờ chúng ta đến rồi. Của ông là 13 Euro.
  • A: Hier bitte.
    Nghĩa
    Đây ạ.
  • B: Ihre Quittung.
    Nghĩa
    Hóa đơn của ông đây.

Bài viết bạn có thể thích:

200 tính từ tiếng Đức quan trọng nhất từ A1 đến B1

Tính từ là một từ loại quan trọng trong bất cứ ngôn ngữ nào. Nếu vốn tính từ của bạn nhiều thì bạn sẽ có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, tinh tế và giàu sức biểu cảm hơn.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề căn hộ

Chủ đề rất quen thuộc với mọi người. Chúng ta có hàng tá mẫu câu để thảo luận xung quanh vấn đề này. Hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức học thuộc và thực hành trôi chảy nha các bạn.

Tình huống ở cửa hải quan trong tiếng Đức

Nói chuyện với hải quan là một trong những điều mà ai cũng bắt buộc phải trải qua trước khi chính thức đặt chân vào nước Đức. Hãy cùng CLB Tiếng Đức Việt Đức tìm hiểu tình huống này nhé.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề kì nghỉ và du lịch

Mẫu câu chủ đề thời kì nghỉ, du lịch gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Bài 57: Đề viết thư tiếng Đức A1 mẫu

Một số bài thư mẫu tiếng Đức A1 giúp bạn làm quen với các dạng thư. Đọc để ôn lại và hiểu kĩ hơn phần lý thuyết viết thư đã học.

Bài 21: Tân ngữ gián tiếp trong tiếng Đức – Dativ

Dùng cách 3, Dativ, tặng cách hay tân ngữ gián tiếp trong tiếng Đức không bao giờ sai nữa sau khi đọc bài viết siêu dễ hiểu này trong 5 phút.

Bài 19: Chủ cách trong tiếng Đức - der Nominativ

Chủ cách chính là chủ ngữ trong câu. Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu cặn kẽ về 5 trường hợp trong tiếng Đức phải sử dụng chủ cách nhé.

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết

Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề thời tiết gồm các từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn làm chủ kì thi nói tiếng Đức trình độ A1, A2.

Cập nhật đề thi nói tiếng Đức B1 Goethe kèm lời giải mẫu

Đây là một bài viết tổng hợp các đề thi nói tiếng Đức B1 đã diễn ra tại viện Goethe Hà Nội, viện Goethe TP Hồ Chí Minh, HANU, Đà Nẵng.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

5 2 đánh giá
Bình chọn bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Có thể bạn đã bỏ qua

CLB Tiếng Đức Việt Đức
0
Rất thích ý kiến của bạn. Hãy để lại ý kiến bạn nhé.x